Moonbin (Astro) qua đời tại nhà riêng

Moonbin, một ngôi sao K-pop 25 tuổi của nhóm nhạc nam Astro, được tìm thấy deceased khi đang trong chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới với thành viên cùng nhóm Sanha. Trong khi nguyên nhân chính xác của cái chết vẫn đang được điều tra, cảnh sát tin rằng Moonbin đã take his own life.

Moonbin (Astro) qua đời tại nhà riêng
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Moonbin, một ngôi sao K-pop 25 tuổi của nhóm nhạc nam Astro, được tìm thấy đã qua đời khi đang trong chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới với thành viên cùng nhóm Sanha. Trong khi nguyên nhân chính xác của cái chết vẫn đang được điều tra, cảnh sát tin rằng Moonbin đã tự kết liễu đời mình. Cái chết của Moonbin nhấn mạnh sự xem xét kỹ lưỡng về văn hóa siêu cạnh tranh của ngành kinh doanh giải trí Hàn Quốc. Một khi những người nổi tiếng đã ra mắt, họ không chỉ được theo dõi chặt chẽ bởi người hâm mộ mà còn bởi toàn xã hội. Trở thành người của công chúng có nghĩa là những cá nhân này phải đáp ứng các tiêu chuẩn cao hơn mà công chúng mong đợi.

Moonbin, a 25-year-old K-pop star from the boy band Astro, was found deceased in the middle of a world tour with fellow bandmate Sanha. While the exact cause of death is still being investigated, the police believe Moonbin took his own life. Moonbin's death emphasizes scrutiny of the hyper-competitive culture of Korean show business. Once celebrities have debuted, they are not only closely watched by their fans but by the whole of society. Being a public figure means that these individuals must meet the higher standards expected by the public.

đã qua đời

adjective. deceased
[ dɪˈsiːst ]

Đã chết, không còn trên cõi đời.

Ví dụ:

Moonbin, một ngôi sao K-pop 25 tuổi của nhóm nhạc nam Astro, được tìm thấy đã qua đời khi đang trong chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới với thành viên cùng nhóm Sanha.
= Moonbin, a 25-year-old K-pop star from the boy band Astro, was found deceased in the middle of a world tour with fellow bandmate Sanha.

tự kết liễu đời mình

idiom. take your (own) life
[ teɪk jʊr əʊn laɪf ]

Tự tử.

Ví dụ:

Trong khi nguyên nhân chính xác của cái chết vẫn đang được điều tra, cảnh sát tin rằng Moonbin đã tự kết liễu đời mình.
= While the exact cause of death is still being investigated, the police believe Moonbin took his own life.

sự xem xét kỹ lưỡng

noun. scrutiny
[ ˈskruːtəni ]

Sự kiểm tra cẩn thận và chi tiết.

Ví dụ:

Cái chết của Moonbin nhấn mạnh sự xem xét kỹ lưỡng về văn hóa siêu cạnh tranh của ngành kinh doanh giải trí Hàn Quốc.
= Moonbin's death emphasizes scrutiny of the hyper-competitive culture of Korean show business.

ra mắt

verb. debut
[ dɪˈbju ]

Lần đầu xuất hiện trước công chúng.

Ví dụ:

Một khi những người nổi tiếng đã ra mắt, họ không chỉ được theo dõi chặt chẽ bởi người hâm mộ mà còn bởi toàn xã hội.
= Once celebrities have debuted, they are not only closely watched by their fans but by the whole of society.

người của công chúng

noun. public figure
[ ˌpʌblɪk ˈfɪɡjər ]

Người nổi tiếng.

Ví dụ:

Trở thành người của công chúng có nghĩa là những cá nhân này phải đáp ứng các tiêu chuẩn cao hơn mà công chúng mong đợi.
= Being a public figure means that these individuals must meet the higher standards expected by the public.

kpop-idol-moonbin-of-astro-has-been-found-dead-in-his-apartment

Hãng âm nhạc Fantagio đã xác nhận sự ra đi của Moonbin, thông báo rằng anh ấy "đột ngột rời bỏ chúng tôi và trở thành một ngôi sao trên bầu trời". Người hâm mộ trên toàn thế giới đã bày tỏ lời chia buồn và sự buồn rầu của họ thông qua mạng xã hội. Tất cả gia đình và đồng nghiệp của Moonbin đều đánh giá cao anh ấy, vì vậy không ai có thể đoán trước được kết cục tàn khốc này. Nhiều người đã đến công ty Fantagio để thương tiếc cho cái chết của ngôi sao trẻ, để lại những bông hoa và những lời nhắn cảm động. Cư dân mạng cũng lo lắng cho sức khỏe tinh thần em gái của Moonbin, Moon Sua, vì cô ấy rất yêu anh trai mình.

Music label, Fantagio, confirmed his passing, describing Moon Bin as he "suddenly left us and became a star in the sky." Fans worldwide expressed their condolences and upset through social media. Moonbin's family and colleagues all speak highly of him, therefore no one could predict this devastating outcome. Many people have come to Fantagio's label to mourn the death of the young star, leaving flowers and heartwarming messages. Netizens are also worried about Moonbin's sister mental health, Moon Sua, as she loved her brother very much.

sự ra đi

noun. passing
[ ˈpæsɪŋ ]

Sự chết, sự qua đời.

Ví dụ:

Hãng âm nhạc Fantagio đã xác nhận sự ra đi của Moonbin, thông báo rằng anh ấy "đột ngột rời bỏ chúng tôi và trở thành một ngôi sao trên bầu trời."
= Music label, Fantagio, confirmed his passing, describing Moon Bin as he "suddenly left us and became a star in the sky."

lời chia buồn

noun. condolence
[ kənˈdoʊləns ]

Sự thông cảm và đau buồn cho gia đình hoặc bạn bè thân thiết của một người vừa mới qua đời.

Ví dụ:

Người hâm mộ trên toàn thế giới đã bày tỏ lời chia buồn và sự buồn rầu của họ thông qua mạng xã hội.
= Fans worldwide expressed their condolences and upset through social media.

đánh giá cao

phrase. speak highly of
[ spiːk ˈhaɪli əv ]

Ngưỡng mộ hoặc nói những điều ngưỡng mộ về ai đó.

Ví dụ:

Tất cả gia đình và đồng nghiệp của Moonbin đều đánh giá cao anh ấy, vì vậy không ai có thể đoán trước được kết cục tàn khốc này.
= Moonbin's family and colleagues all speak highly of him, therefore no one could predict this devastating outcome.

thương tiếc

verb. mourn
[ mɔːrn ]

Cảm thấy hoặc bày tỏ nỗi buồn sâu sắc, đặc biệt là vì cái chết của ai đó.

Ví dụ:

Nhiều người đã đến công ty Fantagio để thương tiếc cho cái chết của ngôi sao trẻ, để lại những bông hoa và những lời nhắn cảm động.
= Many people have come to Fantagio's label to mourn the death of the young star, leaving flowers and heartwarming messages.

sức khỏe tinh thần

noun. mental health
[ ˈmentl helθ ]

Tình trạng tâm trí của một người và liệu họ có khỏe mạnh hay không, đặc biệt là liên quan đến hạnh phúc, khả năng làm việc và các mối quan hệ của họ với những người khác.

Ví dụ:

Cư dân mạng cũng lo lắng cho sức khỏe tinh thần em gái của Moonbin, Moon Sua, vì cô ấy rất yêu anh trai mình.
= Netizens are also worried about Moonbin's sister mental health, Moon Sua, as she loved her brother very much.

Moonbin-4-1024x576

Moonbin, cựu thành viên của ASTRO và là một nghệ sĩ đa tài của Hàn Quốc, sinh năm 1998 tại Cheongju. Sự nghiệp của Moonbin bắt đầu vào năm 2004, khi anh ra mắt với tư cách là một người mẫu nhí, diễn viên và ulzzang. Moonbin gia nhập Fantagio với tư cách là một thực tập sinh khi học lớp năm, tham gia vào chương trình phát triển tài năng của họ, và sau đó trở thành thực tập sinh thứ hai được giới thiệu chính thức. Moonbin ra mắt với tư cách là center, nhảy chính và hát dẫn của ASTRO vào năm 2016 với đĩa mở rộng đầu tiên của họ, Spring Up.

Moonbin, a former member of ASTRO and a multitalented South Korean artist, was born in 1998 in Cheongju. Moonbin's career commenced in 2004, when he made his debut as a child model, actor, and ulzzang. Moonbin joined Fantagio as a trainee while in fifth grade, participated in their talent development program, and later became the second trainee officially introduced. Moonbin debuted as the center, main dancer, and lead vocalist of ASTRO in 2016 with their first extended play, Spring Up.

đa tài

adjective. multitalented
[ ˌmʌltiˈtæləntɪd ]

Có nhiều tài năng hoặc khả năng.

Ví dụ:

Moonbin, cựu thành viên của ASTRO và là một nghệ sĩ đa tài của Hàn Quốc, sinh năm 1998 tại Cheongju.
= Moonbin, a former member of ASTRO and a multitalented South Korean artist, was born in 1998 in Cheongju.

bắt đầu

verb. commence
[ kəˈmens ]

Bắt đầu một cái gì đó.

Ví dụ:

Sự nghiệp của Moonbin bắt đầu vào năm 2004, khi anh ra mắt với tư cách là một người mẫu nhí, diễn viên và ulzzang.
= Moonbin's career commenced in 2004 when he made his debut as a child model, actor, and ulzzang.

thực tập sinh

noun. trainee
[ treɪˈniː ]

Người được đào tạo một kỹ năng hoặc loại công việc cụ thể.

Ví dụ:

Moonbin gia nhập Fantagio với tư cách là một thực tập sinh khi học lớp năm, tham gia vào chương trình phát triển tài năng của họ, và sau đó trở thành thực tập sinh thứ hai được giới thiệu chính thức.
= Moonbin joined Fantagio as a trainee while in fifth grade, participated in their talent development program, and later became the second trainee officially introduced.

hát dẫn

noun. lead vocalist
[ liːd ˈvoʊkəlɪst ]

Người hát dẫn dắt của nhóm.

Ví dụ:

Moonbin ra mắt với tư cách là center, nhảy chính và hát dẫn của ASTRO vào năm 2016 với đĩa mở rộng đầu tiên của họ, Spring Up.
= Moonbin debuted as the center, main dancer, and lead vocalist of ASTRO in 2016 with their first extended play, Spring Up.

moonbin-dead-168192677316x9.jpg

Tuy nhiên, anh ấy đã có một giai đoạn tạm ngừng hoạt động vào năm 2019 vì lý do sức khỏe và vắng mặt trong các đợt quảng bá cho EP Blue Flame của ASTRO. Anh chính thức trở lại ngành giải trí vào năm 2020 và công bố vai trò người dẫn chương trình mới cho Show Champion. Moonbin và Sanha cũng đã thành lập một nhóm nhỏ và phát hành EP đầu tay In-Out vào năm 2020, khiến họ trở thành nhóm nhỏ nhanh nhất nhận được thành tựu đầu tiên trên The Show. Thật không may, Moonbin đã qua đời vào năm 2023, để lại di sản là một nghệ sĩ tài năng và đa tài.

However, he went on hiatus in 2019 due to health reasons and was absent from the promotions for ASTRO's EP Blue Flame. He officially returned to the entertainment industry in 2020 and announced his role as the new host for Show Champion. Moonbin and Sanha also formed a sub-unit and released their debut EP In-Out in 2020, making them the fastest sub-unit to receive their first accomplishment on The Show. Unfortunately, Moonbin passed away in 2023, leaving behind a legacy as a talented and versatile artist.

tạm ngừng hoạt động

noun. hiatus
[ haɪˈeɪ.təs ]

Một sự tạm dừng hoặc khoảng trống trong một chuỗi, một loạt hoặc quá trình.

Ví dụ:

Tuy nhiên, anh ấy đã có một giai đoạn tạm ngừng hoạt động vào năm 2019 vì lý do sức khỏe và vắng mặt trong các đợt quảng bá cho EP Blue Flame của ASTRO.
= However, he went on hiatus in 2019 due to health reasons and was absent from the promotions for ASTRO's EP Blue Flame.

ngành giải trí

noun. entertainment industry
[ ˌɛntərˈteɪnmənt ˈɪndəstri ]

Sự kinh doanh sản xuất phim ảnh, âm nhạc, chương trình truyền hình, các buổi biểu diễn sân khấu hoặc các hình thức giải trí khác.

Ví dụ:

Anh chính thức trở lại ngành giải trí vào năm 2020 và công bố vai trò người dẫn chương trình mới cho Show Champion.
= He officially returned to the entertainment industry in 2020 and announced his role as the new host for Show Champion.

thành tựu

noun. accomplishment
[ əˈkʌmplɪʃmənt ]

Điều gì đó thành công hoặc đạt được sau nhiều công sức hoặc nỗ lực.

Ví dụ:

Moonbin và Sanha cũng đã thành lập một nhóm nhỏ và phát hành EP đầu tay In-Out vào năm 2020, khiến họ trở thành nhóm nhỏ nhanh nhất nhận được thành tựu đầu tiên trên The Show.
= Moonbin and Sanha also formed a sub-unit and released their debut EP In-Out in 2020, making them the fastest sub-unit to receive their first accomplishment on The Show.

đa tài

adjective. versatile
[ ˈvɜrsətl ]

Có khả năng làm nhiều việc khác nhau hoặc được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.

Ví dụ:

Thật không may, Moonbin đã qua đời vào năm 2023, để lại di sản là một nghệ sĩ tài năng và đa tài.
= Unfortunately, Moonbin passed away in 2023, leaving behind a legacy as a talented and versatile artist.


Moonbin (Astro) qua đời tại nhà riêng

Moonbin, một ngôi sao K-pop 25 tuổi của nhóm nhạc nam Astro, được tìm thấy deceased khi đang trong chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới với thành viên cùng nhóm Sanha. Trong khi nguyên nhân chính xác của cái chết vẫn đang được điều tra, cảnh sát tin rằng Moonbin đã take his own life. Cái chết của Moonbin nhấn mạnh scrutiny về văn hóa siêu cạnh tranh của ngành kinh doanh giải trí Hàn Quốc. Một khi những người nổi tiếng đã debut, họ không chỉ được theo dõi chặt chẽ bởi người hâm mộ mà còn bởi toàn xã hội. Trở thành public figure có nghĩa là những cá nhân này phải đáp ứng các tiêu chuẩn cao hơn mà công chúng mong đợi.

Hãng âm nhạc Fantagio đã xác nhận passing của Moonbin, thông báo rằng anh ấy "đột ngột rời bỏ chúng tôi và trở thành một ngôi sao trên bầu trời." Người hâm mộ trên toàn thế giới đã bày tỏ condolence và sự buồn rầu của họ thông qua mạng xã hội. Tất cả gia đình và đồng nghiệp của Moonbin đều speak highly of anh ấy, vì vậy không ai có thể đoán trước được kết cục tàn khốc này. Nhiều người đã đến công ty Fantagio để mourn cho cái chết của ngôi sao trẻ, để lại những bông hoa và những lời nhắn cảm động. Cư dân mạng cũng lo lắng cho mental health em gái của Moonbin, Moon Sua, vì cô ấy rất yêu anh trai mình.

Moonbin, cựu thành viên của ASTRO và là một nghệ sĩ multitalented của Hàn Quốc, sinh năm 1998 tại Cheongju. Sự nghiệp của Moonbin commence vào năm 2004, khi anh ra mắt với tư cách là một người mẫu nhí, diễn viên và ulzzang. Moonbin gia nhập Fantagio với tư cách là một trainee khi học lớp năm, tham gia vào chương trình phát triển tài năng của họ, và sau đó trở thành thực tập sinh thứ hai được giới thiệu chính thức. Moonbin ra mắt với tư cách là center, nhảy chính và lead vocalist của ASTRO vào năm 2016 với đĩa mở rộng đầu tiên của họ, Spring Up.

Tuy nhiên, anh ấy đã có một giai đoạn hiatus vào năm 2019 vì lý do sức khỏe và vắng mặt trong các đợt quảng bá cho EP Blue Flame của ASTRO. Anh chính thức trở lại entertainment industry vào năm 2020 và công bố vai trò người dẫn chương trình mới cho Show Champion. Moonbin và Sanha cũng đã thành lập một nhóm nhỏ và phát hành EP đầu tay In-Out vào năm 2020, khiến họ trở thành nhóm nhỏ nhanh nhất nhận được accomplishment đầu tiên trên The Show. Thật không may, Moonbin đã qua đời vào năm 2023, để lại di sản là một nghệ sĩ tài năng và versatile.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis