MOMOLAND chính thức tan rã
MOMOLAND là girl group Hàn Quốc bao gồm 6 thành viên. Nhóm được thành lập từ survival music show mang tên Finding Momoland. Ban đầu có 7 thành viên, nhóm chính thức make a debut vào ngày 10 tháng 11 năm 2016.

MOMOLAND là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc bao gồm 6 thành viên. Nhóm được thành lập từ chương trình âm nhạc sống còn mang tên Finding Momoland. Ban đầu có 7 thành viên, nhóm chính thức ra mắt vào ngày 10 tháng 11 năm 2016. Sau một năm, hai thành viên bổ sung, Daisy và Tasha, được thêm vào nhóm, MOMOLAND trở thành một nhóm 9 người.
MOMOLAND is a Korean girl group consisting of 6 members. The group was formed from a survival music show called Finding Momoland. Originally having 7 members, the group officially made their debut on November 10, 2016. After a year, two additional members, Daisy and Tasha, were added into the group, making MOMOLAND a nonet.
nhóm nhạc nữ
noun. girl group
[ ɡɜrl ɡrup ]
Nhóm nhạc với thành viên là các nữ ca sĩ.
Ví dụ:
MOMOLAND là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc bao gồm 6 thành viên.
= MOMOLAND is a Korean girl group consisting of 6 members.
chương trình âm nhạc sống còn
noun. survival music show
[ sərˈvaɪvəl ˈmjuzɪk ʃoʊ ]
Chương trình đặt ra các thử thách khắc nghiệt khác nhau để tìm ra những gương mặt xuất sắc nhất.
Ví dụ:
Nhóm được thành lập từ chương trình âm nhạc sống còn mang tên Finding Momoland.
= The group was formed from a survival music show called Finding Momoland.
ra mắt
phrase. make a debut
[ meɪk ə deɪˈbju ]
Xuất hiện lần đầu trước công chúng.
Ví dụ:
Ban đầu có 7 thành viên, nhóm chính thức ra mắt vào ngày 10 tháng 11 năm 2016.
= Originally having 7 members, the group officially made their debut on November 10, 2016.
nhóm 9 người
noun. nonet
[ nəʊˈnet ]
Một nhóm có 9 thành thành viên.
Ví dụ:
Sau một năm, hai thành viên bổ sung, Daisy và Tasha, được thêm vào nhóm, MOMOLAND trở thành một nhóm 9 người.
= After a year, two additional members, Daisy and Tasha, were added into the group, making MOMOLAND a nonet.
Kể từ đó, danh sách đĩa nhạc của nhóm bao gồm nhiều album và các màn hợp tác. MOMOLAND cũng tham gia nhiều chương trình tạp kỹ để quảng bá bản thân. Ngoài các hoạt động giải trí, MOMOLAND còn tham gia các hoạt động từ thiện. Trong thời gian hoạt động, nhóm đã giành được một số giải thưởng và nhận được nhiều đề cử.
Since then, the group's discography has included many albums and collaborations. MOMOLAND also participated in many variety shows to promote themselves. Besides entertainment gigs, MOMOLAND was involved in charitable activities. During their active period, the group has won several awards and received many nominations.
danh sách đĩa nhạc
noun. discography
[ dɪˈskɔɡrəfi ]
Danh mục các bản ghi âm đã xuất bản.
Ví dụ:
Kể từ đó, danh sách đĩa nhạc của nhóm bao gồm nhiều album và các màn hợp tác.
= Since then, the group's discography has included many albums and collaborations.
chương trình tạp kỹ
noun. variety show
[ əˈraɪəti ]
Nghệ thuật giải trí được tạo nên bởi đa dạng các hoạt động.
Ví dụ:
MOMOLAND cũng tham gia nhiều chương trình tạp kỹ để quảng bá bản thân.
= MOMOLAND also participated in many variety shows to promote themselves.
từ thiện
adjective. charitable
[ ˈʧærətəbəl ]
Có lòng thương người, sẵn sàng giúp đỡ người nghèo khó để làm phúc.
Ví dụ:
Ngoài các hoạt động giải trí, MOMOLAND còn tham gia các hoạt động từ thiện.
= Besides entertainment gigs, MOMOLAND was involved in charitable activities.
đề cử
noun. nomination
[ ˌnɑməˈneɪʃən ]
Danh hiệu được giới thiệu ra để chọn mà bầu.
Ví dụ:
Trong thời gian hoạt động, nhóm đã giành được một số giải thưởng và nhận được nhiều đề cử.
= During their active period, the group has won several awards and received many nominations.
MLD Entertainment, công ty quản lý của MOMOLAND, đã đưa ra thông báo chính thức vào ngày 27 tháng 1. Hợp đồng độc quyền của MLD Entertainment với MOMOLAND đã chấm dứt. Sau nhiều tranh cãi trong quá khứ, người hâm mộ vui mừng vì việc tan rã đã trở thành hiện thực.
MLD Entertainment, the management company for MOMOLAND, released a public announcement on January 27. MLD Entertainment's exclusive contract with MOMOLAND has terminated. After many controversies in the past, fans are happy that the disbandment came into reality.
công ty quản lý
noun. management company
[ ˈmænəʤmənt ˈkʌmpəni ]
Loại hình doanh nghiệp quản lý và xây dựng hình tượng cho các ca sĩ, nhóm nhạc hay diễn viên một cách chiến lược, bài bản.
Ví dụ:
MLD Entertainment, công ty quản lý của MOMOLAND, đã đưa ra thông báo chính thức vào ngày 27 tháng 1.
= MLD Entertainment, the management company for MOMOLAND, released a public announcement on January 27.
hợp đồng độc quyền
noun. exclusive contract
[ ɪkˈsklusɪv ˈkɑnˌtrækt ]
Sự xác lập, thay đổi hay chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự đối với các hoạt động nào đó.
Ví dụ:
Hợp đồng độc quyền của MLD Entertainment với MOMOLAND đã chấm dứt.
= MLD Entertainment's exclusive contract with MOMOLAND has terminated.
(sự) tan rã
noun. disbandment
[ dɪsˈbændmənt ]
Sự chia cắt, bị rời từng mảng, không còn là một khối thống nhất có tổ chức, lực lượng nữa.
Ví dụ:
Sau nhiều tranh cãi trong quá khứ, người hâm mộ vui mừng vì việc tan rã đã trở thành hiện thực.
= After many controversies in the past, fans are happy that the disbandment came into reality.
MLD Entertainment đã ngược đãi các thành viên trong một thời gian dài khiến người hâm mộ vô cùng phẫn nộ. Ngoài ra, công ty thậm chí còn cố tình lờ đi các hoạt động quảng bá của MOMOLAND. Đã có rất nhiều lần gián đoạn hoạt động và rời nhóm trong thời gian hoạt động của MOMOLAND. Bất chấp tất cả những điều đó, công ty vẫn bày tỏ lòng biết ơn đối với người hâm mộ vì sự ủng hộ của họ.
MLD Entertainment has mistreated all the members for a long time, making fans furious. In addition, the agency even turned a blind eye to MOMOLAND's promotions. There have been so many hiatuses and departures during MOMOLAND's active period. Despite all of that, the agency still expressed gratitude to the fans for their support.
ngược đãi
verb. mistreat
[ mɪsˈtrit ]
Hành vi làm hại hay kiểm soát người khác.
Ví dụ:
MLD Entertainment đã ngược đãi các thành viên trong một thời gian dài khiến người hâm mộ vô cùng phẫn nộ.
= MLD Entertainment has mistreated all the members for a long time, making fans furious.
cố tình lờ đi
idiom. turn a blind eye to
[ tɜrn ə blaɪnd aɪ tʊ ]
Làm ra vẻ không để ý, không biết, không nhớ một cách có chủ đích.
Ví dụ:
Ngoài ra, công ty thậm chí còn cố tình lờ đi các hoạt động quảng bá của MOMOLAND.
= In addition, the agency even turned a blind eye to MOMOLAND's promotions.
gián đoạn hoạt động
noun. hiatus
[ haɪˈeɪtəs ]
Sự đứt quãng, không liên tục của hành động.
Ví dụ:
Đã có rất nhiều lần gián đoạn hoạt động và rời nhóm trong thời gian hoạt động của MOMOLAND.
= There have been so many hiatuses and departures during MOMOLAND's active period.
bày tỏ lòng biết ơn
phrase. express gratitude
[ ɪkˈsprɛs ˈɡrætəˌtud ]
Tấm lòng tri ân, luôn ghi nhớ công ơn nuôi dạy, giúp đỡ của người khác với mình.
Ví dụ:
Bất chấp tất cả những điều đó, công ty vẫn bày tỏ lòng biết ơn đối với người hâm mộ vì sự ủng hộ của họ.
= Despite all of that, the agency still expressed gratitude to the fans for their support.
Năm 2023, cả 6 thành viên còn lại của MOMOLAND đều chia tay MLD Entertainment. Mặc dù đây là một tin tức đau lòng, nhưng nhiều người vẫn vui mừng khi thấy các thành viên có những cơ hội khác trong tương lai. Tuy nhiên, một số người hâm mộ cảm thấy lòng nặng trĩu vì việc MOMOLAND trở lại là một nhóm gần như quá xa vời.
In 2023, all 6 remaining MOMOLAND members parted ways with MLD Entertainment. While this is heartbreaking news, many are thrilled to see the members with different opportunities in the future. Nonetheless, some fans end up with a heavy heart because it's almost far-fetching for MOMOLAND to be a group again.
chia tay
verb. part ways with
[ pɑrt weɪz wɪð ]
Xa rời, cắt đứt một mối quan hệ.
Ví dụ:
Năm 2023, cả 6 thành viên còn lại của MOMOLAND đều chia tay MLD Entertainment.
= In 2023, all 6 remaining MOMOLAND members parted ways with MLD Entertainment.
đau lòng
adjective. heartbreaking
[ ˈhɑrtˌbreɪkɪŋ ]
Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm.
Ví dụ:
Mặc dù đây là một tin tức đau lòng, nhưng nhiều người vẫn vui mừng khi thấy các thành viên có những cơ hội khác trong tương lai.
= While this is heartbreaking news, many are thrilled to see the members with different opportunities in the future.
lòng nặng trĩu
idiom. a heavy hear
[ ə ˈhɛvi hɑrt ]
Lo lắng đến mức khó chịu, cảm giác như bị thứ gì đè lén.
Ví dụ:
Tuy nhiên, một số người hâm mộ cảm thấy lòng nặng trĩu vì việc MOMOLAND trở lại là một nhóm gần như quá xa vời.
= Nonetheless, some fans end up with a heavy heart because it's almost far-fetching for MOMOLAND to be a group again.
Momoland chính thức tan rã
Kể từ đó, discography của nhóm bao gồm nhiều album và các màn hợp tác. MOMOLAND cũng tham gia nhiều variety show để quảng bá bản thân. Ngoài các hoạt động giải trí, MOMOLAND còn tham gia các hoạt động charitable. Trong thời gian hoạt động, nhóm đã giành được một số giải thưởng và nhận được nhiều nomination.
MLD Entertainment, management của MOMOLAND, đã đưa ra thông báo chính thức vào ngày 27 tháng 1. Exclusive của MLD Entertainment với MOMOLAND đã chấm dứt. Sau nhiều tranh cãi trong quá khứ, người hâm mộ vui mừng vì việc disbandment đã trở thành hiện thực.
MLD Entertainment đã has mistreat các thành viên trong một thời gian dài khiến người hâm mộ vô cùng phẫn nộ. Ngoài ra, công ty thậm chí còn turned a blind eye to các hoạt động quảng bá của MOMOLAND. Đã có rất nhiều lần hiatuses và rời nhóm trong thời gian hoạt động của MOMOLAND. Bất chấp tất cả những điều đó, công ty vẫn expressed gratitude đối với người hâm mộ vì sự ủng hộ của họ.
Năm 2023, cả 6 thành viên còn lại của MOMOLAND đều part ways with MLD Entertainment. Mặc dù đây là một tin tức heartbreaking, nhưng nhiều người vẫn vui mừng khi thấy các thành viên có những cơ hội khác trong tương lai. Tuy nhiên, một số người hâm mộ cảm thấy heavy heart vì việc MOMOLAND trở lại là một nhóm gần như quá xa vời.