Nghệ sĩ Hồng Đào xuất hiện ấn tượng trong loạt phim Beef
Gần đây, trên mạng xã hội có nhiều buzz về việc nữ diễn viên Hồng Đào tham gia series phim "Beef" của Netflix. Trong phim, Hồng Đào vào vai Hạnh Trinh Lâu, mẹ của protagonist Amy. Bên cạnh dàn diễn viên chính Steven Yeun và Ali Wong, nữ diễn viên gốc Việt Hồng Đào make an appearance trong tập 8.

Gần đây, trên mạng xã hội có nhiều xôn xao về việc nữ diễn viên Hồng Đào tham gia series phim "Beef" của Netflix. Trong phim, Hồng Đào vào vai Hạnh Trinh Lâu, mẹ của nhân vật chính Amy. Bên cạnh dàn diễn viên chính Steven Yeun và Ali Wong, nữ diễn viên gốc Việt Hồng Đào góp mặt trong tập 8. Nhân vật của cô mang đến một món ăn quen thuộc của Việt Nam -canh chua. Dù xuất hiện trên màn ảnh với thời lượng ngắn nhưng vai diễn có sức ảnh hưởng của Hồng Đào góp phần tạo nên diễn biến tâm lý của nhân vật chính.
Recently, there has been a lot of buzz on social media about actress Hong Dao's participation in the Netflix series "Beef". In the show, Hong Dao plays the role of Hanh Trinh Lau, the mother of the protagonist Amy. Alongside the main cast of Steven Yeun and Ali Wong, Vietnamese actress Hong Dao makes an appearance in episode 8.
Her character brings a familiar Vietnamese dish - sour soup. Although her appearance on screen is short, Hong Dao's role is influential in contributing to the psychological development of the main character.
xôn xao
noun. buzz
[ bʌz ]
Sự nói đến nhiều hoặc thảo luận về một điều gì đó, đặc biệt trên mạng xã hội.
Ví dụ:
Gần đây, trên mạng xã hội có nhiều xôn xao về việc nữ diễn viên Hồng Đào tham gia series phim "Beef" của Netflix.
= Recently, there has been a lot of buzz on social media about actress Hong Dao's participation in the Netflix series "Beef".
nhân vật chính
noun. protagonist
[ prəˈtæɡənɪst ]
Nhân vật chính trong một cuốn sách, vở kịch hoặc bộ phim.
Ví dụ:
Trong phim, Hồng Đào vào vai Hạnh Trinh Lâu, mẹ của nhân vật chính Amy.
= In the show, Hong Dao plays the role of Hanh Trinh Lau, the mother of the protagonist Amy.
góp mặt
phrase. make an appearance
[ meykz ən əˈpɪrəns ]
Xuất hiện ở một nơi hoặc sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
Bên cạnh dàn diễn viên chính Steven Yeun và Ali Wong, nữ diễn viên gốc Việt Hồng Đào góp mặt trong tập 8.
= Alongside the main cast of Steven Yeun and Ali Wong, Vietnamese actress Hong Dao makes an appearance in episode 8.
món ăn
noun. dish
[ dɪʃ ]
Một loại thực phẩm cụ thể.
Ví dụ:
Nhân vật của cô mang đến một món ăn quen thuộc của Việt Nam - canh chua.
= Her character brings a familiar Vietnamese dish - sour soup.
có sức ảnh hưởng
adjective. influential
[ ˌɪn.fluˈenʃl ]
Có nhiều ảnh hưởng đến ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
Dù xuất hiện trên màn ảnh với thời lượng ngắn nhưng vai diễn có sức ảnh hưởng của Hồng Đào góp phần tạo nên diễn biến tâm lý của nhân vật chính.
= Although her appearance on screen is short, Hong Dao's role is influential in contributing to the psychological development of the main character.
Trên nhiều diễn đàn trực tuyến thảo luận về chương trình, màn trình diễn của Hồng Đào đã nhận được nhiều đánh giá khen ngợi từ người hâm mộ. Màn trình diễn của cô và món canh chua đã để lại ấn tượng rất lớn đối với khán giả Việt Nam. Trong bộ phim, cô ấy nói bằng ngôn ngữ bản địa của mình và cũng được khen ngợi vì khả năng nói tiếng Anh lưu loát. Mọi người cũng bày tỏ niềm tự hào khi có một đại diện từ đất nước của họ trong một loạt phim quốc tế được đánh giá cao. Nữ diễn viên cũng đã chia sẻ một số hình ảnh hậu trường với các bạn diễn của mình.
On various online forums discussing the show, Hong Dao's performance has received many praising reviews from fans. Her performance and the sour soup left a great impression on Vietnamese audiences. In the series, she speaks in her native language and is also praised for her fluent English. People also express their pride in having a representative from their home country in an internationally acclaimed series. The actress has also shared some behind-the-scenes photos with her co-stars.
khen ngợi
adjective. praising
[ ˈpreɪzɪŋ ]
Diễn tả sự tán thành hoặc ngưỡng mộ nồng nhiệt.
Ví dụ:
Trên nhiều diễn đàn trực tuyến thảo luận về chương trình, màn trình diễn của Hồng Đào đã nhận được nhiều đánh giá khen ngợi từ người hâm mộ.
= On various online forums discussing the show, Hong Dao's performance has received many praising reviews from fans.
ấn tượng
noun. impression
[ ɪmˈprɛʃən ]
Cảm giác hoặc hiểu biết từ một trải nghiệm.
Ví dụ:
Màn trình diễn của cô và món canh chua đã để lại ấn tượng rất lớn đối với khán giả Việt Nam.
= Her performance and the sour soup left a great impression on Vietnamese audiences.
bản địa
adjective. native
[ ˈneɪtɪv ]
Liên quan hoặc mô tả quốc gia hoặc nơi sinh của ai đó hoặc ai đó đã sinh ra ở một nơi cụ thể.
Ví dụ:
Trong bộ phim, cô ấy nói bằng ngôn ngữ bản địa của mình và cũng được khen ngợi vì khả năng nói tiếng Anh lưu loát.
= In the series, she speaks in her native language and is also praised for her fluent English.
được đánh giá cao
adjective. acclaimed
[ əˈkleɪmd ]
Được ca tụng và tôn vinh công khai.
Ví dụ:
Mọi người cũng bày tỏ niềm tự hào khi có một đại diện từ đất nước của họ trong một loạt phim quốc tế được đánh giá cao.
= People also express their pride in having a representative from their home country in an internationally acclaimed series.
hậu trường
idiom. behind-the-scenes
[ bɪˌhaɪnd ðə ˈsinz ]
Liên quan đến chi tiết hoặc quy trình riêng tư được giấu khỏi công chúng.
Ví dụ:
Nữ diễn viên cũng đã chia sẻ một số hình ảnh hậu trường với các bạn diễn của mình.
= The actress has also shared some behind-the-scenes photos with her co-stars.
"Beef" là một bộ hài kịch đen xen lẫn chính kịch và hành động, được sản xuất bởi A24 - đơn vị sản xuất đằng sau huyền thoại Oscar - Everything Everywhere All At Once. Bộ phim gồm 10 tập, xoay quanh số phận của nhà thầu Danny Cho và chủ doanh nghiệp nhỏ Amy Lau. Cuộc sống yên bình của họ bỗng bị phá vỡ bởi nhiều mâu thuẫn, biến cả hai thành "oan gia ngõ hẹp". 10 tập của bộ phim trả lời câu hỏi: "Liệu cuối cùng họ sẽ hòa giải và cùng nhau hợp tác hướng tới thành công?"
"Beef" is a black comedy mixed with drama and action, produced by A24 - the mastermind behind the Oscar legend - Everything Everywhere All At Once. The series consists of 10 episodes revolving around the fate of contractor Danny Cho and small business owner Amy Lau. Their peaceful lives are suddenly disrupted by various conflicts, turning the two into "petitioners in the narrow lane". The 10 episodes of the series answer the question: "Will they eventually reconcile and work towards success together?"
hài kịch đen
noun. black comedy
[ blæk ˈkɒm.ə.di ]
Một thể loại hài với nội dung nghiêm túc và đen tối, ví dụ như cái chết, chiến tranh hoặc bệnh tật, được trình bày một cách hài hước.
Ví dụ:
"Beef" là một bộ hài kịch đen xen lẫn chính kịch và hành động, được sản xuất bởi A24 - đơn vị sản xuất đằng sau huyền thoại Oscar - Everything Everywhere All At Once.
= "Beef" is a black comedy mixed with drama and action, produced by A24 - the mastermind behind the Oscar legend - Everything Everywhere All At Once.
số phận
noun. fate
[ feɪt ]
Điều gì xảy ra với một người hoặc vật cụ thể, đặc biệt là điều gì đó cuối cùng hoặc tiêu cực, chẳng hạn như cái chết hoặc thất bại.
Ví dụ:
Bộ phim gồm 10 tập, xoay quanh số phận của nhà thầu Danny Cho và chủ doanh nghiệp nhỏ Amy Lau.
= The series consists of 10 episodes revolving around the fate of contractor Danny Cho and small business owner Amy Lau.
phá vỡ
verb. disrupt
[ dɪsˈrʌpt ]
Ngăn chặn một cái gì đó, đặc biệt là một hệ thống, quy trình hoặc sự kiện, tiếp tục như bình thường hoặc như mong đợi.
Ví dụ:
Cuộc sống yên bình của họ bỗng bị phá vỡ bởi nhiều mâu thuẫn, biến cả hai thành "oan gia ngõ hẹp".
= Their peaceful lives are suddenly disrupted by various conflicts, turning the two into "petitioners in the narrow lane".
hoà giải
verb. reconcile
[ ˈrekənsaɪl ]
Tìm cách để hai tình huống hoặc niềm tin trái ngược nhau có thể đồng ý và tồn tại cùng nhau.
Ví dụ:
10 tập của bộ phim trả lời câu hỏi: "Liệu cuối cùng họ sẽ hòa giải và cùng nhau hợp tác hướng tới thành công?"
= The 10 episodes of the series answer the question: "Will they eventually reconcile and work towards success together?"
Trên thực tế, "Beef" là một bộ phim kinh dị hiện sinh khám phá nỗi u sầu sâu thẳm bên trong những người hoài nghi. Với một số nút thắt không thể đoán trước trong cốt truyện và góc nhìn độc đáo từ nhà sáng tạo Lee Sung Jin, "Beef" trở thành một món ngon đáng để thưởng thức. Phim có sự tham gia của Ali Wong và Steven Yeun, cả hai diễn viên được công nhận với những vai diễn quan trọng ở Mỹ và Hàn Quốc. Cuối cùng, "Beef" mang đến trải nghiệm hấp dẫn kết hợp các yếu tố hài kịch, chính kịch và chủ nghĩa hiện sinh, khiến nó trở thành bộ phim phải xem đối với bất kỳ người đam mê điện ảnh nào.
In fact, "Beef" is an existential thriller that explores the deep melancholy within cynical people. With several unpredictable plot twists and a unique perspective from creator Lee Sung Jin, "Beef" becomes a delicacy worth savoring. The film stars Ali Wong and Steven Yeun, both recognized actors with significant roles in the US and South Korea. Ultimately, "Beef" offers a gripping experience that combines elements of comedy, drama, and existentialism, making it a must-watch for any film enthusiast.
nỗi u sầu
noun. melancholy
[ ˈmelənkɑːli ]
Nỗi buồn kéo dài trong một thời gian dài, thường không có lý do rõ ràng.
Ví dụ:
Trên thực tế, "Beef" là một bộ phim kinh dị hiện sinh khám phá nỗi u sầu sâu thẳm bên trong những người hoài nghi.
= In fact, "Beef" is an existential thriller that explores the deep melancholy within cynical people.
không thể đoán trước
adjective. unpredictable
[ ˌʌnprɪˈdɪktəbl ]
Có khả năng thay đổi đột ngột và không có lý do, do đó không thể dự đoán được.
Ví dụ:
Với một số nút thắt không thể đoán trước trong cốt truyện và góc nhìn độc đáo từ nhà sáng tạo Lee Sung Jin, "Beef" trở thành một món ngon đáng để thưởng thức.
= With several unpredictable plot twists and a unique perspective from creator Lee Sung Jin, "Beef" becomes a delicacy worth savoring.
được công nhận
adjective. recognized
[ ˈrekəɡnaɪzd ]
Sở hữu một vị trí hoặc phẩm chất cụ thể.
Ví dụ:
Phim có sự tham gia của Ali Wong và Steven Yeun, cả hai diễn viên được công nhận với những vai diễn quan trọng ở Mỹ và Hàn Quốc.
= The film stars Ali Wong and Steven Yeun, both recognized actors with significant roles in the US and South Korea.
chủ nghĩa hiện sinh
noun. existentialism
[ ˌeɡzɪˈstenʃəlɪzəm ]
Một hệ thống ý tưởng nổi tiếng của Jean Paul Sartre vào những năm 1940, trong đó thế giới không có ý nghĩa và mỗi người chỉ có một mình và hoàn toàn chịu trách nhiệm về hành động của chính mình, nhờ đó họ tạo nên tính cách của chính mình.
Ví dụ:
Cuối cùng, "Beef" mang đến trải nghiệm hấp dẫn kết hợp các yếu tố hài kịch, chính kịch và chủ nghĩa hiện sinh, khiến nó trở thành bộ phim phải xem đối với bất kỳ người đam mê điện ảnh nào.
= Ultimately, "Beef" offers a gripping experience that combines elements of comedy, drama, and existentialism, making it a must-watch for any film enthusiast.
Nghệ sĩ Hồng Đào xuất hiện ấn tượng trong loạt phim Beef
Trên nhiều diễn đàn trực tuyến thảo luận về chương trình, màn trình diễn của Hồng Đào đã nhận được nhiều đánh giá praising từ người hâm mộ. Màn trình diễn của cô và món canh chua đã để lại impression rất lớn đối với khán giả Việt Nam. Trong bộ phim, cô ấy nói bằng ngôn ngữ native của mình và cũng được khen ngợi vì khả năng nói tiếng Anh lưu loát. Mọi người cũng bày tỏ niềm tự hào khi có một đại diện từ đất nước của họ trong một loạt phim quốc tế acclaimed. Nữ diễn viên cũng đã chia sẻ một số hình ảnh behind-the-scenes với bạn diễn của mình.
"Beef" là một bộ black comedy xen lẫn chính kịch và hành động, được sản xuất bởi A24 - đơn vị sản xuất đằng sau huyền thoại Oscar - Everything Everywhere All At Once. Bộ phim gồm 10 tập, xoay quanh fate của nhà thầu Danny Cho và chủ doanh nghiệp nhỏ Amy Lau. Cuộc sống yên bình của họ bỗng bị disrupt bởi nhiều mâu thuẫn, biến cả hai thành "oan gia ngõ hẹp". 10 tập của bộ phim trả lời câu hỏi: "Liệu cuối cùng họ sẽ reconcile và cùng nhau hợp tác hướng tới thành công?"
Trên thực tế, "Beef" là một bộ phim kinh dị hiện sinh khám phá melancholy sâu thẳm bên trong những người hoài nghi. Với một số nút thắt unpredictable trong cốt truyện và góc nhìn độc đáo từ nhà sáng tạo Lee Sung Jin, "Beef" trở thành một món ngon đáng để thưởng thức. Phim có sự tham gia của Ali Wong và Steven Yeun, cả hai diễn viên recognized với những vai diễn quan trọng ở Mỹ và Hàn Quốc. Cuối cùng, "Beef" mang đến trải nghiệm hấp dẫn kết hợp các yếu tố hài kịch, chính kịch và existentialism, khiến nó trở thành bộ phim phải xem đối với bất kỳ người đam mê điện ảnh nào.