Năm biến động của chứng khoán thế giới

Trong suốt năm 2022, các investor toàn cầu đã chiến đấu chống lại sự hỗn loạn của thị trường. Nhiều thị trường chứng khoán đã lao dốc do inflation và lãi suất tăng liên tiếp. Sự hỗn loạn trên stock market cũng trở nên trầm trọng hơn bởi tình trạng bất ổn chính trị đang diễn ra trên khắp thế giới.

Năm biến động của chứng khoán thế giới
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Trong suốt năm 2022, các nhà đầu tư toàn cầu đã chiến đấu chống lại sự hỗn loạn của thị trường. Nhiều thị trường chứng khoán đã lao dốc do lạm phát và lãi suất tăng liên tiếp. Sự hỗn loạn trên thị trường chứng khoán cũng trở nên trầm trọng hơn bởi tình trạng bất ổn chính trị đang diễn ra trên khắp thế giới. Nhiều người đang hy vọng rằng các ngân hàng trung ương sẽ giảm lãi suất tăng cao khi lạm phát có dấu hiệu đạt đỉnh.

Throughout 2022, global investors have been fighting against the market chaos. Many stock markets have plummeted due to successive increases in inflation and interest rates. The turbulence on the stock market was also exacerbated by the ongoing political unrest around the world. Many people are hoping that central banks will decline their surging interest rates as inflation shows signs of peaking.

nhà đầu tư

noun. investor
[ ɪnˈvɛstər ]

Người bỏ nhân lực, vật lực, tài lực vào công việc gì.

Ví dụ:

Trong suốt năm 2022, các nhà đầu tư toàn cầu đã chiến đấu chống lại sự hỗn loạn của thị trường.
= Throughout 2022, global investors have been fighting against the market chaos.

lạm phát

noun. inflation
[ ɪnˈfleɪʃən ]

Số lượng tiền vượt quá mức nhu cầu lưu thông, mất giá.

Ví dụ:

Nhiều thị trường chứng khoán đã lao dốc do lạm phát và lãi suất tăng liên tiếp.
= Many stock markets have plummeted due to successive increases in inflation and interest rates.

thị trường chứng khoán

noun. stock market
[ stɑk ˈmɑrkət ]

Nơi cổ phiếu hoặc trái phiếu có thể mua bán.

Ví dụ:

Sự hỗn loạn trên thị trường chứng khoán cũng trở nên trầm trọng hơn bởi tình trạng bất ổn chính trị đang diễn ra trên khắp thế giới.
= The turbulence on the stock market was also exacerbated by the ongoing political unrest around the world.

lãi suất

noun. interest rate
[ ˈɪntrəst reɪt ]

Tỉ lệ phần trăm giữa lãi so với vốn.

Ví dụ:

Nhiều người đang hy vọng rằng các ngân hàng trung ương sẽ giảm lãi suất tăng cao khi lạm phát có dấu hiệu đạt đỉnh.
= Many people are hoping that central banks will decline their surging interest rates as inflation shows signs of peaking.

Brainstorming over paper
Tuy nhiên, các chiến lược gia tài chính cho rằng tình hình có vẻ còn xa vời. Bloomberg báo cáo rằng chỉ số chứng khoán toàn cầu MSCI trong năm giảm khoảng 18%. Sự sụt giảm này gây ra thiệt hại 13 nghìn tỷ đô la vốn hóa thị trường. Tình hình đầu tư bất động sản trở nên tồi tệ hơn do giá nhà ở giảm không ngừng diễn ra trên toàn thế giới. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đang thắt chặt chính sách tiền tệ, gây áp lực lên giá cổ phiếu của cả các công ty lớn và nhỏ.

However, financial strategists said that the situation seemed far-fetching. Bloomberg reports that the MSCI global stock index for the year decreased by around 18%. This drop accounts for the loss of $13 trillion in market capitalization. Real estate investment circumstances worsen by the unrelenting decline in housing prices occurring worldwide. The US Federal Reserve (Fed) is tightening monetary policy, putting pressure on both major and small companies' stock prices.

xa vời

adjective. far-fetching
[ fɑr-ˈfɛʧɪŋ ]

Quá xa, đến mức trở nên cách biệt.

Ví dụ:

Các chiến lược gia tài chính cho rằng tình hình có vẻ còn xa vời.
= Financial strategists said that the situation seemed far-fetching.

chỉ số chứng khoán toàn cầu

noun. global stock index
[ ˈgloʊbəl stɑk ˈɪndɛks ]

Công cụ đo lường một phần của thị trường chứng khoán.

Ví dụ:

Bloomberg báo cáo rằng chỉ số chứng khoán toàn cầu MSCI trong năm giảm khoảng 18%.
= Bloomberg reports that the MSCI global stock index for the year decreased by around 18%.

vốn hoá thị trường

noun. market capitalization
[ ˈmɑrkət ˌkæpɪtəlɪˈzeɪʃən ]

Tổng giá trị của số cổ phần của một công ty niêm yết.

