Màu của 2023: Sắc đỏ Viva Magenta

Theo Color Institute Pantone, cơ quan màu sắc toàn cầu, Viva Magenta là màu của năm 2023. Hàng năm, Pantone sẽ lift the veil on màu sắc của năm tới vào tháng 12. Pantone tin rằng màu sắc hoạt động như một công cụ để accentuate cảm xúc.

Màu của 2023: Sắc đỏ Viva Magenta
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Theo Viện sắc màu Pantone, cơ quan màu sắc toàn cầu, Viva Magenta là màu của năm 2023. Hàng năm, Pantone sẽ công bố bí mật về màu sắc của năm tới vào tháng 12. Pantone tin rằng màu sắc hoạt động như một công cụ để làm nổi bật cảm xúc. Do đó, viện nghiên cứu nghiền ngẫm nhiều lựa chọn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

According to Pantone Color Institute, the global color authority, Viva Magenta is the color of 2023. Annually, Pantone will lift the veil on next year's color in December. Pantone believes that colors act as a tool for accentuating feelings. Hence, the institute mulls over numerous options before making the final decision.

Viện sắc màu

noun. Color Institute
[ ˈkɔlər ˈɪnstəˌtut ]

Một tập đoàn về màu sắc có trụ sở đặt tại Hoa Kỳ.

Ví dụ:

Theo Viện sắc màu Pantone, Viva Magenta là màu của năm 2023.
= According to Pantone Color Institute, Viva Magenta is the color of 2023.

tiết lộ bí mật (về cái gì đó)

phrase. lift the veil (on something)
[ lɪft ðə veɪl ]

Để lộ ra điều đang cần phải giữ bí mật.

Ví dụ:

Pantone sẽ công bố bí mật về màu sắc của năm tới vào tháng 12.
= Pantone will lift the veil on next year's color in December.

rực rỡ

adjective. vibrant
[ ˈvaɪbrənt ]

Có màu sắc tươi sáng đẹp đẽ và nổi bật hẳn lên.

Ví dụ:

Một sắc thái rực rỡ của gia đình màu đỏ.
= A vibrant shade of the red family.

làm nổi bật

verb. accentuate
[ ækˈsɛnʧueɪt ]

Nổi lên rất rõ giữa những cái khác.

Ví dụ:

Màu sắc hoạt động như một công cụ để làm nổi bật cảm xúc.
= Colors act as a tool for accentuating feelings.

nghiền ngẫm (điều gì đó)

verb. mull over (something)
[ mʌl ˈoʊvər ]

Suy nghĩ kĩ và lâu để tìm tòi, hiểu biết cho thấu đáo.

Ví dụ:

Viện nghiên cứu nghiền ngẫm nhiều lựa chọn.
= The institute mulls over numerous options.

Just enjoying nature’s transition to Winter.
Để chọn màu của năm, Pantone đánh giá các xu hướng hiện tại về thời trang, công nghệ, v.v. Lựa chọn mới nhất của viện là Viva Magenta 18-750, một sắc thái rực rỡ của gia đình màu đỏ. Nó là một màu đỏ thẫm được tạo ra từ sự kết hợp của màu đỏ và màu xanh lam.

In order to choose its color of the year, Pantone evaluates current trends in fashion, technology, and more. Its latest pick is Viva Magenta 18-750, a vibrant shade of the red family. It is a crimson color created from a combination of red and blue.

xu hướng

noun. trend
[ trɛnd ]

Sự thiên về một hướng nào đó trong quá trình hoạt động.

Ví dụ:

Pantone đánh giá các xu hướng hiện tại về thời trang, công nghệ, v.v.
= Pantone evaluates current trends in fashion, technology, and more.

A neon sign on a street
Nói một cách chính xác, Viva Magenta là một sắc đỏ hơi tối và có độ bão hòa cao. Theo Pantone, Viva Magenta là "một sắc thái khác thường cho một thời điểm khác thường". Pantone cho biết thêm rằng màu này "thúc đẩy sự lạc quan và niềm vui".

To be precise, Viva Magenta is a reddish hue, slightly dark and has a high saturation. Viva Magenta is "an unconventional shade for an unconventional time," according to Pantone. Pantone adds that this color "promotes optimism and joy".

độ bão hoà

noun. saturation
[ ˌsæʧəˈreɪʃən ]

Mức độ sử dụng màu sắc nhất định có thể nhiều hoặc ít.

Ví dụ:

Viva Magenta là một sắc đỏ hơi tối và có độ bão hòa cao.
= Viva Magenta is a reddish hue, slightly dark and has a high saturation.

khác thường

adjective. unconventional
[ ˌʌnkənˈvɛnʃənəl ]

Không giống với bình thường, với điều thường thấy.

Ví dụ:

Viva Magenta là "một sắc thái khác thường cho một thời điểm khác thường".
= Viva Magenta is "an unconventional shade for an unconventional time".

sự lạc quan

noun. optimism
[ ˈɑptəˌmɪzəm ]

Cách nhìn, thái độ tin tưởng ở tương lai tốt đẹp.

Ví dụ:

Màu này "thúc đẩy sự lạc quan và niềm vui".
= This color "promotes optimism and joy".

đỏ thẫm

noun. crimson
[ ˈkrɪmzən ]

Màu đỏ có ánh xanh rất nhẹ.

Ví dụ:

Nó là một màu đỏ thẫm được kết hợp từ màu đỏ và màu xanh lam.
= It is a crimson color created from a combination of red and blue.

Suggestive Tulip
Sau khi quyết định chọn màu, Pantone đã sử dụng một công cụ trí tuệ nhân tạo để tạo ra các mô tả sáng tạo về màu sắc. Những hình ảnh này được gọi là “Magentaverse”, còn được biết đến như “hệ sinh thái vô tận mới cần được khám phá”. "Magentaverse" cũng bao gồm một buổi triển lãm mang thiên hướng hồng tím tại ARTECHOUSE ở Miami. Mặc dù tượng trưng cho những tiến bộ công nghệ, Viva Magenta được lấy cảm hứng từ thiên nhiên.

After deciding on a color, Pantone used an artificial intelligence tool to create creative depictions of the color. These images are called “Magentaverse,” also known as an “endless new ecosystem to be explored.” "Magentaverse '' also includes an fuschia-driven exhibition at ARTECHOUSE in Miami. Despite representing technological advances, Viva Magenta was inspired by nature.

trí tuệ nhân tạo

noun. artificial intelligence
[ ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns ]

Trí thông minh được thể hiện bằng máy móc.

Ví dụ:

Pantone đã sử dụng một công cụ trí tuệ nhân tạo.
= Pantone used an artificial intelligence too.

hệ sinh thái

noun. ecosystem
[ ˈikoʊˌsɪstəm ]

Gồm các loài sinh vật cùng sinh sống trong một môi trường nhất định.

Ví dụ:

“Magentaverse”, còn được biết đến như “hệ sinh thái vô tận mới cần được khám phá”.
= “Magentaverse,” also known as an “endless new ecosystem to be explored.”

buổi triển lãm

noun. exhibition
[ ˌɛksəˈbɪʃən ]

Trưng bày vật phẩm, tranh ảnh để mọi người đến xem.

Ví dụ:

"Magentaverse" cũng bao gồm một buổi triển lãm ở Miami.
= "Magentaverse '' also includes a exhibition in Miami.

tượng trưng

verb. represent
[ ˌrɛprəˈzɛnt ]

Dùng sự vật này để tượng trưng cho cái trừu tượng nào đó.

Ví dụ:

Viva Magenta tượng trưng cho những tiến bộ công nghệ.
= Viva Magenta represents technological advances.

cochineal
Màu sắc gợi nhớ đến phẩm yên chi, một loại thuốc nhuộm màu đỏ tự nhiên được làm từ một loại côn trùng. Chắc chắn rằng Viva Magenta sẽ xuất hiện thường xuyên trong những tháng tới. Trong nhiều ngành công nghiệp, việc phát triển sản phẩm bị ảnh hưởng bởi màu sắc được chọn của Pantone. Năm ngoái, Pantone đã chọn sắc dừa cạn có tên là Very Peri, một màu được nhiều người yêu thích.

The shade is reminiscent of cochineal, a natural red dye made from a certain kind of insect. It's certain that Viva Magenta will make its regular appearance in the months to come. In a variety of industries, product development is influenced by Pantone's selected colors. Last year Pantone picked a periwinkle hue called Very Peri, a color that many people adored.

phẩm yên chi

noun. cochineal
[ ˌkɒtʃ əˈnil ]

Chất màu thu được bằng cách bổ sung oxide nhôm để sắc bọ yên chi.

Ví dụ:

Màu sắc gợi nhớ đến phẩm yên chi.
= The shade is reminiscent of cochineal.

phát triển sản phẩm

noun. product development
[ ˈprɑdəkt dɪˈvɛləpmənt ]

Đưa sản phẩm mới ra thị trường, đổi mới, giới thiệu trên thị trường mới.

Ví dụ:

Việc phát triển sản phẩm bị ảnh hưởng bởi màu sắc được chọn của Pantone.
= Product development is influenced by Pantone's selected colors.

xuất hiện

phrase. make one’s appearance
[ meɪk wʌnz əˈpɪrəns ]

Hiện ra và nhìn thấy được.

Ví dụ:

Chắc chắn rằng Viva Magenta sẽ xuất hiện thường xuyên.
= It's certain that Viva Magenta will make its regular appearance.

dừa cạn

noun. periwinkle
[ ˈperiˌwɪŋk(ə)l ]

Một loài thực vật trong chi Catharanthus thuộc họ La bố ma.

Ví dụ:

Pantone đã chọn sắc dừa cạn có tên là Very Peri.
= Pantone picked a periwinkle hue called Very Peri.


Màu của 2023: Sắc đỏ Viva Magenta

Theo Color Institute Pantone, cơ quan màu sắc toàn cầu, Viva Magenta là màu của năm 2023. Hàng năm, Pantone sẽ lift the veil on màu sắc của năm tới vào tháng 12. Pantone tin rằng màu sắc hoạt động như một công cụ để accentuate cảm xúc. Do đó, viện nghiên cứu mull over nhiều lựa chọn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Để chọn màu của năm, Pantone đánh giá các trend hiện tại về thời trang, công nghệ, v.v. Lựa chọn mới nhất của viện là Viva Magenta 18-750, một sắc thái vibrant của gia đình màu đỏ. Nó là một màu crimson được tạo ra từ sự kết hợp của màu đỏ và màu xanh lam.

Nói một cách chính xác, Viva Magenta là một sắc đỏ hơi tối và có saturation cao. Theo Pantone, Viva Magenta là "một sắc thái unconventional cho một thời điểm unconventional". Pantone cho biết thêm rằng màu này "thúc đẩy optimism và niềm vui".

Sau khi quyết định chọn màu, Pantone đã sử dụng một công cụ artificial intelligence để tạo ra các mô tả sáng tạo về màu sắc. Những hình ảnh này được gọi là “Magentaverse”, còn được biết đến như “ecosystem vô tận mới cần được khám phá”. "Magentaverse" cũng bao gồm một exhibition mang thiên hướng hồng tím tại ARTECHOUSE ở Miami. Mặc dù represent cho những tiến bộ công nghệ, Viva Magenta được lấy cảm hứng từ thiên nhiên.

Màu sắc gợi nhớ đến cochineal, một loại thuốc nhuộm màu đỏ tự nhiên được làm từ một loại côn trùng. Chắc chắn rằng Viva Magenta sẽ make its appearance thường xuyên trong những tháng tới. Trong nhiều ngành công nghiệp, việc product development chịu ảnh hưởng bởi màu sắc được chọn của Pantone. Năm ngoái, Pantone đã chọn sắc periwinkle có tên là Very Peri, một màu được nhiều người yêu thích.
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết