Linh vật mèo ở Quảng Trị
Hội hoa xuân Quý Mão đã được UBND huyện Triệu Phong (Quảng Trị) inaugurate tại trung tâm thị trấn Ái Tử vào ngày 16/1. Trong lễ hội, tượng mascot Mèo gây chú ý cho mọi người. Nó nhanh chóng viral trên mạng xã hội và thu hút nhiều bình luận tích cực.

Hội hoa xuân Quý Mão đã được UBND huyện Triệu Phong (Quảng Trị) khai mạc tại trung tâm thị trấn Ái Tử vào ngày 16/1. Trong lễ hội, tượng linh vật Mèo gây chú ý cho mọi người. Nó nhanh chóng lan rộng trên mạng xã hội và thu hút nhiều bình luận tích cực. Tượng Mèo là hình tượng một chú mèo tam thể, được làm từ chất liệu xốp và thạch cao. Nó được làm bởi nghệ nhân Đinh Văn Tâm, 35 tuổi, sống tại Quảng Trị.
The Quy Mao Spring Flower Festival was inaugurated at the center of Ai Tu town on January 16 by the Trieu Phong District People's Committee (Quang Tri). In the festival, the Cat mascot statue caught everyone's attention. It soon became viral on social media and sparked much positive comments. The Cat statue is a representation of a calico cat, built from foam and plaster material. It was made by artisan Dinh Van Tam, who is a 35-year-old man living in Quang Tri.
khai mạc
verb. inaugurate
[ ɪˈnɔɡjəreɪt ]
Mở đầu, bắt đầu (hội nghị, cuộc biểu diễn...
Ví dụ:
Hội hoa xuân Quý Mão đã được UBND huyện Triệu Phong (Quảng Trị) khai mạc tại trung tâm thị trấn Ái Tử vào ngày 16/1.
= The Quy Mao Spring Flower Festival was inaugurated at the center of Ai Tu town on January 16 by the Trieu Phong District People's Committee (Quang Tri).
linh vật
noun. mascot
[ ˈmæskət ]
Con vật, đồ vật được cho là mang lại may mắn, hoặc bất cứ điều gì được sử dụng làm hình ảnh nhận diện cho một nhóm người.
Ví dụ:
Trong lễ hội, tượng linh vật Mèo gây chú ý cho mọi người.
= In the festival, the Cat mascot statue caught everyone's attention.
(mang tính) lan rộng
adjective. viral
[ ˈvaɪrəl ]
Truyền ra, lan rộng ra khắp nơi.
Ví dụ:
Nó nhanh chóng lan rộng trên mạng xã hội và thu hút nhiều bình luận tích cực.
= It soon became viral on social media and sparked much positive comments.
hình tượng
noun. representation
[ ˌrɛprəzɛnˈteɪʃən ]
Sự phản ánh hiện thực một cách khái quát bằng nghệ thuật dưới hình thức những hiện tượng cụ thể.
Ví dụ:
Tượng Mèo là hình tượng một chú mèo tam thể, được làm từ chất liệu xốp và thạch cao.
= The Cat statue is a representation of a calico cat, built from foam and plaster material.
nghệ nhân
noun. artisan
[ ˈɑrtəzən ]
Người chuyên nghề biểu diễn một bộ môn nghệ thuật hoặc chuyên làm một nghề thủ công mĩ nghệ.
Ví dụ:
Nó được làm bởi nghệ nhân Đinh Văn Tâm, 35 tuổi, sống tại Quảng Trị.
= It was made by artisan Dinh Van Tam, who is a 35-year-old man living in Quang Tri.
Nhiều người cho rằng chú mèo này là tượng linh vật hút khách nhất trong mùa Tết Nguyên Đán 2023 này. Theo nghệ nhân Tâm, ông và nhóm thợ phải làm việc thêm giờ để hoàn thành bức tượng này đúng tiến độ. Họ quyết định nỗ lực nhiều hơn để tạo ra một bức tượng tuyệt vời cho công chúng. Công sức của nghệ nhân Tâm và nhóm của ông đã được đền đáp xứng đáng khi mọi người, kể cả giới chuyên môn, đều rất quý mến tượng Mèo.
Many people believe that this cat is the most appealing mascot statue for this 2023 Lunar New Year season. According to artisan Tam, he and his team must work overtime to finish this statue on time. They decided to go an extra mile to create a marvelous statue for the public. Artisan Tam and his team's hard work has paid off because everyone, including the experts, adored the Cat statue.
tết Nguyên đán
noun. Lunar New Year
[ ˈlunər nu jɪr ]
Tết vào đầu năm âm lịch, theo truyền thống của một số nước như Việt Nam, Trung Quốc.
Ví dụ:
Nhiều người cho rằng chú mèo này là tượng linh vật hút khách nhất trong mùa Tết Nguyên Đán 2023 này.
= Many people believe that this cat is the most appealing mascot statue for this 2023 Lunar New Year season.
làm việc thêm giờ
phrase. work overtime
[ wɜrk ˈoʊvərˌtaɪm ]
Khoảng thời gian người lao động phải làm việc ngoài thời giờ làm việc bình thường.
Ví dụ:
Theo nghệ nhân Tâm, ông và nhóm thợ phải làm việc thêm giờ để hoàn thành bức tượng này đúng tiến độ.
= According to artisan Tam, he and his team must work overtime to finish this statue on time.
nỗ lực nhiều hơn
idiom. go an extra mile
[ ɡoʊ ən ˈɛkstrə maɪl ]
Đem hết công sức ra để làm việc gì.
Ví dụ:
Họ quyết định nỗ lực nhiều hơn để tạo ra một bức tượng tuyệt vời cho công chúng.
= They decided to go an extra mile to create a marvelous statue for the public.
đền đáp
verb. pay off
[ peɪ ɔf ]
Tỏ lòng biết ơn bằng việc làm xứng đáng với những gì người khác đã làm cho mình.
Ví dụ:
Công sức của nghệ nhân Tâm và nhóm của ông đã được đền đáp xứng đáng khi mọi người, kể cả giới chuyên môn, đều rất quý mến tượng Mèo.
= Artisan Tam and his team's hard work has paid off because everyone, including the experts, adored the Cat statue.
Ở Việt Nam, điêu khắc là một trong những loại hình nghệ thuật kiến trúc nổi bật. Điêu khắc Việt Nam có lịch sử lâu đời, lấy cảm hứng từ nét đặc sắc của điêu khắc Trung Hoa và Chăm. Theo các học giả, nghệ thuật điêu khắc ra đời khi người Việt biết chế tạo công cụ. Từ thời Lý, nghệ thuật điêu khắc bắt đầu phát triển với nhiều tượng và tượng nhỏ. Nhiều nghệ nhân đã đổ máu, mồ hôi, nước mắt vào những tác phẩm của mình.
In Vietnam, sculpture is one of the prominent types of architectural arts. Vietnam sculpture has a long history, taking inspiration from characteristics of Chinese and Cham sculpture. According to scholars, sculpture started when Vietnamese people learned how to produce tools. From the Ly dynasty, sculpture began to flourish with many statues and statuettes. Many artisans put their blood, sweat, and tears into their creations.
(thuộc về) kiến trúc
adjective. architectural
[ ˌɑrkəˈtɛkʧərəl ]
Có tính đặc thù cao, thể hiện sự gắn kết của vai trò khoa học kỹ thuật và mỹ thuât.
Ví dụ:
Ở Việt Nam, điêu khắc là một trong những loại hình nghệ thuật kiến trúc nổi bật.
= In Vietnam, sculpture is one of the prominent types of architectural arts.
lấy cảm hứng từ
phrase. take inspiration from
[ teɪk ˌɪnspəˈreɪʃən frʌm ]
Tìm được cảm xúc và sự lôi cuốn mãnh liệt từ điều gì đó để sáng tạo, làm việc hiệu quả.
Ví dụ:
Điêu khắc Việt Nam có lịch sử lâu đời, lấy cảm hứng từ nét đặc sắc của điêu khắc Trung Hoa và Chăm.
= Vietnam sculpture has a long history, taking inspiration from characteristics of Chinese and Cham sculpture.
học giả
noun. scholar
[ ˈskɑlər ]
Người chuyên làm công tác nghiên cứu và có tri thức khoa học sâu rộng.
Ví dụ:
Theo các học giả, nghệ thuật điêu khắc ra đời khi người Việt biết chế tạo công cụ.
= According to scholars, sculpture started when Vietnamese people learned how to produce tools.
tượng nhỏ
noun. statuette
[ ˌstæʧuˈɛt ]
Hình người hay vật được tạc nên bằng một chất liệu rắn.
Ví dụ:
Từ thời Lý, nghệ thuật điêu khắc bắt đầu phát triển với nhiều tượng và tượng nhỏ.
= From the Ly dynasty, sculpture began to flourish with many statues and statuettes.
máu, mồ hôi, nước mắt (công sức)
idiom. blood, sweat, and tears
[ blʌd, swɛt, ənd tɛrz ]
Công lao và sức lực bỏ ra, thường là nhiều.
Ví dụ:
Nhiều nghệ nhân đã đổ máu, mồ hôi, nước mắt vào những tác phẩm của mình.
= Many artisans put their blood, sweat, and tears into their creations.
Vào thời điểm đó, những bức tượng rồng đã trở thành biểu tượng chính thức của Hoàng đế. Ngoài ra, tượng Phật và việc xây dựng chùa chiền là những di tích rõ ràng của nghệ thuật điêu khắc Việt Nam. Vào thế kỷ 19, điêu khắc Việt Nam đạt đến đỉnh cao qua các công trình cung đình. Nghệ thuật điêu khắc đặc sắc của triều Nguyễn còn được thể hiện ở nghệ thuật chạm khắc trên bia các bài thơ, văn của các vua.
At that time, dragon statues became the Emperor's official symbol. In addition, statues of Buddha and pagodas' construction are evident monuments of Vietnamese sculpture. In the 19th century, Vietnamese sculpture reached its peak through the royal constructions. The distinctive sculptural art of the Nguyen dynasty is also displayed in the art of carving on the steles with poems and literature written by the Kings.
biểu tượng
noun. symbol
[ ˈsɪmbəl ]
Hình ảnh sáng tạo nghệ thuật có một ý nghĩa tượng trưng trừu tượng.
Ví dụ:
Vào thời điểm đó, những bức tượng rồng đã trở thành biểu tượng chính thức của Hoàng đế.
= At that time, dragon statues became the Emperor's official symbol.
di tích
noun. monument
[ ˈmɑnjumənt ]
Dấu vết của người hoặc sự việc thời xưa hoặc thời trước đây còn để lại.
Ví dụ:
Ngoài ra, tượng Phật và việc xây dựng chùa chiền là những di tích rõ ràng của nghệ thuật điêu khắc Việt Nam.
= In addition, statues of Buddha and pagodas' construction are evident monuments of Vietnamese sculpture.
đạt đến đỉnh cao
phrase. reach one’s peak
[ riʧ wʌnz pik ]
Đạt được vị trí, mức độ cao nhất trong quá trình phát triển.
Ví dụ:
Vào thế kỷ 19, điêu khắc Việt Nam đạt đến đỉnh cao qua các công trình cung đình.
= In the 19th century, Vietnamese sculpture reached its peak through the royal constructions.
nghệ thuật chạm khắc
noun. art of carving
[ ɑrt əv ˈkɑrvɪŋ ]
Việc dùng dụng cụ kim khí cứng tác động vào những chất liệu cứng để tạo nên các tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ:
Nghệ thuật điêu khắc đặc sắc của triều Nguyễn còn được thể hiện ở nghệ thuật chạm khắc trên bia các bài thơ, văn của các vua.
= = The distinctive sculptural art of the Nguyen dynasty is also displayed in the art of carving on the steles with poems and literature written by the Kings.
Linh vật mèo ở Quảng Trị
Nhiều người cho rằng chú mèo này là tượng linh vật hút khách nhất trong mùa Lunar New Year 2023 này. Theo nghệ nhân Tâm, ông và nhóm thợ phải work overtime để hoàn thành bức tượng này đúng tiến độ. Họ quyết định go an extra mile để tạo ra một bức tượng tuyệt vời cho công chúng. Công sức của nghệ nhân Tâm và nhóm của ông đã được pay off xứng đáng khi mọi người, kể cả giới chuyên môn, đều rất quý mến tượng Mèo.
Ở Việt Nam, điêu khắc là một trong những loại hình nghệ thuật architectural nổi bật. Điêu khắc Việt Nam có lịch sử lâu đời, take inspiration from nét đặc sắc của điêu khắc Trung Hoa và Chăm. Theo các scholar, nghệ thuật điêu khắc ra đời khi người Việt biết chế tạo công cụ. Từ thời Lý, nghệ thuật điêu khắc bắt đầu phát triển với nhiều tượng và statuette. Nhiều nghệ nhân đã đổ blood, sweats, and tears vào những tác phẩm của mình.
Vào thời điểm đó, những bức tượng rồng đã trở thành symbol chính thức của Hoàng đế. Ngoài ra, tượng Phật và việc xây dựng chùa chiền là những monument rõ ràng của nghệ thuật điêu khắc Việt Nam. Vào thế kỷ 19, điêu khắc Việt Nam reach its peak qua các công trình cung đình. Nghệ thuật điêu khắc đặc sắc của triều Nguyễn còn được thể hiện ở art of carving trên bia các bài thơ, văn của các vua.