Lễ Đăng quang của vua Charles III

Lễ đăng quang của Vua Charles III là một sự kiện momentous, tràn ngập những khoảnh khắc cảm động và vui vẻ. Phần ấn tượng nhất của buổi lễ diễn ra phía sau bức bình phong nơi Charles được anoint dầu thánh lên đầu, ngực và tay, theo nghi lễ của Nhà thờ Anh.

Lễ Đăng quang của vua Charles III
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Lễ đăng quang của Vua Charles III là một sự kiện trọng đại, tràn ngập những khoảnh khắc cảm động và vui vẻ. Phần ấn tượng nhất của buổi lễ diễn ra phía sau bức bình phong nơi Charles được xoa dầu thánh lên đầu, ngực và tay, theo nghi lễ của Nhà thờ Anh. Tổng giám mục của Canterbury sau đó đã đặt Vương miện của Thánh Edward lên đầu Charles III, và ông được xưng tụng là vua. Vợ ông, Camilla, cũng được tôn lên làm Vương hậu bằng dầu thánh. Âm nhạc đóng một vai trò thiết yếu trong suốt buổi lễ, với sự kết hợp giữa các tác phẩm cổ điển và đương đại.

The coronation of King Charles III was a momentous occasion, filled with touching and joyous moments. The most dramatic part of the ceremony took place behind a screen where Charles was anointed with holy oil on his head, breast, and hands, according to the Church of England's liturgy. The Archbishop of Canterbury then placed St. Edward's Crown on Charles III's head, and he was proclaimed king. His wife, Camilla, was also crowned with holy oil. The music played an essential role throughout the celebration, with a mix of classical and contemporary compositions.

trọng đại

adjective. momentous
[ moʊˈmen.təs ]

Rất quan trọng hoặc nghiêm trọng, đặc biệt là vì có thể có kết quả quan trọng.

Ví dụ:

Lễ đăng quang của Vua Charles III là một sự kiện trọng đại, tràn ngập những khoảnh khắc cảm động và vui vẻ.
= The coronation of King Charles III was a momentous occasion, filled with touching and joyous moments.

xoa (dầu thánh)

verb. anoint
[ əˈnɔɪnt ]

Xức dầu thánh lên ai đó như một phần của một nghi thức tôn giáo.

Ví dụ:

Phần ấn tượng nhất của buổi lễ diễn ra phía sau bức bình phong nơi Charles được xoa dầu thánh lên đầu, ngực và tay, theo nghi lễ của Nhà thờ Anh.
= The most dramatic part of the ceremony took place behind a screen where Charles was anointed with holy oil on his head, breast, and hands, according to the Church of England's liturgy.

tổng giám mục

noun. archbishop
[ ˌɑːrtʃˈbɪʃəp ]

Một giám mục (= một linh mục cấp cao), người chịu trách nhiệm cho tất cả các nhà thờ trong một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.

Ví dụ:

Tổng giám mục của Canterbury sau đó đã đặt Vương miện của Thánh Edward lên đầu Charles III, và ông được xưng tụng là vua.
= The Archbishop of Canterbury then placed St. Edward's Crown on Charles III's head, and he was proclaimed king.

thánh

adjective. holy
[ ˈhəʊli ]

Liên quan đến Thiên Chúa hoặc một tôn giáo cụ thể.

Ví dụ:

Vợ ông, Camilla, cũng được tôn lên làm Vương hậu bằng dầu thánh.
= His wife, Camilla, was also crowned with holy oil.

tác phẩm

noun. composition
[ ˌkɑːmpəˈzɪʃn ]

Một bản nhạc mà ai đó đã viết.

Ví dụ:

Âm nhạc đóng một vai trò thiết yếu trong suốt buổi lễ, với sự kết hợp giữa các tác phẩm cổ điển và đương đại.
= The music played an essential role throughout the celebration, with a mix of classical and contemporary compositions.

King-Charles-III-Coronation-Crowned.jpg

Tu viện Westminster chật cứng với hàng nghìn người chứng kiến một cột mốc quan trọng trong lịch sử Vương quốc Anh. Một trong những nhân vật nổi bật nhất tại buổi lễ là Penny Mordaunt, một thành viên Đảng Bảo thủ của Quốc hội, người đã giữ vị trí của mình từ năm 2010. Với tư cách là Lãnh đạo Hạ viện và Chủ tịch Hội đồng Cơ mật, Mordaunt chịu trách nhiệm sử dụng Thanh kiếm dâng hiến, một phần quan trọng của lễ đăng quang. Vai trò của bà trong buổi lễ làm nổi bật cầu nối mang tính biểu tượng tồn tại giữa quốc vương và các quan chức được bầu của đất nước.

Westminster Abbey was crowded with thousands of people who witnessed an important milestone in the UK’s history. One of the most prominent figures at the ceremony was Penny Mordaunt, a Conservative member of Parliament who has held her position since 2010. As Leader of the House of Commons and Lord President of the Privy Council, Mordaunt was responsible for wielding the Sword of Offering, an important part of the coronation regalia. Her role in the ceremony highlights the symbolic bridge that exists between the monarch and the country's elected officials.

chứng kiến

verb. witness
[ ˈwɪtnəs ]

Nhìn thấy một điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

Tu viện Westminster chật cứng với hàng nghìn người chứng kiến một cột mốc quan trọng trong lịch sử Vương quốc Anh.
= Westminster Abbey was crowded with thousands of people who witnessed an important milestone in the UK’s history.

(thuộc về) Đảng Bảo thủ

adjective. Conservative
[ kənˈsɜːrvətɪv ]

Thuộc về hoặc ủng hộ đảng chính trị của Anh có truyền thống ủng hộ kinh doanh, phản đối thuế cao và sự tham gia của chính phủ vào ngành công nghiệp.

Ví dụ:

Một trong những nhân vật nổi bật nhất tại buổi lễ là Penny Mordaunt, một thành viên Đảng Bảo thủ của Quốc hội, người đã giữ vị trí của mình từ năm 2010.
= One of the most prominent figures at the ceremony was Penny Mordaunt, a Conservative member of Parliament who has held her position since 2010.

sử dụng

verb. wield
[ wiːld ]

Giữ một vũ khí hoặc công cụ và sử dụng nó.

Ví dụ:

Với tư cách là Lãnh đạo Hạ viện và Chủ tịch Hội đồng Cơ mật, Mordaunt chịu trách nhiệm sử dụng Thanh kiếm dâng hiến, một phần quan trọng của lễ đăng quang.
= As Leader of the House of Commons and Lord President of the Privy Council, Mordaunt was responsible for wielding the Sword of Offering, an important part of the coronation regalia.

quốc vương

noun. monarch
[ ˈmɑːnərk ]

Vua hoặc nữ hoàng.

Ví dụ:

Vai trò của bà trong buổi lễ làm nổi bật cầu nối mang tính biểu tượng tồn tại giữa quốc vương và các quan chức được bầu của đất nước.
= Her role in the ceremony highlights the symbolic bridge that exists between the monarch and the country's elected officials.

GettyImages-1252746660.jpg

Vương hậu Camilla cũng nhận được sự chú ý tại lễ đăng quang, mặc một bộ trang phục lộng lẫy do Bruce Oldfield thiết kế. Vẻ ngoài vương giả của bà là một sự điểm tô hoàn hảo cho dịp quan trọng này. Hoàng tử Harry cũng tham dự lễ đăng quang, diện một bộ lễ phục với huy chương vũ trang của mình. Tuy nhiên, anh đã không tham gia cùng các thành viên khác trong gia đình hoàng gia để chào đón công chúng từ ban công của Cung điện Buckingham. Vợ anh, Meghan, Nữ công tước xứ Sussex, đã không đi cùng anh vì sinh nhật lần thứ tư của con trai Archie.

Queen Camilla also commanded attention at the coronation ceremony, wearing a stunning outfit designed by Bruce Oldfield. Her regal appearance was a fitting complement to this important occasion. Prince Harry also attended the coronation ceremony, dressed in a morning suit with his military medals. However, he did not join other members of the royal family to greet the public from the balcony of Buckingham Palace. His wife, Meghan, the Duchess of Sussex, did not accompany him due to their son Archie's fourth birthday.

nhận được

verb. command
[ kəˈmænd ]

Xứng đáng và nhận được một cái gì đó tốt, chẳng hạn như sự chú ý, tôn trọng, hoặc rất nhiều tiền.

Ví dụ:

Vương hậu Camilla cũng nhận được sự chú ý tại lễ đăng quang, mặc một bộ trang phục lộng lẫy do Bruce Oldfield thiết kế.
= Queen Camilla also commanded attention at the coronation ceremony, wearing a stunning outfit designed by Bruce Oldfield.

vương giả

adjective. regal
[ ˈriːɡl ]

Thuộc về hoàng đế, hoàng gia.

Ví dụ:

Vẻ ngoài vương giả của bà là một sự điểm tô hoàn hảo cho dịp quan trọng này.
= Her regal appearance was a fitting complement to this important occasion.

bộ lễ phục

noun. morning suit
[ ˈmɔːrnɪŋ suːt ]

Bộ vest lễ dành cho nam giới vào những dịp ban ngày trang trọng.

Ví dụ:

Hoàng tử Harry cũng tham dự lễ đăng quang, diện một bộ lễ phục với huy chương vũ trang của mình.
= Prince Harry also attended the coronation ceremony, dressed in a morning suit with his military medals.

hoàng gia

adjective. royal
[ ˈrɔɪəl ]

Thuộc về hoàng gia, gia đình hoàng gia.

Ví dụ:

Tuy nhiên, anh đã không tham gia cùng các thành viên khác trong gia đình hoàng gia để chào đón công chúng từ ban công của Cung điện Buckingham.
= However, he did not join other members of the royal family to greet the public from the balcony of Buckingham Palace.

đi cùng

verb. accompany
[ əˈkʌmpəni ]

Đi đến một nơi nào đó với một ai đó như là bạn đồng hành.

Ví dụ:

Vợ anh, Meghan, Nữ công tước xứ Sussex, đã không đi cùng anh vì sinh nhật lần thứ tư của con trai Archie.
= His wife, Meghan, the Duchess of Sussex, did not accompany him due to their son Archie's fourth birthday.

gettyimages-12527665911_wide-dc6b9c52e9c59a04f7ee7fedce1226a8d6175f9d-s1400-c100

Bất chấp thời tiết không thuận lợi, Vua Charles đã được chào đón bởi đám đông không hề nản lòng vì cơn mưa. Tuy nhiên, thời tiết xấu đã dẫn đến những thay đổi đối với đoàn máy bay diễu hành của Lực lượng Không quân Hoàng gia vốn đã được lên lịch trước. Đám đông đã được chiêm ngưỡng hai Hoàng thân mới xuất hiện trên ban công. Ngày đầy sự kiện này đã thu hút hàng nghìn người đổ ra đường ở London.

Despite unfavorable weather, King Charles was greeted by crowds who were undeterred by the rain. However, the poor weather did result in changes to the scheduled Royal Air Force flypast. The crowd was treated to two appearances by the new Royal Highnesses on the balcony. This day was eventful, drawing thousands of people to the streets of London.

không hề nản lòng

adjective. undeterred
[ ˌʌndɪˈtɜːrd ]

Không từ bỏ hoặc ngăn cản hành động bởi sợ hãi hoặc nghi ngờ.

Ví dụ:

Bất chấp thời tiết không thuận lợi, Vua Charles đã được chào đón bởi đám đông không hề nản lòng vì cơn mưa.
= Despite unfavorable weather, King Charles was greeted by crowds who were undeterred by the rain.

đoàn máy bay diễu hành

noun. flypast
[ ˈflaɪpæst ]

Buổi trình diễn của các máy bay.

Ví dụ:

Tuy nhiên, thời tiết xấu đã dẫn đến những thay đổi đối với đoàn máy bay diễu hành của Lực lượng Không quân Hoàng gia vốn đã được lên lịch trước.
= However, the poor weather did result in changes to the scheduled Royal Air Force flypast.

Hoàng thân

noun. Royal Highness
[ ˈrɔɪəl ˈhaɪnəs ]

Tước hiệu của hoàng tử hoặc công chúa Hoàng gia.

Ví dụ:

Đám đông đã được chiêm ngưỡng hai Hoàng thân mới xuất hiện trên ban công.
= The crowd was treated to two appearances by the new Royal Highnesses on the balcony.

đầy sự kiện

adjective. eventful
[ ɪˈventfl ]

Đầy những sự kiện thú vị và đáng chú ý.

Ví dụ:

Ngày đầy sự kiện này đã thu hút hàng nghìn người đổ ra đường ở London.
= This day was eventful, drawing thousands of people to the streets of London.


Lễ Đăng quang của vua Charles III

Lễ đăng quang của Vua Charles III là một sự kiện momentous, tràn ngập những khoảnh khắc cảm động và vui vẻ. Phần ấn tượng nhất của buổi lễ diễn ra phía sau bức bình phong nơi Charles được anoint dầu thánh lên đầu, ngực và tay, theo nghi lễ của Nhà thờ Anh. Archbishop của Canterbury sau đó đã đặt Vương miện của Thánh Edward lên đầu Charles III, và ông được xưng tụng là vua. Vợ ông, Vương hậu Camilla, cũng được tôn lên làm Vương hậu bằng dầu holy. Âm nhạc đóng một vai trò thiết yếu trong suốt buổi lễ, với sự kết hợp giữa các composition cổ điển và đương đại.

Tu viện Westminster chật cứng với hàng nghìn người witness một cột mốc quan trọng trong lịch sử Vương quốc Anh. Một trong những nhân vật nổi bật nhất tại buổi lễ là Penny Mordaunt, một thành viên Conservative của Quốc hội, người đã giữ vị trí của mình từ năm 2010. Với tư cách là Lãnh đạo Hạ viện và Chủ tịch Hội đồng Cơ mật, Mordaunt chịu trách nhiệm wield Thanh kiếm dâng hiến, một phần quan trọng của lễ đăng quang. Vai trò của bà trong buổi lễ làm nổi bật cầu nối mang tính biểu tượng tồn tại giữa monarch và các quan chức được bầu của đất nước.

Vương hậu Camilla cũng command sự chú ý tại lễ đăng quang, mặc một bộ trang phục lộng lẫy do Bruce Oldfield thiết kế. Vẻ ngoài regal của bà là một sự điểm tô hoàn hảo cho dịp quan trọng này. Hoàng tử Harry cũng tham dự lễ đăng quang, diện một morning suit với huy chương vũ trang của mình. Tuy nhiên, anh đã không tham gia cùng các thành viên khác trong gia đình royal để chào đón công chúng từ ban công của Cung điện Buckingham. Vợ anh, Meghan, Nữ công tước xứ Sussex, đã không accompany anh vì sinh nhật lần thứ tư của con trai Archie.

Bất chấp thời tiết không thuận lợi, Vua Charles đã được chào đón bởi đám đông undeterred vì cơn mưa. Tuy nhiên, thời tiết xấu đã dẫn đến những thay đổi đối với flypast của Lực lượng Không quân Hoàng gia vốn đã được lên lịch trước. Tuy nhiên, đám đông đã được chiêm ngưỡng hai Royal Highness mới xuất hiện trên ban công. Ngày eventful này đã thu hút hàng nghìn người đổ ra đường ở London.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis