Nhà hát dân ca Quan họ Bắc Ninh gây tranh cãi

Tâm điểm của những cuộc thảo luận trực tuyến hiện đang là interior của Nhà hát Dân ca Quan họ Bắc Ninh, cụ thể là bộ ghế gỗ Đồng Kỵ. Nhóm kiến ​​trúc đã mong muốn giới thiệu craftsmanship và vật liệu của làng địa phương Bắc Ninh.

Nhà hát dân ca Quan họ Bắc Ninh gây tranh cãi
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Tâm điểm của những cuộc thảo luận trực tuyến hiện đang là nội thất của Nhà hát Dân ca Quan họ Bắc Ninh, cụ thể là bộ ghế gỗ Đồng Kỵ. Nhóm kiến trúc đã mong muốn giới thiệu chất lượng tay nghề và vật liệu của làng địa phương Bắc Ninh. Tuy nhiên, mọi người cho rằng những chiếc ghế này đắt tiền và không phù hợp với không gian văn hóa của nhà hát. Sau những lời chỉ trích người ta mới biết nhà hát này đã được trao giải Bạc tại Giải Kiến trúc Quốc gia 2022-2023.

The focus of online discussions has been on the interior of the Quan Ho Bac Ninh Folk Theater, specifically the Dong Ky wooden chairs. The architecture team aimed to showcase the craftsmanship and materials of Bac Ninh's local village. Nonetheless, people claim these chairs are costly and incompatible with the cultural ambiance of the theater. It was only after the criticism that people learned that this theater had been awarded the Silver Prize at the 2022-2023 National Architectural Awards.

nội thất

noun. interior
[ ɪnˈtɪriər ]

Phần bên trong của một cái gì đó, thường là của một ngôi nhà, một kiến trúc cụ thể.

Ví dụ:

Tâm điểm của những cuộc thảo luận trực tuyến hiện đang là nội thất của Nhà hát Dân ca Quan họ Bắc Ninh, cụ thể là bộ ghế gỗ Đồng Kỵ.
= The focus of online discussions has been on the interior of the Quan Ho Bac Ninh Folk Theater, specifically the Dong Ky wooden chairs.

chất lượng tay nghề

noun. craftsmanship
[ ˈkræftsmənʃɪp ]

Kỹ năng tạo ra đồ vật.

Ví dụ:

Nhóm kiến ​​trúc đã mong muốn giới thiệu chất lượng tay nghề và vật liệu của làng địa phương Bắc Ninh.
= The architecture team aimed to showcase the craftsmanship and materials of Bac Ninh's local village.

không phù hợp

adjective. incompatible
[ ˌɪnkəmˈpætəbl ]

Khác nhau đến mức cả hai không thể xảy ra hoặc được chấp nhận cùng một lúc.

Ví dụ:

Tuy nhiên, mọi người cho rằng những chiếc ghế này đắt tiền và không phù hợp với không gian văn hóa của nhà hát.
= Nonetheless, people claim these chairs are costly and incompatible with the cultural ambiance of the theater.

lời chỉ trích

noun. criticism
[ ˈkrɪtɪsɪzəm ]

Hành động nói rằng một cái gì đó hoặc ai đó là xấu.

Ví dụ:

Sau những lời chỉ trích người ta mới biết nhà hát này đã được trao giải Bạc tại Giải Kiến trúc Quốc gia 2022-2023.
= It was only after the criticism that people learned that this theater had been awarded the Silver Prize at the 2022-2023 National Architectural Awards.

bac-ninh-len-tieng-ve-hang-ghe-gay-tranh-cai-o-nha-hat-dan-ca-quan-ho-070923738

Một kiến trúc sư chỉ ra rằng có nhiều ý kiến trái chiều liên quan đến thiết kế nội thất của nhà hát. Cả những người phê bình và người ngưỡng mộ đều có thể đưa ra những lý do hợp lệ để ủng hộ quan điểm của họ. Chẳng hạn, những người ủng hộ khen ngợi thiết kế vì đã khám phá sâu các khía cạnh văn hóa và lịch sử của khu vực. Trong khi đó, những người phê bình cho rằng thiết kế nội thất tạo ra sự tương phản thảm họa giữa sự hiện đại và sự cổ kính. Hơn nữa, việc sử dụng quá nhiều gỗ tự nhiên lâu năm mâu thuẫn với xu hướng kiến trúc toàn cầu về bảo vệ môi trường và sự bền vững.

One architect points out that there are contradictory opinions regarding the theater's interior design. Both critics and admirers can provide valid reasons to support their viewpoints. For instance, supporters compliment the design for its deep exploration of the cultural and historical aspects of the region. Meanwhile, critics argue that the interior design creates disastrous contrast between modernity and antiquity. Moreover, the excessive use of aged natural wood contradicts the global architectural trend of environmental protection and sustainability.

trái chiều

adjective. contradictory
[ ˌkɑːntrəˈdɪktəri ]

Thể hiện sự thiếu thống nhất giữa các tuyên bố, sự kiện, ý kiến hoặc hành động.

Ví dụ:

Một kiến trúc sư chỉ ra rằng có nhiều ý kiến trái chiều liên quan đến thiết kế nội thất của nhà hát.
= One architect points out that there are contradictory opinions regarding the theater's interior design.

quan điểm

noun. viewpoint
[ ˈvjuːpɔɪnt ]

Cách suy nghĩ về một chủ đề.

Ví dụ:

Cả những người phê bình và người ngưỡng mộ đều có thể đưa ra những lý do hợp lệ để ủng hộ quan điểm của họ.
= Both critics and admirers can provide valid reasons to support their viewpoints.

khen ngợi

verb. compliment
[ ˈkɑːmplɪmənt ]

Khen ngợi hoặc bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với ai đó.

Ví dụ:

Chẳng hạn, những người ủng hộ khen ngợi thiết kế vì đã khám phá sâu các khía cạnh văn hóa và lịch sử của khu vực.
= For instance, supporters compliment the design for its deep exploration of the cultural and historical aspects of the region.

thảm họa

adjective. disastrous
[ dɪˈzæstrəs ]

Cực kỳ tồi tệ hoặc tràn ngập thất bại.

Ví dụ:

Trong khi đó, những người phê bình cho rằng thiết kế nội thất tạo ra sự tương phản thảm họa giữa sự hiện đại và sự cổ kính.
= Meanwhile, critics argue that the interior design creates a disastrous contrast between modernity and antiquity.

sự bền vững

noun. sustainability
[ səˌsteɪnəˈbɪləti ]

Khả năng gây ra ít hoặc không gây thiệt hại cho môi trường, từ đó có thể tiếp tục trong một thời gian dài.

Ví dụ:

Hơn nữa, việc sử dụng quá nhiều gỗ tự nhiên lâu năm mâu thuẫn với xu hướng kiến ​​trúc toàn cầu về bảo vệ môi trường và sự bền vững.
= Moreover, the excessive use of aged natural wood contradicts the global architectural trend of environmental protection and sustainability.

4jpg-16769032259131587614065.jpg

Dù nội thất trong nhà hát gây tranh cãi, mọi người vẫn trân trọng nghệ thuật Quan họ. Đây là một thể loại dân ca truyền thống của Việt Nam, được đặc trưng bởi làn điệu độc đáo. Thuật ngữ "Quan họ Bắc Ninh" đặc biệt chỉ những làn điệu gắn liền với tỉnh Bắc Ninh, phân biệt với quan họ Bắc Giang. Quan họ Bắc Ninh nổi tiếng với lối diễn duyên dáng và có tính tương tác. Hình thức hát này bao gồm sự trao đổi lời ca trữ tình giữa các nam và nữ ca sĩ.

Even though the theater's interior gained controversy, people still treasure the art of Quan họ. It is a traditional folk song genre in Vietnam, characterized by its unique melodies. The term "Quan họ Bac Ninh" specifically refers to the melodies associated with Bac Ninh province, distinguishing them from the quan họ songs of Bac Giang. Quan họ Bac Ninh is renowned for its charming and interactive performances. This form of singing involves the lyrical exchange of lyrics between male and female singers.

trân trọng

verb. treasure
[ ˈtreʒər ]

Chăm sóc kỹ càng một cái gì đó bởi vì yêu thích nó hoặc xem nó rất có giá trị.

Ví dụ:

Dù nội thất trong nhà hát gây tranh cãi, mọi người vẫn trân trọng nghệ thuật Quan họ.
= Even though the theater's interior gained controversy, people still treasure the art of Quan họ.

làn điệu

noun. melody
[ ˈmelədi ]

Một giai điệu, thường tạo thành một phần của một bản nhạc lớn hơn.

Ví dụ:

Đây là một thể loại dân ca truyền thống của Việt Nam, được đặc trưng bởi làn điệu độc đáo.
= It is a traditional folk song genre in Vietnam, characterized by its unique melodies.

phân biệt

verb. distinguish
[ dɪˈstɪŋɡwɪʃ ]

Nhận ra hoặc hiểu được sự khác biệt giữa hai vật.

Ví dụ:

Thuật ngữ "Quan họ Bắc Ninh" đặc biệt chỉ những làn điệu gắn liền với tỉnh Bắc Ninh, phân biệt với quan họ Bắc Giang.
= The term "Quan họ Bac Ninh" specifically refers to the melodies associated with Bac Ninh province, distinguishing them from the quan họ songs of Bac Giang.

tương tác

adjective. interactive
[ ˌɪntərˈæktɪv ]

Liên quan đến sự giao tiếp giữa con người.

Ví dụ:

Quan họ Bắc Ninh nổi tiếng với lối diễn duyên dáng và có tính tương tác.
= Quan họ Bac Ninh is renowned for its charming and interactive performances.

trữ tình

adjective. lyrical
[ ˈlɪrɪkl ]

Bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc cá nhân một cách thơ mộng.

Ví dụ:

Hình thức hát này bao gồm sự trao đổi lời ca trữ tình giữa các nam và nữ ca sĩ.
= This form of singing involves the lyrical exchange of lyrics between male and female singers.

0000000gao...................................

Dân ca Quan họ Bắc Ninh mang ý nghĩa quan trọng về nghệ thuật, văn hóa, xã hội và giáo dục con người. Dù đã trải qua những cải cách và phát triển theo thời gian, lối hát này vẫn giữ được bản chất của nét đẹp văn hóa. Quan họ thấm nhuần vào đời sống và tiềm thức của người dân vùng Quan họ, vậy nên đây được xem là một truyền thống quý báu. Ngoài ra, hát Quan họ giúp nuôi dưỡng tình cảm giữa mọi người, tạo nên một cộng đồng vững mạnh và đoàn kết.

The folk music of Quan họ Bac Ninh carries significant implications for art, culture, society, and human education. Although it has undergone reforms and gradually evolved over time, it still retains the essence of its cultural beauty. Quan ho permeates the life and consciousness of the people of Quan ho, hence it is considered a cherished tradition. In addition, singing Quan họ helps foster emotional connections among people, creating a strong and united community.

ý nghĩa

noun. implication
[ ˌɪmplɪˈkeɪʃn ]

Một gợi ý về một điều đó được thực hiện mà không cần nói ra trực tiếp.

Ví dụ:

Dân ca Quan họ Bắc Ninh mang ý nghĩa quan trọng về nghệ thuật, văn hóa, xã hội và giáo dục con người.
= The folk music of Quan họ Bac Ninh carries significant implications for art, culture, society, and human education.

bản chất

noun. essence
[ ˈesns ]

Ý tưởng cơ bản hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó.

Ví dụ:

Dù đã trải qua những cải cách và phát triển theo thời gian, lối hát này vẫn giữ được bản chất của nét đẹp văn hóa.
= Although it has undergone reforms and gradually evolved over time, it still retains the essence of its cultural beauty.

tiềm thức

noun. consciousness
[ ˈkɑːnʃəsnəs ]

Trạng thái có thể thấu hiểu và nhận ra điều gì đó.

Ví dụ:

Quan họ thấm nhuần vào đời sống và tiềm thức của người dân vùng Quan họ, vậy nên đây được xem là một truyền thống quý báu.
= Quan ho permeates the life and consciousness of the people of Quan ho, hence it is considered a cherished tradition.

nuôi dưỡng

verb. foster
[ ˈfɑːstər ]

Khuyến khích sự phát triển của ý tưởng hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

Ngoài ra, hát Quan họ giúp nuôi dưỡng tình cảm giữa mọi người, tạo nên một cộng đồng vững mạnh và đoàn kết.
= In addition, singing Quan họ helps foster emotional connections among people, creating a strong and united community.


Nhà hát dân ca Quan họ Bắc Ninh gây tranh cãi

Tâm điểm của những cuộc thảo luận trực tuyến hiện đang là interior của Nhà hát Dân ca Quan họ Bắc Ninh, cụ thể là bộ ghế gỗ Đồng Kỵ. Nhóm kiến trúc đã mong muốn giới thiệu craftsmanship và vật liệu của làng địa phương Bắc Ninh. Tuy nhiên, mọi người cho rằng những chiếc ghế này đắt tiền và incompatible với không gian văn hóa của nhà hát. Sau những criticism người ta mới biết nhà hát này đã được trao giải Bạc tại Giải Kiến trúc Quốc gia 2022-2023.

Một kiến trúc sư chỉ ra rằng có nhiều ý kiến contradictory liên quan đến thiết kế nội thất của nhà hát. Cả những người phê bình và người ngưỡng mộ đều có thể đưa ra những lý do hợp lệ để ủng hộ viewpoint của họ. Chẳng hạn, những người ủng hộ compliment thiết kế vì đã khám phá sâu các khía cạnh văn hóa và lịch sử của khu vực. Trong khi đó, những người phê bình cho rằng thiết kế nội thất tạo ra sự tương phản disastrous giữa sự hiện đại và sự cổ kính. Hơn nữa, việc sử dụng quá nhiều gỗ tự nhiên lâu năm mâu thuẫn với xu hướng kiến trúc toàn cầu về bảo vệ môi trường và sustainability.

Dù nội thất trong nhà hát gây tranh cãi, mọi người vẫn treasure nghệ thuật Quan họ. Đây là một thể loại dân ca truyền thống của Việt Nam, được đặc trưng bởi melody độc đáo. Thuật ngữ "Quan họ Bắc Ninh" đặc biệt chỉ những làn điệu gắn liền với tỉnh Bắc Ninh, distinguish với quan họ Bắc Giang. Quan họ Bắc Ninh nổi tiếng với lối diễn duyên dáng và có tính interactive. Hình thức hát này bao gồm sự trao đổi lời ca lyrical giữa các nam và nữ ca sĩ.

Dân ca Quan họ Bắc Ninh mang implication quan trọng về nghệ thuật, văn hóa, xã hội và giáo dục con người. Dù đã trải qua những cải cách và phát triển theo thời gian, lối hát này vẫn giữ được essence của nét đẹp văn hóa. Quan họ thấm nhuần vào đời sống và consciousness của người dân vùng Quan họ, vậy nên đây được xem là một truyền thống quý báu.Ngoài ra, hát Quan họ còn giúp foster tình cảm giữa mọi người, tạo nên một cộng đồng vững mạnh và đoàn kết.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis