Nam shipper gây bất ngờ vì khả năng nói tiếng Pháp
Anh chàng shipper giao đồ ăn blow everyone away trước khả năng tiếng Pháp của mình tại buổi gặp gỡ của Marc Levy. Anh đã nói chuyện với tiểu thuyết gia người Pháp mà không cần sự trợ giúp của translator. Engagement với video tăng vọt theo cấp số nhân, khiến người giao hàng bị sốc.

Anh chàng shipper giao đồ ăn khiến mọi người phải thán phục trước khả năng tiếng Pháp của mình tại buổi gặp gỡ của Marc Levy. Anh đã nói chuyện với tiểu thuyết gia người Pháp mà không cần sự trợ giúp của phiên dịch viên. Mọi người đã ghi hình nam shipper lại và đăng video nói tiếng Pháp của anh ấy lên mạng xã hội. Lượt tương tác với video tăng vọt theo cấp số nhân, khiến người giao hàng bị sốc.
A food delivery shipper blew everyone away with his French ability at Marc Levy's meeting. He talked to the French novelist without the help of a translator. People recorded the male shipper and uploaded his French-speaking video on social media. Engagements with the video soared exponentially, leaving the shipper shocked.
khiến mọi người phải thán phục
idiom. blow everyone away
[ bloʊ ˈɛvriˌwʌn əˈweɪ ]
Khiến người khác cảm phục và khen ngợi.
Ví dụ:
Anh chàng shipper giao đồ ăn khiến mọi người phải thán phục trước khả năng tiếng Pháp của mình.
= A food delivery shipper blew everyone away with his French ability.
phiên dịch viên
noun. translator
[ trænˈsleɪtər ]
Người làm công việc phiên dịch.
Ví dụ:
Anh đã nói chuyện với tiểu thuyết gia người Pháp mà không cần sự trợ giúp của phiên dịch viên.
= He talked to the French novelist without the help of a translator.
mạng xã hội
noun. social media
[ ˈsoʊʃəl ˈmidiə ]
Dịch vụ nối kết các thành viên trên Internet lại với nhau không phân biệt không gian và thời gian.
Ví dụ:
Mọi người đã ghi hình nam shipper lại và đăng video lên mạng xã hội.
= People recorded the male shipper and uploaded video on social media.
lượt tương tác
noun. engagement
[ ɛnˈgeɪʤmənt ]
Lượt tác động qua lại.
Ví dụ:
Lượt tương tác với video tăng vọt theo cấp số nhân.
= Engagements with the video soared exponentially.
Trong video, shipper đã hỏi Marc Levy về nguồn cảm hứng để anh ấy viết 'Ngày Đầu Tiên' và 'Đêm Đầu Tiên'. Nhiều người tham dự, trong đó có tác giả Levy, đã rất ngạc nhiên trước khả năng tiếng Pháp của người giao hàng. Người giao hàng cho rằng có lẽ do trang phục của anh đã thu hút sự chú ý của mọi người. Anh nói thêm rằng mọi người có thể có định kiến rằng những người giao hàng không phải lúc nào cũng trí thức. Nếu anh ấy phát biểu trong khi mặc đồ bình thường, có lẽ video đã không được xem trọng trên mạng.
In the video, the shipper asked Marc Levy about his inspirations for writing 'The First Day' and 'The First Night'. Many attendees, including author Levy, were taken by surprise at the shipper's French ability. The shipper said that perhaps it was because of his outfit that drew people's attention. He added that people might have a prejudice that shippers are not always intellectual. If he had said it while dressed normally, it might not have made a big deal online.
nguồn cảm hứng
noun. inspiration
[ ˌɪnspəˈreɪʃən ]
Cảm xúc, hứng thú, tạo điều kiện để óc tưởng tượng, sáng tạo hoạt động hiệu quả.
Ví dụ:
Shipper đã hỏi Marc Levy về nguồn cảm hứng để anh ấy viết sách.
= The shipper asked Marc Levy about his inspirations for writing books.
ngạc nhiên
phrase. to be taken by surprise
[ tu bi ˈteɪkən baɪ sərˈpraɪz ]
Lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình.
Ví dụ:
Nhiều người tham dự đã rất ngạc nhiên trước khả năng tiếng Pháp của người giao hàng.
= Many attendees were taken by surprise at the shipper's French ability.
thu hút sự chú ý
idiom. draw one's attention
[ drɔ wʌnz əˈtɛnʃən ]
Khiến nhiều người để ý tới.
Ví dụ:
Người giao hàng cho rằng trang phục của anh đã thu hút sự chú ý của mọi người.
= The shipper said that his outfit drew people's attention.
định kiến
noun. prejudice
[ ˈprɛʤədɪs ]
Ý nghĩ riêng đã có sẵn, khó có thể thay đổi được.
Ví dụ:
Mọi người có thể có định kiến rằng những người giao hàng thường không trí thức.
= People might have a prejudice that shippers are not always intellectual.
được xem trọng
idiom. make a big deal
[ meɪk ə bɪg dil ]
Làm chuyện có sức ảnh hưởng.
Ví dụ:
Có lẽ nó đã không làm nên chuyện quan trọng trên mạng.
= It might not have made a big deal online.
Tiếng Pháp được cho là ngôn ngữ La Mã quan trọng nhất trên phạm vi toàn cầu. Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức của hơn 25 quốc gia vào đầu thế kỷ 21. Khi so sánh với các dạng âm vị học gốc Latinh, âm thanh của các từ trong tiếng Pháp nghe rất khác. Giống như các ngôn ngữ La Mã khác, tiếng Pháp đã đơn giản hóa đáng kể ngữ pháp của nó từ tiếng Latinh.
The French language is arguably the most important Romance language on a worldwide scale. French was more than 25 countries' official language at the start of the 21st century. When compared to Latin phonology parent forms, the sounds of words in French sound very different. Like the other Romance languages, French has drastically simplified its grammar from Latin.
toàn cầu
adjective. worldwide
[ ˈwɜrlˈdwaɪd ]
Cả thế giới, trên phạm vi toàn thế giới.
Ví dụ:
Tiếng Pháp được cho là ngôn ngữ La Mã quan trọng nhất trên phạm vi toàn cầu.
= The French language is arguably the most important Romance language on a worldwide scale.
ngôn ngữ chính thức
noun. official language
[ əˈfɪʃəl ˈlæŋgwəʤ ]
Ngôn ngữ đã được xác nhận tình trạng pháp lý riêng tại mỗi quốc gia.
Ví dụ:
Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức của hơn 25 quốc gia vào đầu thế kỷ 21.
= French was more than 25 countries' official language at the start of the 21st century.
âm vị học
noun. phonology
[ fəˈnɑləˌʤi ]
Ngành nghiên cứu hệ thống âm thanh truyền tải ý nghĩa ngôn ngữ nói của con người.
Ví dụ:
Khi so sánh với các dạng âm vị học gốc Latinh, âm thanh của các từ trong tiếng Pháp nghe rất khác.
= When compared to Latin phonology parent forms, the sounds of words in French sound very different.
đơn giản hóa
verb. simplifie
[ ˈsɪmpləˌfaɪ ]
Làm cho trở nên đơn giản.
Ví dụ:
Tiếng Pháp đã đơn giản hóa đáng kể ngữ pháp của nó từ tiếng Latinh.
= French has drastically simplified its grammar from Latin.
Hầu hết các phương ngữ hiện đại chỉ tồn tại ở các vùng nông thôn, được phân loại chủ yếu theo địa lý. Tiếng Pháp là một ngôn ngữ đa diện: nó được sử dụng trên năm châu lục bên cạnh tiếng Anh. Nó cũng là ngôn ngữ văn hóa và ngoại giao trên khắp thế giới phương Tây. Tiếng Pháp phổ biến vì tầm quan trọng của nó trong chính trị, kinh doanh, khoa học và văn hóa. Trong cả tiếng Việt và tiếng Anh, có rất nhiều từ mượn của tiếng Pháp.
Most modern dialects only exist in rural areas, being categorized mostly by geography. French is a multifaceted language: it is spoken on five continents besides English. It is also the language of culture and diplomacy throughout the western world. French is widespread because of its importance in politics, business, science, and culture. In both Vietnamese and English, there are many borrowed words from French.
phương ngữ
noun. dialect
[ ˈdaɪəˌlɛkt ]
Biến thể của một ngôn ngữ được sử dụng theo địa phương hoặc theo tầng lớp xã hội.
Ví dụ:
Hầu hết các phương ngữ hiện đại chỉ tồn tại ở các vùng nông thôn.
= Most modern dialects only exist in rural areas.
đa phương diện
adjective. multifaceted
[ ˌmʌltiˈfæsətɪd ]
Có tính chất nhiều mặt, nhiều khía cạnh.
Ví dụ:
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ đa diện.
= French is a multifaceted language.
ngoại giao
noun. diplomacy
[ dɪˈploʊməsi ]
Hoạt động của một nước về mặt quan hệ quốc tế.
Ví dụ:
Nó cũng là ngôn ngữ văn hóa và ngoại giao trên khắp thế giới phương Tây.
= It is also the language of culture and diplomacy throughout the western world.
phổ biến
adjective. widespread
[ ˈwaɪdˈsprɛd ]
Thường thấy, gặp ở nhiều nơi, nhiều người.
Ví dụ:
Tiếng Pháp phổ biến vì tầm quan trọng của nó trong chính trị, kinh doanh, khoa học và văn hóa.
= French is widespread because of its importance in politics, business, science, and culture.
từ mượn
phrase. borrowed word
[ ˈbɑˌroʊd wɜrd ]
Từ vay mượn từ tiếng nước ngoài.
Ví dụ:
Có rất nhiều từ mượn của tiếng Pháp.
= There are many borrowed words from French.
Nam shipper gây bất ngờ vì khả năng nói tiếng Pháp
Trong video, shipper đã hỏi Marc Levy về inspiration để ông viết 'Ngày Đầu Tiên' và 'Đêm Đầu Tiên'. Nhiều người tham dự, trong đó có tác giả Levy, were taken by surprise trước khả năng tiếng Pháp của người giao hàng. Người giao hàng cho rằng có lẽ do trang phục của anh đã draw mọi người’s attention. Anh nói thêm rằng mọi người có thể có prejudice rằng những người giao hàng không phải lúc nào cũng trí thức. Nếu anh ấy phát biểu trong khi mặc đồ bình thường, có lẽ video đã không make a big deal trên mạng.
Tiếng Pháp được cho là ngôn ngữ La Mã quan trọng nhất trên phạm vi worldwide. Tiếng Pháp là official language của hơn 25 quốc gia vào đầu thế kỷ 21. Khi so sánh với các dạng phonology gốc Latinh, âm thanh của các từ trong tiếng Pháp nghe rất khác. Giống như các ngôn ngữ La Mã khác, tiếng Pháp đã simplify đáng kể ngữ pháp của nó từ tiếng Latinh.
Hầu hết các dialect hiện đại chỉ tồn tại ở các vùng nông thôn, được phân loại chủ yếu theo địa lý. Tiếng Pháp là một ngôn ngữ multifaceted: nó được sử dụng trên năm châu lục bên cạnh tiếng Anh. Nó cũng là ngôn ngữ văn hóa và diplomacy trên khắp thế giới phương Tây. Tiếng Pháp widespread vì tầm quan trọng của nó trong chính trị, kinh doanh, khoa học và văn hóa. Trong cả tiếng Việt và tiếng Anh, có rất nhiều borrowed word của tiếng Pháp.