"Lật mặt 6" - sự trở lại và lợi hại không kém xưa
Phần 6 của franchise phim điện ảnh Lật mặt, "Tấm vé định mệnh" của đạo diễn Lý Hải sắp ra rạp. Phim kể về câu chuyện của sáu người bạn thời thơ ấu từ một ngôi làng nhỏ, họ đào mộ người bạn đã khuất của mình để claim một tờ vé số trị giá 136,8 tỷ đồng.

Phần 6 của chuỗi phim điện ảnh Lật mặt, "Tấm vé định mệnh" của đạo diễn Lý Hải đã ra rạp. Phim kể về câu chuyện của sáu người bạn thời thơ ấu từ một ngôi làng nhỏ, họ đào mộ người bạn đã khuất của mình để đòi một tờ vé số trị giá 136,8 tỷ đồng. Tuy nhiên, tấm vé sớm trở thành gốc rễ của tất cả sự thối nát, vì lòng tham thúc đẩy mỗi thành viên theo đuổi phần của mình. Bộ phim giới thiệu cho khán giả về xuất thân và tính cách của từng nhân vật, cũng như cách họ tương tác với nhau. Trên thực tế, Lật Mặt 6 không đi theo cốt truyện chính-phản diện điển hình mà thay vào đó đi sâu vào động cơ phức tạp và thường mâu thuẫn của các nhân vật.
The sixth installment of the Face Off film franchise, "The Ticket of Destiny", directed by Ly Hai has come to theaters. The movie tells the story of six childhood friends from a small village, who dig up their deceased friend's grave to claim a lottery ticket worth VND 136.8 billion. However, the ticket soon becomes the root of all corruption, as greed drives each member to pursue their own share. The movie introduces the audience to each character's background and personality, and how they interact with each other. In reality, Face Off 6 does not follow the typical protagonist-antagonist plotline, but instead delves into the complicated and often conflicting motives of the characters.
chuỗi
noun. franchise
[ ˈfræntʃaɪz ]
Một loạt phim có tựa đề giống hoặc tương tự nhau và có cùng nhân vật.
Ví dụ:
Phần 6 của chuỗi phim điện ảnh Lật mặt, "Tấm vé định mệnh" của đạo diễn Lý Hải đã ra rạp.
= The sixth installment of the Face Off film franchise, "The Ticket of Destiny", directed by Ly Hai has come to theaters.
đòi
verb. claim
[ kleɪm ]
Yêu cầu một cái gì đó có giá trị bởi vì bạn nghĩ rằng nó thuộc về bạn hoặc bởi vì bạn nghĩ rằng bạn có quyền đối với nó.
Ví dụ:
Phim kể về câu chuyện của sáu người bạn thời thơ ấu từ một ngôi làng nhỏ, họ đào mộ người bạn đã khuất của mình để đòi một tờ vé số trị giá 136,8 tỷ đồng.
= The movie tells the story of six childhood friends from a small village, who dig up their deceased friend's grave to claim a lottery ticket worth VND 136.8 billion.
sự thối nát
noun. corruption
[ kəˈrʌpʃn ]
Hành vi bất hợp pháp, xấu hoặc không trung thực, đặc biệt là của những người ở vị trí quyền lực.
Ví dụ:
Tuy nhiên, tấm vé sớm trở thành gốc rễ của tất cả sự thối nát, vì lòng tham thúc đẩy mỗi thành viên theo đuổi phần của mình.
= However, the ticket soon becomes the root of all corruption, as greed drives each member to pursue their own share.
xuất thân
noun. background
[ ˈbækɡraʊnd ]
Những thông tin về gia đình, kinh nghiệm và kiến thức về giáo dục, điều kiện sống, tiền bạc, v.v. của một người.
Ví dụ:
Bộ phim giới thiệu cho khán giả về xuất thân và tính cách của từng nhân vật, cũng như cách họ tương tác với nhau.
= The movie introduces the audience to each character's background and personality, and how they interact with each other.
động cơ
noun. motive
[ ˈməʊtɪv ]
Lý do làm điều gì đó.
Ví dụ:
Trên thực tế, Lật Mặt 6 không đi theo cốt truyện chính-phản diện điển hình mà thay vào đó đi sâu vào động cơ phức tạp và thường mâu thuẫn của các nhân vật.
= In reality, Face Off 6 does not follow the typical protagonist-antagonist plotline, but instead delves into the complicated and often conflicting motives of the characters.
Bộ phim khác với những phần trước của nó ở chỗ có cốt truyện phức tạp và thuộc thể loại phim giật gân. Mặc dù khởi đầu chậm chạp, Lật Mặt 6 đã thành công trong việc tạo ra một cốt truyện hấp dẫn dẫn đến những sự kiện bất ngờ và bi kịch. Nó cũng làm nổi bật câu hỏi điều gì sẽ xảy ra khi tiền bạc và tình bạn được đặt lên bàn cân cùng nhau. Hơn nữa, bộ phim đặt ra những câu hỏi gây suy ngẫm về đạo đức và bản chất con người, cũng như các mối quan hệ phức tạp giữa bạn bè và các thành viên trong gia đình. Với dàn diễn viên xuất sắc và kỹ xảo điện ảnh ấn tượng, "Tấm vé định mệnh" là bộ phim không thể bỏ qua đối với những người hâm mộ phim kinh dị.
The film differs from its predecessors by featuring a complex plot and a thriller genre. Despite its slow start, Face Off 6 successfully creates a compelling plot that leads to unexpected and tragic events. It also highlights the question of what happens when money and friendship are put on the scales together. Furthermore, the film raises thought-provoking questions about morality and human nature, and the complex relationships between friends and family members. With its outstanding cast and impressive cinematography, "The Ticket of Destiny" is a must-see movie for thriller fans.
phim giật gân
noun. thriller
[ ˈθrɪlər ]
Một cuốn sách, vở kịch hoặc bộ phim có một câu chuyện thú vị, thường là về việc phá án.
Ví dụ:
Bộ phim khác với những phần trước của nó ở chỗ có cốt truyện phức tạp và thuộc thể loại phim giật gân.
= The film differs from its predecessors by featuring a complex plot and a thriller genre.
bi kịch
noun. tragic
[ ˈtrædʒɪk ]
Rất buồn, thường liên quan đến cái chết và đau khổ.
Ví dụ:
Mặc dù khởi đầu chậm chạp, Lật Mặt 6 đã thành công trong việc tạo ra một cốt truyện hấp dẫn dẫn đến những sự kiện bất ngờ và bi kịch.
= Despite its slow start, Face Off 6 successfully creates a compelling plot that leads to unexpected and tragic events.
làm nổi bật
verb. highlight
[ ˈhaɪlaɪt ]
Thu hút sự chú ý hoặc nhấn mạnh điều gì đó quan trọng.
Ví dụ:
Nó cũng làm nổi bật câu hỏi điều gì sẽ xảy ra khi tiền bạc và tình bạn được đặt lên bàn cân cùng nhau.
= It also highlights the question of what happens when money and friendship are put on the scales together.
gây suy ngẫm
noun. thought-provoking
[ ˈməʊtɪv ]
Lý do làm điều gì đó.
Ví dụ:
Hơn nữa, bộ phim đặt ra những câu hỏi gây suy ngẫm về đạo đức và bản chất con người, cũng như các mối quan hệ phức tạp giữa bạn bè và các thành viên trong gia đình.
= Furthermore, the film raises thought-provoking questions about morality and human nature, and the complex relationships between friends and family members.
kỹ xảo điện ảnh
noun. cinematography
[ ˌsɪnəməˈtɑːɡrəfi ]
Nghệ thuật và phương pháp quay hình ảnh.
Ví dụ:
Với dàn diễn viên xuất sắc và kỹ xảo điện ảnh ấn tượng, "Tấm vé định mệnh" là bộ phim không thể bỏ qua đối với những người hâm mộ phim kinh dị.
= With its outstanding cast and impressive cinematography, "The Ticket of Destiny" is a must-see movie for thriller fans.
Các nhân vật trong Lật Mặt thường là những người lao động nghèo bị cơ quan pháp luật truy đuổi hoặc có bi kịch gia đình. Bốn phần đầu đã kiếm được cả thảy 357 tỷ đồng, riêng phần gần đây nhất là Lật mặt 5:48h thu về 7 tỷ đồng trong ngày đầu công chiếu sớm. Bất chấp sự thành công của loạt phim, Lật mặt vẫn bị chỉ trích vì ngôn ngữ điện ảnh yếu và chất lượng phim không nhất quán. Trên thực tế, phim kết hợp quá nhiều thể loại, từ hành động đến hài, kinh dị, chính kịch và lãng mạn, dẫn đến sự thiếu thống nhất trong cách trình bày.
The characters in Face Off are usually poor working people who are chased by law enforcement or have a family tragedy. The first four installments grossed 357 billion VND, with the most recent film, Face Off 5: 48h, earning 7 billion VND on its first day of early release. Despite the success of the series, it is still criticized for its weak film language and the inconsistent quality of the films. In fact, it incorporates too many genres, ranging from action to comedy, horror, drama, and romance, resulting in a lack of consistency in its presentation.
bi kịch
noun. tragedy
[ ˈtrædʒədi ]
Một sự kiện hoặc tình huống rất buồn, đặc biệt liên quan đến cái chết hoặc đau khổ.
Ví dụ:
Các nhân vật trong Lật Mặt thường là những người lao động nghèo bị cơ quan pháp luật truy đuổi hoặc có bi kịch gia đình.
= The characters in Face Off are usually poor working people who are chased by law enforcement or have a family tragedy.
kiếm được cả thảy
verb. gross
[ ɡrəʊs ]
Tổng cộng.
Ví dụ:
Bốn phần đầu đã kiếm được cả thảy 357 tỷ đồng, riêng phần gần đây nhất là Lật mặt 5:48h thu về 7 tỷ đồng trong ngày đầu công chiếu sớm.
= The first four installments grossed 357 billion VND, with the most recent film, Face Off 5: 48h, earning 7 billion VND on its first day of early release.
không nhất quán
adjective. inconsistent
[ ˌɪnkənˈsɪstənt ]
(Về một lập luận hoặc ý kiến) có chứa các yếu tố trái ngược và không khớp nhau, vì vậy thật khó để nghĩ rằng cả hai đều có thể đúng.
Ví dụ:
Bất chấp sự thành công của loạt phim, Lật mặt vẫn bị chỉ trích vì ngôn ngữ điện ảnh yếu và chất lượng phim không nhất quán.
= Despite the success of the series, it is still criticized for its weak film language and the inconsistent quality of the films.
thể loại
noun. genre
[ ˈʒɑːnrə ]
Một phong cách, đặc biệt là trong nghệ thuật, liên quan đến một tập hợp các đặc điểm cụ thể.
Ví dụ:
Trên thực tế, phim kết hợp quá nhiều thể loại, từ hành động đến hài, kinh dị, chính kịch và lãng mạn, dẫn đến sự thiếu thống nhất trong cách trình bày.
= In fact, it incorporates too many genres, ranging from action to comedy, horror, drama, and romance, resulting in a lack of consistency in its presentation.
Công thức của Lật mặt dựa trên hai yếu tố: tình cảm gia đình - yếu tố hút khán giả trong điện ảnh Việt Nam và các cảnh hành động - yếu tố quyết định của loạt phim Lật mặt. Tuy nhiên, điểm yếu của Lật mặt là khâu hài hước khắc họa chưa tinh tế, ngôn ngữ điện ảnh tầm thường và sự lặp lại ý tưởng cũ. Mặc dù vậy, điểm nhấn của loạt phim Face Off thường được nhấn mạnh ở những pha hành động hoành tráng quy tụ hàng trăm đến 1.000 diễn viên quần chúng. Mỗi phim khai thác những nghề nghiệp khác nhau của người dân lao động nên dễ tạo sự đồng cảm cho người xem.
The recipe of Face Off is based on two factors: family affection - the crowd-puller in Vietnamese cinema, and action scenes - the decisive factor of the Face Off series. However, Face Off's weak points are the unsophisticated portrayal of humor, the mediocre quality of film language, and the repetition of old ideas. Even so, the highlight of the Face Off series is often emphasized in the epic action scenes that bring together hundreds to 1,000 extras. Each movie exploits the different occupations of working people, so it is easy to create sympathy for viewers.
hút khán giả
noun. crowd-puller
[ ˈkraʊd pʊlər ]
Một người hoặc vật thu hút nhiều sự chú ý và mọi người sẽ trả tiền để xem.
Ví dụ:
Công thức của Lật mặt dựa trên hai yếu tố: tình cảm gia đình - yếu tố hút khán giả trong điện ảnh Việt Nam và các cảnh hành động - yếu tố quyết định của loạt phim Lật mặt.
= The recipe of Face Off is based on two factors: family affection - the crowd-puller in Vietnamese cinema, and action scenes - the decisive factor of the Face Off series.
sự lặp lại
noun. repetition
[ ˌrepəˈtɪʃn ]
Hành động làm hoặc nói điều gì đó một lần nữa.
Ví dụ:
Tuy nhiên, điểm yếu của Lật mặt là khâu hài hước khắc họa chưa tinh tế, ngôn ngữ điện ảnh tầm thường và sự lặp lại ý tưởng cũ.
= However, Face Off's weak points are the unsophisticated portrayal of humor, the mediocre quality of film language, and the repetition of old ideas.
diễn viên quần chúng
noun. extra
[ ˈekstrə ]
Một người trong phim không có phần nói và thường là một phần của cảnh, chẳng hạn như trong một đám đông.
Ví dụ:
Mặc dù vậy, điểm nhấn của loạt phim Face Off thường được nhấn mạnh ở những pha hành động hoành tráng quy tụ hàng trăm đến 1.000 diễn viên quần chúng.
= Even so, the highlight of the Face Off series is often emphasized in the epic action scenes that bring together hundreds to 1,000 extras.
sự đồng cảm
noun. sympathy
[ ˈsɪmpəθi ]
Một biểu hiện của sự thấu hiểu và quan tâm đến đau khổ của người khác.
Ví dụ:
Mỗi phim khai thác những nghề nghiệp khác nhau của người dân lao động nên dễ tạo sự đồng cảm cho người xem.
= Each movie exploits the different occupations of working people, so it is easy to create sympathy for viewers.
"Lật mặt 6" - sự trở lại và lợi hại không kém xưa
Bộ phim khác với những phần trước của nó ở chỗ có cốt truyện phức tạp và thuộc thể loại thriller. Mặc dù khởi đầu chậm chạp, Lật Mặt 6 đã thành công trong việc tạo ra một cốt truyện hấp dẫn dẫn đến những sự kiện bất ngờ và tragic, khi mặt tối của mỗi thành viên được tiết lộ, dẫn đến một kết cục bi thảm. Nó cũng highlight câu hỏi điều gì sẽ xảy ra khi tiền bạc và tình bạn được đặt lên bàn cân cùng nhau. Hơn nữa, bộ phim đặt ra những câu hỏi thought-provoking về đạo đức và bản chất con người, cũng như các mối quan hệ phức tạp giữa bạn bè và các thành viên trong gia đình. Với dàn diễn viên xuất sắc và kỹ xảo cinematography ấn tượng, "Tấm vé định mệnh" là bộ phim không thể bỏ qua đối với những người hâm mộ phim kinh dị.
Các nhân vật trong Lật Mặt thường là những người lao động nghèo bị cơ quan pháp luật truy đuổi hoặc có tragedy gia đình. Bốn phần đầu đã gross 357 tỷ đồng, riêng phần gần đây nhất là Lật mặt 5: 48h thu về 7 tỷ đồng trong ngày đầu công chiếu sớm. Bất chấp sự thành công của loạt phim, nó bị chỉ trích vì ngôn ngữ điện ảnh yếu và chất lượng phim inconsistent. Trên thực tế, nó kết hợp quá nhiều genre, từ hành động đến hài, kinh dị, chính kịch và lãng mạn, dẫn đến sự thiếu thống nhất trong cách trình bày.
Công thức của Lật mặt dựa trên hai yếu tố: tình cảm gia đình - yếu tố crowd-puller trong điện ảnh Việt Nam và các cảnh hành động - yếu tố quyết định của loạt phim Lật mặt. Tuy nhiên, điểm yếu của Lật mặt là khâu hài hước khắc họa chưa tinh tế, ngôn ngữ điện ảnh tầm thường và repetition ý tưởng cũ. Mặc dù vậy, điểm nhấn của loạt phim Face Off thường được nhấn mạnh ở những pha hành động hoành tráng quy tụ hàng trăm đến 1.000 extra. Mỗi phim khai thác những nghề nghiệp khác nhau của người dân lao động nên dễ tạo sympathy cho người xem.