Ngôi sao ăn mặc kỳ lạ - Doja Cat

Doja Cat là một trong những người nổi tiếng có fashion sense kỳ lạ nhất. Là một fashion icon, những bộ trang phục của Doja thường chưa từng xuất hiện trước đây và chỉ cô ấy mới có thể mặc được. Trong mọi sự kiện Doja tham dự, cô luôn catch người xem off guard với cách lựa chọn trang phục của mình.

Ngôi sao ăn mặc kỳ lạ - Doja Cat
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Doja Cat là một trong những người nổi tiếng có gu thời trang kỳ lạ nhất. Là một biểu tượng thời trang, những bộ trang phục của Doja thường chưa từng xuất hiện trước đây và chỉ cô ấy mới có thể mặc được. Trong mọi sự kiện Doja tham dự, cô luôn khiến người xem phải bất ngờ với cách lựa chọn trang phục của mình.

Doja Cat is one of the celebrities that have the most bizarre fashion sense. As a fashion icon, Doja's outfits are often never seen before and can only be worn by her. In every event Doja attends, she always catches the viewers off guard with her choice of attire.

gu thời trang

noun. fashion sense
[ ˈfæʃən sɛns ]

Phong cách thời trang hợp với xu hướng, tôn lên được tính cách, quan niệm, lối sống của người mặc.

Ví dụ:

Doja Cat là một trong những người nổi tiếng có gu thời trang kỳ lạ nhất.
= Doja Cat is one of the celebrities that have the most bizarre fashion sense.

biểu tượng thời trang

noun. fashion icon
[ ˈfæʃən ˈaɪkɑn ]

Người có gu thời trang độc đáo, mới lạ đồng thời đây cũng là phong cách thời trang của riêng họ.

Ví dụ:

Là một biểu tượng thời trang, những bộ trang phục của Doja thường chưa từng xuất hiện trước đây và chỉ cô ấy mới có thể mặc được.
= As a fashion icon, Doja's outfits are often never seen before and can only be worn by her.

khiến ai đó phải bất ngờ

idiom. catch someone off guard
[ kæʧ ˈsʌmˌwʌn ɔf ɡɑrd ]

Làm việc khiến ai đó không ngờ tới.

Ví dụ:

Trong mọi sự kiện Doja tham dự, cô luôn khiến người xem phải bất ngờ với cách lựa chọn trang phục của mình.
= In every event Doja attends, she always catches the viewers off guard with her choice of attire.

bet-awards-2019-red-carpet-1-01-feature
Tại Lễ trao giải BET 2019, Doja Cat đã nhấn mạnh nghệ danh của mình bằng cách mặc trang phục lấy cảm hứng từ mèo. Hầu hết trang phục của Doja Cat đều được thiết kế riêng để phù hợp với sở thích của cô ấy. Sau đó, cô ấy mặc một chiếc váy có cổ sâu và lông vũ tông màu đất đến lễ trao giải Grammy 2021. Có một lần, Doja thực sự phá bỏ chuẩn mực khi đội một chiếc ghế lên đầu tại lễ trao giải MTV Video Music Awards 2021.

At the 2019 BET Awards, Doja Cat emphasized her stage name by dressing in feline-inspired attire. Most of Doja Cat's outfits are custom-made to suit her liking. She then wore a dress with a plunging neckline and earth-tone feathers to the 2021 Grammy Awards. One time, Doja truly broke the norm by wearing a chair on her head at the 2021 MTV Video Music Awards.

nhấn mạnh

verb. emphasize
[ ˈɛmfəˌsaɪz ]

Khiến đối phương đặc biệt chú ý.

Ví dụ:

Tại Lễ trao giải BET 2019, Doja Cat đã nhấn mạnh nghệ danh của mình bằng cách mặc trang phục lấy cảm hứng từ mèo.
= At the 2019 BET Awards, Doja Cat emphasized her stage name by dressing in feline-inspired attire.

được thiết kế riêng

adjective. custom-made
[ ˈkʌstəm-meɪd ]

Được tạo nên 1 thứ chỉ dành riêng cho cá nhân hay tổ chức.

Ví dụ:

Hầu hết trang phục của Doja Cat đều được thiết kế riêng để phù hợp với sở thích của cô ấy.
= Most of Doja Cat's outfits are custom-made to suit her liking.

cổ sâu

noun. plunging neckline
[ ˈplʌnʤɪŋ ˈnɛkˌlaɪn ]

Loại váy cắt xẻ sâu phần ngực.

Ví dụ:

Sau đó, cô ấy mặc một chiếc váy có cổ sâu và lông vũ tông màu đất đến lễ trao giải Grammy 2021.
= She then wore a dress with a plunging neckline and earth-tone feathers to the 2021 Grammy Awards.

phá bỏ chuẩn mực

phrase. break the norm
[ breɪk ðə nɔrm ]

Thoát ra khỏi những luật lệ, sáng tạo ra những cái mới.

Ví dụ:

Có một lần, Doja thực sự phá bỏ chuẩn mực khi đội một chiếc ghế lên đầu tại lễ trao giải MTV Video Music Awards 2021.
= One time, Doja truly broke the norm by wearing a chair on her head at the 2021 MTV Video Music Awards.

GettyImages-1458731018-1
Khoảnh khắc đó đã đi vào lịch sử khi chưa từng có ai vừa đội ghế vừa làm MC như Doja trước đây. Gần đây, Doja được phủ 30.000 viên pha lê Swarovski từ đầu đến chân, tạo nên một dáng vẻ ngoài sức tưởng tượng. Nghệ thuật thân thể của Doja cho sàn diễn Schiaparelli Haute Couture xuân hè 2023 lại một lần nữa gây bão mạng. Vẻ ngoài của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều chuyên gia trang điểm trên mạng xã hội mô phỏng theo cách trang điểm của cô ấy.

That moment went down in history as no one has worn a chair while being an MC like Doja before. Recently, Doja was covered in 30,000 Swarovski crystals from head to toe, creating an out-of-this-world look. Doja's body art for the Schiaparelli Haute Couture spring-summer 2023 runway once again broke the internet. Her look inspired many makeup artists on social media to replicate her makeup.

đi vào lịch sử

phrase. go down in history
[ ɡoʊ daʊn ɪn ˈhɪstəri ]

Được ghi danh, công nhận là 1 phần của lịch sử.

Ví dụ:

Khoảnh khắc đó đã đi vào lịch sử khi chưa từng có ai vừa đội ghế vừa làm MC như Doja trước đây.
= That moment went down in history as no one has worn a chair while being an MC like Doja before.

ngoài sức tưởng tượng

adjective. out-of-this-world
[ aʊt-ʌv-ðɪs-wɜrld ]

Việc nằm ngoài suy nghĩ, gây bất ngờ.

Ví dụ:

Gần đây, Doja được phủ 30.000 viên pha lê Swarovski từ đầu đến chân, tạo nên một dáng vẻ ngoài sức tưởng tượng.
= Recently, Doja was covered in 30,000 Swarovski crystals from head to toe, creating an out-of-this-world look.

nghệ thuật thân thể

noun. body art
[ ˈbɑdi ɑrt ]

Nghệ thuật trình diễn trên thân thể con người.

Ví dụ:

Nghệ thuật thân thể của Doja cho sàn diễn Schiaparelli Haute Couture xuân hè 2023 lại một lần nữa gây bão mạng.
= Doja's body art for the Schiaparelli Haute Couture spring-summer 2023 runway once again broke the internet.

chuyên gia trang điểm

noun. makeup artist
[ ˈmeɪˌkʌp ˈɑrtɪst ]

Nghệ sĩ chuyên hành nghề trang điểm và hóa trang.

Ví dụ:

Vẻ ngoài của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều chuyên gia trang điểm trên mạng xã hội mô phỏng theo cách trang điểm của cô ấy.
= Her look inspired many makeup artists on social media to replicate her makeup.

20200430-Doja-Cat
Doja Cat là một ca sĩ, nhạc sĩ và rapper nổi tiếng trong làng âm nhạc Mỹ. Cô ấy đã trở nên nổi tiếng sau bài hát "Mooo!" đã lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội. Doja đã duy trì sự hiện diện tích cực trên mạng xã hội Instagram và TikTok, điều này phát triển sự nghiệp của cô ấy một cách đáng kể. Cô bỏ học cấp ba năm 16 tuổi để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.

Doja Cat is a famous singer, songwriter and rapper in the American music industry. She rose to fame after her song “Mooo!” became viral on social media. Doja maintained an active social media presence on Instagram and TikTok, which significantly grew her career. She dropped out of high school at 16 to pursue a career in music.

làng âm nhạc

noun. music industry
[ ˈmjuzɪk ˈɪndəstri ]

Các cá nhân và đơn vị tham gia kiếm tiền từ âm nhạc.

Ví dụ:

Doja Cat là một ca sĩ, nhạc sĩ và rapper nổi tiếng trong làng âm nhạc Mỹ.
= Doja Cat is a famous singer, songwriter and rapper in the American music industry.

trở nên nổi tiếng

phrase. rise to fame
[ raɪz tə feɪm ]

Trở nên được nhiều người biết đến.

Ví dụ:

Cô ấy đã trở nên nổi tiếng sau bài hát "Mooo!" đã lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
= She rose to fame after her song “Mooo!” became viral on social media.

một cách đáng kể

adverb. significantly
[ sɪɡˈnɪfɪkəntli ]

Nhiều, đủ ảnh hưởng đến điều gì đó.

Ví dụ:

Doja đã duy trì sự hiện diện tích cực trên mạng xã hội Instagram và TikTok, điều này phát triển sự nghiệp của cô ấy một cách đáng kể.
= Doja maintained an active social media presence on Instagram and TikTok, which significantly grew her career.

theo đuổi sự nghiệp

phrase. pursue a career
[ pərˈsu ə kəˈrɪr ]

Kiên trì, quyết theo đam mê, nghề nghiệp.

Ví dụ:

Cô bỏ học cấp ba năm 16 tuổi để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.
= She dropped out of high school at 16 to pursue a career in music.

maxresdefault--1-
Giờ đây, Doja được công nhận là một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất với nhiều bài hát phá kỷ lục. Mặc dù có nhiều tranh cãi liên quan đến phát ngôn và hành động của Doja, nhưng mọi người vẫn thưởng thức âm nhạc của cô ấy. Sự nổi tiếng như vũ bão của Doja Cat đã thu hút rất nhiều sự chú ý của giới truyền thông và đưa cô vào danh sách những người nổi tiếng hạng A.

Now, Doja is recognized as one the most influential artists with many record-breaking songs. Even though there are many controversies regarding Doja's speeches and actions, people still enjoy her music. Doja Cat's meteoric rise to fame has attracted a lot of media attention and placed her in the A-list celebrities.

phá kỷ lục

adjective. record-breaking
[ ˈrɛkərd-ˈbreɪkɪŋ ]

Vượt qua thành tích được chính thức thừa nhận là cao nhất trước đó.

Ví dụ:

Giờ đây, Doja được công nhận là một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất với nhiều bài hát phá kỷ lục.
= Now, Doja is recognized as one of the most influential artists with many record-breaking songs.

tranh cãi

noun. controversy
[ ˈkɑntrəˌvɜrsi ]

Phản biện, nói lại những vấn đề mình cho là sai của ai đó.

Ví dụ:

Mặc dù có nhiều tranh cãi liên quan đến phát ngôn và hành động của Doja, nhưng mọi người vẫn thưởng thức âm nhạc của cô ấy.
= Even though there are many controversies regarding Doja's speeches and actions, people still enjoy her music.

sự chú ý của giới truyền thông

noun. media attention
[ ˈmidiə əˈtɛnʃən ]

Được truyền thông chú ý và săn đón.

Ví dụ:

Sự nổi tiếng như vũ bão của Doja Cat đã thu hút rất nhiều sự chú ý của giới truyền thông và đưa cô vào danh sách những người nổi tiếng hạng A.
= Doja Cat's meteoric rise to fame has attracted a lot of media attention and placed her in the A-list celebrities.


Doja Cat ăn mặc kỳ lạ

Doja Cat là một trong những người nổi tiếng có fashion sense kỳ lạ nhất. Là một fashion icon, những bộ trang phục của Doja thường chưa từng xuất hiện trước đây và chỉ cô ấy mới có thể mặc được. Trong mọi sự kiện Doja tham dự, cô luôn catch người xem off guard với cách lựa chọn trang phục của mình.

Tại Lễ trao giải BET 2019, Doja Cat đã emphasize nghệ danh của mình bằng cách mặc trang phục lấy cảm hứng từ mèo. Hầu hết trang phục của Doja Cat đều custom-made để phù hợp với sở thích của cô ấy. Sau đó, cô ấy mặc một chiếc váy có plunging neckline và lông vũ tông màu đất đến lễ trao giải Grammy 2021. Có một lần, Doja thực sự break the norm khi đội một chiếc ghế lên đầu tại lễ trao giải MTV Video Music Awards 2021.

Khoảnh khắc đó đã go down in history khi chưa từng có ai vừa đội ghế vừa làm MC như Doja trước đây. Gần đây, Doja được phủ 30.000 viên pha lê Swarovski từ đầu đến chân, tạo nên một dáng vẻ out-of-this-world. Body art của Doja cho sàn diễn Schiaparelli Haute Couture xuân hè 2023 lại một lần nữa gây bão mạng. Vẻ ngoài của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều makeup artist trên mạng xã hội mô phỏng theo cách trang điểm của cô ấy.

Doja Cat là một ca sĩ, nhạc sĩ và rapper nổi tiếng trong music industry Mỹ. Cô ấy đã rise to fame sau bài hát "Mooo!" đã lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội. Doja đã duy trì sự hiện diện tích cực trên mạng xã hội Instagram và TikTok, điều này phát triển sự nghiệp của cô ấy significantly. Cô bỏ học cấp ba năm 16 tuổi để pursue a career âm nhạc.

Giờ đây, Doja được công nhận là một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất với nhiều bài hát record-breaking. Mặc dù có nhiều controversy liên quan đến phát ngôn và hành động của Doja, nhưng mọi người vẫn thưởng thức âm nhạc của cô ấy. Sự nổi tiếng như vũ bão của Doja Cat đã thu hút rất nhiều media attention và đưa cô vào danh sách những người nổi tiếng hạng A.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis