Máy bay rơi ở Nepal
Mới đây, một aircraft đã rơi ở miền trung Nepal, khiến ít nhất 68 người thiệt mạng. Aviation incident này là vụ rơi máy bay chết chóc nhất ở Nepal trong hơn 30 năm. Trên máy bay có tổng cộng 72 người, bao gồm 68 hành khách và 4 crew member.

Mới đây, một chiếc máy bay đã rơi ở miền trung Nepal, khiến ít nhất 68 người thiệt mạng. Sự cố hàng không này là vụ rơi máy bay chết chóc nhất ở Nepal trong hơn 30 năm. Trên máy bay có tổng cộng 72 người, bao gồm 68 hành khách và 4 phi hành đoàn. Trong khi cố gắng hạ cánh tại một sân bay mới được xây dựng gần đây, chiếc máy bay này đã đâm vào một hẻm núi.
Recently, an aircraft went down in central Nepal, killing at least 68 people. This aviation incident is Nepal's deadliest plane crash in more than 30 years. A total of 72 people, including 68 passengers and 4 crew members, were on board. While attempting to land at a recently built airport, this plane crashed into a gorge.
(chiếc) máy bay
noun. aircraft
[ ˈɛrˌkræft ]
Phương tiện vận tải hay chiến đấu bay trên không nhờ động cơ.
Ví dụ:
Mới đây, một chiếc máy bay đã rơi ở miền trung Nepal, khiến ít nhất 68 người thiệt mạng.
= Recently, an aircraft went down in central Nepal, killing at least 68 people.
sự cố hàng không
noun. aviation incident
[ ˌeɪviˈeɪʃən ˈɪnsədənt ]
Sự cố liên quan đến hoạt động của máy bay.
Ví dụ:
Sự cố hàng không này là vụ rơi máy bay chết chóc nhất ở Nepal trong hơn 30 năm.
= This aviation incident is Nepal's deadliest plane crash in more than 30 years.
phi hành đoàn
noun. crew member
[ kru ˈmɛmbər ]
Tổng hợp những nhân viên của hãng hàng không trên một chiếc máy bay.
Ví dụ:
Trên máy bay có tổng cộng 72 người, bao gồm 68 hành khách và 4 phi hành đoàn.
= A total of 72 people, including 68 passengers and 4 crew members, were on board.
đâm vào
verb. crash into
[ kræʃ ˈɪntu ]
Di chuyển thẳng đến gây va chạm mạnh.
Ví dụ:
Trong khi cố gắng hạ cánh tại một sân bay mới được xây dựng gần đây, chiếc máy bay này đã đâm vào một hẻm núi.
= While attempting to land at a recently built airport, this plane crashed into a gorge.
Ít nhất một nhân chứng khẳng định đã nghe thấy tiếng kêu cứu phát ra từ bên trong chiếc máy bay đang bốc cháy. Các video và hình ảnh liên quan đến vụ tai nạn máy bay đã lan truyền trên Twitter. Mọi người có thể thấy thân máy bay bị vỡ thành nhiều mảnh, nằm rải rác xung quanh hẻm núi.
At least one witness claimed to have heard a cry for help coming from within the burning plane. The videos and images concerning the plane crash went viral on Twitter. People can see the fuselage of the airplane was broken into many pieces, which were dispersed around the gorge.
tiếng kêu cứu
idiom. a cry for help
[ ə kraɪ fər hɛlp ]
Hô hoán lên để có người đến cứu.
Ví dụ:
Ít nhất một nhân chứng khẳng định đã nghe thấy tiếng kêu cứu phát ra từ bên trong chiếc máy bay đang bốc cháy.
= At least one witness claimed to have heard a cry for help coming from within the burning plane.
lan truyền
phrase. go viral
[ ɡoʊ ˈvaɪrəl ]
Truyền ra, lan rộng ra khắp nơi.
Ví dụ:
Các video và hình ảnh liên quan đến vụ tai nạn máy bay đã lan truyền trên Twitter.
= The videos and images concerning the plane crash went viral on Twitter.
thân máy bay
noun. fuselage
[ ˈfjusəˌlɑʤ ]
Một phần cấu tạo của máy bay.
Ví dụ:
Mọi người có thể thấy thân máy bay bị vỡ thành nhiều mảnh, nằm rải rác xung quanh hẻm núi.
= People can see the fuselage of the airplane was broken into many pieces, which were dispersed around the gorge.
Nhiều người xem đã tập trung xung quanh hiện trường vụ tai nạn gần sân bay. Các đội cứu hộ cũng đã đến, nhưng nỗ lực của họ đã bị ngừng lại khi trời tối. Các nhân viên cứu hộ đã rất vất vả để điều tra các mảnh vụn của chiếc máy bay. Các lính cứu hỏa đã vận chuyển những thi thể đến bệnh viện, một số bị bỏng nặng.
Numerous onlookers gathered around the accident scene near the airport. Rescue teams also arrived, but their efforts were called off when it was getting dark. Rescue workers had a hard time investigating the wreckage of the aircraft. Firefighters transported corpses to hospitals, some of which were severely burnt.
hiện trường vụ tai nạn
noun. accident scene
[ ˈæksədənt sin ]
Nơi xảy ra sự việc, để cơ quan thẩm quyền làm rõ động cơ và nguyên nhân của vụ án.
Ví dụ:
Nhiều người xem đã tập trung xung quanh hiện trường vụ tai nạn gần sân bay.
= Numerous onlookers gathered around the accident scene near the airport.
ngừng lại
verb. call off
[ kɔl ɔf ]
Tạm ngưng một công việc hay việc làm nào đó.
Ví dụ:
Các đội cứu hộ cũng đã đến, nhưng nỗ lực của họ đã bị ngừng lại khi trời tối.
= Rescue teams also arrived, but their efforts were called off when it was getting dark.
mảnh vụn
noun. wreckage
[ ˈrɛkəʤ ]
Phần rất nhỏ và mỏng của một vật nào đó bị chia tách ra.
Ví dụ:
Các nhân viên cứu hộ đã rất vất vả để điều tra các mảnh vụn của chiếc máy bay.
= Rescue workers had a hard time investigating the wreckage of the aircraft.
thi thể
noun. corpse
[ kɔrps ]
Xác của người chết.
Các lính cứu hỏa đã vận chuyển những thi thể đến bệnh viện, một số bị bỏng nặng.
= Firefighters transported corpses to hospitals, some of which were severely burnt.
Những người nhà ảo não của các nạn nhân đã có mặt tại bệnh viện, vẫn chưa thể hiểu hết sự việc. Theo nhà chức trách hàng không, chiếc máy bay đã bị rơi lúc 10:50 sáng sau khi liên lạc với sân bay gần hẻm núi Seti. Lực lượng quân đội và cảnh sát Nepal đã được điều động để cung cấp sự hỗ trợ.
The victims' grief-stricken family were at the hospital, still couldn't comprehend the situation. According to the aviation authorities, the plane crashed at 10:50 a.m. after making contact with the airport close to Seti Gorge. The army and police force of Nepal has been dispatched to provide assistance.
ảo não
adjective. grief-stricken
[ ɡrif-ˈstrɪkən ]
Buồn thảm lắng sâu và thấm thía.
Ví dụ:
Những người nhà ảo não của các nạn nhân đã có mặt tại bệnh viện, vẫn chưa thể hiểu hết sự việc.
= The victims' grief-stricken family were at the hospital, still couldn't comprehend the situation.
liên lạc với
phrase. make contact with
[ meɪk ˈkɑnˌtækt wɪð ]
Truyền tin cho nhau để giữ mối liên hệ.
Ví dụ:
Theo nhà chức trách hàng không, chiếc máy bay đã bị rơi lúc 10:50 sáng sau khi liên lạc với sân bay gần hẻm núi Seti.
= According to the aviation authorities, the plane crashed at 10:50 a.m. after making contact with the airport close to Seti Gorge.
điều động
verb. dispatch
[ dɪˈspæʧ ]
Cử, đưa người hoặc phương tiện đến nơi nào đó nhằm đáp ứng yêu cầu của công việc.
Ví dụ:
Lực lượng quân đội và cảnh sát Nepal đã được điều động để cung cấp sự hỗ trợ.
= The army and police force of Nepal has been dispatched to provide assistance.
Hiện cơ quan chức năng đang nỗ lực tìm kiếm hộp đen của máy bay. Vụ tai nạn có thể là do hỏng động cơ hoặc phi công mất kiểm soát. Mặc dù các nhà chức trách tuyên bố rằng các tiêu chuẩn hàng không đã được cải thiện, nhưng các vụ tai nạn vẫn tiếp diễn. Chứng kiến thảm kịch này, nhiều người đã gửi lời chia buồn đến gia đình các nạn nhân.
For the time being, authorities are trying to find the black box of the aircraft. The accident could have resulted from an engine failure or the pilot's loss of control. Even though authorities claim that aviation standards have improved, crashes have persisted. Witnessing this tragedy, many people have sent their condolences to the victims' families.
hộp đen
noun. black box
[ blæk bɑks ]
Thiết bị lưu trữ thông tin thường được gắn trên các phương tiện giao thông.
Ví dụ:
Hiện cơ quan chức năng đang nỗ lực tìm kiếm hộp đen của máy bay.
= For the time being, authorities are trying to find the black box of the aircraft.
hỏng động cơ
noun. engine failure
[ ˈɛnʤən ˈfeɪljər ]
Bị hỏng máy biến một dạng năng lượng nào đó thành cơ năng.
Ví dụ:
Vụ tai nạn có thể là do hỏng động cơ hoặc phi công mất kiểm soát.
= The accident could have resulted from an engine failure or the pilot's loss of control.
hàng không
noun. aviation
[ ˌeɪviˈeɪʃən ]
Kĩ thuật điều khiển máy bay.
Ví dụ:
Mặc dù các nhà chức trách tuyên bố rằng các tiêu chuẩn hàng không đã được cải thiện, nhưng các vụ tai nạn vẫn tiếp diễn.
= Even though authorities claim that aviation standards have improved, crashes have persisted.
gửi lời chia buồn
phrase. send one’s condolences to
[ sɛnd wʌnz kənˈdoʊlənsəz tu ]
Những lời an ủi, động viên đối với gia đình có người mất.
Ví dụ:
Chứng kiến thảm kịch này, nhiều người đã gửi lời chia buồn đến gia đình các nạn nhân.
= Witnessing this tragedy, many people have sent their condolences to the victims' families.
Máy bay rơi ở Nepal
Ít nhất một nhân chứng khẳng định đã nghe thấy a cry for help phát ra từ bên trong chiếc máy bay đang bốc cháy. Các video và hình ảnh liên quan đến vụ tai nạn máy bay đã go viral trên Twitter. Mọi người có thể thấy fuselage bị vỡ thành nhiều mảnh, nằm rải rác xung quanh hẻm núi.
Nhiều người xem đã tập trung xung quanh accident scene gần sân bay. Các đội cứu hộ cũng đã đến, nhưng nỗ lực của họ đã bị call off khi trời tối. Các nhân viên cứu hộ đã rất vất vả để điều tra các wreckage của chiếc máy bay. Các lính cứu hỏa đã vận chuyển những corpse đến bệnh viện, một số bị bỏng nặng.
Những người nhà grief-stricken của các nạn nhân đã có mặt tại bệnh viện, vẫn chưa thể hiểu hết sự việc. Theo nhà chức trách hàng không, chiếc máy bay đã bị rơi lúc 10:50 sáng sau khi make contact with sân bay gần hẻm núi Seti. Lực lượng quân đội và cảnh sát Nepal đã được dispatch để cung cấp sự hỗ trợ.
Hiện cơ quan chức năng đang nỗ lực tìm kiếm black box của máy bay. Vụ tai nạn có thể là do engine failure hoặc phi công mất kiểm soát. Mặc dù các nhà chức trách tuyên bố rằng các tiêu chuẩn aviation đã được cải thiện, nhưng các vụ tai nạn vẫn tiếp diễn. Chứng kiến thảm kịch này, nhiều người đã send condolences đến gia đình các nạn nhân.