Kỳ thủ Việt Nam đạt huy chương vàng cờ ốc tại Seagame 32

Đội cờ ốc của Việt Nam đã giành tấm HCV đầu tiên của delegation thể thao Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games) lần thứ 32. Đội tham gia nội dung cờ ốc 2 người trong 60 phút và defeat Thái Lan với tỷ số 1-0.

Kỳ thủ Việt Nam đạt huy chương vàng cờ ốc tại Seagame 32
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Đội cờ ốc của Việt Nam đã giành tấm HCV đầu tiên của đoàn thể thao Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games) lần thứ 32. Đội tham gia nội dung cờ ốc tiêu chuẩn 2 người trong 60 phút và đánh bại Thái Lan với tỷ số 1-0. Cơ hội giành HCV đã mở rộng khi Việt Nam có màn trình diễn ấn tượng trước đối thủ Philippines ở lượt thứ năm.

Vietnam's Ouk Chaktrang team won the first gold medal of the Vietnam sports delegation at the 32nd Southeast Asian (SEA) Games. The team participated in the two-person Ouk Chaktrang event for 60 minutes and defeated Thailand 1-0. The opportunity to win gold has broaden when Vietnam had an impressive performance against the competitor Philippines in the fifth round.

đoàn

noun. delegation
[ ˌdel.əˈɡeɪ.ʃən ]

Một nhóm người được chọn để đại diện cho một tổ chức hoặc quốc gia lớn hơn và làm một công việc cụ thể, thường là ở một quốc gia nước ngoài.

Ví dụ:

Đội cờ ốc của Việt Nam đã giành tấm HCV đầu tiên của đoàn thể thao Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games) lần thứ 32.
= Vietnam's Ouk Chaktrang team won the first gold medal of the Vietnam sports delegation at the 32nd Southeast Asian (SEA) Games.

đánh bại

verb. defeat
[ dɪˈfiːt ]

Chiến thắng ai đó trong một cuộc chiến tranh, cuộc thi hoặc cuộc bầu cử.

Ví dụ:

Đội tham gia nội dung cờ vua tiêu chuẩn 2 người trong 60 phút và đánh bại Thái Lan với tỷ số 1-0.
= The team participated in the two-person standard chess event for 60 minutes and defeated Thailand 1-0.

đối thủ

noun. competitor
[ kəmˈpet̬.ər ]

Một người, đội hoặc công ty đang cạnh tranh với người khác.

Ví dụ:

Cơ hội giành HCV đã mở rộng khi Việt Nam có màn trình diễn ấn tượng trước đối thủ Philippines ở lượt thứ năm.
= The opportunity to win gold has broaden when Vietnam had an impressive performance against the competitor Philippines in the fifth round.

sea-games-32-co-oc-vn-1-1682731105781379527304

Việt Nam và Philippines bằng nhau với 4 điểm sau 4 trận thi đấu theo thể thức vòng tròn tính điểm. Sau trận đấu với Philippines, Việt Nam sẵn sàng giành HCV mà không cần lo lắng về kết quả trận cuối gặp Lào. Sau đó, Việt Nam bảo toàn huy chương vàng với tỷ số hòa trong trận lượt về, giành chiến thắng với tỷ số thời gian tốt hơn. Chiến thắng của đội cờ ốc thể hiện khả năng thích ứng và tính cạnh tranh của các kỳ thủ cờ vua Việt Nam. Tất cả các cầu thủ của đội cờ ốc đều là những tài năng mới và là những tuyển thủ lần đầu tham dự SEA Games đã tập luyện chăm chỉ trong nhiều tháng.

Vietnam and the Philippines were tied with four points after four games in a round-robin format. After the match with Philippines, Vietnam was poised to win gold without worrying about the result of the last game against Laos. After that, Vietnam secured the gold medal with a tie score in their return game, winning the match by a better time score. The Ouk Chaktrang team's victory reflected the adaptability and competitiveness of Vietnamese chess players. All of the Ouk Chaktrang team's players are new talents and SEA Games first-time players who have trained hard for months.

vòng tròn tính điểm

noun. round-robin
[ ˌraʊndˈrɑː.bɪn ]

Một cách thi đấu trong các cuộc thi thể thao trong đó mỗi người chơi của một đội đấu với tất cả các người chơi thuộc đội khác.

Ví dụ:

Việt Nam và Philippines bằng nhau với 4 điểm sau 4 trận thi đấu theo thể thức vòng tròn tính điểm.
= Vietnam and the Philippines were tied with four points after four games in a round-robin format.

sẵn sàng

adjective. poised
[ pɔɪzd ]

Sẵn sàng để làm gì đó hoặc mong đợi điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

Sau trận đấu với Philippines, Việt Nam sẵn sàng giành HCV mà không cần lo lắng về kết quả trận cuối gặp Lào.
= After the match with the Philippines, Vietnam was poised to win gold without worrying about the result of the last game against Laos.

bảo toàn

verb. secure
[ sɪˈkjʊr ]

Đạt được hoặc giành được một điều gì đó và giữ vững được điều đó sau nhiều nỗ lực.

Ví dụ:

Sau đó, Việt Nam bảo toàn huy chương vàng với tỷ số hòa trong trận lượt về, giành chiến thắng với tỷ số thời gian tốt hơn.
= After that, Vietnam secured the gold medal with a tie score in their return game, winning the match by a better time score.

khả năng thích ứng

noun. adaptability
[ əˌdæp.t̬əˈbɪl.ə.t̬i ]

Khả năng thay đổi để phù hợp với điều kiện hoặc tình huống mới.

Ví dụ:

Chiến thắng của đội cờ ốc thể hiện khả năng thích ứng và tính cạnh tranh của các kỳ thủ cờ vua Việt Nam.
= The Ouk Chaktrang team's victory reflected the adaptability and competitiveness of Vietnamese chess players.

lần đầu

adjective. first-time
[ ˌfɝːst ˈtaɪm ]

Xảy ra hoặc làm điều gì đó lần đầu tiên.

Ví dụ:

Tất cả các cầu thủ của đội cờ ốc đều là những tài năng mới và là những tuyển thủ lần đầu tham dự SEA Games đã tập luyện chăm chỉ trong nhiều tháng.
= All of the Ouk Chaktrang team's players are new talents and SEA Games first-time players who have trained hard for months.

s115752989-16828192163331944302399.png

Theo ông Đỗ Thành Tiến, huấn luyện viên cờ vua quốc tế, trò chơi cờ bàn được gọi là "Cờ Ốc" ở Việt Nam thực chất được gọi là Ouk Chaktrang. Cờ ốc là một biến thể phổ biến của cờ vua ở Campuchia, đó là lý do tại sao nó được chọn thay cho cờ vua cho SEA Games 32. Cờ ốc có nhiều điểm tương đồng với cờ truyền thống, gồm bàn cờ 64 ô vuông, mỗi bên 16 quân, và 8 Tốt, 2 Xe, 2 Mã, 2 Tượng, 1 Hậu, 1 Vua mỗi bên. Tuy nhiên, sự sắp xếp của các quân khác nhau trong cờ ốc, với 8 quân tốt nằm trong một hàng riêng biệt phía trên các quân khác. Ngoài ra, nước đi bị hạn chế của quân Hậu và Tượng trong cờ vua hạn chế khả năng tấn công của chúng, dẫn đến việc các nước đi sẽ ít hung hăng hơn và táo bạo hơn so với cờ vua truyền thống.

According to Do Thanh Tien, an international chess trainer, the board game known as "Co Oc" in Vietnam is actually called Ouk Chaktrang. Ouk Chaktrang is a popular variation of chess in Cambodia, which is why it was chosen over chess for the 32nd SEA Games. Ouk Chaktrang has many resemblances with traditional chess, including a 64-square board, 16 pieces per player, and 8 pawns, 2 rooks, 2 knights, 2 bishops, 1 queen, and 1 king per side. However, the arrangement of pieces differs in Ouk Chaktrang, with the 8 pawns located in a separate row above the other pieces. In addition, the restricted movement of the queen and bishop in co oc limits their attacking potential, resulting in less aggressive and bolder moves compared to traditional chess.

trò chơi cờ bàn

noun. board game
[ bɔːrd ɡeɪm ]

Một trò chơi được chơi trên một bàn cờ, thường với các quân cờ hoặc lá bài, có liên quan đến việc di chuyển hoặc đặt vật thể và đôi khi bao gồm các yếu tố như chiến thuật, may mắn hoặc kỹ năng.

Ví dụ:

Theo ông Đỗ Thành Tiến, huấn luyện viên cờ vua quốc tế, trò chơi cờ bàn được gọi là "Cờ Ốc" ở Việt Nam thực chất được gọi là Ouk Chaktrang.
= According to Do Thanh Tien, an international chess trainer, the board game known as "Co Oc" in Vietnam is actually called Ouk Chaktrang.

biến thể

noun. variation
[ ˌver.iˈeɪ.ʃən ]

Một hình thức hoặc phiên bản khác của một thứ gì đó.

Ví dụ:

Cờ ốc là một biến thể phổ biến của cờ vua ở Campuchia, đó là lý do tại sao nó được chọn thay cho cờ vua cho SEA Games 32.
= Ouk Chaktrang is a popular variation of chess in Cambodia, which is why it was chosen over chess for the 32nd SEA Games.

điểm tương đồng

noun. resemblance
[ rɪˈzem.blən ]

Sự tương đồng giữa hai người hoặc vật.

Ví dụ:

Cờ ốc có nhiều điểm tương đồng với cờ truyền thống, gồm bàn cờ 64 ô vuông, mỗi bên 16 quân, và 8 Tốt, 2 Xe, 2 Mã, 2 Tượng, 1 Hậu, 1 Vua mỗi bên.
= Ouk Chaktrang has many resemblances with traditional chess, including a 64-square board, 16 pieces per player, and 8 pawns, 2 rooks, 2 knights, 2 bishops, 1 queen, and 1 king per side.

sự sắp xếp

noun. arrangement
[ əˈreɪndʒmənt ]

Cách thức các vật được tổ chức hoặc đặt liên quan đến nhau.

Ví dụ:

Tuy nhiên, sự sắp xếp của các quân khác nhau trong cờ ốc, với 8 quân tốt nằm trong một hàng riêng biệt phía trên các quân khác.
= However, the arrangement of pieces differs in Ouk Chaktrang, with the 8 pawns located in a separate row above the other pieces.

bị hạn chế

adjective. restricted
[ rɪˈstrɪktɪd ]

Giới hạn về phạm vi, số lượng hoặc phạm vi.

Ví dụ:

Ngoài ra, nước đi bị hạn chế của quân Hậu và Tượng trong cờ ốc hạn chế khả năng tấn công của chúng, dẫn đến việc các nước đi sẽ ít hung hăng hơn và táo bạo hơn so với cờ vua truyền thống.
= In addition, the restricted movement of the queen and bishop in Ouk Chaktrang limits their attacking potential, resulting in less aggressive and bolder moves compared to traditional chess.

pic3411531.jpg

Cờ ốc vẫn là một trò chơi hấp dẫn và đầy thử thách, đáng để khám phá cho cả những người đam mê cờ vua và những người mới tập tành chơi. Tại Việt Nam, cờ ốc vẫn còn xa lạ với nhiều người Việt Nam, ngay cả với các vận động viên quốc gia mới bắt đầu tập luyện để chuẩn bị cho SEA Games 32. Tuy nhiên, hầu hết các kỳ thủ cờ ốc hiện tại ở Việt Nam đều có nền tảng về cờ vua truyền thống, nghĩa là họ có thể dễ dàng chuyển giao sang cờ ốc. Với sự thành công của các tuyển thủ cờ ốc Việt Nam tại SEA Games 32 và sự tò mò xung quanh tên của trò chơi, trò chơi có thể trở nên phổ biến hơn trong tương lai. Do đó, đã xuất hiện các nhóm mạng xã hội và các kênh thương mại điện tử để phục vụ những người quan tâm đến việc thử môn thể thao độc đáo này.

Ouk Chaktrang remains a fascinating and challenging game, worth exploring for both chess enthusiasts and novices who just started playing. In Vietnam, the game of Ouk Chaktrang is still unfamiliar to many Vietnamese people, even to the national athletes who recently started training for it in preparation for the SEA Games 32. However, most of the current Ouk Chaktrang players in Vietnam have a background in traditional chess, meaning that they can easily transition to Ouk Chaktrang. With the success of Vietnamese Ouk Chaktrang players at SEA Games 32 and the curiosity surrounding the game's name, the game could become more popular in the future. As a result, social networking groups and e-commerce channels have emerged to cater to those interested in trying out this unique sport.

người mới

noun. novice
[ ˈnɑːvɪs ]

Một người mới trong tình huống, công việc, v.v. mà họ đang đối diện; một người mới bắt đầu.

Ví dụ:

Cờ ốc vẫn là một trò chơi hấp dẫn và đầy thử thách, đáng để khám phá cho cả những người đam mê cờ vua và những người mới tập tành chơi.
= Ouk Chaktrang remains a fascinating and challenging game, worth exploring for both chess enthusiasts and novices who just started playing.

xa lạ

adjective. unfamiliar
[ ˌʌnfəˈmɪliər ]

Không quen thuộc.

Ví dụ:

Tại Việt Nam, cờ ốc vẫn còn xa lạ với nhiều người Việt Nam, ngay cả với các vận động viên quốc gia mới bắt đầu tập luyện để chuẩn bị cho SEA Games 32.
= In Vietnam, the game of Ouk Chaktrang is still unfamiliar to many Vietnamese people, even to the national athletes who recently started training for it in preparation for the SEA Games 32.

chuyển giao

verb. transition
[ trænˈzɪʃn ]

Thay đổi, hoặc làm cho ai đó hoặc cái gì đó thay đổi, từ dạng này sang dạng khác hoặc tình huống khác.

Ví dụ:

Tuy nhiên, hầu hết các kỳ thủ cờ ốc hiện tại ở Việt Nam đều có nền tảng về cờ vua truyền thống, nghĩa là họ có thể dễ dàng chuyển giao sang cờ ốc.
= However, most of the current Ouk Chaktrang players in Vietnam have a background in traditional chess, meaning that they can easily transition to Ouk Chaktrang.

sự tò mò

noun. curiosity
[ ˌkjʊriˈɑːsəti ]

Sự háo hức muốn biết hoặc tìm hiểu về một cái gì đó.

Ví dụ:

Với sự thành công của các tuyển thủ cờ ốc Việt Nam tại SEA Games 32 và sự tò mò xung quanh tên của trò chơi, trò chơi có thể trở nên phổ biến hơn trong tương lai.
= With the success of Vietnamese Ouk Chaktrang players at SEA Games 32 and the curiosity surrounding the game's name, the game could become more popular in the future.

xuất hiện

verb. emerge
[ ɪˈmɜːrdʒ ]

Được biết đến hoặc phát triển như là kết quả của một cái gì đó.

Ví dụ:

Do đó, đã xuất hiện các nhóm mạng xã hội và các kênh thương mại điện tử để phục vụ những người quan tâm đến việc thử môn thể thao độc đáo này.
= As a result, social networking groups and e-commerce channels have emerged to cater to those interested in trying out this unique sport.


Kỳ thủ Việt Nam đạt huy chương vàng cờ ốc tại Seagame 32

Đội cờ ốc của Việt Nam đã giành tấm HCV đầu tiên của delegation thể thao Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games) lần thứ 32. Đội tham gia nội dung cờ ốc 2 người trong 60 phút và defeat Thái Lan với tỷ số 1-0. Cơ hội giành HCV đã mở rộng khi Việt Nam có màn trình diễn ấn tượng trước competitor Philippines ở lượt thứ năm.

Việt Nam và Philippines bằng nhau với 4 điểm sau 4 trận thi đấu theo thể thức round-robin. Sau trận đấu với Philippines, Việt Nam poised giành HCV mà không cần lo lắng về kết quả trận cuối gặp Lào. Sau đó, Việt Nam secure huy chương vàng với tỷ số hòa trong trận lượt về, giành chiến thắng với tỷ số thời gian tốt hơn. Chiến thắng của đội cờ ốc thể hiện adaptability và tính cạnh tranh của các kỳ thủ cờ vua Việt Nam. Tất cả các cầu thủ của đội cờ ốc đều là những tài năng mới và là những tuyển thủ first-time tham dự SEA Games đã tập luyện chăm chỉ trong nhiều tháng.

Theo ông Đỗ Thành Tiến, huấn luyện viên cờ vua quốc tế, board game được gọi là "Cờ Ốc" ở Việt Nam thực chất được gọi là Ouk Chaktrang. Cờ ốc là một variation phổ biến của cờ vua ở Campuchia, đó là lý do tại sao nó được chọn thay cho cờ vua cho SEA Games 32. Cờ ốc có nhiều resemblance với cờ truyền thống, gồm bàn cờ 64 ô vuông, mỗi bên 16 quân, và 8 Tốt, 2 Xe, 2 Mã, 2 Tượng, 1 Hậu, 1 Vua mỗi bên. Tuy nhiên, arrangement của các quân khác nhau trong cờ ốc, với 8 quân tốt nằm trong một hàng riêng biệt phía trên các quân khác. Ngoài ra, nước đi restricted của quân Hậu và Tượng trong cờ ốc hạn chế khả năng tấn công của chúng, dẫn đến việc các nước đi sẽ ít hung hăng hơn và táo bạo hơn so với cờ vua truyền thống.

Cờ ốc vẫn là một trò chơi hấp dẫn và đầy thử thách, đáng để khám phá cho cả những người đam mê cờ vua và những novice tập tành chơi. Tại Việt Nam, cờ ốc vẫn còn unfamiliar với nhiều người Việt Nam, ngay cả với các vận động viên quốc gia mới bắt đầu tập luyện để chuẩn bị cho SEA Games 32. Tuy nhiên, hầu hết các kỳ thủ cờ ốc hiện tại ở Việt Nam đều có nền tảng về cờ vua truyền thống, nghĩa là họ có thể dễ dàng transition sang cờ ốc. Với sự thành công của các tuyển thủ cờ ốc Việt Nam tại SEA Games 32 và curiosity xung quanh tên của trò chơi, trò chơi có thể trở nên phổ biến hơn trong tương lai. Do đó, đã emerge các nhóm mạng xã hội và các kênh thương mại điện tử để phục vụ những người quan tâm đến việc thử môn thể thao độc đáo này.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis