"Khóa chặt cửa nào Suzume" - tác phẩm mới của "bậc thầy tạo nỗi buồn" Makoto Shinkai

Biên kịch kiêm đạo diễn Makoto Shinkai một lần nữa truyền tải zeitgeist hiện đại của Nhật Bản qua bộ phim mới Suzume. Makoto Shinkai make a name for himself nhờ bộ phim Your Name năm 2016. Giờ đây, ông đã trở lại mạnh mẽ với bom tấn fantasy xoay quanh lứa tuổi thanh thiếu niên.

"Khóa chặt cửa nào Suzume" - tác phẩm mới của "bậc thầy tạo nỗi buồn" Makoto Shinkai
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Biên kịch kiêm đạo diễn Makoto Shinkai một lần nữa truyền tải hệ tư tưởng hiện đại của Nhật Bản qua bộ phim mới Suzume. Makoto Shinkai đã tạo dựng tên tuổi nhờ bộ phim Your Name năm 2016. Giờ đây, ông đã trở lại mạnh mẽ với bom tấn giả tưởng xoay quanh lứa tuổi thanh thiếu niên. Sau khi công chiếu, Suzume đã trở thành hit phòng vé toàn cầu. Bộ phim thậm chí còn vượt qua Jujutsu Kaisen 0, trở thành anime có doanh thu cao thứ 10 tại Nhật Bản.

Writer-director Makoto Shinkai once again delivered the modern Japanese zeitgeist through his new movie "Suzume". Makoto Shinkai has made a name for himself thanks to the film "Your Name" in 2016. Now, he made a strong comeback with the fantasy blockbuster revolving around teenagers. After its premiere, Suzume became a global box office hit. The movie even triumphed over Jujutsu Kaisen 0, being the 10th highest-grossing anime in Japan.

hệ tư tưởng

noun. zeitgeist
[ ˈzaɪtɡaɪst ]

Tập hợp chung các ý tưởng, niềm tin, cảm xúc, v.v. tiêu biểu cho một giai đoạn cụ thể trong lịch sử.

Ví dụ:

Biên kịch kiêm đạo diễn Makoto Shinkai một lần nữa truyền tải hệ tư tưởng hiện đại của Nhật Bản qua bộ phim mới Suzume.
= Writer-director Makoto Shinkai once again delivered the modern Japanese zeitgeist through his new movie "Suzume".

tạo dựng tên tuổi

idiom. make a name for yourself
[ meɪk ə neɪm fər jɔːrˈself ]

Trở nên nổi tiếng hoặc được nhiều người kính trọng.

Ví dụ:

Makoto Shinkai đã tạo dựng tên tuổi nhờ bộ phim Your Name năm 2016.
= Makoto Shinkai has made a name for himself thanks to the film "Your Name" in 2016.

giả tưởng

noun. fantasy
[ ˈfæntəsi ]

Văn học mang tính tưởng tượng, thường lấy bối cảnh ở những nơi xa lạ với các nhân vật khác thường và sử dụng phép thuật.

Ví dụ:

Giờ đây, ông đã trở lại mạnh mẽ với bom tấn giả tưởng xoay quanh lứa tuổi thanh thiếu niên.
= Now, he made a strong comeback with the fantasy blockbuster revolving around teenagers.

phòng vé

noun. box office
[ ˈbɑːks ɑːfɪs ]

Thước đo mức độ phổ biến và thành công về mặt tài chính của một bộ phim hoặc diễn viên.

Ví dụ:

Sau khi công chiếu, Suzume đã trở thành hit phòng vé toàn cầu.
= After its premiere, Suzume became a global box office hit.

vượt qua

phrasal verb. triumph over
[ ˈtraɪʌmf ˈəʊvər ]

Có một thành công hoặc chiến thắng rất lớn.

Ví dụ:

Bộ phim thậm chí còn vượt qua Jujutsu Kaisen 0, trở thành anime có doanh thu cao thứ 10 tại Nhật Bản.
= The movie even triumphed over Jujutsu Kaisen 0, being the 10th highest-grossing anime in Japan.

Suzume-Claims-Spot-in-list-of-Highest-Grossing-Films-in-Japan-Philippines-India-Singapore-and-Malaysia-is-next-1.jpg

Suzume kể về hành trình của nữ nhân vật chính 17 tuổi tên Suzume Iwato. Một ngày nọ, Suzume gặp một chàng trai trẻ tên Souta Munakata, người có sức mạnh thần bí. Suzume sau đó biết được rằng tò mò hại thân - khi cô vô tình mở những cánh cổng ma thuật gây ra thảm họa thiên nhiên. Để khiến tình thế khó khăn của bộ đôi trở nên tồi tệ hơn, Souta đã bị biến thành một chiếc ghế. Vậy nên, Suzume bị cuốn vào cuộc phiêu lưu khắp đất nước nhằm ngăn chặn chuỗi thảm họa này.

Suzume follows the journey of a 17-year-old female protagonist Suzume Iwato. One day, Suzume encounters a young man named Souta Munakata who has mystical powers. Suzume then learned that curiosity killed the cat - as she accidentally opens magical portals that cause natural disasters. To make the duo's predicament worse, Souta was turned into a chair. Hence, Suzume gets caught up in a cross-country adventure to prevent this chain of catastrophes.

nhân vật chính

noun. protagonist
[ prəˈtæɡənɪst ]

Một trong những nhân vật chính trong một câu chuyện hoặc một vở kịch.

Ví dụ:

Suzume kể về hành trình của nữ nhân vật chính 17 tuổi tên Suzume Iwato.
= Suzume follows the journey of a 17-year-old female protagonist Suzume Iwato.

thần bí

adjective. mystical
[ ˈmɪstɪkl ]

Liên quan đến ma thuật hoặc có sức mạnh ma thuật, đặc biệt là một loại bí mật, đen tối hoặc bí ẩn.

Ví dụ:

Một ngày nọ, Suzume gặp một chàng trai trẻ tên Souta Munakata, người có sức mạnh thần bí.
= One day, Suzume encounters a young man named Souta Munakata who has mystical powers.

tò mò hại thân

idiom. curiosity killed the cat
[ ˌkjʊriˈɑːsəti kɪld ðə kæt ]

Dùng để cảnh báo ai đó không hỏi quá nhiều câu hỏi về một cái gì đó.

Ví dụ:

Suzume sau đó biết được rằng tò mò hại thân - khi cô vô tình mở những cánh cổng ma thuật gây ra thảm họa thiên nhiên.
= Suzume then learned that curiosity killed the cat - as she accidentally opens magical portals that cause natural disasters.

tình thế khó khăn

noun. predicament
[ prɪˈdɪkəmənt ]

Một tình huống khó chịu mà khó có thể thoát khỏi.

Ví dụ:

Để khiến tình thế khó khăn của bộ đôi trở nên tồi tệ hơn, Souta đã bị biến thành một chiếc ghế.
= To make the duo's predicament worse, Souta was turned into a chair.

thảm hoạ

noun. catastrophe
[ kəˈtæstrəfi ]

Một sự kiện bất ngờ gây ra rắc rối hoặc sự hủy diệt rất lớn.

Ví dụ:

Vậy nên, Suzume bị cuốn vào cuộc phiêu lưu khắp đất nước nhằm ngăn chặn chuỗi thảm họa này.
= Hence, Suzume gets caught up in a cross-country adventure to prevent this chain of catastrophes.

Screen-Shot-2022-07-18-at-4.03.04-PM.png

Về bản thành tích nghệ thuật của Makoto Shinkai, ông vẫn giữ một chủ đề nhất quán là vẻ đẹp thiên nhiên. Thông qua hành trình của Suzume, Makoto Shinkai mang đến cho khán giả cái nhìn về những di sản tuyệt đẹp nhưng đang bị đe dọa của Nhật Bản. Việc nhân cách hóa các thảm họa thiên nhiên cũng khắc họa cảm xúc của người dân Nhật Bản khi đối mặt với những thảm họa đó. Tương tự như các tác phẩm trước đây của mình, Makoto Shinkai đề cập đến nhu cầu làm sáng tỏ những bí ẩn trong cuộc sống của con người. Suy cho cùng, Suzume không chỉ đơn thuần minh họa hành trình ngăn chặn thảm họa, nó còn mang đến hành trình khám phá bản thân.

In terms of Makoto Shinkai's filmography, he remains a consistent theme of natural beauty. Through Suzume's journey, Makoto Shinkai offers the audience a view of Japan's beautiful yet endangered heritages. The personification of natural disasters also depicts Japanese people's feelings when facing such catastrophes. Similar to his previous works, Makoto Shinkai addresses humans' need to unravel life enigmas. In the end, Suzume not just merely illustrates a journey of preventing catastrophes, it also brings about a journey of self-discovery.

bản thành tích nghệ thuật

noun. filmography
[ ˌfɪlˈmɑːɡrəfi ]

Danh sách các bộ phim do một diễn viên hoặc đạo diễn cụ thể thực hiện hoặc danh sách các bộ phim liên quan đến một chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

Về bản thành tích nghệ thuật của Makoto Shinkai, ông vẫn giữ một chủ đề nhất quán là vẻ đẹp thiên nhiên.
= In terms of Makoto Shinkai's filmography, he remains a consistent theme of natural beauty.

di sản

noun. heritage
[ ˈherɪtɪdʒ ]

Các đặc điểm thuộc về văn hóa của một xã hội cụ thể, chẳng hạn như truyền thống, ngôn ngữ hoặc tòa nhà, được tạo ra trong quá khứ và vẫn có tầm quan trọng lịch sử.

Ví dụ:

Thông qua hành trình của Suzume, Makoto Shinkai mang đến cho khán giả cái nhìn về những di sản tuyệt đẹp nhưng đang bị đe dọa của Nhật Bản.
= Through Suzume's journey, Makoto Shinkai offers the audience a view of Japan's beautiful yet endangered heritages.

nhân cách hoá

noun. personification
[ pərˌsɑːnɪfɪˈkeɪʃn ]

Hành động mang lại phẩm chất hoặc đặc điểm của con người cho một thứ không phải là con người.

Ví dụ:

Việc nhân cách hóa các thảm họa thiên nhiên cũng khắc họa cảm xúc của người dân Nhật Bản khi đối mặt với những thảm họa đó.
= The personification of natural disasters also depicts Japanese people's feelings when facing such catastrophes.

bí ẩn

noun. enigma
[ ɪˈnɪɡmə ]

Một điều gì đó bí ẩn và dường như không thể hiểu được hoàn toàn.

Ví dụ:

Tương tự như các tác phẩm trước đây của mình, Makoto Shinkai đề cập đến nhu cầu làm sáng tỏ những bí ẩn trong cuộc sống của con người.
= Similar to his previous works, Makoto Shinkai addresses humans' need to unravel life enigmas.

khám phá bản thân

noun. self-discovery
[ ˌself dɪˈskʌvəri ]

Quá trình tìm hiểu về bản thân và niềm tin của chính mình.

Ví dụ:

Suy cho cùng, Suzume không chỉ đơn thuần minh họa hành trình ngăn chặn thảm họa, nó còn mang đến hành trình khám phá bản thân.
= In the end, Suzume not just merely illustrates a journey of preventing catastrophes, it also brings about a journey of self-discovery.

suzume-khoa-chat-cua-anime-bom-tan-2023

Thể loại văn học giả tưởng bao gồm các khía cạnh ma thuật và siêu nhiên không tồn tại trong thực tế. Nhiều nhà văn giả tưởng xây dựng vũ trụ kỳ ảo của riêng họ với những quy định riêng biệt. Có một số phân nhánh riêng biệt trong thể loại giả tưởng, một số trong đó được các tác giả đưa vào tác phẩm của họ.

The literary genre of fantasy includes magical and supernatural aspects that don't exist in reality. Many fantasy writers build their own fantastical universes with distinct regulations. There are several distinct subgenres within the fantasy genre, some of which authors incorporate in their works.

siêu nhiên

adjective. supernatural
[ ˌsuːpərˈnætʃrəl ]

Gây ra bởi các lực không thể giải thích được bằng khoa học.

Ví dụ:

Thể loại văn học giả tưởng bao gồm các khía cạnh ma thuật và siêu nhiên không tồn tại trong thực tế.
= The literary genre of fantasy includes magical and supernatural aspects that don't exist in reality.

kỳ ảo

adjective. fantastical
[ fænˈtæstɪkəl ]

Kỳ lạ và tuyệt vời, giống như một cái gì đó trong một câu chuyện.

Ví dụ:

Nhiều nhà văn giả tưởng xây dựng vũ trụ kỳ ảo của riêng họ với những quy định riêng biệt.
= Many fantasy writers build their own fantastical universes with distinct regulations.

phân nhánh

noun. subgenre
[ sʌbˈʒɑːnrə ]

Một thể loại mà là một phân khu của một thể loại lớn hơn.

Ví dụ:

Có một số phân nhánh riêng biệt trong thể loại giả tưởng, một số trong đó được các tác giả đưa vào tác phẩm của họ.
= There are several distinct subgenres within the fantasy genre, some of which authors incorporate in their works.


"Khóa chặt cửa nào Suzume" - tác phẩm mới của "bậc thầy tạo nỗi buồn" Makoto Shinkai

Biên kịch kiêm đạo diễn Makoto Shinkai một lần nữa truyền tải zeitgeist hiện đại của Nhật Bản qua bộ phim mới Suzume. Makoto Shinkai make a name for himself nhờ bộ phim Your Name năm 2016. Giờ đây, ông đã trở lại mạnh mẽ với bom tấn fantasy xoay quanh lứa tuổi thanh thiếu niên. Sau khi công chiếu, Suzume đã trở thành hit box office toàn cầu. Bộ phim thậm chí còn triumph over Jujutsu Kaisen 0, trở thành anime có doanh thu cao thứ 10 tại Nhật Bản.

Suzume kể về hành trình của nữ protagonist 17 tuổi tên Suzume Iwato. Một ngày nọ, Suzume gặp một chàng trai trẻ tên Souta Munakata, người có sức mạnh mystical. Suzume sau đó biết được rằng curiosity killed the cat - khi cô vô tình mở những cánh cổng ma thuật gây ra thảm họa thiên nhiên. Để khiến predicament của bộ đôi trở nên tồi tệ hơn, Souta đã bị biến thành một chiếc ghế. Vậy nên, Suzume bị cuốn vào cuộc phiêu lưu khắp đất nước nhằm ngăn chặn chuỗi catastrophe này.

Về filmography của Makoto Shinkai, ông vẫn giữ một chủ đề nhất quán là vẻ đẹp thiên nhiên. Thông qua hành trình của Suzume, Makoto Shinkai mang đến cho khán giả cái nhìn về những heritage tuyệt đẹp nhưng đang bị đe dọa của Nhật Bản. Việc personification các thảm họa thiên nhiên cũng khắc họa cảm xúc của người dân Nhật Bản khi đối mặt với những thảm họa đó. Tương tự như các tác phẩm trước đây của mình, Makoto Shinkai đề cập đến nhu cầu làm sáng tỏ những enigma trong cuộc sống của con người. Suy cho cùng, Suzume không chỉ đơn thuần minh họa hành trình ngăn chặn thảm họa, nó còn mang đến hành trình self-discovery.

Thể loại văn học giả tưởng bao gồm các khía cạnh ma thuật và supernatural không tồn tại trong thực tế. Nhiều nhà văn giả tưởng xây dựng vũ trụ fantastical của riêng họ với những quy định riêng biệt. Có một số subgenre riêng biệt trong thể loại giả tưởng, một số trong đó được các tác giả đưa vào tác phẩm của họ.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis