Người trẻ thích "thăm tù" vào thời gian rảnh
Một trong những điểm đến historical phổ biến nhất đối với những người trẻ tuổi ngày nay là các bảo tàng. Ngạc nhiên thay, relic lịch sử nhà tù Hỏa Lò lại được giới trẻ đánh giá là địa điểm đáng đến. Nhà tù Hỏa Lò được colonizer Pháp xây dựng ở Đông Dương năm 1896.

Một trong những điểm đến mang tính lịch sử phổ biến nhất đối với những người trẻ tuổi ngày nay là các bảo tàng. Ngạc nhiên thay, di tích lịch sử nhà tù Hỏa Lò lại được giới trẻ đánh giá là địa điểm đáng đến. Nhà tù Hỏa Lò được thực dân Pháp xây dựng ở Đông Dương năm 1896. Nhà tù được xây dựng để giam giữ hàng ngàn chiến sĩ cách mạng và yêu nước Việt Nam. Tuy nhiên, các nhà cách mạng bị cầm tù đã biến nhà tù thành trường học cách mạng, nơi họ truyền bá lý tưởng cách mạng.
One of the most common historical attractions for young people nowadays is museums. Surprisingly, Hoa Lo prison historical relic is considered as worth visiting amongst young people. Hoa Lo prison was built by French colonizers in Indochina in 1896. The prison was constructed to detain thousands of Vietnamese revolutionary and patriot soldiers. However, imprisoned revolutionists converted the jail into a revolutionary school where they disseminated revolutionary ideals.
mang tính lịch sử
adjective. historical
[ hɪˈstɔːrɪkl ]
Kết nối với nghiên cứu hoặc đại diện cho những điều từ quá khứ.
Ví dụ:
Một trong những điểm đến mang tính lịch sử phổ biến nhất đối với những người trẻ tuổi ngày nay là các bảo tàng.
= One of the most common historical attractions for young people nowadays is museums.
di tích
noun. relic
[ ˈrelɪk ]
Một vật thể, truyền thống, hoặc hệ thống từ quá khứ tiếp tục tồn tại.
Ví dụ:
Ngạc nhiên thay, di tích lịch sử nhà tù Hỏa Lò lại được giới trẻ đánh giá là địa điểm đáng đến.
= Surprisingly, Hoa Lo prison historical relic is considered as worth visiting amongst young people.
thực dân
noun. colonizer
[ ˈkɑːlənaɪzər ]
Một người giúp kiểm soát một khu vực hoặc một quốc gia không phải của họ, đặc biệt là sử dụng vũ lực và gửi người từ quốc gia của họ đến sống ở đó.
Ví dụ:
Nhà tù Hỏa Lò được thực dân Pháp xây dựng ở Đông Dương năm 1896.
= Hoa Lo prison was built by French colonizers in Indochina in 1896.
giam giữ
verb. detain
[ dɪˈteɪn ]
Buộc ai đó chính thức ở lại một nơi.
Ví dụ:
Nhà tù được xây dựng để giam giữ hàng ngàn chiến sĩ cách mạng và yêu nước Việt Nam.
= The prison was constructed to detain thousands of Vietnamese revolutionary and patriot soldiers.
truyền bá
verb. disseminate
[ dɪˈsemɪneɪt ]
Truyền bá hoặc đưa ra một cái gì đó, đặc biệt là tin tức, thông tin, ý tưởng, v.v., cho nhiều người.
Ví dụ:
Tuy nhiên, các nhà cách mạng bị cầm tù đã biến nhà tù thành trường học cách mạng, nơi họ truyền bá lý tưởng cách mạng.
= However, imprisoned revolutionists converted the jail into a revolutionary school where they disseminated revolutionary ideals.
Giờ đây, nhà tù Hỏa Lò đã được tu sửa một phần để trở thành điểm tham quan du lịch. Theo một đại diện Ban quản lý di tích, sự quan tâm của du khách Việt Nam đến nhà tù đã tăng lên đáng kể. Đối tượng khách tham quan chính thường là sinh viên và gia đình; cuối tuần và ngày lễ là thời điểm nhộn nhịp nhất. Lý giải về xu hướng tìm đến nhà tù Hỏa Lò, đội ngũ quan hệ công chúng của khu di tích này có thể tạo ra những nội dung thu hút. Tỷ lệ tương tác của nhà tù Hỏa Lò trên mạng xã hội thường cao, thu hút sự chú ý của nhiều người hơn.
Now, Hoa Lo prison has been partially renovated to become a tourist attraction. According to a Relic Management Board representative, Vietnamese visitors' interest in the prison has increased significantly. The primary visitors are often students and family; the weekends and holidays are the most bustling time. Explaining the trend of going to Hoa Lo prison, this relic's public relations team can create attractive content. Hoa Lo prison's engagement rates on social media are frequently high, catching more people's attention.
tu sửa
verb. renovate
[ ˈrenəveɪt ]
Sửa chữa và cải thiện một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà.
Ví dụ:
Giờ đây, nhà tù Hỏa Lò đã được tu sửa một phần để trở thành điểm tham quan du lịch.
= Now, Hoa Lo prison has been partially renovated to become a tourist attraction.
đại diện
noun. representative
[ ˌreprɪˈzentətɪv ]
Ai đó nói hoặc làm điều gì đó chính thức cho người khác hoặc nhóm người.
Ví dụ:
Theo một đại diện Ban quản lý di tích, sự quan tâm của du khách Việt Nam đến nhà tù đã tăng lên đáng kể.
= According to a Relic Management Board representative, Vietnamese visitors' interest in the prison has increased significantly.
chính
adjective. primary
[ ˈpraɪmeri ]
Quan trọng hơn bất cứ điều gì khác.
Ví dụ:
Đối tượng khách tham quan chính thường là sinh viên và gia đình; cuối tuần và ngày lễ là thời điểm nhộn nhịp nhất.
= The primary visitors are often students and family; the weekends and holidays are the most bustling time.
quan hệ công chúng
noun. public relations
[ ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃnz ]
Hoạt động giữ mối quan hệ tốt đẹp giữa một tổ chức và công chúng.
Ví dụ:
Lý giải về xu hướng tìm đến nhà tù Hỏa Lò, đội ngũ quan hệ công chúng của khu di tích này có thể tạo ra những nội dung thu hút.
= Explaining the trend of going to Hoa Lo prison, this relic's public relations team can create attractive content.
tương tác
noun. engagement
[ ɪnˈɡeɪdʒmənt ]
Quá trình khuyến khích mọi người quan tâm đến công việc của một tổ chức, v.v.
Ví dụ:
Tỷ lệ tương tác của nhà tù Hỏa Lò trên mạng xã hội thường cao, thu hút sự chú ý của nhiều người hơn.
= Hoa Lo prison's engagement rates on social media are frequently high, catching more people's attention.
Sau đại dịch, nhu cầu tìm hiểu kỹ hơn về các di tích lịch sử tăng lên rất nhiều. Hiện nay, giới trẻ thực sự mong muốn tìm về cội nguồn lịch sử của mình một cách thiết thực và dễ hiểu. Đó cũng là bởi vì bản thân những địa điểm lịch sử này có giá trị giáo dục và tinh thần. Bên cạnh đó, việc tái hiện lại những trải nghiệm trong quá khứ ở những di tích này cho phép du khách nhìn lại lịch sử. Không còn nghi ngờ gì nữa, các di tích lịch sử là minh chứng cho các trận chiến và khởi nghĩa của một quốc gia.
After the pandemic, the need to have a better understanding of historical monuments rises tremendously. Currently, young people are eager to truly seek out their historical roots in a practical and understandable manner. It's also because these historical sites themselves hold educational and spiritual values. Besides that, the recreation of past experiences in these monuments allow visitors to take a look at history. Without a doubt, historical relics are testimonies of one country's battles and revolutions.
di tích
noun. monument
[ ˈmɑːnjumənt ]
Một cấu trúc hoặc tòa nhà được xây dựng để tôn vinh một người hoặc sự kiện đặc biệt.
Ví dụ:
Sau đại dịch, nhu cầu tìm hiểu kỹ hơn về các di tích lịch sử tăng lên rất nhiều.
= After the pandemic, the need to have a better understanding of historical monuments rises tremendously.
mong muốn
adjective. eager
[ ˈiːɡər ]
Rất muốn làm hoặc có một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó thú vị hoặc thú vị.
Ví dụ:
Hiện nay, giới trẻ thực sự mong muốn tìm về cội nguồn lịch sử của mình một cách thiết thực và dễ hiểu.
= Currently, young people are eager to truly seek out their historical roots in a practical and understandable manner.
tinh thần
adjective. spiritual
[ ˈspɪrɪtʃuəl ]
Liên quan đến cảm xúc và niềm tin sâu sắc, đặc biệt là niềm tin tôn giáo.
Ví dụ:
Đó cũng là bởi vì bản thân những địa điểm lịch sử này có giá trị giáo dục và tinh thần.
= It's also because these historical sites themselves hold educational and spiritual values.
tái hiện
noun. recreation
[ ˌriːkriˈeɪʃn ]
Hành động làm cho một cái gì đó tồn tại hoặc xảy ra một lần nữa.
Ví dụ:
Bên cạnh đó, việc tái hiện lại những trải nghiệm trong quá khứ ở những di tích này cho phép du khách nhìn lại lịch sử.
= Besides that, the recreation of past experiences in these monuments allow visitors to take a look at history.
khởi nghĩa
noun. revolution
[ ˌrevəˈluːʃn ]
Một sự thay đổi trong cách một quốc gia được quản lý, thường là một hệ thống chính trị khác và thường sử dụng bạo lực hoặc chiến tranh.
Ví dụ:
Không còn nghi ngờ gì nữa, các di tích lịch sử là minh chứng cho các trận chiến và khởi nghĩa của một quốc gia.
= Without a doubt, historical relics are testimonies of one country's battles and revolutions.
Ngày nay, nhiều di tích lịch sử đang nâng cao dịch vụ của họ cho du khách. Kết hợp với các tour du lịch, các trang web này có thể thu hút nhiều du khách nước ngoài hơn. Hiện tại, các bảo tàng như nhà tù Hỏa Lò vẫn đang đón tiếp một lượng lớn khách tham quan hàng ngày.
Nowadays, many historical sites are enriching their services for visitors. Incorporating with tours, these sites can attract more foreign visitors. For now, museums such as Hoa Lo prison are welcoming a high number of visitors everyday.
cải thiện
verb. enrich
[ ɪnˈrɪtʃ ]
Cải thiện chất lượng của một cái gì đó bằng cách thêm một cái gì đó khác.
Ví dụ:
Ngày nay, nhiều di tích lịch sử đang nâng cao dịch vụ của họ cho du khách.
= Nowadays, many historical sites are enriching their services for visitors.
kết hợp
verb. incorporate
[ ɪnˈkɔːrpəreɪt ]
Bao gồm một cái gì đó như là một phần của một cái gì đó lớn hơn.
Ví dụ:
Kết hợp với các tour du lịch, các trang web này có thể thu hút nhiều du khách nước ngoài hơn.
= Incorporating with tours, these sites can attract more foreign visitors.
đón tiếp
verb. welcome
[ ˈwelkəm ]
Gặp gỡ và nói chuyện với ai đó một cách thân thiện khi họ đến.
Ví dụ:
Hiện tại, các bảo tàng như nhà tù Hỏa Lò vẫn đang đón tiếp một lượng lớn khách tham quan hàng ngày.
= For now, museums such as Hoa Lo prison are welcoming a high number of visitors everyday.
Người trẻ thích "thăm tù" vào thời gian rảnh
Giờ đây, nhà tù Hỏa Lò đã được renovate một phần để trở thành điểm tham quan du lịch. Theo một representative Ban quản lý di tích, sự quan tâm của du khách Việt Nam đến nhà tù đã tăng lên đáng kể. Đối tượng khách tham quan primary thường là sinh viên và gia đình; cuối tuần và ngày lễ là thời điểm nhộn nhịp nhất. Lý giải về xu hướng tìm đến nhà tù Hỏa Lò, đội ngũ public relations của khu di tích này có thể tạo ra những nội dung thu hút. Tỷ lệ engagement của nhà tù Hỏa Lò trên mạng xã hội thường cao, thu hút sự chú ý của nhiều người hơn.
Sau đại dịch, nhu cầu tìm hiểu kỹ hơn về các monument lịch sử tăng lên rất nhiều. Hiện nay, giới trẻ thực sự eager tìm về cội nguồn lịch sử của mình một cách thiết thực và dễ hiểu. Đó cũng là bởi vì bản thân những địa điểm lịch sử này có giá trị giáo dục và spiritual. Bên cạnh đó, việc recreation lại những trải nghiệm trong quá khứ ở những di tích này cho phép du khách nhìn lại lịch sử. Không còn nghi ngờ gì nữa, các di tích lịch sử là minh chứng cho các trận chiến và revolution của một quốc gia.
Ngày nay, nhiều di tích lịch sử đang enrich dịch vụ của họ cho du khách. Incorporate với các tour du lịch, các trang web này có thể thu hút nhiều du khách nước ngoài hơn. Hiện tại, các bảo tàng như nhà tù Hỏa Lò vẫn đang welcome một lượng lớn khách tham quan hàng ngày.