Nền công nghiệp giải trí Hàn biến động khi Hybe Labels trở thành cổ đông lớn nhất của SM Entertainment
Có thông tin chính thức rằng HYBE đã trở thành shareholder lớn nhất của SM Entertainment. HYBE, một công ty giải trí của Hàn Quốc, có ý định mua majority stake của đối thủ SM Entertainment.

Có thông tin chính thức rằng HYBE đã trở thành cổ đông lớn nhất của SM Entertainment. HYBE, một công ty giải trí của Hàn Quốc, có ý định mua phần lớn cổ phần của đối thủ SM Entertainment. Trong một hồ sơ pháp lý được công bố vào ngày 10 tháng 2, HYBE cho biết họ đã mua 3,5 triệu cổ phiếu từ Lee Soo-man. Lee Soo Man là người sáng lập và cựu CEO của SM Entertainment. Sau khi thỏa thuận được hoàn tất vào ngày 6 tháng 3, HYBE sẽ trở thành cổ đông hàng đầu của hãng đối thủ.
It's official news that HYBE has become the largest shareholder of SM Entertainment. HYBE, a South Korean entertainment company, intends to purchase a majority stake in rival SM Entertainment. In a regulatory filing made public on February 10, HYBE said that it had acquired 3.5 million shares from Lee Soo-man. Lee Soo Man is the founder and former CEO of SM Entertainment. After the agreement is finalized on March 6, HYBE will become the rival label's top shareholder.
cổ đông
noun. shareholder
[ ˈʃɛrˌhoʊldər ]
Một người sở hữu cổ phần trong một công ty, do đó nhận được một phần lợi nhuận của công ty và quyền biểu quyết về cách thức kiểm soát công ty.
Ví dụ:
Có thông tin chính thức rằng HYBE đã trở thành cổ đông lớn nhất của SM Entertainment.
= It's official news that HYBE has become the largest shareholder of SM Entertainment.
phần lớn cổ phần
noun. majority stake
[ məˈʤɔrəti steɪk ]
Quyền kiểm soát một công ty nhờ sở hữu nhiều cổ phần hơn bất kỳ cổ đông nào khác.
Ví dụ:
HYBE, một công ty giải trí của Hàn Quốc, có ý định mua phần lớn cổ phần của đối thủ SM Entertainment.
= HYBE, a South Korean entertainment company, intends to purchase a majority stake in rival SM Entertainment.
hồ sơ pháp lý
noun. regulatory filing
[ ˈrɛɡjələˌtɔriˈ faɪlɪŋ ]
Một loạt tài liệu, ví dụ như báo cáo tài chính, mà một công ty phải gửi cho tổ chức điều hành các hoạt động của mình.
Ví dụ:
Trong một hồ sơ pháp lý được công bố vào ngày 10 tháng 2, HYBE cho biết họ đã mua 3,5 triệu cổ phiếu từ Lee Soo-man.
= In a regulatory filing made public on February 10, HYBE said that it had acquired 3.5 million shares from Lee Soo-man.
người sáng lập
noun. founder
[ ˈfaʊndər ]
Người thành lập nên một tổ chức.
Ví dụ:
Lee Soo Man là người sáng lập và cựu CEO của SM Entertainment.
= Lee Soo Man is the founder and former CEO of SM Entertainment.
thoả thuận
noun. agreement
[ əˈɡrimənt ]
Một quyết định hoặc một sắp xếp, thường chính thức và bằng văn bản, giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ:
Sau khi thỏa thuận được hoàn tất vào ngày 6 tháng 3, HYBE sẽ trở thành cổ đông hàng đầu của hãng đối thủ.
= After the agreement is finalized on March 6, HYBE will become the rival label's top shareholder.
Hơn nữa, HYBE đã đưa ra lời đề nghị cho các cổ đông thiểu số để mua thêm 25% cổ phần của SM. Tuy nhiên, nhiều giám đốc điều hành hàng đầu của SM đã từ chối lời đề nghị. CEO hiện tại của SM, Lee Sung Soo, cũng thẳng thắn bày tỏ sự phản đối trước hành động của HYBE. SM không chấp nhận sự tiếp quản thù địch từ người ngoài, bao gồm cả HYBE. Do đó, HYBE tôn trọng sự độc lập của SM, khiến các fan của SM bớt lo lắng hơn.
Moreover, HYBE has made an offer to minority shareholders to buy an additional 25% of SM. Nonetheless, many top executives of SM turned the offer down. SM's current CEO, Lee Sung Soo, also directly expressed his opposition to HYBE's actions. SM doesn't tolerate the hostile takeover from outsiders, which also includes HYBE. Hence, HYBE respects SM's independence, making SM's fans less worried.
cổ đông thiểu số
noun. minority shareholde
[ maɪˈnɔːr.ə.t̬i ˈʃɛrˌhoʊldər ]
Một cổ đông sở hữu ít hơn một nửa tổng số cổ phần của công ty.
Ví dụ:
Hơn nữa, HYBE đã đưa ra lời đề nghị cho các cổ đông thiểu số để mua thêm 25% cổ phần của SM.
= Moreover, HYBE has made an offer to minority shareholders to buy an additional 25% of SM.
từ chối (điều gì đó)
phrasal verb. turn (something) down
[ tɜrn daʊn ]
Từ chối một yêu cầu hoặc một đề nghị.
Ví dụ:
Tuy nhiên, nhiều giám đốc điều hành hàng đầu của SM đã từ chối lời đề nghị.
= Nonetheless, many top executives of SM turned the offer down.
sự phản đối
noun. opposition
[ ˌɑpəˈzɪʃən ]
Sự bất đồng gay gắt.
Ví dụ:
CEO hiện tại của SM, Lee Sung Soo, cũng thẳng thắn bày tỏ sự phản đối trước hành động của HYBE.
= SM's current CEO, Lee Sung Soo, also directly expressed his opposition to HYBE's actions.
sự tiếp quản
noun. takeover
[ ˈteɪˌkoʊvər ]
Tình huống mà một công ty giành quyền kiểm soát một công ty khác bằng cách mua đủ cổ phần của công ty đó.
Ví dụ:
SM không chấp nhận sự tiếp quản thù địch từ người ngoài, bao gồm cả HYBE.
= SM doesn't tolerate the hostile takeover from outsiders, which also includes HYBE.
sự độc lập
noun. independence
[ ˌɪndɪˈpɛndəns ]
Quyền tự do đưa ra luật hoặc quyết định mà không bị chi phối hoặc kiểm soát bởi một quốc gia, tổ chức khác, v.v.
Ví dụ:
Do đó, HYBE tôn trọng sự độc lập của SM, khiến các fan của SM bớt lo lắng hơn.
= Hence, HYBE respects SM's independence, making SM's fans less worried.
HYBE là công ty giải trí nổi tiếng của Hàn Quốc với nhiều thần tượng. HYBE được thành lập từ việc tái xây dựng thương hiệu của Big Hit Entertainment. Do đó, không có thần tượng nào chính thức ra mắt dưới trướng HYBE. Những nghệ sĩ đáng chú ý nhất của HYBE là BTS, một nhóm nhạc nam bị đánh giá thấp đã trở nên nổi tiếng một cách thần kỳ.
HYBE is a well-known Korean entertainment company with many idols. HYBE was established from the re-branding of Big Hit Entertainment. Hence, there were no idols who officially debuted under HYBE. HYBE's most notable artists are BTS, an underdog boy group who have risen to fame miraculously.
công ty giải trí
noun. entertainment company
[ ˌentərˈteɪnmənt ˈkʌmpəni ]
Một công ty cung cấp dịch vụ phát trực tuyến, truyền hình, trò chơi, âm nhạc và viễn thông.
Ví dụ:
HYBE là công ty giải trí nổi tiếng của Hàn Quốc với nhiều thần tượng.
= HYBE is a well-known Korean entertainment company with many idols.
xây dựng thương hiệu
noun. branding
[ ˈbrændɪŋ ]
Hành động khiến cho một sản phẩm, tổ chức, con người hoặc địa điểm dễ dàng được nhận ra là khác biệt với những sản phẩm khác bằng cách kết nối nó với một tên cụ thể, thiết kế, biểu tượng, tập hợp các phẩm chất, v.v.
Ví dụ:
HYBE được thành lập từ việc tái xây dựng thương hiệu của Big Hit Entertainment.
= HYBE was established from the re-branding of Big Hit Entertainment.
ra mắt
verb. debut
[ ˈdeɪ.bju ]
Biểu diễn hoặc xuất hiện trước công chúng lần đầu tiên.
Ví dụ:
Do đó, không có thần tượng nào chính thức ra mắt dưới trướng HYBE.
= Hence, there were no idols who officially debuted under HYBE.
trở nên nổi tiếng
phrase. rise to fame
[ raɪz tə feɪm ]
Được biết đến bởi công chúng.
Ví dụ:
Những nghệ sĩ đáng chú ý nhất của HYBE là BTS, một nhóm nhạc nam bị đánh giá thấp đã trở nên nổi tiếng một cách thần kỳ.
= HYBE's most notable artists are BTS, an underdog boy group who have risen to fame miraculously.
Nhìn lại, HYBE đã từng đứng trên bờ vực phá sản. Giờ đây, HYBE khẳng định vị thế là một trong những công ty thành công nhất trong ngành giải trí. Phương châm của HYBE vẫn không thay đổi sau khi tái xây dựng thương hiệu: ‘ Âm nhạc và nghệ sĩ chữa lành vết thương.’ Các nghệ sĩ trực thuộc HYBE thường truyền tải những thông điệp ý nghĩa thông qua các bài hát của họ.
Looking back, HYBE was once on the verge of bankruptcy. Now, HYBE affirms its position as one of the most successful companies in the entertainment industry. HYBE's credo still remains the same after the re-branding: ‘Music and artist for healing.’ Artists under HYBE often deliver meaningful messages through their songs.
phá sản
noun. bankruptcy
[ ˈbæŋkrəptsi ]
Tình huống mà một doanh nghiệp hoặc một người bị phá sản.
Ví dụ:
Nhìn lại, HYBE đã từng đứng trên bờ vực phá sản.
= Looking back, HYBE was once on the verge of bankruptcy.
khẳng định vị thế
phrase. affirm your position
[ əˈfɜrm jər pəˈzɪʃən ]
Khẳng định tích cực vai trò và giá trị của mình.
Ví dụ:
Giờ đây, HYBE khẳng định vị thế là một trong những công ty thành công nhất trong ngành giải trí.
= Now, HYBE affirms its position as one of the most successful companies in the entertainment industry.
phương châm
noun. credo
[ ˈkriː.doʊ ]
Tập hợp các tư tưởng ảnh hưởng đến lối sống của một người.
Ví dụ:
Phương châm của HYBE vẫn không thay đổi sau khi tái xây dựng thương hiệu: ‘Âm nhạc và nghệ sĩ chữa lành vết thương.’
= HYBE's credo still remains the same after the re-branding: ‘Music and artist for healing.’
thông điệp
noun. message
[ ˈmes.ɪdʒ ]
Ý tưởng quan trọng nhất trong một cuốn sách, bộ phim hoặc vở kịch.
Ví dụ:
Các nghệ sĩ trực thuộc HYBE thường truyền tải những thông điệp ý nghĩa thông qua các bài hát của họ.
= Artists under HYBE often deliver meaningful messages through their songs.
Nền công nghiệp giải trí Hàn biến động khi Hybe Labels trở thành cổ đông lớn nhất của SM Entertainment
Hơn nữa, HYBE đã đưa ra lời đề nghị cho các minority shareholder để mua thêm 25% cổ phần của SM. Tuy nhiên, nhiều giám đốc điều hành hàng đầu của SM đã turn lời đề nghị down. CEO hiện tại của SM, Lee Sung Soo, cũng thẳng thắn bày tỏ opposition trước hành động của HYBE. SM không chấp nhận takeover thù địch từ người ngoài, bao gồm cả HYBE. Do đó, HYBE tôn trọng independence của SM, khiến các fan của SM bớt lo lắng hơn.
HYBE là entertainment company nổi tiếng của Hàn Quốc với nhiều thần tượng. HYBE được thành lập từ việc tái branding của Big Hit Entertainment. Do đó, không có thần tượng nào chính thức debut dưới trướng HYBE. Những nghệ sĩ đáng chú ý nhất của HYBE là BTS, một nhóm nhạc nam bị đánh giá thấp đã rise to fame một cách thần kỳ.
Nhìn lại, HYBE đã từng đứng trên bờ vực bankruptcy. Giờ đây, HYBE affirm its position là một trong những công ty thành công nhất trong ngành giải trí. Credo của HYBE vẫn không thay đổi sau khi tái xây dựng thương hiệu: ‘Âm nhạc và nghệ sĩ chữa lành vết thương.’ Các nghệ sĩ trực thuộc HYBE thường truyền tải những message ý nghĩa thông qua các bài hát của họ.