Nàng tiên cá thế hệ mới

Đoạn trailer mới của phim Nàng tiên cá Live-action đã controversial trên cộng đồng fan Disney. Trailer đã trở thành spotlight của cộng đồng mạng.

Nàng tiên cá thế hệ mới
Photo from Getty Images
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Đoạn trailer mới của phim Nàng tiên cá Live-action đã gây tranh cãi trên cộng đồng fan Disney. Trailer đã trở thành tâm điểm bàn luận của cộng đồng mạng. Kỹ xảo phần khung cảnh dưới đại dương được đánh giá khá cao. Tuy nhiên, tạo hình nhân vật được nhận xét là đi quá xa so với nguyên tác.

The new trailer of The Little Mermaid Live-action has been controversial in the Disney fan community. The trailer has become the spotlight of the online community. The special effect of the scene under the sea is quite appreciated. However, character design is said to be too far from the original.

gây tranh cãi

adjective. controversial
[ ˌkɑntrəˈvɜrʃəl ]

Tạo ra nhiều sự bất đồng hoặc cần được thảo luận thêm.

Ví dụ:

Đoạn trailer mới của phim Nàng tiên cá Live-action đã gây tranh cãi trên cộng đồng fan Disney.
= The new trailer of The Little Mermaid Live-action has been controversial in the Disney fan community.

tâm điểm bàn luận

noun. spotlight
[ ˈspɑtˌlaɪt ]

Nhận được nhiều sự chú ý và thảo luận.

Ví dụ:

Trailer đã trở thành tâm điểm bàn luận của cộng đồng mạng.
= The trailer has become the spotlight of the online community.

kỹ xảo

noun. special effect
[ ˈspɛʃəl ɪˈfɛkt ]

Một hình ảnh giả được tạo ra bằng đạo cụ, máy quay, đồ họa máy tính, v.v. dùng cho video hoặc phim điện ảnh.

Ví dụ:

Kỹ xảo phần khung cảnh dưới đại dương được đánh giá khá cao.
= The special effect of the scene under the sea is quite appreciated.

tạo hình nhân vật

phrase. character design
[ ˈspɑtˌlaɪt ]

Toàn bộ quá trình tạo ra tính thẩm mỹ, tính cách, hành vi và vẻ ngoài tổng thể của một nhân vật.

Ví dụ:

Tuy nhiên, tạo hình nhân vật được nhận xét là đi quá xa so với nguyên tác.
= However, character design is said to be too far from the original.

mermaid swimming trying to get away.

Công chúng chia thành 2 phe đối lập. Nhiều khán giả cho rằng nàng tiên cá mới này không còn những đặc trưng giống như phim hoạt hình. Vốn dĩ trong nguyên tác, Ariel là một tiên cá da trắng tóc đỏ. Hình tượng nàng tiên cá này đã khắc sâu trong lòng khán giả. Không chỉ nhan sắc mà tạo hình tóc của cô nàng cũng gây thất vọng. Nàng tiên cá mới xuất hiện với kiểu tóc tết dreadlocks đặc biệt.

The public is divided into two opposing teams. Many viewers believe that this new mermaid no longer has the same characteristics as the cartoon. Originally, in the original, Ariel is a red-haired white-skinned mermaid. This image of a mermaid has been deeply engraved in the hearts of the audience. Not only her beauty but also her hair style is also disappointing. The new mermaid appeared with a special dreadlocks hairstyle.

công chúng

noun. public
[ ˈpʌblɪk ]

Một nhóm đông người có liên quan đến một tổ chức hoặc chủ đề.

Ví dụ:

Công chúng chia thành 2 phe đối lập.
= The public is divided into two opposing teams.

đặc trưng

noun. characteristic
[ ˌkɛrəktəˈrɪstɪk ]

Nét riêng biệt được xem là dấu hiệu để phân biệt với sự vật khác.

Ví dụ:

Nhiều khán giả cho rằng nàng tiên cá mới này không còn những đặc trưng giống như phim hoạt hình.
= Many viewers believe that this new mermaid no longer has the same characteristics as the cartoon.

nguyên tác

noun. original
[ əˈrɪʤənəl ]

Tác phẩm gốc.

Ví dụ:

Vốn dĩ trong nguyên tác, Ariel là một tiên cá da trắng tóc đỏ.
= Originally, in the original, Ariel is a red-haired white-skinned mermaid.

hình tượng

noun. image
[ ˈɪməʤ ]

Danh tiếng mà một người, tổ chức, sản phẩm, v.v. có, bao gồm các đặc điểm, ngoại hình, v.v. mà thông qua đó họ được biết đến.

Ví dụ:

Hình tượng nàng tiên cá này đã khắc sâu trong lòng khán giả.
= This image of a mermaid has been deeply engraved in the hearts of the audience.

gây thất vọng

adjective. disappointing
[ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ ]

Không tốt như hy vọng hoặc mong đợi; không thỏa đáng.

Ví dụ:

Không chỉ nhan sắc mà tạo hình tóc của cô nàng cũng gây thất vọng.
= Not only her beauty but also her hair style is also disappointing.

kiểu tóc tết dreadlocks

phrase. dreadlocks hairstyle
[ ˈdred.lɑːks hɛrˌstaɪl ]

Tóc bện thừng, tóc tết kiểu người châu Phi.

Ví dụ:

Nàng tiên cá mới xuất hiện với kiểu tóc tết dreadlocks đặc biệt.
= The new mermaid appeared with a special dreadlocks hairstyle.

Woman by ocean sunset

Disney nhận định bộ phim nhất định sẽ trở thành tác phẩm bom tấn năm 2023. Vì đây là cải biên từ một bộ phim kinh điển nên có rất nhiều người mong chờ. Dù vậy khán giả vẫn “cảm lạnh” trước toàn cảnh trailer. Nhiều người vẫn không chấp nhận việc diễn viên người da màu lại đóng vai nàng tiên cá. Những người khác cho rằng việc ghét bỏ bản cải biên này một phần là do phân biệt chủng tộc.

Disney believes that the film will definitely become a blockbuster in 2023. Since this is an remake of a classic movie, a lot of people are looking forward to it. However, the audience still "dislikes" the whole trailer. Many people still do not accept that black actress can play the role of the litlle mermaid. Others have attributed the hatred for this remake partly to racism.

bom tấn

noun. blockbuster
[ ˈblɑkˌbʌstər ]

Một tác phẩm (phim, sách,...) thành công, gây tiếng vang, và đem lại nhiều lợi nhuận.

Ví dụ:

Disney nhận định bộ phim nhất định sẽ trở thành tác phẩm bom tấn năm 2023.
= Disney believes that the film will definitely become a blockbuster in 2023.

kinh điển

adjective. classic
[ ˈklæsɪk ]

Nổi tiếng, có tiêu chuẩn nhất định, và có giá trị tồn tại lâu dài.

Ví dụ:

Vì đây là cải biên từ một bộ phim kinh điển nên có rất nhiều người mong chờ.
= Since this is an remake of a classic movie, a lot of people are looking forward to it.

"cảm lạnh"

verb. dislike
[ dɪˈslaɪk ]

Không thích hoặc cảm thấy khó chịu.

Ví dụ:

Dù vậy khán giả vẫn “cảm lạnh” trước toàn cảnh trailer.
= However, the audience still "dislikes" the whole trailer.

black

adjective. da màu
[ blæk ]

Gọi chung người da đen và da vàng, phân biệt với người da trắng.

Ví dụ:

Nhiều người vẫn không chấp nhận việc diễn viên người da màu lại đóng vai nàng tiên cá.
= Many people still do not accept that black actress can play the role of the little mermaid.

phân biệt chủng tộc

noun. racism
[ ˈreɪˌsɪzəm ]

Việc đối xử không bình đẳng với các chủng tộc khác chủng tộc mình theo màu da, huyết thống, trình độ phát triển ...

Ví dụ:

Những người khác cho rằng việc ghét bỏ bản cải biên này một phần là do phân biệt chủng tộc.
= Others have attributed the hatred for this remake partly to racism.

Nhà làm phim đã nhận cơn mưa gạch đã từ fan hâm mộ Ariel khi công bố diễn viên chính cho bộ phim này. Nhiều bình luận cho rằng mọi người đang có tiêu chuẩn kép đối với phim cải biên. Có lẽ Disney còn có nhiều dụng ý khác khi chọn Halle Bailey đóng vai nàng tiên cá.

The filmmaker received backlash from Ariel's fans when announcing the leading actress of this film. Many comments say that people are having double standards in remake movies. Perhaps Disney had many other intentions when casting Halle Bailey as the mermaid.

cơn mưa gạch

noun. backlash
[ ˈbæˌklæʃ ]

Phản ứng tiêu cực, mạnh mẽ và đòi hỏi sự thay đổi.

Ví dụ:

Nhà làm phim đã nhận cơn mưa gạch đã từ fan hâm mộ Ariel khi công bố diễn viên chính cho bộ phim này.
= The filmmaker received backlash from Ariel's fans when announcing the leading actress of this film.

tiêu chuẩn kép

phrase. double standard
[ ˈbæˌklæʃ ]

Việc áp dụng các bộ nguyên tắc khác nhau cho các tình huống về nguyên tắc là giống nhau.

Ví dụ:

Nhiều bình luận cho rằng mọi người đang có tiêu chuẩn kép đối với phim cải biên.
= Many comments say that people are having double standards in remake movies.

dụng ý

noun. intention
[ ɪnˈtɛnʧən ]

Có ý thức hướng hành động nhằm vào mục đích riêng nào đó.

Ví dụ:

Có lẽ Disney còn có nhiều dụng ý khác khi chọn Halle Bailey đóng vai nàng tiên cá.
= Perhaps Disney had many other intentions when casting Halle Bailey as the mermaid.


Nàng tiên cá thế hệ mới

Đoạn trailer mới của phim Nàng tiên cá Live-action đã controversial trên cộng đồng fan Disney. Trailer đã trở thành spotlight của cộng đồng mạng. Special effect phần khung cảnh dưới đại dương được đánh giá khá cao. Tuy nhiên, character design được nhận xét là đi quá xa so với nguyên tác.

Public chia thành 2 phe đối lập. Nhiều khán giả cho rằng nàng tiên cá mới này không còn những characteristics giống như phim hoạt hình. Vốn dĩ trong original, Ariel là một tiên cá da trắng tóc đỏ. Image nàng tiên cá này đã khắc sâu trong lòng khán giả. Không chỉ nhan sắc mà tạo hình tóc của cô nàng cũng disappointing. Nàng tiên cá mới xuất hiện với dreadlocks hairstyle đặc biệt.

Disney nhận định bộ phim nhất định sẽ trở thành tác phẩm blockbuster năm 2023. Vì đây là cải biên từ một bộ phim classic nên có rất nhiều người mong chờ. Dù vậy khán giả vẫn “dislikes” trước toàn cảnh trailer. Nhiều người vẫn không chấp nhận việc diễn viên black lại đóng vai nàng tiên cá. Những người khác cho rằng việc ghét bỏ bản cải biên này một phần là do racism.

Nhà làm phim đã nhận backlash đã từ fan hâm mộ Ariel khi công bố diễn viên chính cho bộ phim này. Nhiều bình luận cho rằng mọi người đang có double standards đối với phim cải biên. Có lẽ Disney còn có nhiều intentions khác khi chọn Halle Bailey đóng vai nàng tiên cá.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis