Lễ hội bánh mì lần đầu được tổ chức tại TPHCM

Từ ngày 30/3 đến 2/4, Thành phố Hồ Chí Minh sẽ lần đầu tiên host lễ hội bánh mì. Các organizer chính của sự kiện này là Hiệp hội Du lịch Việt Nam và Sở Du lịch TP.HCM. Venue sự kiện sẽ là Nhà văn hóa Thanh niên TP.HCM, Quận 1.

Lễ hội bánh mì lần đầu được tổ chức tại TPHCM
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Từ ngày 30/3 đến 2/4, Thành phố Hồ Chí Minh sẽ lần đầu tiên tổ chức lễ hội bánh mì. Các đơn vị tổ chức chính của sự kiện này là Hiệp hội Du lịch Việt Nam và Sở Du lịch TP.HCM. Địa điểm tổ chức sự kiện sẽ là Nhà văn hóa Thanh niên TP.HCM, Quận 1. Lễ hội này nhằm tôn vinh tầm quan trọng của bánh mì trong nền ẩm thực Việt Nam. Ngoài ra, đây còn là cơ hội hoàn hảo để quảng bá những giá trị văn hóa của bánh mì đến với người nước ngoài.

From March 30 to April 2, Ho Chi Minh city will host the first banh mi festival. The main organizers of this event are the Vietnam Tourism Association and the HCMC Department of Tourism. The event venue will be at Ho Chi Minh City Cultural House for Youth in District 1. This festival aims to honor the significance of Banh Mi in Vietnam's cuisine. In addition, this is the perfect occasion to promote banh mi's cultural values to foreigners.

tổ chức

verb. host
[ həʊst ]

Cung cấp không gian và những thứ khác cần thiết cho một sự kiện đặc biệt.

Ví dụ:

Từ ngày 30/3 đến 2/4, Thành phố Hồ Chí Minh sẽ lần đầu tiên tổ chức lễ hội bánh mì.
= From March 30 to April 2, Ho Chi Minh city will host the first banh mi festival.

người tổ chức, đơn vị tổ chức

noun. organizer
[ ˈɔːrɡənaɪzər ]

Một người hoặc một nhóm lên kế hoạch và sắp xếp một sự kiện hoặc hoạt động.

Ví dụ:

Các đơn vị tổ chức chính của sự kiện này là Hiệp hội Du lịch Việt Nam và Sở Du lịch TP.HCM.
= The main organizers of this event are the Vietnam Tourism Association and the HCMC Department of Tourism.

địa điểm tổ chức

noun. venue
[ ˈvenjuː ]

Nơi diễn ra sự kiện hoặc cuộc họp.

Ví dụ:

Địa điểm tổ chức sự kiện sẽ là Nhà văn hóa Thanh niên TP.HCM, Quận 1.
= The event venue will be at Ho Chi Minh City Cultural House for Youth in District 1.

tầm quan trọng

noun. significance
[ sɪɡˈnɪfɪkəns ]

Sự quan trọng.

Ví dụ:

Lễ hội này nhằm tôn vinh tầm quan trọng của bánh mì trong nền ẩm thực Việt Nam.
= This festival aims to honor the significance of Banh Mi in Vietnam's cuisine.

quảng bá

verb. promote
[ prəˈməʊt ]

Khuyến khích mọi người thích, mua, sử dụng, làm hoặc ủng hộ điều gì đó.

Ví dụ:

Ngoài ra, đây còn là cơ hội hoàn hảo để quảng bá những giá trị văn hóa của bánh mì đến với người nước ngoài.
= In addition, this is the perfect occasion to promote banh mi's cultural values to foreigners.

Sự kiện này sẽ có 120 gian hàng đại diện cho các tiệm bánh, nhà hàng và các nhà cung cấp địa phương và quốc tế khác. Dựa trên dự kiến của ban tổ chức, sẽ có khoảng 50.000 người tham dự. Tại lễ hội, người tham dự có thể nếm thử nhiều loại bánh mì. Thợ làm bánh có thể thử nghiệm món bánh mì của họ, đưa món ăn này lên một tầm cao mới. Hội thảo chuyên đề về sự phát triển của bánh mì Việt Nam cũng là một phần của sự kiện.

The event will have 120 pavilions representing bakeries, restaurants, and other local and international vendors. Based on the organizers' projection, there will be around 50,000 attendees. At the festival, the attendees can sample a variety of banh mi. Bakers can experiment with their banh mi, taking this dish to the next level. A symposium on the development of Vietnamese banh mi is also part of the event.

gian hàng

noun. pavilion
[ pəˈvɪliən ]

Một cấu trúc tạm thời, chẳng hạn như một cái lều lớn, đặc biệt được sử dụng tại các sự kiện công cộng hoặc cho các buổi biểu diễn.

Ví dụ:

Sự kiện này sẽ có 120 gian hàng đại diện cho các tiệm bánh, nhà hàng và các nhà cung cấp địa phương và quốc tế khác.
= The event will have 120 pavilions representing bakeries, restaurants, and other local and international vendors.

dự kiến

noun. projection
[ prəˈdʒekʃn ]

Một tính toán hoặc dự đoán về tương lai dựa trên thông tin sẵn có.

Ví dụ:

Dựa trên dự kiến của ban tổ chức, sẽ có khoảng 50.000 người tham dự.
= Based on the organizers' projection, there will be around 50,000 attendees.

nếm thử

verb. sample
[ ˈsæmpl ]

Nếm một lượng nhỏ thức ăn hoặc đồ uống để quyết định xem bạn có thích nó không.

Ví dụ:

Tại lễ hội, người tham dự có thể nếm thử nhiều loại bánh mì.
= At the festival, the attendees can sample a variety of banh mi.

một tầm cao mới

idiom. the next level
[ ðə nekst ˈlevl ]

Một tình huống tốt hơn, tiên tiến hơn hoặc thành công hơn trước.

Ví dụ:

Thợ làm bánh có thể thử nghiệm món bánh mì của họ, đưa món ăn này lên một tầm cao mới.
= Bakers can experiment with their banh mi, taking this dish to the next level.

hội thảo chuyên đề

noun. symposium
[ sɪmˈpəʊziəm ]

Một dịp mà những người có kiến thức sâu rộng về một chủ đề cụ thể gặp nhau để thảo luận về một vấn đề mà họ quan tâm.

Ví dụ:

Hội thảo chuyên đề về sự phát triển của bánh mì Việt Nam cũng là một phần của sự kiện.
= A symposium on the development of Vietnamese banh mi is also part of the event.

Bánh mì là một trong những món ăn đường phố nổi tiếng và bán chạy nhất của Việt Nam. Ngày 24 tháng 3 năm 2011, thuật ngữ "bánh mì" được đưa vào trong từ điển Oxford. Bánh mì cũng giữ thứ hạng cao trong các cuộc bình chọn về ẩm thực đường phố hấp dẫn. Hương vị ngon tuyệt của nó đến từ sự kết hợp của thịt và gia vị, ít hoặc không có rau.

Banh mi is one of Vietnam's most well-known and best-selling street foods. On March 24, 2011, the term "banh mi" was introduced in the Oxford dictionary. Banh mi also holds a high ranking in polls about appealing street cuisines. Its scrumptious flavor comes from the combination of meat and spices, with little to no veggies.

món ăn đường phố

noun. street food
[ ˈstriːt fuːd ]

Thực phẩm được nấu chín và bán ở những nơi công cộng, thường là ngoài trời, để ăn ngay.

Ví dụ:

Bánh mì là một trong những món ăn đường phố nổi tiếng và bán chạy nhất của Việt Nam.
= Banh mi is one of Vietnam's most well-known and best-selling street foods.

đưa vào

verb. introduce
[ ˌɪntrəˈduːs ]

Đưa một cái gì đó hoặc một địa điểm vào sử dụng, vận hành lần đầu tiên.

Ví dụ:

Ngày 24 tháng 3 năm 2011, thuật ngữ "bánh mì" được đưa vào trong từ điển Oxford.
= On March 24, 2011, the term "banh mi" was introduced in the Oxford dictionary.

ẩm thực

noun. cuisine
[ kwɪˈziːn ]

Một cách nấu ăn.

Ví dụ:

Bánh mì cũng giữ thứ hạng cao trong các cuộc bình chọn về ẩm thực đường phố hấp dẫn.
= Banh mi also holds a high ranking in polls about appealing street cuisines.

ngon tuyệt

adjective. scrumptious
[ ˈskrʌmpʃəs ]

Mùi vị rất ngon.

Ví dụ:

Hương vị ngon tuyệt của nó đến từ sự kết hợp của thịt và gia vị, ít hoặc không có rau.
= Its scrumptious flavor comes from the combination of meat and spices, with little to no veggies.

Vietnamese baguette - Banh mi Vietnam

Bánh mì bắt nguồn từ bánh mì baguette của Pháp khi Pháp đô hộ Việt Nam. Trong chiến tranh Việt Nam, món ăn Việt Nam này đã được phổ biến sang các nước khác. Được coi là một món ăn chính của Việt Nam, bánh mì là thứ mà người nước ngoài nghĩ đến khi đến thăm đất nước này. Với giá cả phải chăng mà vẫn đảm bảo đầy đủ chất dinh dưỡng, bánh mì chắc chắn là một món ăn tuyệt vời.

Banh mi originated from the French baguette when the French colonized Vietnam. During the Vietnam war, this Vietnamese dish was popularized to other countries. Regarded as a Vietnamese staple, banh mi is what foreigners think of when visiting this country. At an affordable price while still ensuring adequate nutrition, banh mi is certainly an amazing dish.

đô hộ

verb. colonize
[ ˈkɑːlənaɪz ]

Gửi người đến sống và cai trị một quốc gia.

Ví dụ:

Bánh mì bắt nguồn từ bánh mì baguette của Pháp khi Pháp đô hộ Việt Nam.
= Banh mi originated from the French baguette when the French colonized Vietnam.

phố biến

verb. popularize
[ ˈpɑːpjələraɪz ]

Làm cho một cái gì đó trở nên phổ biến.

Ví dụ:

Trong chiến tranh Việt Nam, món ăn Việt Nam này đã được phổ biến sang các nước khác.
= During the Vietnam war, this Vietnamese dish was popularized to other countries.

món ăn chính

noun. staple
[ ˈsteɪpl ]

Một loại thực phẩm cơ bản, hoặc một sản phẩm hoặc nguyên liệu chính.

Ví dụ:

Được coi là một món ăn chính của Việt Nam, bánh mì là thứ mà người nước ngoài nghĩ đến khi đến thăm đất nước này.
= Regarded as a Vietnamese staple, banh mi is what foreigners think of when visiting this country.

dinh dưỡng

noun. nutrition
[ nuˈtrɪʃn ]

Các chất mà bạn đưa vào cơ thể dưới dạng thức ăn và cách chúng ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.

Ví dụ:

Với giá cả phải chăng mà vẫn đảm bảo đầy đủ chất dinh dưỡng, bánh mì chắc chắn là một món ăn tuyệt vời.
= At an affordable price while still ensuring adequate nutrition, banh mi is certainly an amazing dish.


Lễ hội bánh mì lần đầu được tổ chức tại TPHCM

Từ ngày 30/3 đến 2/4, Thành phố Hồ Chí Minh sẽ lần đầu tiên host lễ hội bánh mì. Các organizer chính của sự kiện này là Hiệp hội Du lịch Việt Nam và Sở Du lịch TP.HCM. Venue sự kiện sẽ là Nhà văn hóa Thanh niên TP.HCM, Quận 1. Lễ hội này nhằm tôn vinh significance của bánh mì trong nền ẩm thực Việt Nam. Ngoài ra, đây còn là cơ hội hoàn hảo để promote những giá trị văn hóa của bánh mì đến với người nước ngoài.

Sự kiện này sẽ có 120 pavilion đại diện cho các tiệm bánh, nhà hàng và các nhà cung cấp địa phương và quốc tế khác. Dựa trên projection của ban tổ chức, sẽ có khoảng 50.000 người tham dự. Tại lễ hội, người tham dự có thể sample nhiều loại bánh mì. Thợ làm bánh có thể thử nghiệm món bánh mì của họ, đưa món ăn này lên the next level. Symposium về sự phát triển của bánh mì Việt Nam cũng là một phần của sự kiện.

Bánh mì là một trong những street food nổi tiếng và bán chạy nhất của Việt Nam. Ngày 24 tháng 3 năm 2011, thuật ngữ "bánh mì" được introduce trong từ điển Oxford. Bánh mì cũng giữ thứ hạng cao trong các cuộc bình chọn về cuisine đường phố hấp dẫn. Hương vị scrumptious của nó đến từ sự kết hợp của thịt và gia vị, ít hoặc không có rau.

Bánh mì bắt nguồn từ bánh mì baguette của Pháp khi Pháp colonize Việt Nam. Trong chiến tranh Việt Nam, món ăn Việt Nam này đã được popularize sang các nước khác. Được coi là một staple của Việt Nam, bánh mì là thứ mà người nước ngoài nghĩ đến khi đến thăm đất nước này. Với giá cả phải chăng mà vẫn đảm bảo đầy đủ chất nutrition, bánh mì chắc chắn là một món ăn tuyệt vời.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis