NewJeans gây bão cùng Ditto

NewJeans có lẽ là nhóm nhạc nữ rise to fame nhanh nhất vào năm 2022. Họ đã phát hành ba single bất ngờ mang tên "Attention," "Hype Boy" và "Cookie". Dù NewJeans mới ra mắt nhưng nhóm đã make a name for themselves.

NewJeans gây bão cùng Ditto
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

NewJeans có lẽ là nhóm nhạc nữ nổi tiếng nhanh nhất vào năm 2022. Họ đã phát hành ba đĩa đơn bất ngờ mang tên "Attention," "Hype Boy" và "Cookie". Dù NewJeans mới ra mắt nhưng nhóm đã tạo dựng được tên tuổi cho bản thân. Dành cho những tháng mùa đông, ca khúc mới "Ditto" của họ thể hiện phong cách pop nhẹ nhàng và tinh tế hơn.

NewJeans perhaps is the fastest girl group to rise to fame in 2022. They have released three surprise singles called “Attention,” “Hype Boy” and “Cookie". Even though NewJeans have just debuted, they have made a name for themselves. For the winter months, their new track "Ditto" showcases a cooler and more subtle pop style.

nổi tiếng

idiom. rise to fame
[ raɪz tə feɪm ]

Có tiếng đồn xa, được rất nhiều người biết đến.

Ví dụ:

NewJeans có lẽ là nhóm nhạc nữ nổi tiếng nhanh nhất vào năm 2022.
= NewJeans perhaps is the fastest girl group to rise to fame in 2022.

đĩa đơn

noun. single
[ ˈsɪŋgəl ]

Bài hát xuất hiện trong album hiện thời, nhằm mục đích để quảng bá album đó.

Ví dụ:

Họ đã phát hành ba đĩa đơn bất ngờ mang tên "Attention," "Hype Boy" và "Cookie".
= They have released three surprise singles called “Attention,” “Hype Boy” and “Cookie".

tạo dựng được tên tuổi cho bản thân

idiom. make a name for oneself
[ meɪk ə neɪm fər ˌwʌnˈsɛlf ]

Tạo dựng hình ảnh của một hay nhóm người trước công chúng.

Ví dụ:

Dù NewJeans mới ra mắt nhưng nhóm đã tạo dựng được tên tuổi cho bản thân.
= Even though NewJeans have just debuted, they have made a name for themselves.

ca khúc

noun. track
[ træk ]

Bài hát ngắn có bố cục và giai điệu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

Dành cho những tháng mùa đông, ca khúc mới "Ditto" của họ thể hiện phong cách pop nhẹ nhàng và tinh tế hơn.
= For the winter months, their new track "Ditto" showcases a cooler and more subtle pop style.

NewJeans
Đĩa mở rộng NWJNS trước đây của họ tập trung nhiều hơn vào những bản nhạc pop sôi động thích hợp cho mùa hè. Mặc dù "Ditto" tinh tế hơn, nhưng nó vẫn duy trì tính thẩm mỹ trẻ trung mà NewJeans đã khởi xướng. Lần này, thành viên lớn tuổi nhất Minji đã tham gia sản xuất Ditto với tư cách nhạc sĩ. Mặc dù NewJeans là tân binh, CEO Min Hee Jin vẫn cho nhóm cơ hội thử nghiệm âm nhạc của họ.

Their previous NWJNS EP (i.e., Extended Play) was more centered on upbeat pop hooks appropriate for the summer. While "Ditto" is more subtle, it nonetheless maintains the youthful aesthetics that NewJeans initiated. This time, eldest member Minji participated in the production of "Ditto" as a songwriter. Despite NewJeans being a rookie, CEO Min Hee Jin offers the group chances to experiment with their music.

đĩa mở rộng

noun. EP (Extended Play)
[ i-pi (ɪkˈstɛndəd pleɪ) ]

Đĩa nhựa cứng hay CD có chứa nhiều bài nhạc hơn một đĩa đơn.

Ví dụ:

Đĩa mở rộng NWJNS trước đây của họ tập trung nhiều hơn vào những bản nhạc pop sôi động thích hợp cho mùa hè.
= Their previous NWJNS EP (i.e., Extended Play) was more centered on upbeat pop hooks appropriate for the summer.

tính thẩm mỹ

noun. aesthetics
[ ɛˈsθɛtɪks ]

Cái đẹp, khả năng cảm thụ cái đẹp.

Ví dụ:

Mặc dù "Ditto" tinh tế hơn, nhưng nó vẫn duy trì tính thẩm mỹ trẻ trung mà NewJeans đã khởi xướng.
= While "Ditto" is more subtle, it nonetheless maintains the youthful aesthetics that NewJeans initiated.

nhạc sĩ

noun. songwriter
[ ˈsɔŋˌraɪtər ]

Người chuyên soạn nhạc, sáng tác bài hát.

Ví dụ:

Lần này, thành viên lớn tuổi nhất Minji đã tham gia sản xuất Ditto với tư cách nhạc sĩ.
= This time, eldest member Minji participated in the production of "Ditto" as a songwriter.

tân binh

noun. rookie
[ ˈrʊki ]

Lính mới nhập ngũ, người mới ra mắt.

Ví dụ:

Mặc dù NewJeans là tân binh, CEO Min Hee Jin vẫn cho nhóm cơ hội thử nghiệm âm nhạc của họ.
= Despite NewJeans being a rookie, CEO Min Hee Jin offers the group chances to experiment with their music.

unnamed--1-
Để truyền tải cốt truyện của MV, "Ditto" đã được phát hành với 2 phiên bản: “Side A” và “Side B”. MV tập trung vào một đoạn hồi tưởng về NewJeans và người bạn thứ sáu giấu mặt, người thường xuyên ghi lại các buổi tập vũ đạo của họ. Bài hát có phần nhịp ngắt âm nhẹ nhàng, gợi nhớ đến phong cách câu lạc bộ Baltimore.

In order to deliver the MV's storyline, "Ditto" was released with 2 versions: “Side A” and “Side B”. The MV centers on a flashback to NewJeans and a sixth, faceless friend who frequently records their dance rehearsals. The song has a soft, chopped-staccato beat, reminiscent of the Baltimore club style.

cốt truyện

noun. storyline
[ ˈstɔriˌlaɪn ]

Hệ thống sự kiện làm nòng cốt cho sự diễn biến và phát triển của tính cách nhân vật.

Ví dụ:

Để truyền tải cốt truyện của MV, "Ditto" đã được phát hành với 2 phiên bản: “Side A” và “Side B”.
= In order to deliver the MV's storyline, "Ditto" was released with 2 versions: “Side A” and “Side B”.

đoạn hồi tưởng

noun. flashback
[ ˈflæʃˌbæk ]

Nhớ lại, làm sống lại trong tâm trí sự việc nào đó đã qua.

Ví dụ:

MV tập trung vào một đoạn hồi tưởng về NewJeans và người bạn thứ sáu giấu mặt, người thường xuyên ghi lại các buổi tập vũ đạo của họ.
= The MV centers on a flashback to NewJeans and a sixth, faceless friend who frequently records their dance rehearsals.

ngắt âm

adjective. staccato
[ stəˈkɑˌtoʊ ]

Những âm có âm っ- tsu nhỏ nối giữa 2 phụ âm với nhau để tạo một từ có nghĩa.

Ví dụ:

Bài hát có phần nhịp ngắt âm nhẹ nhàng, gợi nhớ đến phong cách câu lạc bộ Baltimore.
= The song has a soft, chopped-staccato beat, reminiscent of the Baltimore club style.

nhomnhacnewjeansnoibat7-8223
Sau đó, 5 thành viên hòa giọng cùng nhau, tạo nên giai điệu tuyệt vời cho người nghe. Video "Ditto" đã thực hiện xuất sắc việc truyền tải một cách trực quan mối liên hệ công nghệ của những năm 1990 và 2000. Ngoài ra, nó cũng bắt được bản chất của những ký ức thời trung học, tràn ngập sự tươi trẻ cùng với sự vụng về. Ban đầu có thể cho rằng lời bài hát nói về sự cảm nắng với một người.

The 5 members then harmonize together, creating a fantastic melody for the listeners. The "Ditto" video does an excellent job of visually conveying the technological nexus of the 1990s and 2000s. In addition, it also captures the essence of high school memories, filled with youthfulness along with awkwardness. It may be originally assumed that the lyrics are about a crush on a person.

hoà giọng

verb. harmonize
[ ˈhɑrməˌnaɪz ]

Các giọng hát của các bè cùng vang lên, có lúc tiết tấu giống nhau.

Ví dụ:

Sau đó, 5 thành viên hòa giọng cùng nhau, tạo nên giai điệu tuyệt vời cho người nghe.
= The 5 members then harmonize together, creating a fantastic melody for the listeners.

một cách trực quan

adverb. visually
[ ˈvɪʒwəli ]

Dùng những vật cụ thể hay ngôn ngữ cử chỉ để học sinh hiểu những điều được học.

Ví dụ:

Video "Ditto" đã thực hiện xuất sắc việc truyền tải một cách trực quan mối liên hệ công nghệ của những năm 1990 và 2000.
= The "Ditto" video does an excellent job of visually conveying the technological nexus of the 1990s and 2000s.

sự tươi trẻ

noun. youthfulness
[ ˈjuθfəlnəs ]

Tươi tắn và trẻ trung.

