Met Gala 2023, đêm tưởng nhớ huyền thoại thời trang - Karl Lagerfeld
Sự kiện Met Gala 2023 vào ngày 1/5 vừa qua không chỉ đơn giản là một sự kiện thời trang flashy. Chủ đề của năm nay, "Karl Lagerfeld: A Line of Beauty," sẽ là tribute đối với những đóng góp của biểu tượng thời trang quá cố cho ngành công nghiệp và nghệ thuật.

Sự kiện Met Gala 2023 vào ngày 1/5 vừa qua không chỉ đơn giản là một sự kiện thời trang hào nhoáng. Chủ đề của năm nay, "Karl Lagerfeld: A Line of Beauty," sẽ là sự tri ân đối với những đóng góp của biểu tượng thời trang quá cố cho ngành công nghiệp và nghệ thuật. Sự kiện thường niên này được tổ chức nhằm gây quỹ cho Trung tâm y phục Anna Wintour. Nó cũng đánh dấu sự mở đầu của một loạt triển lãm thời trang xa hoa. Sự kiện thu hút các nghệ sĩ và nhà thiết kế từ khắp nơi trên thế giới và được xem là một đỉnh cao của lịch thời trang.
The Met Gala 2023, which will be held on May 1st at the Metropolitan Museum of Art in New York, is not just a flashy fashion event. This year's theme, "Karl Lagerfeld: A Line of Beauty," will serve as a tribute to the deceased fashion icon's contributions to the industry and the arts. This annual event is organized to raise funds for the Anna Wintour Costume Institute. It also marks the opening of a series of extravagant fashion exhibitions. The event attracts artists and designers from all over the world and is considered a pinnacle of the fashion calendar.
hào nhoáng
adjective. flashy
[ ˈflæʃi ]
Trông quá rực rỡ, to lớn và đắt tiền theo cách nhằm thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ.
Ví dụ:
Sự kiện Met Gala 2023 vào ngày 1/5 vừa qua không chỉ đơn giản là một sự kiện thời trang hào nhoáng.
= The Met Gala 2023, which will be held on May 1st at the Metropolitan Museum of Art in New York, is not just a flashy fashion event.
sự tri ân
noun. tribute
[ ˈtrɪbjuːt ]
Điều gì đó mà bạn nói, viết hoặc đưa ra thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ của bạn đối với ai đó, đặc biệt là trong một dịp trang trọng.
Ví dụ:
Chủ đề của năm nay, "Karl Lagerfeld: A Line of Beauty," sẽ là sự tri ân đối với những đóng góp của biểu tượng thời trang quá cố cho ngành công nghiệp và nghệ thuật.
= This year's theme, "Karl Lagerfeld: A Line of Beauty," will serve as a tribute to the deceased fashion icon's contributions to the industry and the arts.
quỹ
noun. fund
[ fʌnd ]
Một số tiền được tiết kiệm, thu thập hoặc cung cấp cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
Sự kiện thường niên này được tổ chức nhằm gây quỹ cho Trung tâm y phục Anna Wintour.
= This annual event is organized to raise funds for the Anna Wintour Costume Institute.
triển lãm
noun. exhibition
[ ˌeksɪˈbɪʃn ]
Một sự kiện trong đó các đồ vật như tranh vẽ được trưng bày cho công chúng xem.
Ví dụ:
Nó cũng đánh dấu sự mở đầu của một loạt triển lãm thời trang xa hoa.
= It also marks the opening of a series of extravagant fashion exhibitions.
đỉnh cao
noun. pinnacle
[ ˈpɪnəkl ]
Phần thành công nhất hoặc được ngưỡng mộ nhất của một hệ thống hoặc thành tích.
Ví dụ:
Sự kiện thu hút các nghệ sĩ và nhà thiết kế từ khắp nơi trên thế giới và được xem là một đỉnh cao của lịch thời trang.
= The event attracts artists and designers from all over the world and is considered a pinnacle of the fashion calendar.
Trong suốt lịch sử của mình, Met Gala đã trải qua những thay đổi đáng kể kể từ khi bắt đầu vào năm 1948. Ban đầu được gọi là "Bữa tiệc của năm", sự kiện là một cuộc tụ họp độc quyền của giới tinh hoa và những người trong ngành thời trang của New York. Tuy nhiên, dưới sự chỉ đạo của Diana Vreeland vào năm 1972, chủ đề của sự kiện trở nên đa dạng, sáng tạo và toàn diện hơn. Từ "The World of Balenciaga" đến "Yves Saint Laurent: 25 Years of Design", Met Gala bắt đầu thu hút nhiều đám đông nổi tiếng và đa dạng hơn, bao gồm cả Công nương Diana, người đã bỏ lại chiếc váy mang tính biểu tượng sau khi tham dự vào năm 1996. Ngoài việc tôn vinh di sản của thời trang, Met Gala đã trở thành một buổi diễn của nghệ thuật, sự sáng tạo và tính toàn diện.
Throughout its history, the Met Gala has undergone significant changes since its inception in 1948. Originally known as the "Party of the Year," the event was an exclusive gathering of New York's elite and fashion industry insiders. However, under the direction of Diana Vreeland in 1972, the event's themes became more diverse, creative, and inclusive. From "The World of Balenciaga" to "Yves Saint Laurent: 25 Years of Design," the Met Gala began to attract a more diverse and famous crowd, including Princess Diana, who left an iconic slip dress behind after attending in 1996. In addition to celebrating the legacy of fashion, the Met Gala has become a showcase of art, creativity and inclusivity.
bắt đầu
noun. inception
[ ɪnˈsepʃn ]
Sự khởi đầu của một tổ chức hoặc hoạt động chính thức.
Ví dụ:
Trong suốt lịch sử của mình, Met Gala đã trải qua những thay đổi đáng kể kể từ khi bắt đầu vào năm 1948.
= Throughout its history, the Met Gala has undergone significant changes since its inception in 1948.
giới tinh hoa
noun. elite
[ eɪˈliːt ]
Thành phần giàu có nhất, quyền lực nhất, được giáo dục tốt nhất hoặc được đào tạo tốt nhất trong xã hội.
Ví dụ:
Ban đầu được gọi là "Bữa tiệc của năm", sự kiện là một cuộc tụ họp độc quyền của giới tinh hoa và những người trong ngành thời trang của New York.
= Originally known as the "Party of the Year," the event was an exclusive gathering of New York's elite and fashion industry insiders.
toàn diện
adjective. inclusive
[ ɪnˈkluːsɪv ]
Bao gồm tất cả mọi thứ hoặc tất cả các loại.
Ví dụ:
Tuy nhiên, dưới sự chỉ đạo của Diana Vreeland vào năm 1972, chủ đề của sự kiện trở nên đa dạng, sáng tạo và toàn diện hơn.
= However, under the direction of Diana Vreeland in 1972, the event's themes became more diverse, creative, and inclusive.
mang tính biểu tượng
adjective. iconic
[ aɪˈkɑːnɪk ]
Rất nổi tiếng hoặc phổ biến, đặc biệt được coi là đại diện cho những quan điểm cụ thể hoặc một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
Từ "The World of Balenciaga" đến "Yves Saint Laurent: 25 Years of Design", Met Gala bắt đầu thu hút nhiều đám đông nổi tiếng và đa dạng hơn, bao gồm cả Công nương Diana, người đã bỏ lại chiếc váy mang tính biểu tượng sau khi tham dự vào năm 1996.
= From "The World of Balenciaga" to "Yves Saint Laurent: 25 Years of Design," the Met Gala began to attract a more diverse and famous crowd, including Princess Diana, who left an iconic slip dress behind after attending in 1996.
buổi diễn
noun. showcase
[ ˈʃəʊkeɪs ]
Một tình huống hoặc sự kiện giúp người ta có thể nhìn thấy những đặc điểm tốt nhất của một thứ gì đó.
Ví dụ:
Ngoài việc tôn vinh di sản của thời trang, Met Gala đã trở thành một buổi diễn của nghệ thuật, sự sáng tạo và tính toàn diện.
= In addition to celebrating the legacy of fashion, the Met Gala has become a showcase of art, creativity and inclusivity.
Nhà thiết kế thời trang quá cố Karl Lagerfeld nổi tiếng vì những đóng góp của ông cho ngành thời trang. Ông từng là nhà thiết kế chính cho nhiều thương hiệu thời trang có uy tín như Chanel và Fendi, cũng như nhãn hiệu của chính mình. Ông đã để lại một di sản nghệ thuật có giá trị trong ngành thời trang. Pier Paolo Righi, Giám đốc điều hành của cùng một công ty với Lagerfeld, nhấn mạnh tình yêu của nhà thiết kế dành cho nghệ thuật và sự công nhận các tác phẩm của ông tại Met Gala là thành tựu cao nhất trong ngành thời trang.
The late fashion designer Karl Lagerfeld was renowned for his contributions to the fashion industry. He served as the chief designer for numerous reputable fashion brands such as Chanel and Fendi, as well as his label. He left a substantial artistic legacy in the fashion industry. Pier Paolo Righi, CEO of the same company as Lagerfeld, emphasized the designer's love for art and the recognition of his works at the Met Gala as the highest achievement in the fashion industry.
nổi tiếng
adjective. renowned
[ rɪˈnaʊnd ]
Nổi tiếng vì điều gì đó.
Ví dụ:
Nhà thiết kế thời trang quá cố Karl Lagerfeld nổi tiếng vì những đóng góp của ông cho ngành thời trang.
= The late fashion designer Karl Lagerfeld was renowned for his contributions to the fashion industry.
có uy tín
adjective. reputable
[ ˈrepjətəbl ]
Có danh tiếng tốt và có thể được tin tưởng.
Ví dụ:
Ông từng là nhà thiết kế chính cho nhiều thương hiệu thời trang có uy tín như Chanel và Fendi, cũng như nhãn hiệu của chính mình.
= He served as the chief designer for numerous reputable fashion brands such as Chanel and Fendi, as well as his label.
có giá trị
adjective. substantial
[ səbˈstænʃl ]
Lớn về mặt số lượng, giá trị, hoặc tầm quan trọng.
Ví dụ:
Ông đã để lại một di sản nghệ thuật có giá trị trong ngành thời trang.
= He left a substantial artistic legacy in the fashion industry.
sự công nhận
noun. recognition
[ ˌrekəɡˈnɪʃn ]
Sự ngưỡng mộ và tôn trọng đối với thành tích của một cá nhân.
Ví dụ:
Pier Paolo Righi, Giám đốc điều hành của cùng một công ty với Lagerfeld, nhấn mạnh tình yêu của nhà thiết kế dành cho nghệ thuật và sự công nhận các tác phẩm của ông tại Met Gala là thành tựu cao nhất trong ngành thời trang.
= Pier Paolo Righi, CEO of the same company as Lagerfeld, emphasized the designer's love for art and the recognition of his works at the Met Gala as the highest achievement in the fashion industry.
Trước khi trở thành một nhân vật trứ danh trong ngành thời trang, Lagerfeld là trợ lý sáng tạo cho Pierre Balmain vào những năm 1950. Ông đã gây được sự chú ý trong cuộc thi "International Wool Secretariat" nhờ những thiết kế cổ điển và hơi hướng khuôn khổ của mình trong "Prêt-à-Porter." Sau nhiều năm đóng góp ở hậu trường với tư cách cộng tác viên cho nhiều bộ sưu tập đáng nhớ, Lagerfeld thường xuất hiện trước công chúng như một phần của các buổi trình diễn thời trang. Nhìn chung, các thiết kế đặc biệt của Lagerfeld luôn xoay quanh tính thẩm mỹ trang nhã và sáng tạo.
Before becoming a notable figure in the fashion industry, Lagerfeld was a creative assistant for Pierre Balmain in the 1950s. He gained attention in the "International Wool Secretariat" competition for his classical and slightly conventional designs in "Prêt-à-Porter." After contributing behind the scenes for years as a collaborator for many memorable collections, Lagerfeld often appeared in front of the public as part of fashion shows. Overall, Lagerfeld's distinctive designs always revolved around elegant and innovative aesthetics.
trứ danh
adjective. notable
[ ˈnəʊtəbl ]
Quan trọng và đáng được quan tâm, bởi vì nó rất tốt hoặc thú vị.
Ví dụ:
Trước khi trở thành một nhân vật trứ danh trong ngành thời trang, Lagerfeld là trợ lý sáng tạo cho Pierre Balmain vào những năm 1950.
= Before becoming a notable figure in the fashion industry, Lagerfeld was a creative assistant for Pierre Balmain in the 1950s.
(mang tính) khuôn khổ
adjective. conventional
[ kənˈvenʃənl ]
Truyền thống và bình thường.
Ví dụ:
Ông đã gây được sự chú ý trong cuộc thi "International Wool Secretariat" nhờ những thiết kế cổ điển và hơi hướng khuôn khổ của mình trong "Prêt-à-Porter."
= He gained attention in the "International Wool Secretariat" competition for his classical and slightly conventional designs in "Prêt-à-Porter."
bộ sưu tập
noun. collection
[ kəˈlekʃn ]
Một nhóm đồ vật cùng loại đã được thu thập hoặc tạo ra bởi một người hoặc ở một nơi.
Ví dụ:
Sau nhiều năm đóng góp ở hậu trường với tư cách cộng tác viên cho nhiều bộ sưu tập đáng nhớ, Lagerfeld thường xuất hiện trước công chúng như một phần của các buổi trình diễn thời trang.
= After contributing behind the scenes for years as a collaborator for many memorable collections, Lagerfeld often appeared in front of the public as part of fashion shows.
trang nhã
adjective. elegant
[ ˈelɪɡənt ]
Duyên dáng và hấp dẫn về ngoại hình hoặc hành vi.
Ví dụ:
Nhìn chung, các thiết kế đặc biệt của Lagerfeld luôn xoay quanh tính thẩm mỹ trang nhã và sáng tạo.
= Overall, Lagerfeld's distinctive designs always revolved around elegant and innovative aesthetics.
Met Gala 2023, đêm tưởng nhớ huyền thoại thời trang - Karl Lagerfeld
Trong suốt lịch sử của mình, Met Gala đã trải qua những thay đổi đáng kể kể từ khi inception vào năm 1948. Ban đầu được gọi là "Bữa tiệc của năm", sự kiện là một cuộc tụ họp độc quyền của elite và những người trong ngành thời trang của New York. Tuy nhiên, dưới sự chỉ đạo của Diana Vreeland vào năm 1972, chủ đề của sự kiện trở nên đa dạng, sáng tạo và inclusive hơn. Từ "The World of Balenciaga" đến "Yves Saint Laurent: 25 Years of Design", Met Gala bắt đầu thu hút nhiều đám đông nổi tiếng và đa dạng hơn, bao gồm cả Công nương Diana, người đã bỏ lại chiếc váy iconic sau khi tham dự vào năm 1996. Ngoài việc tôn vinh di sản của thời trang, Met Gala đã trở thành một showcase của việc biểu đạt nghệ thuật, sự sáng tạo và tính toàn diện.
Nhà thiết kế thời trang quá cố Karl Lagerfeld renowned vì những đóng góp của ông cho ngành thời trang. Ông từng là nhà thiết kế chính cho nhiều thương hiệu thời trang reputable như Chanel và Fendi, cũng như nhãn hiệu của chính mình. Ông đã để lại một di sản nghệ thuật substantial trong ngành thời trang. Pier Paolo Righi, Giám đốc điều hành của cùng một công ty với Lagerfeld, nhấn mạnh tình yêu của nhà thiết kế dành cho nghệ thuật và recognition các tác phẩm của ông tại Met Gala là thành tựu cao nhất trong ngành thời trang.
Trước khi trở thành một nhân vật notable trong ngành thời trang, Lagerfeld là trợ lý sáng tạo cho Pierre Balmain vào những năm 1950. Ông đã gây được sự chú ý trong cuộc thi "International Wool Secretariat" nhờ những thiết kế cổ điển và hơi hướng conventional của mình trong "Prêt-à-Porter." Sau nhiều năm đóng góp ở hậu trường với tư cách cộng tác viên cho nhiều collection đáng nhớ, Lagerfeld thường xuất hiện trước công chúng như một phần của các buổi trình diễn thời trang. Nhìn chung, các thiết kế đặc biệt của Lagerfeld luôn xoay quanh tính thẩm mỹ elegant và sáng tạo.