Nguyễn Tiến Minh không còn giữ ngôi tay vợt số 1 Việt Nam

Sau 21 năm là tay vợt cầu lông số một Việt Nam, Nguyễn Tiến Minh đã bị dethrone. Theo ranking mới nhất của Liên đoàn cầu lông thế giới, Nguyễn Tiến Minh hiện là tay vợt cầu lông xuất sắc thứ hai của Việt Nam. Anh mất position này vào tay kỳ thủ 23 tuổi Nguyễn Hải Đăng.

Nguyễn Tiến Minh không còn giữ ngôi tay vợt số 1 Việt Nam
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Sau 21 năm là tay vợt cầu lông số một Việt Nam, Nguyễn Tiến Minh đã bị soán ngôi. Theo xếp hạng mới nhất của Liên đoàn cầu lông thế giới, Nguyễn Tiến Minh hiện là tay vợt cầu lông xuất sắc thứ hai của Việt Nam. Anh mất vị thế này vào tay kỳ thủ 23 tuổi Nguyễn Hải Đăng. Đây là lần đầu tiên tay vợt huyền thoại này đánh mất ngôi số 1 trong làng cầu lông Việt Nam. Dẫu vậy, tay vợt 40 tuổi không cảm thấy chạnh lòng sau khi hay tin.

After 21 years of being Vietnam's number one badminton player, Nguyen Tien Minh has been dethroned. According to the latest ranking of the Badminton World Federation, Nguyen Tien Minh is now Vietnam's second best badminton player. He lost his position to the 23-year-old player Nguyen Hai Dang. This is the first time this legendary player lost the number 1 spot in Vietnamese badminton. Nonetheless, the 40-year-old player doesn't feel disheartened after hearing the news.

soán ngôi

verb. dethrone
[ diːˈθrəʊn ]

Đánh bại ai đó giỏi nhất ở lĩnh vực nào đó, đặc biệt là một môn thể thao và trở thành người giỏi nhất.

Ví dụ:

Sau 21 năm là tay vợt cầu lông số một Việt Nam, Nguyễn Tiến Minh đã bị soán ngôi.
= After 21 years of being Vietnam's number one badminton player, Nguyen Tien Minh has been dethroned.

xếp hạng

noun. ranking
[ ˈræŋkɪŋ ]

Một thứ hạng hoặc cấp độ, ví dụ như trong một cuộc thi.

Ví dụ:

Theo xếp hạng mới nhất của Liên đoàn cầu lông thế giới, Nguyễn Tiến Minh hiện là tay vợt cầu lông xuất sắc thứ hai của Việt Nam.
= According to the latest ranking of the Badminton World Federation, Nguyen Tien Minh is now Vietnam's second best badminton player.

vị thế

noun. position
[ pəˈzɪʃn ]

Một cấp bậc hoặc cấp độ trong một công ty, cuộc thi, hoặc xã hội.

Ví dụ:

Anh mất vị thế này vào tay kỳ thủ 23 tuổi Nguyễn Hải Đăng.
= He lost his position to the 23-year-old player Nguyen Hai Dang.

huyền thoại

adjective. legendary
[ ˈledʒənderi ]

Rất nổi tiếng và được ngưỡng mộ hoặc nói đến.

Ví dụ:

Đây là lần đầu tiên tay vợt huyền thoại này đánh mất ngôi số 1 trong làng cầu lông Việt Nam.
= This is the first time this legendary player lost the number 1 spot in Vietnamese badminton.

chạnh lòng

adjective. disheartened
[ dɪsˈhɑːrtnd ]

Đã mất niềm tin, hy vọng và năng lượng.

Ví dụ:

Dẫu vậy, tay vợt 40 tuổi không cảm thấy chạnh lòng sau khi hay tin.
= Nonetheless, the 40-year-old player doesn't feel disheartened after hearing the news.

nguyen-tien-minh-3

Trong cuộc thi cầu lông Thailand International Challenge, Nguyễn Hải Đăng đã tiến vào vòng hai. Nhờ thành tích xuất sắc, Nguyễn Hải Đăng giữ vị trí thứ 163 trên bảng xếp hạng thế giới. Về phần Nguyễn Tiến Minh, anh bị loại ngay từ vòng đầu tiên của giải đấu. Thứ hạng của anh ấy giảm một cách đáng kể, rơi xuống vị trí thứ 165 trên bảng xếp hạng thế giới. Với Nguyễn Tiến Minh, anh cho biết mình không giữ được phong độ của thời trai trẻ.

During the Thailand International Challenge, Nguyen Hai Dang advanced into the second round. Thanks to his outstanding performance, Nguyen Hai Dang holds the 163rd position in the world ranking. As for Nguyen Tien Minh, he was eliminated out of the tournament from the first round. His ranking dropped significantly, falling to the 165th position in the world ranking. As for Nguyen Tien Minh, he said that he couldn't keep up the momentum of his younger self.

tiến 

verb. advance
[ ədˈvæns ]

Đi hoặc di chuyển một cái gì đó về phía trước, hoặc để phát triển hoặc cải thiện một cái gì đó.

Ví dụ:

Trong cuộc thi cầu lông Thailand International Challenge, Nguyễn Hải Đăng đã tiến vào vòng hai.
= During the Thailand International Challenge, Nguyen Hai Dang advanced into the second round.

xuất sắc

adjective. outstanding
[ aʊtˈstændɪŋ ]

Tốt hơn rất nhiều so với những gì bình thường một cách rõ ràng.

Ví dụ:

Nhờ thành tích xuất sắc, Nguyễn Hải Đăng giữ vị trí thứ 163 trên bảng xếp hạng thế giới.
= Thanks to his outstanding performance, Nguyen Hai Dang holds the 163rd position in the world ranking.

giải đấu

noun. tournament
[ ˈtʊrnəmənt ]

Một cuộc thi dành cho các đội hoặc những người chơi đơn, trong đó một loạt vòng thi được diễn ra và những người chiến thắng trong mỗi vòng đấu sẽ cạnh tranh với nhau cho đến khi chỉ còn lại một người chiến thắng.

Ví dụ:

Về phần Nguyễn Tiến Minh, anh bị loại ngay từ vòng đầu tiên của giải đấu.
= As for Nguyen Tien Minh, he was eliminated out of the tournament from the first round.

một cách đáng kể

adverb. significantly
[ sɪɡˈnɪfɪkəntli ]

Theo cách dễ thấy hoặc theo số lượng lớn.

Ví dụ:

Thứ hạng của anh ấy giảm một cách đáng kể, rơi xuống vị trí thứ 165 trên bảng xếp hạng thế giới.
= His ranking dropped significantly, falling to the 165th position in the world ranking.

phong độ

noun. momentum
[ məʊˈmentəm ]

Tính chất giữ cho một sự việc phát triển hoặc đạt được tiến bộ sau khi nó đã bắt đầu.

Ví dụ:

Với Nguyễn Tiến Minh, anh cho biết mình không giữ được phong độ của thời trai trẻ.
= For Nguyen Tien Minh, he said that he couldn't keep up the momentum of his younger self.

nguyen-tien-minh-2

Nguyễn Tiến Minh là tay vợt cầu lông nổi tiếng thi đấu chuyên nghiệp từ năm 2002. Sự cống hiến và màn trình diễn đáng chú ý của anh ấy đã giúp anh ấy giành được vị trí thứ 252 trong bảng xếp hạng thế giới. Thứ hạng ấn tượng nhất trên bảng xếp hạng cầu lông toàn cầu mà Nguyễn Tiến Minh từng có là thứ hạng 5. Tại giải vô địch thế giới năm 2013 và giải vô địch châu Á năm 2019, Nguyễn Tiến Minh đã giành huy chương đồng trong sự nghiệp lừng lẫy của mình. Về các giải đấu trong nước, anh ấy là nhà vô địch liên tục trong 11 năm.

Nguyen Tien Minh is a famous badminton player who has competed professionally since 2002. His dedication and remarkable performance helped him secure the 252nd position in the world ranking. The most impressive ranking in global badminton ranking that Nguyen Tien Minh used to have was 5th position. At the World Championships in 2013 and the Asian Championship in 2019, Nguyen Tien Minh won bronze medals during his distinguished career. Regarding domestic competitions, he was a consecutive champion for 11 years.

chuyên nghiệp

adverb. professionally
[ prəˈfeʃənəli ]

Như một công việc được trả lương, không phải như một sở thích.

Ví dụ:

Nguyễn Tiến Minh là tay vợt cầu lông nổi tiếng thi đấu chuyên nghiệp từ năm 2002.
= Nguyen Tien Minh is a famous badminton player who has competed professionally since 2002.

sự cống hiến

noun. dedication
[ ˌdedɪˈkeɪʃn ]

Sự sẵn sàng dành nhiều thời gian và năng lượng cho một cái gì đó bởi vì nó quan trọng.

Ví dụ:

Sự cống hiến và màn trình diễn đáng chú ý của anh ấy đã giúp anh ấy giành được vị trí thứ 252 trong bảng xếp hạng thế giới.
= His dedication and remarkable performance helped him secure the 252nd position in the world ranking.

ấn tượng

adjective. impressive
[ ɪmˈpresɪv ]

Chỉ một vật hoặc một thành tích được ngưỡng mộ và tôn trọng vì nó đặc biệt, quan trọng, và to tát.

Ví dụ:

Thứ hạng ấn tượng nhất trên bảng xếp hạng cầu lông toàn cầu mà Nguyễn Tiến Minh từng có là thứ hạng 5.
= The most impressive ranking in global badminton ranking that Nguyen Tien Minh used to have was 5th position.

lừng lẫy

adjective. distinguished
[ dɪˈstɪŋɡwɪʃt ]

Mô tả một người hoặc công việc của họ được tôn trọng và ngưỡng mộ.

Ví dụ:

Tại giải vô địch thế giới năm 2013 và giải vô địch châu Á năm 2019, Nguyễn Tiến Minh đã giành huy chương đồng trong sự nghiệp lừng lẫy của mình.
= At the World Championships in 2013 and the Asian Championship in 2019, Nguyen Tien Minh won bronze medals during his distinguished career.

nhà vô địch

noun. champion
[ ˈtʃæmpiən ]

Một người hoặc động vật đã đánh bại tất cả các đối thủ khác trong một cuộc thi.

Ví dụ:

Về các giải đấu trong nước, anh ấy là nhà vô địch liên tục trong 11 năm.
= Regarding domestic competitions, he was a consecutive champion for 11 years.

nguyen-tien-minh-jpeg-16273550-9207-3634-1627355114

Tuy nhiên, Nguyễn Tiến Minh đang dần đánh mất vị thế do phong độ sa sút. Hồi đó, chưa có tuyển thủ trẻ nào qua mặt được Nguyễn Tiến Minh. Hiện tại, Nguyễn Hải Đăng đã đuổi kịp Nguyễn Tiến Minh, trở thành tay vợt số 1 tiếp theo của cầu lông Việt Nam.

However, Nguyen Tien Minh slowly loses his position because his momentum deteriorated. Back then, there hasn't been any young players who could ever surpass Nguyen Tien Minh. Currently, Nguyen Hai Dang has caught Nguyen Tien Minh up, becoming the next top 1 badminton player of Vietnam.

sa sút

verb. deteriorate
[ dɪˈtɪriəreɪt ]

Trở nên tồi tệ hơn.

Ví dụ:

Tuy nhiên, Nguyễn Tiến Minh đang dần đánh mất vị thế do phong độ sa sút.
= However, Nguyen Tien Minh slowly loses his position because his momentum deteriorated.

qua mặt

verb. surpass
[ sərˈpæs ]

Làm hoặc trở nên tốt hơn.

Ví dụ:

Hồi đó, chưa có tuyển thủ trẻ nào qua mặt được Nguyễn Tiến Minh.
= Back then, there hasn't been any young players who could ever surpass Nguyen Tien Minh.

đuổi kịp ai đó

phrasal verb. catch (somebody) up
[ kætʃ (ˈsʌmbədi) ʌp ]

Đạt được chất lượng hoặc tiêu chuẩn tương tự như một ai đó hoặc một cái gì đó khác.

Ví dụ:

Hiện tại, Nguyễn Hải Đăng đã đuổi kịp Nguyễn Tiến Minh, trở thành tay vợt số 1 tiếp theo của cầu lông Việt Nam.
= Currently, Nguyen Hai Dang has caught Nguyen Tien Minh up, becoming the next top 1 badminton player of Vietnam.


Nguyễn Tiến Minh không còn giữ ngôi tay vợt số 1 Việt Nam

Sau 21 năm là tay vợt cầu lông số một Việt Nam, Nguyễn Tiến Minh đã bị dethrone. Theo ranking mới nhất của Liên đoàn cầu lông thế giới, Nguyễn Tiến Minh hiện là tay vợt cầu lông xuất sắc thứ hai của Việt Nam. Anh mất position này vào tay kỳ thủ 23 tuổi Nguyễn Hải Đăng. Đây là lần đầu tiên tay vợt legendary này đánh mất ngôi số 1 trong làng cầu lông Việt Nam. Dẫu vậy, tay vợt 40 tuổi không cảm thấy disheartened sau khi hay tin.

Trong cuộc thi cầu lông Thailand International Challenge, Nguyễn Hải Đăng đã advance vào vòng hai. Nhờ thành tích outstanding, Nguyễn Hải Đăng giữ vị trí thứ 163 trên bảng xếp hạng thế giới. Về phần Nguyễn Tiến Minh, anh bị loại ngay từ vòng đầu tiên của tournament. Thứ hạng của anh ấy giảm significantly, rơi xuống vị trí thứ 165 trên bảng xếp hạng thế giới. Với Nguyễn Tiến Minh, anh cho biết mình không giữ được momentum của thời trai trẻ.

Nguyễn Tiến Minh là tay vợt cầu lông nổi tiếng thi đấu professionally từ năm 2002. Dedication và màn trình diễn đáng chú ý của anh ấy đã giúp anh ấy giành được vị trí thứ 252 trong bảng xếp hạng thế giới. Thứ hạng impressive nhất trên bảng xếp hạng cầu lông toàn cầu mà Nguyễn Tiến Minh từng có là thứ hạng 5. Tại giải vô địch thế giới năm 2013 và giải vô địch châu Á năm 2019, Nguyễn Tiến Minh đã giành huy chương đồng trong sự nghiệp distinguished của mình. Về các giải đấu trong nước, anh ấy là champion liên tục trong 11 năm.

Tuy nhiên, Nguyễn Tiến Minh đang dần đánh mất vị thế do phong độ deteriorate. Hồi đó, chưa có tuyển thủ trẻ nào surpass được Nguyễn Tiến Minh. Hiện tại, Nguyễn Hải Đăng đã catch up Nguyễn Tiến Minh, trở thành tay vợt số 1 tiếp theo của cầu lông Việt Nam.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis