Ngộ độc ở iSchool

Ngày 17/11, hơn 800 học sinh dùng bữa như thường lệ tại khuôn viên trường iSchool Nha Trang trong lunch hour. Meal gồm cơm, gà luộc, rau và nước sốt làm từ trứng và dầu ăn. Nhiều học sinh bắt đầu có triệu chứng food poisoning sau khi ăn.

Ngộ độc ở iSchool
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Ngày 17/11, hơn 800 học sinh dùng bữa như thường lệ tại khuôn viên trường iSchool Nha Trang trong giờ ăn trưa. Bữa ăn gồm cơm, gà luộc, rau và nước sốt làm từ trứng và dầu ăn. Nhiều học sinh bắt đầu có triệu chứng ngộ độc thực phẩm sau khi ăn. Vụ ngộ độc thực phẩm dẫn đến 648 ca nhập viện tại các bệnh viện tỉnh Khánh Hòa từ ngày 17/11 đến ngày 22/11. Một học sinh đã qua đời trên đường đến bệnh viện và hiện có 211 trường hợp đang được điều trị.

On November 17, over 800 students had their meal as usual at the campus of iSchool Nha Trang during lunch hour. The meal consisted of rice, boiled chicken, vegetables and a sauce made from eggs and cooking oil. Many pupils started exhibiting symptoms of food poisoning after eating it. The food poisoning issue resulted in 648 cases of hospitalization at Khánh Hoà hospitals between November 17 and November 22. One student passed away on the way to the hospital, and there are currently 211 cases being treated.

giờ ăn trưa

noun. lunch hour
[ lʌnʧ ˈaʊər ]

Bữa ăn giữa khoảng thời gian 12h30-14h.

Ví dụ:

Hơn 800 học sinh dùng bữa như thường lệ tại khuôn viên trường iSchool Nha Trang trong giờ ăn trưa.
= Over 800 students had their meal as usual at the campus of iSchool Nha Trang during lunch hour.

bữa ăn

noun. meal
[ mil ]

Việc ăn uống diễn ra vào một thời điểm nhất định.

Ví dụ:

Bữa ăn gồm cơm, gà luộc, rau và nước sốt làm từ trứng và dầu ăn.
= The meal consisted of rice, boiled chicken, vegetables and a sauce made from eggs and cooking oil.

ngộ độc thực phẩm

noun. food poisoning
[ fud ˈpɔɪzənɪŋ ]

Bị nhiễm độc tố của vi khuẩn hoặc bị nhiễm chất độc qua đường ăn uống.

Ví dụ:

Nhiều học sinh bắt đầu có triệu chứng ngộ độc thực phẩm sau khi ăn.
= Many pupils started exhibiting symptoms of food poisoning after eating it.

ca nhập viện

noun. hospitalization
[ ˌhɑspɪtələˈzeɪʃən ]

Người vào ở tại bệnh viện để chữa bệnh.

Ví dụ:

Vụ ngộ độc thực phẩm dẫn đến 648 ca nhập viện tại các bệnh viện tỉnh Khánh Hòa.
= The food poisoning issue resulted in 648 cases of hospitalization at Khánh Hoà hospitals.

qua đời

phrasal verb. pass away
[ pæsə ˈweɪ ]

Mất khả năng sống, không còn có biểu hiện của sự sống.

Ví dụ:

Một học sinh đã qua đời trên đường đến bệnh viện và hiện có 211 trường hợp đang được điều trị.
= One student passed away on the way to the hospital, and there are currently 211 cases being treated.

man lies on the operating table
21 học sinh trước đây trong tình trạng nguy kịch hiện đã ổn định và ăn uống được. Đoàn công tác của Bộ Y tế đã bay đến Nha Trang kiểm tra các bệnh nhân. Các chuyên gia y tế xác minh có hơn 600 học sinh bị ngộ độc do vi khuẩn Salmonella. Bệnh nhân có thể tiếp tục gặp các triệu chứng sau khi được xuất viện. Nếu họ bị đau bụng nhiều hơn, họ nên quay lại bệnh viện ngay lập tức.

21 students previously in critical condition have now stabilized and are able to eat. A task force from the Ministry of Health traveled to Nha Trang to check up on the patients. Health experts verified that more than 600 students were poisoned with the Salmonella bacteria. Patients may continue to experience symptoms after being released from the hospital. If they experience further abdominal pain, they are recommended to go back to the hospital right away.

tình trạng nguy kịch

noun. critical condition
[ ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən ]

Hết sức nguy hiểm, đe doạ nghiêm trọng đến sự sống còn.

Ví dụ:

21 học sinh trước đây trong tình trạng nguy kịch hiện đã ổn định và ăn uống được.
= 21 students previously in critical condition have now stabilized and are able to eat.

kiểm tra (ai đó/cái gì đó)

phrasal verb. check up on (someone/something)
[ ʧɛk ʌp ɔn ]

Xem xét tình hình thực tế để đánh giá, nhận xét.

Ví dụ:

Đoàn công tác của Bộ Y tế đã bay đến Nha Trang kiểm tra các bệnh nhân.
= A task force from the Ministry of Health traveled to Nha Trang to check up on the patients.

bị ngộ độc

adjective. poisoned
[ ˈpɔɪzənd ]

Bị nhiễm độc tố của vi khuẩn hoặc bị nhiễm chất độc qua đường ăn uống.

Ví dụ:

Các chuyên gia y tế xác minh có hơn 600 học sinh bị ngộ độc do vi khuẩn Salmonella.
= Health experts verified that more than 600 students were poisoned with the Salmonella bacteria.

bệnh nhân

noun. patient
[ ˈpeɪʃənt ]

Người bệnh đang được điều trị, trong quan hệ với cơ sở điều trị hoặc với thầy thuốc.

Ví dụ:

Bệnh nhân có thể tiếp tục gặp các triệu chứng sau khi được xuất viện.
= Patients may continue to experience symptoms after being released from the hospital.

đau bụng

noun. abdominal pain
[ æbˈdɑmənəl peɪn ]

Đau hoặc khó chịu ở phần bụng dưới xương sườn và trên xương chậu.

Ví dụ:

Nếu họ bị đau bụng nhiều hơn, họ nên quay lại bệnh viện ngay lập tức.
= If they experience further abdominal pain, they are recommended to go back to the hospital right away.

I snapped this self-portrait while setting up the studio for a portrait shoot.
Ngộ độc thực phẩm là kết quả của việc ăn phải thực phẩm bị nhiễm bẩn, hư hỏng hoặc độc hại. Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy là một trong những triệu chứng ngộ độc thực phẩm mà mọi người thường gặp phải. Phần lớn những người bị ngộ độc thực phẩm hồi phục tại nhà và không cần bất kỳ sự chăm sóc đặc biệt nào. Tuy nhiên, có những trường hợp bệnh nhân nên đến bệnh viện để chẩn đoán.

Food poisoning is the result of eating contaminated, spoiled, or toxic food. Nausea, vomiting, and diarrhea are among the symptoms of food poisoning that people typically experience. The majority of people who have food poisoning recover at home and don't require any special care. However, there are circumstances in which patients should visit the hospital for diagnosis.

bị nhiễm bẩn

adjective. contaminated
[ kənˈtæməˌneɪtəd ]

Bị yếu tố bên ngoài (độc hại) xâm nhập vào.

Ví dụ:

Ngộ độc thực phẩm là kết quả của việc ăn phải thực phẩm bị nhiễm bẩn, hư hỏng hoặc độc hại.
= Food poisoning is the result of eating contaminated, spoiled, or toxic food.

triệu chứng

noun. symptom
[ ˈsɪmptəm ]

Dấu hiệu báo trước điều gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ:

Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy là một trong những triệu chứng ngộ độc thực phẩm.
= Nausea, vomiting, and diarrhea are among the symptoms of food poisoning.

hồi phục

verb. recover
[ rɪˈkʌvər ]

Trở lại hoặc làm cho trở lại được như cũ sau một thời kì bị sút kém.

Ví dụ:

Phần lớn những người bị ngộ độc thực phẩm hồi phục tại nhà và không cần bất kỳ sự chăm sóc đặc biệt nào.
= The majority of people who have food poisoning recover at home and don't require any special care.

chẩn đoán

noun. diagnosis
[ ˌdaɪəgˈnoʊsəs ]

Xác định bệnh, dựa theo triệu chứng và kết quả xét nghiệm.

Ví dụ:

Có những trường hợp bệnh nhân nên đến bệnh viện để chẩn đoán.
= There are circumstances in which patients should visit the hospital for diagnosis.

Dehydration
Nhìn chung, ngộ độc thực phẩm thường chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn và hầu hết bệnh nhân khỏi bệnh mà không có bất kỳ biến chứng nào khác. Khi bị ngộ độc thực phẩm, tốt nhất bạn nên nghỉ ngơi và uống nước để tránh mất nước. Mất nước đặc biệt có hại đối với trẻ sơ sinh, người già và những người có hệ miễn dịch yếu. Mất nước, nếu không được điều trị, có thể dẫn đến các vấn đề như suy nội tạng, co giật, hôn mê hoặc thậm chí tử vong.

Overall, food poisoning typically only lasts a short period, and most patients get better without any further complications. When you get food poisoning, it's best to rest and drink fluids to prevent dehydration. Dehydration is especially detrimental for babies, the elderly, and those with weakened immune systems. Dehydration, if left untreated, can result in issues such as organ failure, seizures, coma, or even death.

biến chứng

noun. complication
[ ˌkɑmpləˈkeɪʃən ]

Chứng bệnh mới phát sinh thêm trong quá trình mắc bệnh.

Ví dụ:

Hầu hết bệnh nhân khỏi bệnh mà không có bất kỳ biến chứng nào khác.
= Most patients get better without any further complications.

mất nước

noun. dehydration
[ ˌdihaɪˈdreɪʃən ]

Sự thiếu hụt tổng lượng nước trong cơ thể.

Ví dụ:

Tốt nhất bạn nên nghỉ ngơi và uống nước để tránh mất nước.
= It's best to rest and drink fluids to prevent dehydration.

hệ miễn dịch

noun. immune system
[ ɪmˈjun ˈsɪstəm ]

Cơ thể chống lại được sự xâm nhập của một căn bệnh nào đó.

Ví dụ:

Mất nước đặc biệt có hại đối với trẻ sơ sinh, người già và những người có hệ miễn dịch yếu.
= Dehydration is especially detrimental for babies, the elderly, and those with weakened immune systems.

suy nội tạng

noun. organ failure
[ ˈɔrgən ˈfeɪljər ]

Tình trạng suy giảm đồng thời ít nhất 2 trong các cơ quan quan trọng của cơ thể.

Ví dụ:

Mất nước có thể dẫn đến các vấn đề như suy nội tạng, co giật, hôn mê hoặc thậm chí tử vong.
= Dehydration can result in issues such as organ failure, seizures, coma, or even death.


Ngộ độc ở iSchool

Ngày 17/11, hơn 800 học sinh dùng bữa như thường lệ tại khuôn viên trường iSchool Nha Trang trong lunch hour. Meal gồm cơm, gà luộc, rau và nước sốt làm từ trứng và dầu ăn. Nhiều học sinh bắt đầu có triệu chứng food poisoning sau khi ăn. Vụ ngộ độc thực phẩm dẫn đến 648 hospitalization tại các bệnh viện tỉnh Khánh Hòa từ ngày 17/11 đến ngày 22/11. Một học sinh đã pass away trên đường đến bệnh viện và hiện có 211 trường hợp đang được điều trị.

21 học sinh trước đây trong critical condition hiện đã ổn định và ăn uống được. Đoàn công tác của Bộ Y tế đã bay đến Nha Trang để check up on các bệnh nhân. Các chuyên gia y tế xác minh có hơn 600 học sinh poisoned do vi khuẩn Salmonella. Patient có thể tiếp tục gặp các triệu chứng sau khi được xuất viện. Nếu họ bị abdominal pain nhiều hơn, họ nên quay lại bệnh viện ngay lập tức.

Ngộ độc thực phẩm là kết quả của việc ăn phải thực phẩm contaminated, hư hỏng hoặc độc hại. Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy là một trong những symptom ngộ độc thực phẩm mà mọi người thường gặp phải. Phần lớn những người bị ngộ độc thực phẩm recover tại nhà và không cần bất kỳ sự chăm sóc đặc biệt nào. Tuy nhiên, có những trường hợp bệnh nhân nên đến bệnh viện để diagnosis.

Nhìn chung, ngộ độc thực phẩm thường chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn và hầu hết bệnh nhân khỏi bệnh mà không có bất kỳ complication nào khác. Khi bị ngộ độc thực phẩm, tốt nhất bạn nên nghỉ ngơi và uống nước để tránh dehydration. Mất nước đặc biệt có hại đối với trẻ sơ sinh, người già và những người có immune system yếu. Mất nước, nếu không được điều trị, có thể dẫn đến các vấn đề như organ failure, co giật, hôn mê hoặc thậm chí tử vong.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis