Nghề làm nhân tượng là gì?

Ở Việt Nam, nhân tượng được xem như là một nghề nghiệp bizarre. Người biểu diễn sẽ bị spray sơn khắp người và họ phải đứng yên trong nhiều giờ. Thông thường, buổi biểu diễn diễn ra ở những setting công cộng, nơi có nhiều người đi bộ.

Nghề làm nhân tượng là gì?
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Ở Việt Nam, nhân tượng được xem như là một nghề nghiệp kỳ lạ. Người biểu diễn sẽ bị phun sơn khắp người và họ phải đứng yên trong nhiều giờ. Thông thường, buổi biểu diễn diễn ra ở những bối cảnh công cộng, nơi có nhiều người đi bộ. Dù công việc này cực nhọc nhưng nhiều người vẫn chọn theo đuổi. Trên thực tế, nghề tay trái này trả một số tiền khá ổn so với một số công việc khác.

In Vietnam, living statue is considered a bizarre profession. The performer will have paint sprayed all over their body, and they must stand still for hours. Oftentimes, the performance takes place in public settings where there are many pedestrians. Even though this job is excruciating, many people still choose to pursue it. In fact, this side hustle pays a decent amount of money compared to some other jobs.

kỳ lạ

adjective. bizarre
[ bɪˈzɑːr ]

Rất lạ và khác thường.

Ví dụ:

Ở Việt Nam, nhân tượng được xem như là một nghề nghiệp kỳ lạ.
= In Vietnam, living statue is considered a bizarre profession.

phun

verb. spray
[ spreɪ ]

Dàn đều chất lỏng thành những giọt nhỏ trên một bề mặt.

Ví dụ:

Người biểu diễn sẽ bị phun sơn khắp người và họ phải đứng yên trong nhiều giờ.
= The performer will have paint sprayed all over their body, and they must stand still for hours.

bối cảnh

noun. setting
[ ˈsetɪŋ ]

Nơi một bộ phim hoặc vở kịch, và những bức tranh được ghi lại hoặc trình diễn, và những bức tranh, đồ nội thất, v.v. được sử dụng.

Ví dụ:

Thông thường, buổi biểu diễn diễn ra ở những bối cảnh công cộng, nơi có nhiều người đi bộ.
= Oftentimes, the performance takes place in public settings where there are many pedestrians.

cực nhọc

adjective. excruciating
[ ɪkˈskruːʃieɪtɪŋ ]

Vô cùng đau đớn.

Ví dụ:

Dù công việc này cực nhọc nhưng nhiều người vẫn chọn theo đuổi.
= Even though this job is excruciating, many people still choose to pursue it.

nghề tay trái

noun. side hustle
[ ˈsaɪd hʌsl ]

Một phần của công việc hoặc một công việc mà bạn được trả tiền để làm ngoài công việc chính của bạn.

Ví dụ:

Trên thực tế, nghề tay trái này trả một số tiền khá ổn so với một số công việc khác.
= In fact, this side hustle pays a decent amount of money compared to some other jobs.

Warren_Allott_1_trans_NvBQzQNjv4BqzccoJS-E8Wb-wOXrdJto2w29EjvwjlJ5dkOQGG2w9ao.jpg

Để trở thành một nhân tượng, người biểu diễn phải tuân theo một số yêu cầu. Về tiêu chuẩn sắc đẹp, họ phải có một hình thể bắt mắt. Biểu cảm của người biểu diễn phải truyền tải được thần thái của nhân vật. Ngoài ra, bất cứ khi nào có người chạm vào người biểu diễn, họ phải luôn luôn câm như hến. Nhìn chung, công việc này đòi hỏi một người không bao giờ mất sự kiên nhẫn.

To become a living statue, there are several requirements that the performers must follow. In terms of beauty standards, they must have an eye-catching figure. The performer's facial expressions must convey the character's spirit. In addition, whenever there are people touching the performer, they must always remain quiet as a mouse. Overall, this job demands someone who never loses their patience.

yêu cầu

noun. requirement
[ rɪˈkwaɪərmənt ]

Một điều gì đó mà bạn phải làm, hoặc một điều gì đó bạn cần.

Ví dụ:

Để trở thành một nhân tượng, người biểu diễn phải tuân theo một số yêu cầu.
= To become a living statue, there are several requirements that the performers must follow.

bắt mắt

adjective. eye-catching
[ ˈaɪ kætʃɪŋ ]

Rất hấp dẫn hoặc đáng chú ý.

Ví dụ:

Về tiêu chuẩn sắc đẹp, họ phải có một hình thể bắt mắt.
= In terms of beauty standards, they must have an eye-catching figure.

thần thái

noun. spirit
[ ˈspɪrɪt ]

Một cách suy nghĩ, cảm nhận hoặc hành xử cụ thể, cụ thể là cách điển hình của một nhóm người, một hoạt động, một thời gian hoặc một địa điểm cụ thể.

Ví dụ:

Biểu cảm của người biểu diễn phải truyền tải được thần thái của nhân vật.
= The performer's facial expressions must convey the character's spirit.

câm như hến

idiom. quiet as a mouse
[ ˈkwaɪət əz ə maʊs ]

Rất yên tĩnh hoặc im lặng.

Ví dụ:

Ngoài ra, bất cứ khi nào có người chạm vào người biểu diễn, họ phải luôn luôn câm như hến.
= In addition, whenever there are people touching the performer, they must always remain quiet as a mouse.

sự kiên nhẫn

noun. patience
[ ˈpeɪʃns ]

Khả năng chờ đợi, hoặc tiếp tục làm điều gì đó bất chấp khó khăn, hoặc chịu đựng mà không phàn nàn hay khó chịu.

Ví dụ:

Nhìn chung, công việc này đòi hỏi một người không bao giờ mất sự kiên nhẫn.
= Overall, this job demands someone who never loses their patience.

gsg1

Theo nhân tượng Trần Tuyết Vân, cô đã bắt tay vào công việc này vì thấy nó thú vị. Khởi đầu là nghề tay trái để trang trải học phí, Vân dần dần trở nên đam mê công việc này. Ban đầu, cô gái 23 tuổi vẫn còn e ngại khi bị mọi người theo dõi sát sao trên đường phố. Có lần cô còn khiến một đứa trẻ giật mình vì chuyển động cơ thể. Giờ đây, Trần Tuyết Vân đã trở nên thành thục trong việc làm một nhân tượng.

According Tran Tuyet Van, a living statue, she embarked on this job because it seemed interesting. Starting off as a side hustle to pay her tuition fees, Van gradually became passionate about this job. At first, the 23-year-old was still self-conscious of people closely watching her on the streets. There was a time when she even made a child startled for moving her body. Now, Tran Tuyet Van has become competent at being a living statue.

bắt tay vào cái gì đó

phrasal verb. embark on something
[ ɪmˈbɑːrk ɑːn ˈsʌmθɪŋ ]

Bắt đầu một cái gì đó mới hoặc quan trọng.

Ví dụ:

Theo nhân tượng Trần Tuyết Vân, cô đã bắt tay vào công việc này vì thấy nó thú vị.
= According Tran Tuyet Van, a living statue, she embarked on this job because it seemed interesting.

đam mê

adjective. passionate
[ ˈpæʃənət ]

Có cảm xúc rất mạnh mẽ.

Ví dụ:

Khởi đầu là nghề tay trái để trang trải học phí, Vân dần dần trở nên đam mê công việc này.
= Starting off as a side hustle to pay her tuition fees, Van gradually became passionate about this job.

e ngại

adjective. self-conscious
[ ˌself ˈkɑːnʃəs ]

Hồi hộp hoặc không thoải mái vì bạn lo lắng về những gì mọi người nghĩ về bạn hoặc hành động của bạn.

Ví dụ:

Ban đầu, cô gái 23 tuổi vẫn còn e ngại khi bị mọi người theo dõi sát sao trên đường phố.
= At first, the 23-year-old was still self-conscious of people closely watching her on the streets.

giật mình

adjective. startled
[ ˈstɑːrtld ]

Ngạc nhiên và hơi sợ hãi.

Ví dụ:

Có lần cô còn khiến một đứa trẻ giật mình vì chuyển động cơ thể.
= There was a time when she even made a child startled for moving her body.

thành thục

adjective. competent
[ ˈkɑːmpɪtənt ]

Có thể làm điều gì đó tốt.

Ví dụ:

Giờ đây, Trần Tuyết Vân đã trở nên thành thục trong việc làm một nhân tượng.
= Now, Tran Tuyet Van has become competent at being a living statue.

Warren_Allott_3_trans_NvBQzQNjv4Bqu-OikvdBRER69p9XrEwjPqAdSdZApvBeyEuhoggHyCU.jpg

Nghề nhân tượng này mang tính đòi hỏi cao từ người biểu diễn cho đến người hoạ sĩ. Người nghệ sĩ phải lên ý tưởng về trang phục, màu sơn, thậm chí cả tư thế của bức tượng. Hoạ sĩ cũng là người quan tâm đến sự an toàn của người biểu diễn.

This living statue job is highly demanding from the performer to the artist. The artist must conceptualize the statue's outfits, painting colors, and even poses. Artist is also the person who looks out for the performer's safety.

mang tính đòi hỏi

adjective. demanding
[ dɪˈmændɪŋ ]

Cần nhiều thời gian, sự quan tâm hoặc năng lượng.

Ví dụ:

Nghề nhân tượng này mang tính đòi hỏi cao từ người biểu diễn cho đến người hoạ sĩ.
= This living statue job is highly demanding from the performer to the artist.

lên ý tưởng

adjective. conceptualize
[ kənˈseptʃuəlaɪz ]

Hình thành một ý tưởng hoặc nguyên tắc trong tâm trí của bạn.

Ví dụ:

Người nghệ sĩ phải lên ý tưởng về trang phục, màu sơn, thậm chí cả tư thế của bức tượng.
= The artist must conceptualize the statue's outfits, painting colors, and even poses.

quan tâm đến ai đó/cái gì đó

phrasal verb. look out for somebody/something
[ lʊk aʊt fər ˈsʌmbədi/ˈsʌmθɪŋ ]

Cố gắng để ý một ai đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ:

Hoạ sĩ cũng là người quan tâm đến sự an toàn của người biểu diễn.
= Artist is also the person who looks out for the performer's safety.


Nghề làm nhân tượng là gì?

Ở Việt Nam, nhân tượng được xem như là một nghề nghiệp bizarre. Người biểu diễn sẽ bị spray sơn khắp người và họ phải đứng yên trong nhiều giờ. Thông thường, buổi biểu diễn diễn ra ở những setting công cộng, nơi có nhiều người đi bộ. Dù công việc này excruciating nhưng nhiều người vẫn chọn theo đuổi. Trên thực tế, side hustle này trả một số tiền khá ổn so với một số công việc khác.

Để trở thành một nhân tượng, người biểu diễn phải tuân theo một số requirement. Về tiêu chuẩn sắc đẹp, họ phải có một hình thể eye-catching. Biểu cảm của người biểu diễn phải truyền tải được spirit của nhân vật. Ngoài ra, bất cứ khi nào có người chạm vào người biểu diễn, họ phải luôn luôn quiet as a mouse. Nhìn chung, công việc này đòi hỏi một người không bao giờ mất patience.

Theo nhân tượng Trần Tuyết Vân, cô đã embark on công việc này vì thấy nó thú vị. Khởi đầu là nghề tay trái để trang trải học phí, Vân dần dần trở nên passionate công việc này. Ban đầu, cô gái 23 tuổi vẫn còn self-conscious khi bị mọi người theo dõi sát sao trên đường phố. Có lần cô còn khiến một đứa trẻ startled vì chuyển động cơ thể. Giờ đây, Trần Tuyết Vân đã trở nên competent trong việc làm một nhân tượng.

Nghề nhân tượng này demanding cao từ người biểu diễn cho đến người hoạ sĩ. Người nghệ sĩ phải conceptualize về trang phục, màu sơn, thậm chí cả tư thế của bức tượng. Hoạ sĩ cũng là người look out for sự an toàn của người biểu diễn.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis