Lễ hội khai ấn đền Trần

Một trong những lễ hội mùa xuân long-awaited nhất ở miền Bắc Việt Nam là Lễ hội Đền Trần. Lễ hội take place từ ngày 1-6/2 với quy mô cấp tỉnh tại Nam Định. Cụ thể hơn, palanquin procession Ngọc Lộ dự kiến sẽ bắt đầu vào ngày 1/2. Ngày 2/2 còn có các procession ritual khác như lễ rước nước.

Lễ hội khai ấn đền Trần
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Một trong những lễ hội mùa xuân được mong đợi nhất ở miền Bắc Việt Nam là Lễ hội Đền Trần. Lễ hội diễn ra từ ngày 1-6/2 với quy mô cấp tỉnh tại Nam Định. Cụ thể hơn, lễ rước kiệu Ngọc Lộ dự kiến sẽ bắt đầu vào ngày 1/2. Ngày 2/2 còn có các nghi lễ rước khác như lễ rước nước. Mục đích của những đám rước này là để tôn vinh các vị thần hoặc các vị thánh.

One of the most long-awaited spring festivals in northern Vietnam is the Tran Temple Festival. The festival takes place between February 1-6 on a provincial scale in Nam Dinh. More specifically, the Ngoc Lo palanquin procession is scheduled to commence on February 1. On February 2, there are other procession rituals such as water processions. The purpose of these processions is to honor the gods or divinities.

được mong đợi

adjective. long-awaited
[ lɔŋ-əˈweɪtəd ]

Hi vọng điều đang muốn sẽ xảy ra.

Ví dụ:

Một trong những lễ hội mùa xuân được mong đợi nhất ở miền Bắc Việt Nam là Lễ hội Đền Trần.
= One of the most long-awaited spring festivals in northern Vietnam is the Tran Temple Festival.

diễn ra

idiom. take place
[ teɪk pleɪs ]

Đang xảy ra hành động được sắp đặt trước, được biết trước.

Ví dụ:

Lễ hội diễn ra từ ngày 1-6/2 với quy mô cấp tỉnh tại Nam Định.
= The festival takes place between February 1-6 on a provincial scale in Nam Dinh.

lễ rước kiệu

noun. palanquin procession
[ ˌpæl.ənˈkiːn proʊˈsɛʃən ]

Lễ đưa kiệu đi đến nhiều nơi.

Ví dụ:

Cụ thể hơn, lễ rước kiệu Ngọc Lộ dự kiến sẽ bắt đầu vào ngày 1/2.
= More specifically, the Ngoc Lo palanquin procession is scheduled to commence on February 1.

nghi lễ rước

noun. procession ritual
[ proʊˈsɛʃən ˈrɪʧuəl ]

Lễ nghi, nghi thức rước.

Ví dụ:

Ngày 2/2 còn có các nghi lễ rước khác như lễ rước nước.
= On February 2, there are other procession rituals such as water processions.

(vị) thánh

noun. divinity
[ dɪˈvɪnəti ]

Thần linh hoặc nhân vật truyền thuyết, nhân vật lịch sử có công lao to lớn, được tôn thờ ở đền, chùa.

Ví dụ:

Mục đích của những đám rước này là để tôn vinh các vị thần hoặc các vị thánh.
= The purpose of these processions is to honor the gods or divinities.

khai-hoi-den-tran-8-1675229625466790424501
Trên đường từ nơi thờ cúng đến địa điểm hành lễ, nghi thức rước thần sẽ được thực hiện. Khoảng 22h ngày 4/2, người dân và du khách thập phương có thể tham gia lễ dâng hương. Hơn nữa, vào ngày 5 tháng 2, có một nghi thức mở cổng của các ngôi đền và một buổi trình diễn thư pháp. Có nhiều hoạt động truyền thống khác nhau mà du khách có thể thưởng thức như múa lân và múa rối nước.

On the way from worshiping places to the location of the liturgy, the ritual of divine procession is performed. At around 10PM February 4, locals and tourists can participate in the incense offering ceremony. Moreover, on February 5, there is a ritual for the opening of the gates of the temples and a calligraphy performance. There are various traditional activities that tourists can enjoy such as lion dance and water puppet.

thờ cúng

noun. worship
[ ˈwɜrʃɪp ]

Hành động dâng lễ vật lên thần thánh hoặc linh hồn người chết.

Ví dụ:

Trên đường từ nơi thờ cúng đến địa điểm hành lễ, nghi thức rước thần sẽ được thực hiện.
= On the way from worshiping places to the location of the liturgy, the ritual of divine procession is performed.

lễ dâng hương

noun. incense offering ceremony
[ ɪnˈsɛns ˈɔfərɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni ]

Đưa hương lên một cách cung kính.

Ví dụ:

Khoảng 22h ngày 4/2, người dân và du khách thập phương có thể tham gia lễ dâng hương.
= At around 10PM February 4, locals and tourists can participate in the incense offering ceremony.

thư pháp

noun. calligraphy
[ kəˈlɪɡrəfi ]

Văn tự nhưng nghệ thuật.

Ví dụ:

Hơn nữa, vào ngày 5 tháng 2, có một nghi thức mở cổng của các ngôi đền và một buổi trình diễn thư pháp.
= Moreover, on February 5, there is a ritual for the opening of the gates of the temples and a calligraphy performance.

múa lân

noun. lion dance
[ ˈlaɪən dæns ]

Nghệ thuật múa dân gian đường phố.

Ví dụ:

Có nhiều hoạt động truyền thống khác nhau mà du khách có thể thưởng thức như múa lân và múa rối nước.
= There are various traditional activities that tourists can enjoy such as lion dance and water puppet.

an-ninh-that-chat-hon-2000-nhan-vien-an-ninh-bao-ve-le-khai-an-den-tran-nam-dinh2-1550482029438224430684
Sau 3 năm bị hoãn, lễ hội năm nay chắc chắn sẽ khiến mọi người vui mừng khôn xiết. Lễ hội khai ấn đền Trần là nhằm tưởng nhớ di sản văn hóa của nhà Trần. Lễ hội là dịp để tỏ lòng thành kính với các bậc tiền nhân đã có công bảo vệ và phát triển đất nước. Lễ hội kết hợp khéo léo giữa truyền thống và hiện đại, thể hiện nét văn hóa riêng biệt của người dân Nam Định và vùng đất của họ.

After 3 years of being postponed, this year's festival will certainly make everyone overjoyed. The Tran Temple Festival aims to commemorate the cultural heritage of the Tran Dynasty. The festival serves as a chance to pay respect to the ancestors for their contributions to national defense and development. The festival skillfully integrates tradition and modernity, showcasing the distinct culture of Nam Dinh's people and their region.

vui mừng khôn xiết

adjective. overjoyed
[ ˌoʊvərˈʤɔɪd ]

Rất vui vì được như mong muốn.

Ví dụ:

Sau 3 năm bị hoãn, lễ hội năm nay chắc chắn sẽ khiến mọi người vui mừng khôn xiết.
= After 3 years of being postponed, this year's festival will certainly make everyone overjoyed.

di sản văn hóa

noun. cultural heritage
[ ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ ]

Sản phẩm tinh thần, vật chất có giá trị lịch sử, văn hoá,... được lưu truyền.

Ví dụ:

Lễ hội khai ấn đền Trần là nhằm tưởng nhớ di sản văn hóa của nhà Trần.
= The Tran Temple Festival aims to commemorate the cultural heritage of the Tran Dynasty.

tỏ lòng thành kính với

phrase. pay respect to
[ peɪ rɪˈspɛkt tʊ ]

Bày tỏ tấm lòng thành tâm và kính cẩn.

Ví dụ:

Lễ hội là dịp để tỏ lòng thành kính với các bậc tiền nhân đã có công bảo vệ và phát triển đất nước.
= The festival serves as a chance to pay respect to the ancestors for their contributions to national defense and development.

(một cách) khéo léo

adjective. skillfully
[ ˈskɪlfəli ]

Tỏ ra khéo trong cách làm hoặc cách đối xử.

Ví dụ:

Lễ hội kết hợp khéo léo giữa truyền thống và hiện đại, thể hiện nét văn hóa riêng biệt của người dân Nam Định và vùng đất của họ.
= The festival skillfully integrates tradition and modernity, showcasing the distinct culture of Nam Dinh's people and their region.

le_hoi_phu_day_ruc_ro_sac_mau_-__anh_tran_hung_yvek
Khách du lịch và người dân địa phương sau đó tụ họp lại, tận hưởng bầu không khí náo nhiệt của lễ hội. Sự kiện còn có nhiều trò chơi dân gian mang đậm bản sắc văn hóa các vùng miền. Thậm chí còn có giải đấu võ thuật, triển lãm ảnh và thi nấu cơm. Lễ hội khai ấn đền Trần được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia năm 2014. Nhà Trần là một triều đại nổi bật trong lịch sử các triều đại phong kiến Việt Nam, được ghi nhận vì những đóng góp đặc biệt cho sự phát triển kinh tế xã hội.

Tourists and locals then come together, enjoying the uplifting atmosphere of the festival. The event also includes several folk games immersed with regional cultural identities. There are even a traditional martial arts tournament, a photo exhibition, and a rice cooking contest. The Trần Temple Festival was recognised as a national intangible heritage in 2014. The Tran Dynasty was a prominent dynasty in Viet Nam's history of feudal dynasties, recognized for its exceptional contributions to socioeconomic growth.

tụ họp lại

verb. come together
[ kʌm təˈɡɛðər ]

Cùng nhau tập hợp lại một nơi với mục đích nhất định.

Ví dụ:

Khách du lịch và người dân địa phương sau đó tụ họp lại, tận hưởng bầu không khí náo nhiệt của lễ hội.
= Tourists and locals then come together, enjoying the uplifting atmosphere of the festival.

trò chơi dân gian

noun. folk game
[ foʊk ɡeɪm ]

Những trò chơi mô phỏng lại sinh hoạt thường ngày của người dân.

Ví dụ:

Sự kiện còn có nhiều trò chơi dân gian mang đậm bản sắc văn hóa các vùng miền.
= The event also includes several folk games immersed with regional cultural identities.

võ thuật

noun. martial arts
[ ˈmɑrʃəl ɑrts ]

Thuật đánh nhau bằng chân tay không hay bằng binh khí.

Ví dụ:

Thậm chí còn có giải đấu võ thuật, triển lãm ảnh và thi nấu cơm.
= There are even a traditional martial arts tournament, a photo exhibition, and a rice cooking contest.

di sản văn hóa phi vật thể

noun. intangible heritage
[ ɪnˈtænʤəbəl ˈhɛrɪtɪʤ ]

Sản phẩm tinh thần gắn với cộng đồng hoặc cá nhân, vật thể và không gian văn hóa.

Ví dụ:

Lễ hội khai ấn đền Trần được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia năm 2014.
= The Trần Temple Festival was recognised as a national intangible heritage in 2014.

phong kiến

adjective. feudal
[ ˈfjudəl ]

Thuộc về chế độ hoặc giai cấp phong kiến, có tính chất phong kiến.

Ví dụ:

Nhà Trần là một triều đại nổi bật trong lịch sử các triều đại phong kiến Việt Nam, được ghi nhận vì những đóng góp đặc biệt cho sự phát triển kinh tế xã hội.
= The Tran Dynasty was a prominent dynasty in Viet Nam's history of feudal dynasties, recognized for its exceptional contributions to socioeconomic growth.


Lễ hội khai ấn đền Trần

Một trong những lễ hội mùa xuân long-awaited nhất ở miền Bắc Việt Nam là Lễ hội Đền Trần. Lễ hội take place từ ngày 1-6/2 với quy mô cấp tỉnh tại Nam Định. Cụ thể hơn, palanquin procession Ngọc Lộ dự kiến sẽ bắt đầu vào ngày 1/2. Ngày 2/2 còn có các procession ritual khác như lễ rước nước. Mục đích của những đám rước này là để tôn vinh các vị thần hoặc các divinity.

Trên đường từ nơi worship đến địa điểm hành lễ, nghi thức rước thần sẽ được thực hiện. Khoảng 22h ngày 4/2, người dân và du khách thập phương có thể tham gia incense offering ceremony. Hơn nữa, vào ngày 5 tháng 2, có một nghi thức mở cổng của các ngôi đền và một buổi trình diễn calligraphy. Có nhiều hoạt động truyền thống khác nhau mà du khách có thể thưởng thức như lion dance và múa rối nước.

Sau 3 năm bị hoãn, lễ hội năm nay chắc chắn sẽ khiến mọi người overjoyed. Lễ hội khai ấn đền Trần là nhằm tưởng nhớ cultural heritage của nhà Trần. Lễ hội là dịp để pay respect to các bậc tiền nhân đã có công bảo vệ và phát triển đất nước. Lễ hội kết hợp skillfully giữa truyền thống và hiện đại, thể hiện nét văn hóa riêng biệt của người dân Nam Định và vùng đất của họ.

Khách du lịch và người dân địa phương sau đó come together, tận hưởng bầu không khí náo nhiệt của lễ hội. Sự kiện còn có nhiều folk game mang đậm bản sắc văn hóa các vùng miền. Thậm chí còn có giải đấu martial arts, triển lãm ảnh và thi nấu cơm. Lễ hội khai ấn đền Trần được công nhận là intangible heritage quốc gia năm 2014. Nhà Trần là một triều đại nổi bật trong lịch sử các triều đại feudal Việt Nam, được ghi nhận vì những đóng góp đặc biệt cho sự phát triển kinh tế xã hội.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis