Màu sắc yêu thích tiết lộ gì về mỗi người?

Người ta từng tin rằng preference và sự lựa chọn màu sắc xảy ra một cách tự nhiên mà không có nhiều ý nghĩa. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây của các nhà tâm lý học đã chứng minh rằng màu sắc yêu thích của một người có liên quan đến trait tính cách của họ.

Màu sắc yêu thích tiết lộ gì về mỗi người?
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Người ta từng tin rằng sở thích và sự lựa chọn màu sắc xảy ra một cách tự nhiên mà không có nhiều ý nghĩa. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây của các nhà tâm lý học đã chứng minh rằng màu sắc yêu thích của một người có liên quan đến đặc điểm tính cách của họ. Thông qua sự ưa thích về màu sắc, chúng ta có thể suy đoán sơ bộ về bản chất của một cá nhân, và dù họ có che giấu kỹ đến đâu thì cũng sẽ sớm bị bại lộ.

It was once believed that color preference and choice occurred naturally without much significance. However, recent studies by psychologists have demonstrated that a person's favorite colors are related to their personality traits. Through color preference, we can roughly speculate an individual's essence, and no matter how well they hide it, it will soon be exposed.

sở thích

noun. preference
[ ˈprɛfərəns ]

Sự thích hơn một lựa chọn so với lựa chọn khác.

Ví dụ:

Người ta từng tin rằng sở thích và sự lựa chọn màu sắc xảy ra một cách tự nhiên mà không có nhiều ý nghĩa.
= It was once believed that color preference and choice occurred naturally without much significance.

đặc điểm

noun. trait
[ treɪt ]

Một đặc tính hay phẩm chất riêng biệt, thường thuộc về một người.

Ví dụ:

Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây của các nhà tâm lý học đã chứng minh rằng màu sắc yêu thích của một người có liên quan đến đặc điểm tính cách của họ.
= However, recent studies by psychologists have demonstrated that a person's favorite colors are related to their personality traits.

bản chất

noun. essence
[ ˈɛsəns ]

Bản chất hay phẩm chất không thể thiếu của một thứ gì đó, đặc biệt là một khái niệm trừu tượng, xác định tính cách của nó.

Ví dụ:

Thông qua sự ưa thích về màu sắc, chúng ta có thể suy đoán sơ bộ về bản chất của một cá nhân, và dù họ có che giấu kỹ đến đâu thì cũng sẽ sớm bị bại lộ.
= Through color preference, we can roughly speculate an individual's essence, and no matter how well they hide it, it will soon be exposed.

Sublime purple night sky

Màu tím từ lâu đã được các nhà lãnh đạo quyền lực ở cả phương Đông và phương Tây gắn liền với sự giàu có và vĩ đại. Trong lý thuyết tâm lý học hiện nay, màu tím không phải là một màu quá sáng, từ đó gợi lên cảm giác thờ ơ và bí ẩn. Tuy nhiên, những người thích màu tím trong cuộc sống có xu hướng cư xử duyên dáng và suy nghĩ tương đối thấu đáo. Họ có tiềm năng trở thành nghệ sĩ hoặc nhà văn nổi tiếng và là những người giỏi giao tiếp. Tiếc thay, những cá nhân này dễ cáu kỉnh, có xu hướng suy nghĩ quá nhiều và thường u sầu và nhạy cảm.

The color purple has long been associated with wealth and grandeur by powerful leaders in both the East and West. In current psychological theory, purple is not an overly bright color, thereby evoking a feeling of indifference and mystery. However, those who enjoy purple in life tend to behave gracefully and think relatively thoughtfully. They have the potential to become famous artists or writers and are good at communicating. Unfortunately, these individuals are easily irritable, tend to overthink, and are often melancholic and sensitive.

(sự) vĩ đại

noun. grandeur
[ ˈɡrændjʊr ]

Sự rực rỡ và ấn tượng, đặc biệt là về diện mạo hoặc phong cách.

Ví dụ:

Màu tím từ lâu đã được các nhà lãnh đạo quyền lực ở cả phương Đông và phương Tây gắn liền với sự giàu có và vĩ đại.
= The color purple has long been associated with wealth and grandeur by powerful leaders in both the East and West.

(sự) thờ ơ

noun. indifference
[ ɪnˈdɪfrənt ]

Không có sự quan tâm hay đồng cảm cụ thể nào.

Ví dụ:

Trong lý thuyết tâm lý học hiện nay, màu tím không phải là một màu quá sáng, từ đó gợi lên cảm giác thờ ơ và bí ẩn.
= In current psychological theory, purple is not an overly bright color, thereby evoking a feeling of indifference and mystery.

thấu đáo

adverb. thoughtfully
[ ˈθɑtfləli ]

Một cách thể hiện sự xem xét hoặc chú ý cẩn thận.

Ví dụ:

Tuy nhiên, những người thích màu tím trong cuộc sống có xu hướng cư xử duyên dáng và suy nghĩ tương đối thấu đáo.
= However, those who enjoy purple in life tend to behave gracefully and think relatively thoughtfully.

giao tiếp

verb. communicate
[ kəˈmyunəˌkeɪt ]

Chia sẻ thông tin với người khác bằng cách nói, viết, cử động cơ thể hoặc sử dụng các tín hiệu khác.

Ví dụ:

Họ có tiềm năng trở thành nghệ sĩ hoặc nhà văn nổi tiếng và là những người giỏi giao tiếp.
= They have the potential to become famous artists or writers and are good at communicating.

u sầu

adjective. melancholic
[ ˌmelənˈkɑːlɪk ]

Cảm thấy rất buồn và không có hy vọng.

Ví dụ:

Tiếc thay, những cá nhân này dễ cáu kỉnh, có xu hướng suy nghĩ quá nhiều và thường u sầu và nhạy cảm.
= Unfortunately, these individuals are easily irritable, tend to overthink, and are often melancholic and sensitive.

Eilat Magical Reef

Màu xanh lam có mối liên hệ chặt chẽ với logic và lý luận. Nhìn chung, những người thích màu xanh lam có xu hướng logic và thận trọng trong cách tiếp cận cuộc sống. Họ thích tuân theo quy định mà không cảm thấy bị giới hạn hoặc kiểm soát. Trước khi thực hiện một hành động cụ thể, họ sẽ lập một kế hoạch chi tiết để đảm bảo giảm thiểu rủi ro và các trường hợp không lường trước được. Những người cực kỳ ưa chuộng màu xanh đậm trong cuộc sống có thể phần nào có chính kiến nhưng cũng rất cởi mở.

The color blue has a strong association with logic and reasoning. In general, those who prefer the color blue tend to be logical and cautious in their approach to life. They enjoy following regulations without feeling limited or controlled. Before undertaking a specific action, they will create a detailed plan to ensure minimal risks and unforeseen circumstances. Those who strongly favor dark blue in life may be somewhat uncompromising but also outgoing.

lý luận

noun. reasoning
[ ˈrizənɪŋ ]

Quá trình suy nghĩ về một điều gì đó để đưa ra quyết định.

Ví dụ:

Màu xanh lam có mối liên hệ chặt chẽ với logic và lý luận.
= The color blue has a strong association with logic and reasoning.

thận trọng

adjective. cautious
[ ˈkɔːʃəs ]

Tránh các rủi ro hoặc sai lầm không cần thiết

Ví dụ:

Nhìn chung, những người thích màu xanh lam có xu hướng logic và thận trọng trong cách tiếp cận cuộc sống.
= In general, those who prefer the color blue tend to be logical and cautious in their approach to life.

quy định

noun. regulation
[ ˌreɡjəˈleɪʃən ]

Một quy tắc hoặc lệnh chính thức.

Ví dụ:

Họ thích tuân theo quy định mà không cảm thấy bị giới hạn hoặc kiểm soát.
= They enjoy following regulations without feeling limited or controlled.

thực hiện

verb. undertake
[ ˈʌndərteɪk ]

Làm hoặc bắt đầu làm điều gì đó, có thể mất nhiều thời gian hoặc gặp khó khăn.

Ví dụ:

Trước khi thực hiện một hành động cụ thể, họ sẽ lập một kế hoạch chi tiết để đảm bảo giảm thiểu rủi ro và các trường hợp không lường trước được.
= Before undertaking a specific action, they will create a detailed plan to ensure minimal risks and unforeseen circumstances.

có chính kiến

adjective. uncompromising
[ ˌʌnkəmˈpraɪzɪŋ ]

Không sẵn lòng thay đổi quan điểm hoặc ý định của mình.

Ví dụ:

Những người cực kỳ ưa chuộng màu xanh đậm trong cuộc sống có thể phần nào có chính kiến nhưng cũng rất cởi mở.
= Those who strongly favor dark blue in life may be somewhat uncompromising but also outgoing.

Lush green pine forest

Màu xanh lục thường gắn liền với thiên nhiên và sức sống, đặc biệt là sắc thái tươi sáng và sảng khoái của cây xanh. Kết hợp sắc xanh của cây với màu trắng sẽ tạo ra một sắc thái xanh nhạt toát lên sự sống động và rực rỡ. Những người thích màu xanh lá cây thường là những cá nhân nhạy cảm và biết đồng cảm, điều này giúp họ trở thành những người bạn đồng hành tuyệt vời. Họ có xu hướng giữ lại những đồ vật cũ vì lý do tình cảm và nhằm trân trọng những ký ức của quá khứ. Trong cuộc sống, họ coi trọng những trải nghiệm và ưu tiên các kết nối có ý nghĩa với những người xung quanh.

The color green is often associated with nature and vitality, particularly the bright and refreshing shade of greenery. Combining greenery with white results in a light green shade that exudes liveliness and vibrancy. Those who favor the color green are often sensitive and empathetic individuals, making them excellent companions. They have a tendency to hold onto old objects for sentimental purpose and cherish memories of the past. In life, they place great value on experiences and prioritize meaningful connections with others.

sức sống

noun. vitality
[ vaɪˈtæləti ]

Có khả năng tồn tại lâu dài với sinh lực tràn đầy.

Ví dụ:

Màu xanh lục thường gắn liền với thiên nhiên và sức sống, đặc biệt là sắc thái tươi sáng và sảng khoái của cây xanh.
= The color green is often associated with nature and vitality, particularly the bright and refreshing shade of greenery.

sự sống động

noun. liveliness
[ ˈlaɪvlinəs ]

Phẩm chất thú vị, hấp dẫn và tạo cảm giác có sự sống mạnh mẽ.

Ví dụ:

Kết hợp sắc xanh của cây với màu trắng sẽ tạo ra một sắc thái xanh nhạt toát lên sự sống động và rực rỡ.
= Combining greenery with white results in a light green shade that exudes liveliness and vibrancy.

biết đồng cảm

adjective. empathetic
[ ˌempəˈθetɪk ]

Có khả năng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác.

Ví dụ:

Những người thích màu xanh lá cây thường là những cá nhân nhạy cảm và biết đồng cảm, điều này giúp họ trở thành những người bạn đồng hành tuyệt vời.
= Those who favor the color green are often sensitive and empathetic individuals, making them excellent companions.

trân trọng

verb. cherish
[ ˈtʃerɪʃ ]

Yêu quý, bảo vệ, và quan tâm ai đó hoặc điều gì đó quan trọng với bản thân.

Ví dụ:

Họ có xu hướng giữ lại những đồ vật cũ vì lý do tình cảm và nhằm trân trọng những ký ức của quá khứ.
= They have a tendency to hold onto old objects for sentimental purpose and cherish memories of the past.

ưu tiên

verb. prioritize
[ praɪˈɔːrətaɪz ]

Quyết định xem trong nhóm việc nào là quan trọng nhất để bản thân có thể giải quyết chúng trước.

Ví dụ:

Trong cuộc sống, họ coi trọng những trải nghiệm và ưu tiên các kết nối có ý nghĩa với những người xung quanh.
= In life, they place great value on experiences and prioritize meaningful connections with others.


Màu sắc yêu thích tiết lộ gì về mỗi người?

Người ta từng tin rằng preference và sự lựa chọn màu sắc xảy ra một cách tự nhiên mà không có nhiều ý nghĩa. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây của các nhà tâm lý học đã chứng minh rằng màu sắc yêu thích của một người có liên quan đến trait tính cách của họ. Thông qua sự ưa thích về màu sắc, chúng ta có thể suy đoán sơ bộ về essence của một cá nhân, và dù họ có che giấu kỹ đến đâu thì cũng sẽ sớm bị bại lộ.

Màu tím từ lâu đã được các nhà lãnh đạo quyền lực ở cả phương Đông và phương Tây gắn liền với sự giàu có và grandeur. Trong lý thuyết tâm lý học hiện nay, màu tím không phải là một màu quá sáng, từ đó gợi lên cảm giác indifference và bí ẩn. Tuy nhiên, những người thích màu tím trong cuộc sống có xu hướng cư xử duyên dáng và suy nghĩ tương đối thoughtfully. Họ có tiềm năng trở thành nghệ sĩ hoặc nhà văn nổi tiếng và là những người giỏi communicate. Tiếc thay, những cá nhân này dễ cáu kỉnh, có xu hướng suy nghĩ quá nhiều và thường melancholic và nhạy cảm.

Màu xanh lam có mối liên hệ chặt chẽ với logic và reasoning. Nhìn chung, những người thích màu xanh lam có xu hướng logic và cautious trong cách tiếp cận cuộc sống. Họ thích tuân theo regulation mà không cảm thấy bị giới hạn hoặc kiểm soát. Trước khi undertake một hành động cụ thể, họ sẽ lập một kế hoạch chi tiết để đảm bảo giảm thiểu rủi ro và các trường hợp không lường trước được. Những người cực kỳ ưa chuộng màu xanh đậm trong cuộc sống có thể phần nào uncompromising nhưng cũng rất cởi mở.

Màu xanh lục thường gắn liền với thiên nhiên và vitality, đặc biệt là sắc thái tươi sáng và sảng khoái của cây xanh. Kết hợp sắc xanh của cây với màu trắng sẽ tạo ra một sắc thái xanh nhạt toát lên liveliness và rực rỡ. Những người thích màu xanh lá cây thường là những cá nhân nhạy cảm và empathetic, điều này giúp họ trở thành những người bạn đồng hành tuyệt vời. Họ có xu hướng giữ lại những đồ vật cũ vì lý do tình cảm và nhằm cherish những ký ức của quá khứ. Trong cuộc sống, họ coi trọng những trải nghiệm và prioritize các kết nối có ý nghĩa với những người xung quanh.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis