Món ăn ngày vía thần tài
Theo truyền thống, người Việt Nam chọn cúng God of Wealth vào ngày mùng 10 Tết Nguyên đán. Ngày vía Thần Tài có nguồn gốc từ Trung Quốc và nhanh chóng du nhập vào nền văn hóa Việt Nam tầm thế kỷ 20.

Theo truyền thống, người Việt Nam chọn cúng Thần Tài vào ngày mùng 10 Tết Nguyên đán. Ngày vía Thần Tài có nguồn gốc từ Trung Quốc và nhanh chóng du nhập vào nền văn hóa Việt Nam tầm thế kỷ 20. Trong đời sống tâm linh của người Việt Nam, Thần Tài là vị thần mang lại may mắn và tiền tài. Những năm gần đây, vào ngày vía Thần tài, người dân thường mua vàng với hy vọng tài lộc mỉm cười với mình.
As a tradition, Vietnamese people choose to worship the God of Wealth on the tenth day of the Lunar New Year. The Day of the God of Wealth originated in China and was quickly introduced into Vietnamese culture around the 20th century. In the spiritual life of Vietnamese people, The God of Wealth is a god who brings good fortune and wealth. In recent years, on the Day of the God of Wealth , people often buy gold, hoping that fortune smiles on them.
Thần Tài
noun. God of Wealth
[ ɡɑd əv wɛlθ ]
Một vị thần trong tín ngưỡng Việt Nam và một số nước phương Đông.
Ví dụ:
Theo truyền thống, người Việt Nam chọn cúng Thần Tài vào ngày mùng 10 Tết Nguyên đán.
= As a tradition, Vietnamese people choose to worship the God of Wealth on the tenth day of the Lunar New Year.
có nguồn gốc
verb. originate in
[ əˈrɪʤəˌneɪt ɪn ]
Xuất phát từ cội nguồn, bản chất của sự vật hiện tượng.
Ví dụ:
Ngày vía Thần Tài có nguồn gốc từ Trung Quốc và nhanh chóng du nhập vào nền văn hóa Việt Nam tầm thế kỷ 20.
= The Day of the God of Wealth originated in China and was quickly introduced into Vietnamese culture around the 20th century.
tâm linh
adjective. spiritual
[ ˈspɪrɪʧəwəl ]
Kỳ bí, nằm ngoài phạm vi hiểu biết thông thường.
Ví dụ:
Trong đời sống tâm linh của người Việt Nam, Thần Tài là vị thần mang lại may mắn và tiền tài.
= In the spiritual life of Vietnamese people, The God of Wealth is a god who brings good fortune and wealth.
tài lộc mỉm cười với ai đó
idiom. fortune smiles on someone
[ ˈfɔrʧən smaɪlz ɑn ˈsʌmˌwʌn ]
Có điềm may mắn về tiền tài, công việc.
Ví dụ:
Những năm gần đây, vào ngày vía Thần tài, người dân thường mua vàng với hy vọng tài lộc mỉm cười với mình.
= In recent years, on the Day of the God of Wealth , people often buy gold, hoping that fortune smiles on them.
Tuy nhiên, phong tục mua vàng ngày vía Thần tài chỉ phổ biến ở các khu vực đô thị. Ngoài mua vàng, nhiều cá nhân còn lựa chọn mua các vật phong thủy như tượng và đá. Nhìn chung, người Việt thờ Thần Tài với hy vọng Thần Tài sẽ phù hộ cho gia đình mình thịnh vượng. Giống các quốc gia khác, Việt Nam có những phong tục thờ Thần Tài đặc trưng. Ở miền Nam, Thần Tài và ông Địa đều được thờ chung một bàn thờ.
However, the custom of purchasing gold on the days of God of Wealth is only widespread in urban regions. In addition to buying gold, many individuals also opt to purchase feng shui objects such as statues and stones. Overall, Vietnamese people worship the God of Wealth in the hopes that the God of Wealth will make their family prosperous. Similar to other countries, Vietnam has distinguished practices for worshiping the God of Fortune. In the South, the God of Wealth and the Earth God are both worshiped at the same altar.
phổ biến
adjective. widespread
[ ˈwaɪdˈsprɛd ]
Thường có, thường gặp ở nhiều nơi, nhiều người.
Ví dụ:
Tuy nhiên, phong tục mua vàng ngày vía Thần tài chỉ phổ biến ở các khu vực đô thị.
= However, the custom of purchasing gold on the days of God of Wealth is only widespread in urban regions.
phong thuỷ
noun. feng shui
[ fɛŋ ˈʃui ]
Học thuyết cổ đại, chuyên nghiên cứu sự ảnh hưởng của hướng gió, hướng khí, mạch nước đến đời sống con người.
Ví dụ:
Ngoài mua vàng, nhiều cá nhân còn lựa chọn mua các vật phong thủy như tượng và đá.
= In addition to buying gold, many individuals also opt to purchase feng shui objects such as statues and stones.
thịnh vượng
adjective. prosperous
[ ˈprɑspərəs ]
Phát đạt giàu có lên.
Ví dụ:
Nhìn chung, người Việt thờ Thần Tài với hy vọng Thần Tài sẽ phù hộ cho gia đình mình thịnh vượng.
= Overall, Vietnamese people worship the God of Wealth in the hopes that the God of Wealth will make their family prosperous.
phong tục
noun. practice
[ ˈpræktɪs ]
Thói quen sinh hoạt và cách sống lâu ngày trong đời sống xã hội.
Ví dụ:
Giống các quốc gia khác, Việt Nam có những phong tục thờ Thần Tài đặc trưng.
= Similar to other countries, Vietnam has distinguished practices for worshiping the God of Fortune.
ông Địa
noun. Earth God
[ ɜrθ ɡɑd ]
Một vị thần trong coi những mảnh đất mà nơi ông được thờ cúng.
Ví dụ:
Ở miền Nam, Thần Tài và ông Địa đều được thờ chung một bàn thờ.
= In the South, the God of Wealth and the Earth God are both worshiped at the same altar.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong ngày vía Thần tài là mâm cỗ cúng. Trong mâm cỗ cúng này, chúng ta thường thấy các món ăn thuộc nhóm “tam sênh”. Theo truyền thuyết, nhóm “tam sênh” chỉ ba sinh vật tượng trưng cho Thổ, Thuỷ và Thiên. Đối với món ăn tượng trưng cho Thổ thì thịt heo quay là món không thể thiếu trên bàn thờ Thần tài.
One of the most important elements in the Day of the God Wealth is the offering tray. In this offering tray, we often see dishes from the group of "tam senh". According to legend, the group of "tam senh" refers to three creatures that represent Earth, Water, and Sky. For the dish that represents Earth, roasted pork is indispensable for the God of Wealth altar.
mâm cỗ cúng
noun. offering tray
[ ˈɔfərɪŋ treɪ ]
Mâm cỗ cúng kiếng những vị thần, những linh hồn đã khuất.
Ví dụ:
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong ngày vía Thần tài là mâm cỗ cúng.
= One of the most important elements in the Day of the God Wealth is the offering tray.
món ăn
noun. dish
[ dɪʃ ]
Thức ăn đã được nấu nướng theo một quy cách nhất định.
Ví dụ:
Trong mâm cỗ cúng này, chúng ta thường thấy các món ăn thuộc nhóm “tam sênh”.
= In this offering tray, we often see dishes from the group of "tam senh".
truyền thuyết
noun. legend
[ ˈlɛʤənd ]
Tác phẩm tự sự dân gian kể về sự kiện và nhân vật lịch sử (hoặc có liên quan đến lịch sử).
Ví dụ:
Theo truyền thuyết, nhóm “tam sênh” chỉ ba sinh vật tượng trưng cho Thổ, Thuỷ và Thiên.
= According to legend, the group of "tam senh" refers to three creatures that represent Earth, Water, and Sky.
không thể thiếu
adjective. indispensable
[ ɪndɪˈspɛnsəbəl ]
Rất cần thiết, quan trọng.
Ví dụ:
Đối với món ăn tượng trưng cho Thổ thì thịt heo quay là món không thể thiếu trên bàn thờ Thần tài.
= For the dish that represents Earth, roasted pork is indispensable for the God of Wealth altar.
Truyền thuyết kể rằng Thần Tài đã ăn thịt heo quay và thưởng thức nó rất nhiều khi lần đầu tiên xuất hiện ở trần gian. Kế đến, chim là đại diện cho sinh vật Thiên, nghĩa là người ta thường dùng trứng gà hoặc trứng vịt trong mâm cúng. Ngoài ra, trứng còn tượng trưng cho sự phồn thực, và gia đình cũng có thể cầu chúc cho có thêm thành viên. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, hải sản, cụ thể là tôm và cua, là thực phẩm ưa thích của Thần Tài; chúng cũng tượng trưng cho các sinh vật Thuỷ. Đối với những gia đình thuộc tầng lớp thượng lưu, họ thậm chí có thể cúng cua dát vàng cho Thần Tài.
Legend has it that the God of Wealth ate roasted pork and appreciated it greatly when he first appeared on Earth. Birds are the representative for Sky creatures, meaning that people often use chicken or duck eggs in the offering tray. In addition, eggs symbolize fertility, and families can also wish for more family members. Last but not least, seafood, specifically shrimp and crab, is God of Wealth's favorite food; they also stand for Water creatures. For upper class families, they can even offer gold-plated crabs to the God of Wealth.
thưởng thức
verb. appreciate
[ əˈpriʃiˌeɪt ]
Xem để hưởng cái hay, cái đẹp.
Ví dụ:
Truyền thuyết kể rằng Thần Tài đã ăn thịt heo quay và thưởng thức nó rất nhiều khi lần đầu tiên xuất hiện ở trần gian.
= Legend has it that the God of Wealth ate roasted pork and appreciated it greatly when he first appeared on Earth.
đại diện
noun. representative
[ ˌrɛprəˈzɛntətɪv ]
Người thay mặt cá nhân, tổ chức.
Ví dụ:
Kế đến, chim là đại diện cho sinh vật Thiên, nghĩa là người ta thường dùng trứng gà hoặc trứng vịt trong mâm cúng.
= Birds are the representative for Sky creatures, meaning that people often use chicken or duck eggs in the offering tray.
sự phồn thực
noun. fertility
[ fərˈtɪlɪti ]
Sự sinh sôi, nảy nở, phát triển.
Ví dụ:
Ngoài ra, trứng còn tượng trưng cho sự phồn thực, và gia đình cũng có thể cầu chúc cho có thêm thành viên.
= In addition, eggs symbolize fertility, and families can also wish for more family members.
tượng trưng cho
verb. stand for
[ stænd fɔr ]
Dùng sự vật cụ thể tượng trưng cho cái trừu tượng nào đó.
Ví dụ:
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, hải sản, cụ thể là tôm và cua, là thực phẩm ưa thích của Thần Tài; chúng cũng tượng trưng cho các sinh vật Thuỷ.
= Last but not least, seafood, specifically shrimp and crab, is God of Wealth's favorite food; they also stand for Water creatures.
dát vàng
adjective. gold-plated
[ oʊld-ˈpleɪtɪd ]
Kiểu trang trí dán lá vàng đã được dát mỏng lên bề mặt …để tạo màu sắc.
Ví dụ:
Đối với những gia đình thuộc tầng lớp thượng lưu, họ thậm chí có thể cúng cua dát vàng cho Thần Tài.
= For upper class families, they can even offer gold-plated crabs to the God of Wealth.
Món ăn ngày vía thần tài
Tuy nhiên, phong tục mua vàng ngày vía Thần tài chỉ widespread ở các khu vực đô thị. Ngoài mua vàng, nhiều cá nhân còn lựa chọn mua các vật feng shui như tượng và đá. Nhìn chung, người Việt thờ Thần Tài với hy vọng Thần Tài sẽ phù hộ cho gia đình mình prosperous. Giống các quốc gia khác, Việt Nam có những practice thờ Thần Tài đặc trưng. Ở miền Nam, Thần Tài và Earth God đều được thờ chung một bàn thờ.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong ngày vía Thần tài là offering tray. Trong mâm cỗ cúng này, chúng ta thường thấy các dish thuộc nhóm “tam sênh”. Theo legend, nhóm “tam sênh” chỉ ba sinh vật tượng trưng cho Thổ, Thuỷ và Thiên. Đối với món ăn tượng trưng cho Thổ thì thịt heo quay là món indispensable trên bàn thờ Thần tài.
Truyền thuyết kể rằng Thần Tài đã ăn thịt heo quay và appreciate nó rất nhiều khi lần đầu tiên xuất hiện ở trần gian. Kế đến, chim là representative cho sinh vật Thiên, nghĩa là người ta thường dùng trứng gà hoặc trứng vịt trong mâm cúng. Ngoài ra, trứng còn tượng trưng cho fertility, và gia đình cũng có thể cầu chúc cho có thêm thành viên. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, hải sản, cụ thể là tôm và cua, là thực phẩm ưa thích của Thần Tài; chúng cũng stand for các sinh vật Thuỷ. Đối với những gia đình thuộc tầng lớp thượng lưu, họ thậm chí có thể cúng cua gold-plated cho Thần Tài.