Mỹ Diệu và tướng ngồi "bầy hầy" nổi tiếng

Thời gian gần đây, cái tên Mỹ Diệu đang trend trên mạng. Dù trong circumstance nào, người ta cũng sẽ sử dụng những cụm từ có từ “Mỹ Diệu” để biểu thị cảm xúc của mình. Những cụm từ liên quan đến Mỹ Diệu đã substitute for "ăn nói xà lơ" - một cụm từ lóng thông dụng gần đây.

Mỹ Diệu và tướng ngồi "bầy hầy" nổi tiếng
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Thời gian gần đây, cái tên Mỹ Diệu đang gây sốt trên mạng xã hội. Dù trong hoàn cảnh nào, người ta cũng sẽ sử dụng những cụm từ có từ “Mỹ Diệu” để biểu thị cảm xúc của mình. Những cụm từ liên quan đến Mỹ Diệu đã thay thế cho "ăn nói xà lơ" - một cụm từ lóng thông dụng gần đây. Mọi người thường cho rằng Mỹ Diệu là một phụ nữ xinh đẹp, nhưng thực tế không phải như vậy. Trên thực tế, Mỹ Diệu là một chú mèo béo, thu hút sự chú ý của mọi người nhờ thói quen ngồi bệt.

Recently, the name My Dieu has been trending on all over social media.
Whatever the circumstances may be, people will use phrases with the word My Dieu to indicate their feelings. Phrases related to My Dieu have substituted for "slanderous talk" - a recent popular slang. People often assume that My Dieu is a beautiful woman, but it is not what it seems. In reality, My Dieu is a fat cat who has attracted people 's attention thanks to its sitting habits.

gây sốt

verb. trend
[ trend ]

Là một trong những từ ngữ, chủ đề hoặc tên tuổi được đề cập thường xuyên trên mạng xã hội hoặc trang web tin tức tại một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

Thời gian gần đây, cái tên Mỹ Diệu đang gây sốt trên mạng xã hội.
= Recently, the name My Dieu has been trending on all over social media.

hoàn cảnh

noun. circumstance
[ ˈsɜːrkəmstæns ]

Một sự thật hoặc tình trạng có liên quan đến những gì đang xảy ra hoặc đã xảy ra.

Ví dụ:

Dù trong hoàn cảnh nào, người ta cũng sẽ sử dụng những cụm từ có từ “Mỹ Diệu” để biểu thị cảm xúc của mình.
= Whatever the circumstances may be, people will use phrases with the word My Dieu to indicate their feelings.

thay thế cho

phrasal verb. substitute for
[ dɪˈtɪriəreɪt ]

Sử dụng một cái gì đó hoặc một ai đó thay vì một cái gì khác hoặc người khác.

Ví dụ:

Những cụm từ liên quan đến Mỹ Diệu đã thay thế cho những từ lóng trước đây mà người ta hay dùng như "ăn nói xà lơ".
= Phrases related to My Dieu have substituted for previous slangs that people often use such as "slanderous talk".

cho rằng

verb. assume
[ əˈsuːm ]

Chấp nhận một cái gì đó là sự thật mà không cần thắc mắc hoặc bằng chứng.

Ví dụ:

Mọi người thường cho rằng Mỹ Diệu là một phụ nữ xinh đẹp, nhưng thực tế không phải như vậy.
= People often assume that My Dieu is a beautiful woman, but it is not what it seems.

thu hút sự chú ý của ai đó

phrase. attract somebody’s attention
[ əˈtrækt ˈsʌmbədiz əˈtenʃn ]

Làm cho ai đó chú ý đến bạn.

Ví dụ:

Trên thực tế, Mỹ Diệu là một chú mèo béo, thu hút sự chú ý của mọi người nhờ thói quen ngồi bệt.
= In reality, My Dieu is a fat cat who has attracted people's attention thanks to its sitting habits.

1445_20230303151139

Khác với những chú mèo khác, Mỹ Diệu có tư thế dựa lưng vào tường khá đặc trưng. Cùng với tính cách hướng ngoại và có phần hiếu thắng, Mỹ Diệu được mọi người yêu mến. Các cư dân mạng ngày càng yêu thích chú mèo này sau khi xem cuộc sống hàng ngày của nó trên mạng xã hội. Tường Minh, chủ nhân của Mỹ Diệu, cho biết Mỹ Diệu từng là một con mèo hoang. Cô chia sẻ, tư thế vui nhộn của Mỹ Diệu là bình thường vì 5 chú mèo khác của cô cũng làm như vậy.

Unlike other cats, My Dieu has a distinctive posture of leaning its back against the wall. With its outgoing and partially aggressive persona, My Dieu is loved by everyone. Netizens grow fond of this cat after watching its daily life on social media. Tuong Minh, My Dieu's owner, said that My Dieu used to be a stray cat. She shares that My Dieu's hilarious posture is normal since her 5 other cats also do that.

tư thế

noun. posture
[ ˈpɑːstʃər ]

Cách một người giữ cơ thể khi đứng, ngồi hoặc đi bộ.

Ví dụ:

Khác với những chú mèo khác, Mỹ Diệu có tư thế dựa lưng vào tường khá đặc trưng.
= Unlike other cats, My Dieu has a distinctive posture of leaning its back against the wall.

dễ gần

adjective. outgoing
[ ˌaʊtˈɡəʊɪŋ ]

Thân thiện, tràn đầy năng lượng và cảm thấy dễ chịu và thú vị khi ở bên những người khác.

Ví dụ:

Cùng với tính cách hướng ngoại và có phần hiếu thắng, Mỹ Diệu được mọi người yêu mến.
= With its outgoing and partially aggressive persona, My Dieu is loved by everyone.

cư dân mạng

noun. netizen
[ ˈnetɪzn ]

Người sử dụng Internet.

Ví dụ:

Các cư dân mạng ngày càng yêu thích chú mèo này sau khi xem cuộc sống hàng ngày của nó trên mạng xã hội.
= Netizens grow fond of this cat after watching its daily life on social media.

hoang

adjective. stray
[ streɪ ]

(Động vật) không có nhà, hoặc bị lạc.

Ví dụ:

Tường Minh, chủ nhân của Mỹ Diệu, cho biết Mỹ Diệu từng là một con mèo hoang.
= Tuong Minh, My Dieu's owner, said that My Dieu used to be a stray cat.

vui nhộn

adjective. hilarious
[ hɪˈleriəs ]

Vô cùng hài hước và gây ra nhiều tiếng cười.

Ví dụ:

Cô chia sẻ, tư thế vui nhộn của Mỹ Diệu là bình thường vì 5 chú mèo khác của cô cũng làm như vậy.
= She shares that My Dieu's hilarious posture is normal since her 5 other cats also do that.

Photo shoot for Keystone Cats exotic shorthairs in Pennsylvania. This is Gary he is currently living in NYC!

Đối với nhiều hộ gia đình, có một người bạn mèo là điều cần thiết. Tổ tiên của mèo nhà được cho là mèo rừng châu Phi. Mọi người thường yêu mến sự khó đoán của mèo vì họ thích nhìn thấy những khía cạnh khác nhau của loài vật này. Ngoài ra, cách thể hiện tình cảm bí ẩn của loài mèo càng khiến chúng trở nên đáng yêu hơn.

For many households, having a feline friend is a necessity. The domestic cats' ancestors are believed to be African wildcats. People often adore cats' unpredictability as they love to see different aspects of this animal. In addition, cats' mysterious way of expressing affection makes them even more adorable.

thuộc về họ nhà mèo

adjective. feline
[ ˈfiːlaɪn ]

Thuộc về hoặc liên quan đến họ nhà mèo.

Ví dụ:

Đối với nhiều hộ gia đình, có một người bạn mèo là điều cần thiết.
= For many households, having a feline friend is a necessity.

mèo rừng

noun. wildcat
[ ˈwaɪldkæt ]

Một loài động vật hoang dã nhỏ thuộc họ mèo, trông giống như mèo nhà và sống chủ yếu ở những khu vực có rừng và núi.

Ví dụ:

Tổ tiên của mèo nhà được cho là mèo rừng châu Phi.
= The domestic cats' ancestors are believed to be African wildcats.

sự khó đoán

noun. unpredictability
[ ˌʌnprɪˌdɪktəˈbɪləti ]

Sự dễ thay đổi một cách đột ngột và không có lý do.

Ví dụ:

Mọi người thường yêu mến sự khó đoán của mèo vì họ thích nhìn thấy những khía cạnh khác nhau của loài vật này.
= People often adore cats' unpredictability as they love to see different aspects of this animal.

đáng yêu

adjective. adorable
[ əˈdɔːrəbl ]

Được sử dụng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó khiến bạn yêu quý hoặc thích họ, thường là vì họ dễ thương và nhỏ bé.

Ví dụ:

Ngoài ra, cách thể hiện tình cảm bí ẩn của loài mèo càng khiến chúng trở nên đáng yêu hơn.
= In addition, cats' mysterious way of expressing affection makes them even more adorable.

Took a little walk in the woods behind my house and found this wee guy chilling out on a branch, big cat style.

Ngoài vẻ đáng yêu, mèo còn có thể bắt cả loài gặm nhấm, khiến ngôi nhà trở nên sạch sẽ hơn. Bộ lông xù của mèo cũng khiến người ta phải vuốt ve liên tục. Theo nhà nhân thú học người Anh John Bradshaw, mọi người bảo vệ mèo vì nét mặt xa cách của chúng. Một số người thì tin rằng sau khi được thuần hoá, loài mèo đã phát triển những nét dễ thương riêng.

Besides their cuteness, cats can catch rodents, making houses cleaner. Cats' fluffy fur also makes people continuously cuddle them. According to British anthrozoologist John Bradshaw, people are protective of cats because of their aloof facial expressions. Some people believe that after being domesticated, cats have developed their own cute features.

loài gặm nhấm

noun. rodent
[ ˈrəʊdnt ]

Bất kỳ loài động vật có vú nhỏ nào có răng cửa lớn và sắc nhọn, chẳng hạn như chuột nhắt và chuột cống.

Ví dụ:

Ngoài vẻ đáng yêu, mèo còn có thể bắt cả loài gặm nhấm, khiến ngôi nhà trở nên sạch sẽ hơn.
= Besides its cuteness, cats can catch rodents, making the house more clean.

vuốt ve

verb. cuddle
[ ˈkʌdl ]

Vòng tay ôm lấy ai đó một cách đầy tình yêu thương.

Ví dụ:

Bộ lông xù của mèo cũng khiến người ta phải vuốt ve liên tục.
= Cats' fluffy fur also makes people continuously cuddle them.

nhà nhân-thú học

noun. anthrozoologist
[ ˌænθrəˈzuˈɑːlədʒɪst ]

Một người nghiên cứu nhân-thú học (môn khoa học nghiên cứu sự tương tác giữa con người và các loài động vật khác).

Ví dụ:

Theo nhà nhân thú học người Anh John Bradshaw, mọi người bảo vệ mèo vì nét mặt xa cách của chúng.
= According to British anthrozoologist John Bradshaw, people are protective of cats because of their aloof facial expressions.

thuần hoá

verb. domesticate
[ dəˈmestɪkeɪt ]

Huấn luyện động vật để chúng quen với việc sống cùng con người và làm việc cho con người.

Ví dụ:

Một số người thì tin rằng sau khi được thuần hoá, loài mèo đã phát triển những nét dễ thương riêng.
= Some people believe that after being domesticated, cats have developed their own cute features.


Mỹ Diệu và tướng ngồi "bầy hầy" nổi tiếng

Thời gian gần đây, cái tên Mỹ Diệu đang trend trên mạng. Dù trong circumstance nào, người ta cũng sẽ sử dụng những cụm từ có từ “Mỹ Diệu” để biểu thị cảm xúc của mình. Những cụm từ liên quan đến Mỹ Diệu đã substitute for "ăn nói xà lơ" - một cụm từ lóng thông dụng gần đây. Mọi người thường assume Mỹ Diệu là một phụ nữ xinh đẹp, nhưng thực tế không phải như vậy. Trên thực tế, Mỹ Diệu là một chú mèo béo, attract mọi người’s attention nhờ thói quen ngồi bệt.

Khác với những chú mèo khác, Mỹ Diệu có posture dựa lưng vào tường khá đặc trưng. Cùng với tính cách outgoing và có phần hiếu thắng, Mỹ Diệu được mọi người yêu mến. Các netizen ngày càng yêu thích chú mèo này sau khi xem cuộc sống hàng ngày của nó trên mạng xã hội. Tường Minh, chủ nhân của Mỹ Diệu, cho biết Mỹ Diệu từng là một con mèo stray. Cô chia sẻ, tư thế hilarious của Mỹ Diệu là bình thường vì 5 chú mèo khác của cô cũng làm như vậy.

Đối với nhiều hộ gia đình, có một người bạn feline là điều cần thiết. Tổ tiên của mèo nhà được cho là wildcat châu Phi. Mọi người thường yêu mến unpredictability của mèo vì họ thích nhìn thấy những khía cạnh khác nhau của loài vật này. Ngoài ra, cách thể hiện tình cảm bí ẩn của loài mèo càng khiến chúng trở nên adorable hơn.

Ngoài vẻ đáng yêu, mèo còn có thể bắt cả rodent, khiến ngôi nhà trở nên sạch sẽ hơn. Bộ lông xù của mèo cũng khiến người ta phải cuddle liên tục. Theo anthrozoologist người Anh John Bradshaw, mọi người bảo vệ mèo vì nét mặt xa cách của chúng. Một số người thì tin rằng sau khi được domesticate, loài mèo đã phát triển những nét dễ thương riêng.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis