Lễ hội âm nhạc Coachella 2023 thu hút hàng loạt các ngôi sao tham dự
Lễ hội âm nhạc Coachella không đơn thuần chỉ có âm nhạc; nó cũng được characterize bởi thời trang rực rỡ, những bức ảnh sống động và bầu không khí ấm áp của mặt trời sa mạc. Cuối tuần đầu tiên của sự kiện là một blast, bao gồm một số tiết mục thực sự khó quên.

Lễ hội âm nhạc Coachella không đơn thuần chỉ có âm nhạc; nó cũng được đặc trưng bởi thời trang rực rỡ, những bức ảnh sống động và bầu không khí ấm áp của mặt trời sa mạc. Cuối tuần đầu tiên của sự kiện là một khoảng thời gian vui vẻ, bao gồm một số tiết mục thực sự khó quên. Coachella 2023 đón nhận âm nhạc đại chúng toàn cầu và khán giả cũng đa dạng chủng tộc và đa ngôn ngữ hơn so với các năm trước. Lễ hội mang đến một loạt các thể loại âm nhạc, bao gồm các nghệ sĩ nhạc điện tử và nhạc house, tất cả đều tạo ra một bầu không khí hoàn hảo. Vào thứ Sáu, nghệ sĩ diễn chính Bad Bunny đã biểu diễn với tư cách là nghệ sĩ nói tiếng Tây Ban Nha và Latinh đầu tiên, khởi động các lễ hội bằng một bữa tiệc âm nhạc đầy sinh lực.
The Coachella music festival is much more than just music; it is also characterized by dazzling fashion, vibrant photos, and the warm atmosphere of the desert sun. The event’s first weekend was a blast, including several acts that were truly unforgettable. Coachella 2023 embraced global popular music, and the crowd was more racially diverse and multilingual than the previous years. The festival brought about a range of musical genres, including electronic and house artists, all of whom created a perfect atmosphere. On Friday, headliner Bad Bunny performed as the first Latino and Spanish-language artist, kicking off festivities with a music party that was invigorating.
đặc trưng
verb. characterize
[ ˈkærəktəraɪz ]
Là một đặc điểm hoặc phẩm chất điển hình của ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
Lễ hội âm nhạc Coachella không đơn thuần chỉ có âm nhạc; nó cũng được đặc trưng bởi thời trang rực rỡ, những bức ảnh sống động và bầu không khí ấm áp của mặt trời sa mạc.
= The Coachella music festival is much more than just music; it is also characterized by dazzling fashion, vibrant photos, and the warm atmosphere of the desert sun.
khoảng thời gian vui vẻ
noun. blast
[ blæst ]
Một khoảng thời gian hoặc sự kiện thú vị và đầy phấn khích.
Ví dụ:
Cuối tuần đầu tiên của sự kiện là một khoảng thời gian vui vẻ, bao gồm một số tiết mục thực sự khó quên.
= The event’s first weekend was a blast, including several acts that were truly unforgettable.
đa dạng
adjective. diverse
[ daɪˈvɜːrs ]
Bao gồm nhiều loại người hoặc vật khác nhau.
Ví dụ:
Coachella 2023 đón nhận âm nhạc đại chúng toàn cầu và khán giả cũng đa dạng chủng tộc và đa ngôn ngữ hơn so với các năm trước.
= Coachella 2023 embraced global popular music, and the crowd was more racially diverse and multilingual than the previous years.
mang đến
phrasal verb. bring about
[ brɪŋ əˈbaʊt ]
Khiến cho cái gì đó xảy ra.
Ví dụ:
Lễ hội mang đến một loạt các thể loại âm nhạc, bao gồm các nghệ sĩ nhạc điện tử và nhạc house, tất cả đều tạo ra một bầu không khí hoàn hảo.
= The festival brought about a range of musical genres, including electronic and house artists, all of whom created a perfect atmosphere.
đầy sinh lực
adjective. invigorating
[ ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ ]
Làm cho bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn, bớt mệt mỏi và tràn đầy năng lượng hơn.
Ví dụ:
Vào thứ Sáu, nghệ sĩ diễn chính Bad Bunny đã biểu diễn với tư cách là nghệ sĩ nói tiếng Tây Ban Nha và Latinh đầu tiên, khởi động các lễ hội bằng một bữa tiệc âm nhạc đầy sinh lực.
= On Friday, headliner Bad Bunny performed as the first Latino and Spanish-language artist, kicking off festivities with a music party that was invigorating.
Thứ bảy là lễ hội của các nghệ sĩ nữ, với Charli XCX mang đến một màn trình diễn sôi động và Rosalía trình bày một số bản nhạc gây chấn động trong album Motomami của cô. Hơn nữa, cơn sốt K-pop Blackpink đã trở thành nhóm nhạc nữ châu Á diễn chính, mang đến cho khán giả một loạt ca khúc pop cực sốt và vũ đạo được thực hiện chặt chẽ. Thời trang của lễ hội chắc chắn là rực rỡ và hào nhoáng, với một số người mặc đồ móc, ủng cao bồi bằng kim loại và đội mũ nồi. Mặc dù còn nhiều thiếu sót, nhưng sự kiện này đã diễn ra suôn sẻ và khác với tình trạng tắc nghẽn kéo dài hàng giờ sau màn trình diễn bị cắt ngắn của Frank Ocean. Nhìn chung, việc Coachella 2023 đón nhận âm nhạc đại chúng đang lên và đám đông đa dạng đã đánh dấu một khoảnh khắc ý nghĩa trong lịch sử của lễ hội.
Saturday was a festival of female artists, with Charli XCX giving a vibrant performance and Rosalía delivering several tracks from her swaggering album Motomami. Moreover, K-pop sensation Blackpink became the first Asian and all-female group to headline, bringing the audience a torrent of pop bangers and tightly executed choreography. The festival's fashion was definitely flamboyant and zeitgeisty, with several people wearing crochet, metallic cowboy boots, and bucket hats. Despite the many shortcomings, the event was slickly run, and other than an hours-long bottleneck following Frank Ocean's truncated performance. Overall, Coachella 2023's embrace of ascendant popular music and diverse crowds marked a meaningful moment in the festival's history.
sôi động
adjective. vibrant
[ ˈvaɪbrənt ]
Tràn đầy năng lượng và sự hăng hái.
Ví dụ:
Thứ bảy là lễ hội của các nghệ sĩ nữ, với Charli XCX mang đến một màn trình diễn sôi động và Rosalía trình bày một số bản nhạc gây chấn động trong album Motomami của cô.
= Saturday was a festival of female artists, with Charli XCX giving a vibrant performance and Rosalía delivering several tracks from her swaggering album Motomami.
cơn sốt
adjective. sensation
[ senˈseɪʃn ]
Một cái gì đó rất thú vị hoặc thú vị, hoặc một cái gì đó gây ra sự phấn khích hoặc quan tâm lớn.
Ví dụ:
Hơn nữa, cơn sốt K-pop Blackpink đã trở thành nhóm nhạc nữ châu Á diễn chính, mang đến cho khán giả một loạt ca khúc pop cực sốt và vũ đạo được thực hiện chặt chẽ.
= Moreover, K-pop sensation Blackpink became the first Asian and all-female group to headline, bringing the audience a torrent of pop bangers and tightly executed choreography.
rực rỡ
adjective. flamboyant
[ flæmˈbɔɪənt ]
(Về người hoặc hành vi của họ) có xu hướng thu hút sự chú ý vì tính hăng hái, tự tin và phong cách.
Ví dụ:
Thời trang của lễ hội chắc chắn là rực rỡ và hào nhoáng, với một số người mặc đồ móc, ủng cao bồi bằng kim loại và đội mũ nồi.
= The festival's fashion was definitely flamboyant and zeitgeisty, with several people wearing crochet, metallic cowboy boots, and bucket hats.
bị cắt ngắn
adjective. truncated
[ ˈtrʌŋkeɪtɪd ]
Làm ngắn hơn hoặc nhanh hơn, đặc biệt là bằng cách loại bỏ phần cuối của một cái gì đó.
Ví dụ:
Mặc dù còn nhiều thiếu sót, nhưng sự kiện này đã diễn ra suôn sẻ và khác với tình trạng tắc nghẽn kéo dài hàng giờ sau màn trình diễn bị cắt ngắn của Frank Ocean.
= Despite the many shortcomings, the event was slickly run, and other than an hours-long bottleneck following Frank Ocean's truncated performance.
ý nghĩa
adjective. meaningful
[ ˈmiːnɪŋfl ]
Quan trọng hoặc đáng giá.
Ví dụ:
Nhìn chung, việc Coachella 2023 đón nhận âm nhạc đại chúng đang lên và đám đông đa dạng đã đánh dấu một khoảnh khắc ý nghĩa trong lịch sử của lễ hội.
= Overall, Coachella 2023's embrace of ascendant popular music and diverse crowds marked a meaningful moment in the festival's history.
Liên hoan m nhạc và Nghệ thuật Thung lũng Coachella là một sự kiện âm nhạc và nghệ thuật hàng năm nổi bật ở Indio, California. Được thành lập vào năm 1999 bởi Paul Tollett và Rick Van Santen, sự kiện này quy tụ các nghệ sĩ âm nhạc thuộc nhiều thể loại khác nhau và giới thiệu tác phẩm nghệ thuật sắp đặt và tác phẩm điêu khắc. Đây là một trong những lễ hội âm nhạc lớn nhất, được công nhận nhất và sinh lợi nhất ở Hoa Kỳ và thế giới. Sự thành công của lễ hội đã dẫn đến việc thành lập các lễ hội âm nhạc khác tại địa điểm này, bao gồm lễ hội âm nhạc đồng quê Stagecoach, lễ hội Big 4 thrash metal và Desert Trip theo định hướng nhạc rock cổ điển.
The Coachella Valley Music and Arts Festival is a prominent annual music and arts event in Indio, California. Founded in 1999 by Paul Tollett and Rick Van Santen, this event gathers musical artists from various genres and features art installations and sculptures. It is one of the biggest, most recognized, and most lucrative music festivals in the United States and the world. The festival's triumph led to the establishment of other music festivals at the site, including the Stagecoach country music festival, the Big 4 thrash metal festival, and the classic rock-oriented Desert Trip.
nổi bật
adjective. prominent
[ ˈprɑː.mə.nənt ]
Rất nổi bật và quan trọng.
Ví dụ:
Liên hoan Âm nhạc và Nghệ thuật Thung lũng Coachella là một sự kiện âm nhạc và nghệ thuật hàng năm nổi bật ở Indio, California.
= The Coachella Valley Music and Arts Festival is a prominent annual music and arts event in Indio, California.
tác phẩm sắp đặt
noun. installation
[ ɪn.stəˈleɪ.ʃən ]
Các tác phẩm nghệ thuật được đặt ở đâu đó hoặc được tạo ra cho một địa điểm hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Được thành lập vào năm 1999 bởi Paul Tollett và Rick Van Santen, sự kiện này quy tụ các nghệ sĩ âm nhạc thuộc nhiều thể loại khác nhau và giới thiệu tác phẩm nghệ thuật sắp đặt và tác phẩm điêu khắc.
= Founded in 1999 by Paul Tollett and Rick Van Santen, this event gathers musical artists from various genres and features art installations and sculptures.
sinh lợi
adjective. lucrative
[ ˈluː.krə.tɪv ]
Tạo ra rất nhiều tiền.
Ví dụ:
Đây là một trong những lễ hội âm nhạc lớn nhất, được công nhận nhất và sinh lợi nhất ở Hoa Kỳ và thế giới.
= It is one of the biggest, most recognized, and most lucrative music festivals in the United States and the world.
sự thành công
noun. triumph
[ ˈtraɪ.əmf ]
Một thành công lớn, thành tựu hoặc chiến thắng.
Ví dụ:
Sự thành công của lễ hội đã dẫn đến việc thành lập các lễ hội âm nhạc khác tại địa điểm này, bao gồm lễ hội âm nhạc đồng quê Stagecoach, lễ hội Big 4 thrash metal và Desert Trip theo định hướng nhạc rock cổ điển.
= The festival's triumph led to the establishment of other music festivals at the site, including the Stagecoach country music festival, the Big 4 thrash metal festival, and the classic rock-oriented Desert Trip.
Các sản phẩm của Coachella từ năm 2013 đến năm 2015 đã phá vỡ cả kỷ lục về lượng người xem và doanh thu. Cùng với các buổi biểu diễn xa hoa, tầm quan trọng của lễ hội đối với nghệ thuật đã tăng lên trong những năm qua, thu hút các nghệ sĩ cũng như nhạc sĩ. Goldenvoice, nhà tổ chức của Coachella, đã chuyển trọng tâm từ việc cho thuê các tác phẩm sang đặt làm chúng đặc biệt cho lễ hội. Ngoài ra, Coachella cũng kiểm soát dấu chân carbon của mình bằng cách thúc đẩy các sáng kiến thân thiện với môi trường như Carpoolchella và TRASHed: Art of Recycling.
Coachella's productions from 2013 through 2015 broke both attendance and revenue records. Along with its extravagant shows, the festival's importance to art has increased over the years, attracting artists as well as musicians. Goldenvoice, Coachella's organizer, has shifted its focus from renting pieces to commissioning them specifically for the festival. In addition, Coachella also manages its carbon footprint by promoting environmentally friendly initiatives such as Carpoolchella and TRASHed: Art of Recycling.
doanh thu
noun. revenue
[ ˈrevəˌnju ]
Thu nhập mà một chính phủ hoặc công ty nhận được đều đặn.
Ví dụ:
Các sản phẩm của Coachella từ năm 2013 đến năm 2015 đã phá vỡ cả kỷ lục về lượng người xem và doanh thu.
= Coachella's productions from 2013 through 2015 broke both attendance and revenue records.
xa hoa
adjective. extravagant
[ ɪkˈstrævəɡənt ]
Sử dụng quá nhiều tiền hoặc sử dụng quá nhiều một thứ gì đó.
Ví dụ:
Cùng với các buổi biểu diễn xa hoa, tầm quan trọng của lễ hội đối với nghệ thuật đã tăng lên trong những năm qua, thu hút các nghệ sĩ cũng như nhạc sĩ.
= Along with its extravagant shows, the festival's importance to art has increased over the years, attracting artists as well as musicians.
đặt làm
noun. commission
[ kəˈmɪʃn ]
Chọn ai đó để thực hiện một phần công việc, hoặc hoàn thành một phần công việc.
Ví dụ:
Goldenvoice, nhà tổ chức của Coachella, đã chuyển trọng tâm từ việc cho thuê các tác phẩm sang đặt làm chúng đặc biệt cho lễ hội.
= Goldenvoice, Coachella's organizer, has shifted its focus from renting pieces to commissioning them specifically for the festival.
dấu chân carbon
noun. carbon footprint
[ ˌkɑːrbən ˈfʊtprɪnt ]
Lượng khí CO2 được tạo ra bởi các hoạt động của một cá nhân hoặc công ty.
Ví dụ:
Ngoài ra, Coachella cũng kiểm soát dấu chân carbon của mình bằng cách thúc đẩy các sáng kiến thân thiện với môi trường như Carpoolchella và TRASHed: Art of Recycling.
= In addition, Coachella also manages its carbon footprint by promoting environmentally friendly initiatives such as Carpoolchella and TRASHed: Art of Recycling.
Lễ hội âm nhạc Coachella 2023 thu hút hàng loạt các ngôi sao tham dự
Thứ bảy là lễ hội của các nghệ sĩ nữ, với Charli XCX mang đến một màn trình diễn vibrant và Rosalía trình bày một số bản nhạc gây chấn động trong album Motomami của cô. Hơn nữa, sensation K-pop Blackpink đã trở thành nhóm nhạc nữ châu Á diễn chính, mang đến cho khán giả một loạt ca khúc pop cực sốt và vũ đạo được thực hiện chặt chẽ. Thời trang của lễ hội chắc chắn là flamboyant và hào nhoáng, với một số người mặc đồ móc, ủng cao bồi bằng kim loại và đội mũ nồi. Mặc dù còn nhiều thiếu sót, nhưng sự kiện này đã diễn ra suôn sẻ và khác với tình trạng tắc nghẽn kéo dài hàng giờ sau màn trình diễn truncated của Frank Ocean. Nhìn chung, việc Coachella 2023 đón nhận âm nhạc đại chúng đang lên và đám đông đa dạng đã đánh dấu một khoảnh khắc meaningful trong lịch sử của lễ hội.
Liên hoan Âm nhạc và Nghệ thuật Thung lũng Coachella là một sự kiện âm nhạc và nghệ thuật hàng năm prominent ở Indio, California. Được thành lập vào năm 1999 bởi Paul Tollett và Rick Van Santen, sự kiện này quy tụ các nghệ sĩ âm nhạc thuộc nhiều thể loại khác nhau và giới thiệu installation và tác phẩm điêu khắc. Đây là một trong những lễ hội âm nhạc lớn nhất, được công nhận nhất và lucrative nhất ở Hoa Kỳ và thế giới. Triumph của lễ hội đã dẫn đến việc thành lập các lễ hội âm nhạc khác tại địa điểm này, bao gồm lễ hội âm nhạc đồng quê Stagecoach, lễ hội Big 4 thrash metal và Desert Trip theo định hướng nhạc rock cổ điển.
Các sản phẩm của Coachella từ năm 2013 đến năm 2015 đã phá vỡ cả kỷ lục về lượng người xem và revenue. Cùng với các buổi biểu diễn extravagant, tầm quan trọng của lễ hội đối với nghệ thuật đã tăng lên trong những năm qua, thu hút các nghệ sĩ cũng như nhạc sĩ. Goldenvoice, nhà tổ chức của Coachella, đã chuyển trọng tâm từ việc cho thuê các tác phẩm sang commission chúng đặc biệt cho lễ hội. Ngoài ra, Coachella cũng kiểm soát carbon footprint của mình bằng cách thúc đẩy các sáng kiến thân thiện với môi trường như Carpoolchella và TRASHed: Art of Recycling.