Ví dụ:

Ngoài ra, nó cũng bắt được bản chất của những ký ức thời trung học, tràn ngập sự tươi trẻ cùng với sự vụng về.
= In addition, it also captures the essence of high school memories, filled with youthfulness along with awkwardness.

lời bài hát

noun. lyrics
[ ˈlɪrɪks ]

Những từ tạo nên một bài hát.

Ví dụ:

Ban đầu có thể cho rằng lời bài hát nói về sự cảm nắng với một người.
= It may be originally assumed that the lyrics are about a crush on a person.

dummy
Tuy nhiên, nội dung của MV tùy thuộc vào cách diễn giải, cho phép người nghe có được thông điệp lãng mạn hoặc thuần khiết. iChart của Instiz chính thức tuyên bố rằng "Ditto" đã đạt được vị trí No.1 trên tất cả các BXH âm nhạc Hàn được xác nhận vào ngày 25 tháng 12. Nhiều người hâm mộ NewJeans đã rất hạnh phúc khi nghe tin tuyệt vời này.

However, the MV's is left up to interpretation, allowing the listeners to have a romantic or platonic message. Instiz's iChart officially declared that "Ditto" had scored a confirmed all-kill on December 25. Many NewJeans fans were over the moon when hearing this fantastic news.

tuỳ thuộc vào cách diễn giải

phrase. up to interpretation
[ ʌp tʊ ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən ]

Phụ thuộc vào sự diễn đạt và giải thích.

Ví dụ:

Tuy nhiên, nội dung của MV tùy thuộc vào cách diễn giải, cho phép người nghe có được thông điệp lãng mạn hoặc thuần khiết.
= However, the MV's is left up to interpretation, allowing the listeners to have a romantic or platonic message.

vị trí No.1 trên tất cả các BXH âm nhạc Hàn

noun. all-kill
[ ɔl-kɪl ]

Đạt được thành tích đứng đầu tất cả các BXH âm nhạc Hàn Quốc.

Ví dụ:

iChart của Instiz chính thức tuyên bố rằng "Ditto" đã đạt được vị trí No.1 trên tất cả các BXH âm nhạc Hàn được xác nhận vào ngày 25 tháng 12.
= Instiz's iChart officially declared that "Ditto" had scored a confirmed all-kill on December 25.

rất hạnh phúc

idiom. over the moon
[ ˈoʊvər ðə mun ]

Trạng thái sung sướng vì cảm thấy hoàn toàn đạt được ý nguyện.

Ví dụ:

Nhiều người hâm mộ NewJeans đã rất hạnh phúc khi nghe tin tuyệt vời này.
= Many NewJeans fans were over the moon when hearing this fantastic news.


NewJeans gây bão cùng Ditto

NewJeans có lẽ là nhóm nhạc nữ rise to fame nhanh nhất vào năm 2022. Họ đã phát hành ba single bất ngờ mang tên "Attention," "Hype Boy" và "Cookie". Dù NewJeans mới ra mắt nhưng nhóm đã make a name for themselves. Dành cho những tháng mùa đông, track mới "Ditto" của họ thể hiện phong cách pop nhẹ nhàng và tinh tế hơn.

EP (Extended Play) NWJNS trước đây của họ tập trung nhiều hơn vào những bản nhạc pop sôi động thích hợp cho mùa hè. Mặc dù "Ditto" tinh tế hơn, nhưng nó vẫn duy trì aesthetics trẻ trung mà NewJeans đã khởi xướng. Lần này, thành viên lớn tuổi nhất Minji đã tham gia sản xuất Ditto với tư cách songwriter. Mặc dù NewJeans là rookie, CEO Min Hee Jin vẫn cho nhóm cơ hội thử nghiệm âm nhạc của họ.

Để truyền tải storyline của MV, "Ditto" đã được phát hành với 2 phiên bản: “Side A” và “Side B”. MV tập trung vào một flashback về NewJeans và người bạn thứ sáu giấu mặt, người thường xuyên ghi lại các buổi tập vũ đạo của họ. Bài hát có phần nhịp staccato nhẹ nhàng, gợi nhớ đến phong cách câu lạc bộ Baltimore.

Sau đó, 5 thành viên harmonize cùng nhau, tạo nên giai điệu tuyệt vời cho người nghe. Video "Ditto" đã thực hiện xuất sắc việc truyền tải visually mối liên hệ công nghệ của những năm 1990 và 2000. Ngoài ra, nó cũng bắt được bản chất của những ký ức thời trung học, tràn ngập youthfulness cùng với sự vụng về. Ban đầu có thể cho rằng lyrics nói về sự cảm nắng với một người.

Tuy nhiên, nội dung của MV up to interpretation, cho phép người nghe có được thông điệp lãng mạn hoặc thuần khiết. iChart của Instiz chính thức tuyên bố rằng "Ditto" đã đạt được all-kill được xác nhận vào ngày 25 tháng 12. Nhiều người hâm mộ NewJeans đã over the moon khi nghe tin tuyệt vời này.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis