Kim Petras - Nữ nghệ sỹ chuyển giới đầu tiên trong lịch sử thắng giải Grammy
Kim Petras chính thức là người phụ nữ transgender đầu tiên giành giải Grammy cho Màn trình diễn song ca nhạc Pop xuất sắc nhất. Không cần phải nói, Kim Petras đã make history tại lễ trao giải này.

Kim Petras chính thức là người phụ nữ chuyển giới đầu tiên giành giải Grammy cho Màn trình diễn song ca nhạc Pop xuất sắc nhất. Không cần phải nói, Kim Petras đã làm nên lịch sử tại lễ trao giải này. Đĩa đơn nổi tiếng "Unholy" của cô là sự hợp tác với Will Smith, người phi nhị nguyên giới đầu tiên chiến thắng giải Grammy. Trên sân khấu, Sam Smith để đồng nghiệp của mình phát biểu thay cả hai người. Trong bài phát biểu nhận giải, bộ đôi không khỏi vui mừng khôn xiết.
Kim Petras is officially the first transgender woman to win the Grammy for Best Pop Duo Performance. Needless to say, Kim Petras had made history at this award ceremony. Her hit single "Unholy" was a collaboration with Will Smith, the first nonbinary Grammy winner. On the stage, Sam Smith let his colleague speak for both of them. During their acceptance speech, the duo couldn't help but be overjoyed.
chuyển giới
adjective. transgender
[ ˈtrænzˈʤɛndər ]
Biện pháp y khoa nhằm mục đích thay đổi ngoại hình và các đặc điểm giới tính của một người.
Ví dụ:
Kim Petras chính thức là người phụ nữ chuyển giới đầu tiên giành giải Grammy cho Màn trình diễn song ca nhạc Pop xuất sắc nhất.
= Kim Petras is officially the first transgender woman to win the Grammy for Best Pop Duo Performance.
làm nên lịch sử
phrase. make history
[ meɪk ˈhɪstəri ]
Đánh dấu một bước quan trọng, có ý nghĩa và giá trị trong lịch sử.
Ví dụ:
Không cần phải nói, Kim Petras đã làm nên lịch sử tại lễ trao giải này.
= Needless to say, Kim Petras had made history at this award ceremony.
phi nhị nguyên giới
adjective. nonbinary
[ nɑnˈbaɪnəri ]
Một phổ của bản dạng giới, nằm ngoài hệ nhị phân giới, người này cho rằng họ không hoàn toàn là nam hay nữ.
Ví dụ:
Đĩa đơn nổi tiếng "Unholy" của cô là sự hợp tác với Will Smith, người phi nhị nguyên giới đầu tiên chiến thắng giải Grammy.
= Her hit single "Unholy" was a collaboration with Will Smith, the first nonbinary Grammy winner.
đồng nghiệp
noun. colleague
[ ˈkɑliɡ ]
Những người làm cùng một nghề.
Ví dụ:
Trên sân khấu, Sam Smith để đồng nghiệp của mình phát biểu thay cả hai người.
= On the stage, Sam Smith let his colleague speak for both of them.
bài phát biểu nhận giải
noun. acceptance speech
[ əkˈsɛptəns spiʧ ]
Bài thuyết trình xuất sắc nhận được giải thưởng.
Ví dụ:
Trong bài phát biểu nhận giải, bộ đôi không khỏi vui mừng khôn xiết.
= During their acceptance speech, the duo couldn't help but be overjoyed.
Kim Petras thể hiện sự tôn trọng với những người chuyển giới đã tiên phong trong ngành công nghiệp âm nhạc. Họ chắc chắn đã mở đường cho các nghệ sĩ chuyển giới hiện đại như Kim Petras. Sau đó, Kim Petras tiếp tục cảm ơn người bạn quá cố Sophie, người đã cùng cô vượt qua mọi khó khăn. Bạn của Kim Petras, Sophie, là một nhà sản xuất chuyển giới người Scotland đã qua đời trong một cú ngã bất ngờ. Kim Petras không thể quên cảm ơn mẹ, người đã yêu thương cô vô điều kiện.
Kim Petras showed respect to the transgenders who had pioneered in the music industry. They have certainly paved the way for modern transgender artists such as Kim Petras. Then, Kim Petras went on thanking her deceased friend Sophie who had been with her through thick and thin. Kim Petras's friend Sophie was a Scottish transgender producer who passed away in an accidental fall. Kim Petras couldn't forget to thank her mother, who has loved her unconditionally.
tiên phong
verb. pioneer
[ paɪəˈnɪr ]
Ở vị trí đi đầu, ở vị trí dẫn đầu, hăng hái, tích cực nhất.
Ví dụ:
Kim Petras thể hiện sự tôn trọng với những người chuyển giới đã tiên phong trong ngành công nghiệp âm nhạc.
= Kim Petras showed respect to the transgenders who had pioneered in the music industry.
mở đường
idiom. pave the way
[ peɪv ðə weɪ ]
Bắt đầu diễn ra một quá trình, một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
Họ chắc chắn đã mở đường cho các nghệ sĩ chuyển giới hiện đại như Kim Petras.
= They have certainly paved the way for modern transgender artists such as Kim Petras.
qua mọi khó khăn
idiom. through thick and thin
[ θru θɪk ənd θɪn ]
Đi qua, vượt qua mọi khó khăn, trở ngại hoặc thiếu thốn.
Ví dụ:
Sau đó, Kim Petras tiếp tục cảm ơn người bạn quá cố Sophie, người đã cùng cô vượt qua mọi khó khăn.
= Then, Kim Petras went on thanking her deceased friend Sophie who had been with her through thick and thin.
qua đời
verb. pass away
[ pæs əˈweɪ ]
Chết, chấm dứt, ngừng vĩnh viễn mọi hoạt động sống của một cơ thể.
Ví dụ:
Bạn của Kim Petras, Sophie, là một nhà sản xuất chuyển giới người Scotland đã qua đời trong một cú ngã bất ngờ.
= Kim Petras's friend Sophie was a Scottish transgender producer who passed away in an accidental fall.
vô điều kiện
adverb. unconditionally
[ ˌʌnkənˈdɪʃnəli ]
Không kèm theo bất kì một điều kiện nào.
Ví dụ:
Kim Petras không thể quên cảm ơn mẹ, người đã yêu thương cô vô điều kiện.
= Kim Petras couldn't forget to thank her mother, who has loved her unconditionally.
Unholy là một bài hát của Sam Smith hợp tác với Kim Petras trong album phòng thu thứ tư của anh tên Gloria. Bài hát nhanh chóng đứng đầu nhiều bảng xếp hạng không chỉ ở Anh mà trên toàn thế giới. Bài hát đã giúp bộ đôi này nhận được đề cử Grammy đầu tiên của họ. Ca khúc đã lan truyền trên nền tảng Tiktok khi người dùng tạo ra nhiều xu hướng nhảy với bài hát này.
Unholy is a Sam Smith's song collaborating with Kim Petras in his fourth studio album Gloria. The song quickly topped many charts not just in the UK but around the world. The song has helped the duo receive their first Grammy nomination. The track went viral on the Tiktok platform as users created many dance trends with it.
album phòng thu
noun. studio album
[ ˈstudiˌoʊ ˈælbəm ]
Album gồm các bài hát được thu âm trong phòng thu.
Ví dụ:
Unholy là một bài hát của Sam Smith hợp tác với Kim Petras trong album phòng thu thứ tư của anh tên Gloria.
= Unholy is a Sam Smith's song collaborating with Kim Petras in his fourth studio album Gloria.
đứng đầu bảng xếp hạng
phrase. top the charts
[ tɔp ðə ʧɑrts ]
Đứng ở vị trí cao nhất trong một hệ thống đánh giá, phân loại.
Ví dụ:
Bài hát nhanh chóng đứng đầu nhiều bảng xếp hạng không chỉ ở Anh mà trên toàn thế giới.
= The song quickly topped many charts not just in the UK but around the world.
đề cử
noun. nomination
[ ˌnɑməˈneɪʃən ]
Danh hiệu được giới thiệu để chọn ra mà bầu.
Ví dụ:
Bài hát đã giúp bộ đôi này nhận được đề cử Grammy đầu tiên của họ.
= The song has helped the duo receive their first Grammy nomination.
ca khúc
noun. track
[ træk ]
Bài hát ngắn có bố cục và giai điệu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
Ca khúc đã lan truyền trên nền tảng Tiktok khi người dùng tạo ra nhiều xu hướng nhảy với nó.
= The track went viral on the Tiktok platform as users created many dance trends with it.
Với giai điệu đến từ âm giai kép hoà âm, nhiều người hâm mộ đã bị hớp hồn. Theo Will Smith, bài hát đại diện cho sự giải phóng bản thân khỏi những bí mật của người khác. Màn hợp tác này đã đạt được hơn 25 triệu lượt phát trực tuyến và 19.000 lượt tải xuống được bán. Nhiều nhà phê bình đánh giá cao bài hát, nói rằng nó mang lại sức mạnh nữ giới.
With its melody coming from a double harmonic scale, many fans were captivated. According to Will Smith, the song represents the liberation of oneself from others' secrets. This collaboration gained more than 25 million streams and 19,000 downloads sold. Many critics speak highly of the song, stating that it delivers femme power.
âm giai kép hoà âm
noun. double harmonic scale
[ ˈdʌbəl hɑrˈmɑnɪk skeɪl ]
Được dùng nhiều trong âm nhạc cổ điển và thể loại neo-classical metal, jazz …
Ví dụ:
Với giai điệu đến từ âm giai kép hoà âm, nhiều người hâm mộ đã bị hớp hồn.
= With its melody coming from a double harmonic scale, many fans were captivated.
sự giải phóng
noun. liberation
[ ˌlɪbəˈreɪʃən ]
Sự tự do, thoát khỏi tình trạng bị vướng mắc, cản trở.
Ví dụ:
Theo Will Smith, bài hát đại diện cho sự giải phóng bản thân khỏi những bí mật của người khác.
= According to Will Smith, the song represents the liberation of oneself from others' secrets.
lượt phát trực tuyến
noun. stream
[ strim ]
Được ghi lại và phát trong thời gian thực.
Ví dụ:
Màn hợp tác này đã đạt được hơn 25 triệu lượt phát trực tuyến và 19.000 lượt tải xuống được bán.
= This collaboration gained more than 25 million streams and 19,000 downloads sold.
đánh giá cao
phrase. speak highly of
[ spik ˈhaɪli ʌv ]
Việc đề cao, thừa nhận năng lực, những điểm tốt, thế mạnh của một sự vật hay một hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
Nhiều nhà phê bình đánh giá cao bài hát, nói rằng nó mang lại sức mạnh nữ giới.
= Many critics speak highly of the song, stating that it delivers femme power.
Kim Petras - Nữ nghệ sỹ chuyển giới đầu tiên trong lịch sử thắng giải Grammy
Kim Petras thể hiện sự tôn trọng với những người chuyển giới đã pioneer trong ngành công nghiệp âm nhạc. Họ chắc chắn đã pave the way cho các nghệ sĩ chuyển giới hiện đại như Kim Petras. Sau đó, Kim Petras tiếp tục cảm ơn người bạn quá cố Sophie, người đã cùng cô vượt through thick and thin. Bạn của Kim Petras, Sophie, là một nhà sản xuất chuyển giới người Scotland đã pass away trong một cú ngã bất ngờ. Kim Petras không thể quên cảm ơn mẹ, người đã yêu thương cô unconditionally.
Unholy là một bài hát của Sam Smith hợp tác với Kim Petras trong studio album thứ tư của anh tên Gloria. Bài hát nhanh chóng top nhiều charts không chỉ ở Anh mà trên toàn thế giới. Bài hát đã giúp bộ đôi này nhận được nomination Grammy đầu tiên của họ. Track đã lan truyền trên nền tảng Tiktok khi người dùng tạo ra nhiều xu hướng nhảy với bài hát.
Với giai điệu đến từ double harmonic scale, nhiều người hâm mộ đã bị hớp hồn. Theo Will Smith, bài hát đại diện cho liberation bản thân khỏi những bí mật của người khác. Màn hợp tác này đã đạt được hơn 25 triệu stream và 19.000 lượt tải xuống được bán. Nhiều nhà phê bình speak highly of bài hát, nói rằng nó mang lại sức mạnh nữ giới.