Ví dụ:

Sự sụt giảm này gây ra thiệt hại 13 nghìn tỷ đô la vốn hóa thị trường.
= This drop accounts for the loss of $13 trillion in market capitalization.

bất động sản

noun. real estate
[ riəl ɪˈsteɪt ]

Tài sản không chuyển dời đi được, như ruộng đất, nhà cửa, v.v.

Ví dụ:

Tình hình đầu tư bất động sản trở nên tồi tệ hơn do giá nhà ở giảm không ngừng diễn ra trên toàn thế giới.
= Real estate investment circumstances worsen by the unrelenting decline in housing prices occurring worldwide.

tiền tệ

adjective. monetary
[ ˈmɑnəˌtɛri ]

Vật ngang giá chung dùng để đo lường giá trị hàng hoá.

Ví dụ:

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đang thắt chặt chính sách tiền tệ, gây áp lực lên giá cổ phiếu của cả các công ty lớn và nhỏ.
= The US Federal Reserve (Fed) is tightening monetary policy, putting pressure on both major and small companies' stock prices.

Listening to Spotify on a MacBook Pro
Theo một nghiên cứu gần đây của Fed, đầu tư chứng khoán ở Mỹ đã khiến các nhà đầu tư mất hơn 1,9 nghìn tỷ đô la. Xét riêng thị trường châu Âu, riêng lĩnh vực Công nghệ Thông tin đã giảm giá trị hơn 400 tỷ USD. Trong năm qua, cổ phiếu của Spotify, một dịch vụ nghe nhạc trực tuyến, đã giảm hơn 60%. Ngoài ra, tổng vốn đầu tư mạo hiểm sẽ được đầu tư ít hơn vào các công ty khởi nghiệp châu u so với năm 2021. Nhìn chung, việc huy động vốn rất khó khăn và chi phí vốn đang tăng lên nhanh chóng.

According to a recent study from the Fed, stock investments in the US have made investors lose more than $1.9 trillion. In terms of the European market, the value of the IT sector alone has decreased by more than $400 billion USD. During the past year, Spotify stock, a music streaming service, have plunged by more than 60%. Additionally, less venture capital will be invested in European startups overall than in 2021. In general, raising capital is excruciating and the cost of capital is increasing rapidly.

đầu tư chứng khoán

noun. stock investment
[ stɑk ɪnˈvɛstmənt ]

Mua, bán, nắm giữ chứng khoán của nhà đầu tư trên thị trường.

Ví dụ:

Theo một nghiên cứu gần đây của Fed, đầu tư chứng khoán ở Mỹ đã khiến các nhà đầu tư mất hơn 1,9 nghìn tỷ đô la.
= According to a recent study from the Fed, stock investments in the US have made investors lose more than $1.9 trillion.

giá trị

noun. value
[ ˈvælju ]

Cái làm cho một vật có ích lợi, có ý nghĩa.

Ví dụ:

Xét riêng thị trường châu Âu, riêng lĩnh vực Công nghệ Thông tin đã giảm giá trị hơn 400 tỷ USD.
= In terms of the European market, the value of the IT sector alone has decreased by more than $400 billion USD.

cổ phiếu

noun. stock
[ stɒk ]

Phiếu chứng nhận quyền sở hữu cổ phần trong một công ti cổ phần.

Ví dụ:

Trong năm qua, cổ phiếu của Spotify, một dịch vụ nghe nhạc trực tuyến, đã giảm hơn 60%.
= During the past year, Spotify stock, a music streaming service, have plunged by more than 60%.

vốn đầu tư mạo hiểm

noun. venture capital
[ ˈvɛnʧər ˈkæpɪtəl ]

Vốn tài chính cung cấp cho các công ty khởi động, rủi ro,tiềm năng giai đoạn sơ khai.

Ví dụ:

Ngoài ra, tổng vốn đầu tư mạo hiểm sẽ được đầu tư ít hơn vào các công ty khởi nghiệp châu Âu so với năm 2021.
= Additionally, less venture capital will be invested in European startups overall than in 2021.

huy động vốn

phrase. raise capital
[ reɪz ˈkæpɪtəl ]

Hoạt động tiếp nhận tài sản từ các chủ sở hữu khác nhau.

Ví dụ:

Nhìn chung, việc huy động vốn rất khó khăn và chi phí vốn đang tăng lên nhanh chóng.
= In general, raising capital is excruciating and the cost of capital is increasing rapidly.

A close up macro shot of a bottle of fabulous gold glitter! It is snowing today, so I am staying inside and creating photos to keep busy.
Sau đó, năm nay đại diện cho thời kỳ mà công thức đầu tư 60/40 (nghĩa là 60% cổ phần và 40% trái phiếu) hoạt động tệ nhất. Trong bối cảnh lạm phát cao, số tiền gốc và lãi trái phiếu đều mất giá trị. Ngay cả vàng, vốn đóng vai trò là hàng rào chống lại lạm phát và sự bất ổn của thị trường tài chính, cũng giảm tới 3% vào năm 2022. Ngày nay, ngay cả các cổ phiếu tăng trưởng cũng không thể thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư do lạm phát.

Subsequently, this year represents the period when the 60/40 investment formula (i.e., 60% stock and 40% bonds) performs the worst. In a context of high inflation, principal and interest payments both lose value. Even gold, which serves as a hedge against inflation and financial market instability, has dropped as much as 3% in 2022. Nowadays, even growth stocks can't attract investors' attention due to inflation.

trái phiếu

noun. bond
[ bɑnd ]

Phiếu chứng nhận khoản tiền vay của nhà nước hoặc các công ti lớn.

Ví dụ:

Sau đó, năm nay đại diện cho thời kỳ mà công thức đầu tư 60/40 (nghĩa là 60% cổ phần và 40% trái phiếu) hoạt động tệ nhất.
= Subsequently, this year represents the period when the 60/40 investment formula (i.e., 60% equities and 40% bonds) performs the worst.

số tiền gốc

noun. principal
[ ˈprɪnsəpəl ]

Số tiền ban đầu được vay trong một khoản vay hoặc đưa vào đầu tư.

Ví dụ:

Trong bối cảnh lạm phát cao, số tiền gốc và lãi trái phiếu đều mất giá trị.
= In a context of high inflation, principal and interest payments both lose value.

sự bất ổn

noun. instability
[ ˌɪnstəˈbɪlɪti ]

Ở trong trạng thái không yên ổn.

Ví dụ:

Ngay cả vàng, vốn đóng vai trò là hàng rào chống lại lạm phát và sự bất ổn của thị trường tài chính, cũng giảm tới 3% vào năm 2022.
= Even gold, which serves as a hedge against inflation and financial market instability, has dropped as much as 3% in 2022.

cổ phiếu tăng trưởng

noun. growth stock
[ groʊθ stɑk ]

Cổ phiếu của các công ty có tiềm năng sinh lời lớn cho nhà đầu tư.

Ví dụ:

Ngày nay, ngay cả các cổ phiếu tăng trưởng cũng không thể thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư do lạm phát.
= Nowadays, even growth stocks can't attract investors' attention due to inflation.


Năm biến động của chứng khoán thế giới

Trong suốt năm 2022, các investor toàn cầu đã chiến đấu chống lại sự hỗn loạn của thị trường. Nhiều thị trường chứng khoán đã lao dốc do inflation và lãi suất tăng liên tiếp. Sự hỗn loạn trên stock market cũng trở nên trầm trọng hơn bởi tình trạng bất ổn chính trị đang diễn ra trên khắp thế giới. Nhiều người đang hy vọng rằng các ngân hàng trung ương sẽ giảm interest rate tăng cao khi lạm phát có dấu hiệu đạt đỉnh.

Tuy nhiên, các chiến lược gia tài chính cho rằng tình hình có vẻ còn far-fetching. Bloomberg báo cáo rằng global stock index MSCI trong năm giảm khoảng 18%. Sự sụt giảm này gây ra thiệt hại 13 nghìn tỷ đô la market capitalization. Tình hình đầu tư real estate trở nên tồi tệ hơn do giá nhà ở giảm không ngừng diễn ra trên toàn thế giới. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đang thắt chặt chính sách monetary, gây áp lực lên giá cổ phiếu của cả các công ty lớn và nhỏ.

Theo một nghiên cứu gần đây của Fed, stock investment ở Mỹ đã khiến các nhà đầu tư mất hơn 1,9 nghìn tỷ đô la. Xét riêng thị trường châu Âu, riêng lĩnh vực Công nghệ Thông tin đã giảm value hơn 400 tỷ USD. Trong năm qua, stock của Spotify, một dịch vụ nghe nhạc trực tuyến, đã giảm hơn 60%. Ngoài ra, tổng venture capital sẽ được đầu tư ít hơn vào các công ty khởi nghiệp châu u so với năm 2021. Nhìn chung, việc raise capital rất khó khăn và chi phí vốn đang tăng lên nhanh chóng.

Sau đó, năm nay đại diện cho thời kỳ mà công thức đầu tư 60/40 (nghĩa là 60% cổ phần và 40% bond) hoạt động tệ nhất. Trong bối cảnh lạm phát cao, principal và lãi trái phiếu đều mất giá trị. Ngay cả vàng, vốn đóng vai trò là hàng rào chống lại lạm phát và instability của thị trường tài chính, cũng giảm tới 3% vào năm 2022. Ngày nay, ngay cả các growth stock cũng không thể thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư do lạm phát.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis