Lạm phát Nhật tăng cao
Inflation tiêu dùng cốt lõi của Nhật Bản đã tăng cao nhất trong 40 năm vào tháng 10. Hiện tượng này xảy ra do currency weakness và áp lực chi phí nhập khẩu.

Lạm phát tiêu dùng cốt lõi của Nhật Bản đã tăng cao nhất trong 40 năm vào tháng 10. Hiện tượng này xảy ra do đồng tiền suy yếu và áp lực chi phí nhập khẩu. Chỉ số giá tiêu dùng cơ bản (CPI) trên toàn quốc, không bao gồm giá thực phẩm tươi sống dễ biến động nhưng bao gồm giá năng lượng, tăng 3,6% so với năm trước vào tháng 10. Đây là mức tăng lớn nhất kể từ tháng 2 năm 1982, khi khủng hoảng Trung Đông liên quan đến chiến tranh Iran-Iraq gây ra sự gia tăng chi phí năng lượng.
Japan's core consumer inflation accelerated to a 40-year high in October. This phenomenon happened due to currency weakness and imported cost pressures. The nationwide core consumer price index (CPI), which excludes volatile fresh food prices but includes energy, increased 3.6% from the previous year in October. It was the biggest increase since February 1982, when the Iran-Iraq war-related Middle East crisis caused a rise in energy costs.
lạm phát
noun. inflation
[ ɪnˈfleɪʃən ]
Phát hành số lượng tiền vượt quá mức nhu cầu lưu thông hàng hoá, làm cho đồng tiền mất giá.
Ví dụ:
Lạm phát tiêu dùng cốt lõi của Nhật Bản đã tăng cao nhất trong 40 năm vào tháng 10.
= Japan's core consumer inflation accelerated to a 40-year high in October.
đồng tiền suy yếu
noun. currency weakness
[ ˈkɜrənsi ˈwiknəs ]
Đồng tiền có mức cầu thấp, nhưng mức cung cao trên thị trường hối đoái.
Ví dụ:
Hiện tượng này xảy ra do đồng tiền suy yếu và áp lực chi phí nhập khẩu.
= This phenomenon happened due to currency weakness and imported cost pressures.
chỉ số giá tiêu dùng
noun. consumer price index
[ kənˈsumər praɪs ˈɪndɛks ]
Chỉ số tính theo phần trăm để phản ánh mức thay đổi tương đối của giá hàng tiêu dùng theo thời gian.
Ví dụ:
Chỉ số giá tiêu dùng cơ bản (CPI) trên toàn quốc tăng 3,6% so với năm trước vào tháng 10.
= The nationwide core consumer price index (CPI) increased 3.6% from the previous year in October.
khủng hoảng
noun. crisis
[ ˈkraɪsəs ]
Tình trạng rối loạn, mất thăng bằng nghiêm trọng do có nhiều mâu thuẫn không được hoặc chưa được giải quyết.
Ví dụ:
Khủng hoảng Trung Đông liên quan đến chiến tranh Iran-Iraq gây ra sự gia tăng chi phí năng lượng.
= The Iran-Iraq war-related Middle East crisis caused a rise in energy costs.
Bị áp lực bởi lạm phát do chi phí đẩy, các doanh nghiệp tiếp tục tăng giá mọi thứ, kể cả giá thực phẩm và xăng dầu. Trong 7 tháng, tỷ lệ lạm phát này đã vượt mục tiêu 2% của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ). Các nạn nhân dễ bị tổn thương nhất của áp lực tăng giá là các hộ gia đình. Tuy nhiên, Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã quyết định không tuân theo xu hướng chung là thắt chặt chính sách tiền tệ thông qua tăng lãi suất. Tháng trước, Thủ tướng Nhật Bản Fumio Kishida đã đề xuất gói kích thích trị giá 260 tỷ USD để khôi phục nền kinh tế.
Pressured by cost-push inflation, businesses keep raising the cost of everything, including the price of food and petrol. For 7 months, this inflation rate exceeded the Bank of Japan's (BOJ) target of 2%. The most vulnerable victims of the broadening price pressures are households. The BOJ, however, decided against following a general trend of tightening monetary policy through interest increases. Last month, Japanese Prime Minister Fumio Kishida proposed a $260 billion stimulus package for restoring the economy.
lạm phát do chi phí đẩy
noun. cost-push inflation
[ kɔst-pʊʃ ɪnˈfleɪʃən ]
Sự gia tăng liên tục của mức giá chung do có sự gia tăng tự sinh trong các loại chi phí sản xuất và cung ứng hàng hoá.
Ví dụ:
Bị áp lực bởi lạm phát do chi phí đẩy, các doanh nghiệp tiếp tục tăng giá mọi thứ, kể cả giá thực phẩm và xăng dầu.
= Pressured by cost-push inflation, businesses keep raising the cost of everything, including the price of food and petrol.
tỷ lệ lạm phát
noun. inflation rate
[ ɪnˈfleɪʃən reɪt ]
Tốc độ tăng mặt bằng giá của nền kinh tế.
Ví dụ:
Tỷ lệ lạm phát này đã vượt mục tiêu 2% của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ).
= This inflation rate exceeded the Bank of Japan's (BOJ) target of 2%.
dễ bị tổn thương
adjective. vulnerable
[ ˈvʌlnərəbəl ]
Cộng đồng người có vị thế về chính trị, xã hội hoặc kinh tế thấp hơn.
Ví dụ:
Các nạn nhân dễ bị tổn thương nhất của áp lực tăng giá là các hộ gia đình.
= The most vulnerable victims of the broadening price pressures are households.
lãi suất
noun. interest
[ ˈɪntrəst ]
Tỉ lệ phần trăm giữa lãi so với vốn.
Ví dụ:
Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã quyết định không tuân theo xu hướng chung là thắt chặt chính sách tiền tệ thông qua tăng lãi suất.
= The BOJ decided against following a general trend of tightening monetary policy through interest increases.
gói kích thích
noun. stimulus package
[ ˈstɪmjələs ˈpækɪʤ ]
Biện pháp kinh tế được chính phủ sử dụng kết hợp để kích thích nền kinh tế đang suy thoái.
Ví dụ:
Thủ tướng Nhật Bản Fumio Kishida đã đề xuất gói kích thích trị giá 260 tỷ USD để khôi phục nền kinh tế.
= Japanese Prime Minister Fumio Kishida proposed a $260 billion stimulus package for restoring the economy.
Theo định nghĩa, lạm phát là sự gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế theo thời gian. Lạm phát có thể trái ngược với giảm phát, xảy ra khi giá giảm và sức mua tăng. Lạm phát nhằm mục đích đo lường tác động tổng thể của những thay đổi về giá đối với một nhóm sản phẩm và dịch vụ đa dạng. Theo cách hiểu chung của các nhà kinh tế học, lạm phát kéo dài xảy ra khi tốc độ tăng cung tiền của một quốc gia vượt xa tốc độ tăng trưởng kinh tế.
By definition, inflation is the increase in the prices of goods and services in an economy over time. Inflation can be contrasted with deflation, which occurs when prices decline and purchasing power increases. Inflation aims to measure the overall impact of price changes for a diversified set of products and services. According to economists's general understanding, prolonged inflation happens when a country's money supply growth outpaces economic growth.
nền kinh tế
noun. economy
[ ɪˈkɑnəmi ]
Các hoạt động sản xuất và tái sản xuất của cải vật chất cho con người và xã hội.
Ví dụ:
Lạm phát là sự gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế theo thời gian.
= Inflation is the increase in the prices of goods and services in an economy over time.
giảm phát
noun. deflation
[ dɪˈfleɪʃən ]
Giảm bớt lượng tiền tệ trong lưu thông.
Ví dụ:
Lạm phát có thể trái ngược với giảm phát, xảy ra khi giá giảm và sức mua tăng.
= Inflation can be contrasted with deflation, which occurs when prices decline and purchasing power increases.
đa dạng
adjective. diversified
[ dɪˈvɜrsəˌfaɪd ]
Nhiều vẻ, nhiều dạng biểu hiện khác nhau.
Ví dụ:
Lạm phát nhằm mục đích đo lường tác động tổng thể của những thay đổi về giá đối với một nhóm sản phẩm và dịch vụ đa dạng.
= Inflation aims to measure the overall impact of price changes for a diversified set of products and services.
nhà kinh tế học
noun. economist
[ ɪˈkɑnəmɪst ]
Người hoạt động trong lĩnh vực khoa học xã hội về kinh tế.
Ví dụ:
Theo các nhà kinh tế học, lạm phát kéo dài xảy ra khi tốc độ tăng cung tiền của một quốc gia vượt xa tốc độ tăng trưởng kinh tế.
= According to economists, prolonged inflation happens when a country's money supply growth outpaces economic growth.
Các thủ tục cần thiết sau đó được thực hiện bởi các cơ quan tiền tệ để kiểm soát cung tiền và tín dụng. Lạm phát có thể xảy ra do một số hành động của các cơ quan tiền tệ. Đầu tiên, lạm phát là không thể tránh khỏi nếu các cơ quan tiền tệ phá giá hợp pháp (giảm giá trị của) đồng tiền. Thứ hai, mua trái phiếu chính phủ từ các ngân hàng trên thị trường thứ cấp cũng sẽ gây ra lạm phát. Vì vậy, nhiệm vụ quan trọng của việc điều chỉnh hệ thống tài chính của một quốc gia bao gồm kiểm soát lạm phát.
The required procedures are then taken by the monetary authorities to control the money supply and credit. Inflation can happen as a result from several actions of the monetary authorities. First, inflation is inevitable if monetary authorities legally devalue (reducing the value of) the currency. Second, purchasing government bonds from banks on the secondary market will also cause inflation. Therefore, the crucial duty of regulating a nation's financial system includes controlling inflation.
cung tiền
noun. money supply
[ ˈmʌni ˈsʌpli ]
Lượng cung cấp tiền tệ trong nền kinh tế nhằm đáp ứng nhu cầu mua hàng hóa, dịch vụ, tài sản, v.v...
Ví dụ:
Các thủ tục cần thiết sau đó được thực hiện bởi các cơ quan tiền tệ để kiểm soát cung tiền và tín dụng.
= The required procedures are then taken by the monetary authorities to control the money supply and credit.
tiền tệ
adjective. monetary
[ ˈmɑnəˌtɛri ]
Vật ngang giá chung dùng để đo lường giá trị hàng hoá.
Ví dụ:
Lạm phát có thể xảy ra do một số hành động của các cơ quan tiền tệ.
= Inflation can happen as a result from several actions of the monetary authorities.
phá giá
verb. devalue
[ dɪˈvælˌju ]
Hạ thấp tỉ giá chính thức của đồng tiền nước mình so với đồng tiền nước ngoài.
Ví dụ:
Đầu tiên, lạm phát là không thể tránh khỏi nếu các cơ quan tiền tệ phá giá hợp pháp (giảm giá trị của) đồng tiền.
= First, inflation is inevitable if monetary authorities legally devalue (reducing the value of) the currency.
trái phiếu
noun. bond
[ bɑnd ]
Loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp hoặc chính phủ với người nắm giữ.
Ví dụ:
Mua trái phiếu chính phủ từ các ngân hàng trên thị trường thứ cấp cũng sẽ gây ra lạm phát.
= Purchasing government bonds from banks on the secondary market will also cause inflation.
tài chính
adjective. financial
[ ˌfaɪˈnænʃəl ]
Quản lí việc thu chi tiền bạc theo những mục đích nhất định.
Ví dụ:
Nhiệm vụ quan trọng của việc điều chỉnh hệ thống tài chính của một quốc gia bao gồm kiểm soát lạm phát.
= The crucial duty of regulating a nation's financial system includes controlling inflation.
Lạm phát Nhật
Bị áp lực bởi cost-push inflation, các doanh nghiệp tiếp tục tăng giá mọi thứ, kể cả giá thực phẩm và xăng dầu. Trong 7 tháng liên tiếp, inflation rate này đã vượt mục tiêu 2% của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ). Các nạn nhân vulnerable nhất của áp lực tăng giá là các hộ gia đình. Tuy nhiên, Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã quyết định không tuân theo xu hướng chung là thắt chặt chính sách tiền tệ thông qua tăng interest. Tháng trước, Thủ tướng Nhật Bản Fumio Kishida đã đề xuất stimulus package trị giá 260 tỷ USD để khôi phục nền kinh tế.
Theo định nghĩa, lạm phát là sự gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một economy theo thời gian. Lạm phát có thể trái ngược với deflation, xảy ra khi giá giảm và sức mua tăng. Lạm phát nhằm mục đích đo lường tác động tổng thể của những thay đổi về giá đối với một nhóm sản phẩm và dịch vụ diversified. Theo cách hiểu chung của các economist, lạm phát kéo dài xảy ra khi tốc độ tăng cung tiền của một quốc gia vượt xa tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Các thủ tục cần thiết sau đó được thực hiện bởi các cơ quan tiền tệ để kiểm soát money supply và tín dụng. Lạm phát có thể xảy ra do một số hành động của các cơ quan monetary. Đầu tiên, lạm phát là không thể tránh khỏi nếu các cơ quan tiền tệ devalue hợp pháp (giảm giá trị của) đồng tiền. Thứ hai, mua bond chính phủ từ các ngân hàng trên thị trường thứ cấp cũng sẽ gây ra lạm phát. Vì vậy, nhiệm vụ quan trọng của việc điều chỉnh hệ thống financial của một quốc gia bao gồm kiểm soát lạm phát.