Khi app hẹn hò trở thành công cụ kiếm tiền

Những ứng dụng hẹn hò ban đầu được tạo ra với mục đích giúp người tìm được bạn đời compatible. Những ứng dụng này đã trở thành một nền tảng để exploit tiền của người khác hoặc tìm kiếm sugar daddy/sugar mommy.

Khi app hẹn hò trở thành công cụ kiếm tiền
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Những ứng dụng hẹn hò ban đầu được tạo ra với mục đích giúp người tìm được bạn đời hợp nhau. Những ứng dụng này đã trở thành một nền tảng để lợi dụng tiền của người khác hoặc tìm kiếm sugar daddy/sugar mommy. Một đoạn video YouTube gây tranh cãi có tựa đề "Làm thế nào để tôi kiếm tiền trên Tinder" của người dùng @queen.kimmie giải thích chi tiết số tiền cô ấy kiếm được từ một số buổi hẹn với các người đàn ông khác nhau. Với cô ấy, Tinder là nơi cô có thể kiếm thêm thu nhập chứ không phải tìm kiếm tình yêu. Nhiều người cũng sử dụng các ứng dụng này như một công cụ để kiếm tiền cho chính họ, cho dù theo cách có đạo đức hay không.

Dating apps were originally created for the purpose of helping people find compatible partners. These apps have become a platform for exploiting others' money or seeking sugar daddies/mommies. A controversial YouTube clip titled "How I Make Money on Tinder" by user @queen.kimmie explained in detail the money she made from several dates with different men. For her, Tinder was a place where she could gain extra earnings rather than romantic dating. Many people also use these apps as a tool for making money for themselves, whether in an ethical way or not.

hợp nhau

adjective. compatible
[ kəmˈpætəbl ]

Có thể tồn tại hoặc xảy ra cùng nhau mà không gặp vấn đề hoặc xung đột.

Ví dụ:

Những ứng dụng hẹn hò ban đầu được tạo ra với mục đích giúp người tìm được bạn đời hợp nhau.
= Dating apps were originally created for the purpose of helping people find compatible partners.

lợi dụng

verb. exploit
[ ɪkˈsplɔɪt ]

Sử dụng ai đó một cách không công bằng vì lợi ích cho chính mình.

Ví dụ:

Những ứng dụng này đã trở thành một nền tảng để lợi dụng tiền của người khác hoặc tìm kiếm sugar daddy/sugar mommy.
= These apps have become a platform for exploiting others' money or seeking sugar daddies/mommies.

gây tranh cãi

adjective. controversial
[ ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl ]

Gây bất đồng hoặc tạo ra các thảo luận.

Ví dụ:

Một đoạn video YouTube gây tranh cãi có tựa đề "Làm thế nào để tôi kiếm tiền trên Tinder" của người dùng @queen.kimmie giải thích chi tiết số tiền cô ấy kiếm được từ một số buổi hẹn với các người đàn ông khác nhau.
= A controversial YouTube clip titled "How I Make Money on Tinder" by user @queen.kimmie explained in detail the money she made from several dates with different men.

thu nhập

noun. earning
[ ˈɜːrnɪŋ ]

Tiền mà ai đó kiếm được.

Ví dụ:

Với cô ấy, Tinder là nơi cô có thể kiếm thêm thu nhập chứ không phải tìm kiếm tình yêu.
= For her, Tinder was a place where she could gain extra earnings rather than romantic dating.

(thuộc về / có) đạo đức

adjective. ethical
[ ˈeθɪkl ]

Liên quan đến niềm tin về điều gì là đúng hoặc sai đạo đức.

Ví dụ:

Nhiều người cũng sử dụng các ứng dụng này như một công cụ để kiếm tiền cho chính họ, cho dù theo cách có đạo đức hay không.
= Many people also use these apps as a tool for making money for themselves, whether in an ethical way or not.

Mobile first has been the main lifestyle. Many apps in application market place are easy to find just with smartphone. Friend connection, shopping, daily traffic and others are a few of much application that will help mankind in daily activation.

Thay vì tìm kiếm tình yêu, người dùng có thể tìm các bữa ăn miễn phí, khách hàng và công việc mới. Việc đồng ý hẹn hò chỉ để có bữa ăn miễn phí đã trở thành một lệ thường phổ biến. Người ta cũng tìm kiếm hẹn hò với mục đích ‘hẹn hò kẹo ngọt’ một cách kín đáo thông qua các ứng dụng hẹn hò. Những mối quan hệ này rất phổ biến trên các nền tảng như Tinder, Bumble, OkCupid và Instagram. Tuy nhiên, các chuyên gia gặp khó khăn trong việc phát hiện và giải quyết những giao dịch ngầm này, vốn bị nhiều người chỉ trích là một hình thức mại dâm trá hình.

Instead of seeking love, users can search for free meals, clients, and new jobs. Accepting a date solely for a free meal has become a common practice. People also seek sugar dating discreetly through dating apps. These relationships are prevalent on platforms such as Tinder, Bumble, OkCupid, and even Instagram However, experts find it difficult to detect and address these underground transactions, which are widely criticized as a form of disguised prostitution.

tìm kiếm

verb. seek
[ ˈsiːk ]

Cố gắng hoặc mong muốn để có được một điều gì đó.

Ví dụ:

Thay vì tìm kiếm tình yêu, người dùng có thể tìm các bữa ăn miễn phí, khách hàng và công việc mới.
= Instead of seeking love, users can search for free meals, clients, and new jobs.

lệ thường

noun. practice
[ ˈpræktɪs ]

Một điều gì đó thường hoặc thường xuyên được thực hiện, thường là một thói quen, truyền thống hoặc phong tục.

Ví dụ:

Việc đồng ý hẹn hò chỉ để có bữa ăn miễn phí đã trở thành một lệ thường phổ biến.
= Accepting a date solely for a free meal has become a common practice.

một cách kín đáo

adverb. discreetly
[ dɪˈskriːt.li ]

Được thực hiện một cách kín đáo hoặc cẩn thận để tránh thu hút sự chú ý.

Ví dụ:

Người ta cũng tìm kiếm hẹn hò với mục đích ‘hẹn hò kẹo ngọt’ một cách kín đáo thông qua các ứng dụng hẹn hò.
= People also seek sugar dating discreetly through dating apps.

phổ biến

adjective. prevalent
[ ˈprev.əl.ənt ]

Tồn tại một cách phổ biến hoặc xảy ra thường xuyên.

Ví dụ:

Những mối quan hệ này rất phổ biến trên các nền tảng như Tinder, Bumble, OkCupid và Instagram.
= These relationships are prevalent on platforms such as Tinder, Bumble, OkCupid, and even Instagram

giao dịch

noun. transaction
[ trænˈzækʃn ]

Một dịp khi ai đó mua hoặc bán một cái gì đó, hoặc khi tiền được trao đổi hoặc hoạt động mua bán một cái gì đó.

Ví dụ:

Tuy nhiên, các chuyên gia gặp khó khăn trong việc phát hiện và giải quyết những giao dịch ngầm này, vốn bị nhiều người chỉ trích là một hình thức mại dâm trá hình.
= However, experts find it difficult to detect and address these underground transactions, which are widely criticized as a form of disguised prostitution.

Tinder đã cách mạng hóa cách mà con người kết nối và tương tác trực tuyến. Nó mang lại một phương thức thuận tiện và dễ tiếp cận để mọi người gặp nửa kia tiềm năng của họ. Ứng dụng cho phép người dùng tạo hồ sơ, cài đặt sở thích và vuốt sang trái hoặc phải trên các hồ sơ khác dựa trên sự quan tâm của họ. Nếu hai người dùng vuốt sang phải trên hồ sơ của nhau, họ có thể bắt đầu trò chuyện và có khả năng sắp xếp gặp mặt trực tiếp.

Tinder has revolutionized the way people connect and interact online. It offers a convenient and accessible way for people to meet their potential significant other. The app allows users to create a profile, set preferences, and swipe left or right on other profiles based on their interests. If two users swipe right on each other's profiles, they can start chatting and potentially arrange to meet in person.

cách mạng hoá

verb. revolutionize
[ ˌrevəˈluːʃənaɪz ]

Thay đổi hoàn toàn điều gì đó.

Ví dụ:

Tinder đã cách mạng hóa cách mà con người kết nối và tương tác trực tuyến.
= Tinder has revolutionized the way people connect and interact online.

nửa kia

noun. significant other
[ sɪɡˈnɪfɪkənt ˈʌðər ]

Một người cùng ai đó có mối quan hệ lãng mạn được thiết lập.

Ví dụ:

Nó mang lại một phương thức thuận tiện và dễ tiếp cận để mọi người gặp nửa kia tiềm năng của họ.
= It offers a convenient and accessible way for people to meet their potential significant other.

sở thích

noun. preference
[ ˈprefrəns ]

Sự ưa chuộng hơn cho một lựa chọn hơn các lựa chọn khác.

Ví dụ:

Ứng dụng cho phép người dùng tạo hồ sơ, cài đặt sở thích và vuốt sang trái hoặc phải trên các hồ sơ khác dựa trên sự quan tâm của họ.
= The app allows users to create a profile, set preferences, and swipe left or right on other profiles based on their interests.

có khả năng

adverb. potentially
[ pəˈtɛnʃəli ]

Có thể nhưng chưa chắc chắn.

Ví dụ:

Nếu hai người dùng vuốt sang phải trên hồ sơ của nhau, họ có thể bắt đầu trò chuyện và có khả năng sắp xếp gặp mặt trực tiếp.
= If two users swipe right on each other's profiles, they can start chatting and potentially arrange to meet in person.

Red heart made out of binary digits

Một trong những đặc điểm chính của Tinder là tính đơn giản và giao diện thân thiện với người dùng, cho phép người dùng dễ dàng điều hướng và sử dụng ứng dụng. Bên cạnh đó, ứng dụng đã triển khai các tính năng an toàn khác nhau, chẳng hạn như khả năng báo cáo và chặn người dùng, đảm bảo một trải nghiệm an toàn và thú vị cho người dùng của nó. Tuy nhiên, ứng dụng đã bị chỉ trích vì tính nông cạn và nhấn mạnh vào ngoại hình. Do đó, điều cần thiết là sử dụng ứng dụng một cách thận trọng và lưu ý đến những hạn chế cũng như rủi ro tiềm ẩn của ứng dụng.

One of the main features of Tinder is its simplicity and user-friendly interface, which allows users to easily navigate and use the app. Additionally, the app has implemented various safety features, such as the ability to report and block users, which ensures a secure and enjoyable experience for its users. However, the app has received criticism for its superficiality and emphasis on physical appearance. Hence, it is essential to use the app with caution and be mindful of its limitations and potential risks.

thân thiện với người dùng

adjective. user-friendly
[ ˈjuːzər ˈfrɛndli ]

Được thiết kế để dễ sử dụng và dễ hiểu.

Ví dụ:

Một trong những đặc điểm chính của Tinder là tính đơn giản và giao diện thân thiện với người dùng, cho phép người dùng dễ dàng điều hướng và sử dụng ứng dụng.
= One of the main features of Tinder is its simplicity and user-friendly interface, which allows users to easily navigate and use the app.

triển khai

verb. implement
[ ˈɪmplɪmɛnt ]

Thực hiện; áp dụng.

Ví dụ:

Bên cạnh đó, ứng dụng đã triển khai các tính năng an toàn khác nhau, chẳng hạn như khả năng báo cáo và chặn người dùng, đảm bảo một trải nghiệm an toàn và thú vị cho người dùng của nó.
= Additionally, the app has implemented various safety features, such as the ability to report and block users, which ensures a secure and enjoyable experience for its users.

tính nông cạn

noun. superficiality
[ ˌsuːpərˌfɪʃiˈæləti ]

Không có hoặc không thể hiện bất kỳ sự sâu sắc nào của nhân cách hoặc hiểu biết.

Ví dụ:

Tuy nhiên, ứng dụng đã bị chỉ trích vì tính nông cạn và nhấn mạnh vào ngoại hình.
= However, the app has received criticism for its superficiality and emphasis on physical appearance.

sự thận trọng

noun. caution
[ ˈkɔːʃn ]

Sự chú ý để tránh nguy hiểm hoặc sai lầm.

Ví dụ:

Do đó, điều cần thiết là sử dụng ứng dụng một cách thận trọng và lưu ý đến những hạn chế cũng như rủi ro tiềm ẩn của ứng dụng.
= Hence, it is essential to use the app with caution and be mindful of its limitations and potential risks.


Khi app hẹn hò trở thành công cụ kiếm tiền

Những ứng dụng hẹn hò ban đầu được tạo ra với mục đích giúp người tìm được bạn đời compatible. Những ứng dụng này đã trở thành một nền tảng để exploit tiền của người khác hoặc tìm kiếm sugar daddy/sugar mommy. Một đoạn video YouTube controversial có tựa đề "Làm thế nào để tôi kiếm tiền trên Tinder" của người dùng @queen.kimmie giải thích chi tiết số tiền cô ấy kiếm được từ một số buổi hẹn với các người đàn ông khác nhau. Với cô ấy, Tinder là nơi cô có thể kiếm thêm earning chứ không phải tìm kiếm tình yêu. Nhiều người cũng sử dụng các ứng dụng này như một công cụ để kiếm tiền cho chính họ, cho dù theo cách ethical hay không.

Thay vì seek tình yêu, người dùng có thể tìm các bữa ăn miễn phí, khách hàng và công việc mới. Việc đồng ý hẹn hò chỉ để có bữa ăn miễn phí đã trở thành một practice phổ biến. Người ta cũng tìm kiếm hẹn hò với mục đích ‘hẹn hò kẹo ngọt’ discreetly thông qua các ứng dụng hẹn hò. Những mối quan hệ này rất prevalent trên các nền tảng như Tinder, Bumble, OkCupid và Instagram. Tuy nhiên, các chuyên gia gặp khó khăn trong việc phát hiện và giải quyết những transaction ngầm này, vốn bị nhiều người chỉ trích là một hình thức mại dâm trá hình.

Tinder đã revolutionize cách mà con người kết nối và tương tác trực tuyến. Nó mang lại một phương thức thuận tiện và dễ tiếp cận để mọi người gặp significant other tiềm năng của họ. Ứng dụng cho phép người dùng tạo hồ sơ, cài đặt preference và vuốt sang trái hoặc phải trên các hồ sơ khác dựa trên sự quan tâm của họ. Nếu hai người dùng vuốt sang phải trên hồ sơ của nhau, họ có thể bắt đầu trò chuyện và potentially sắp xếp gặp mặt trực tiếp.

Một trong những đặc điểm chính của Tinder là tính đơn giản và giao diện user-friendly, cho phép người dùng dễ dàng điều hướng và sử dụng ứng dụng. Bên cạnh đó, ứng dụng đã implement các tính năng an toàn khác nhau, chẳng hạn như khả năng báo cáo và chặn người dùng, đảm bảo một trải nghiệm an toàn và thú vị cho người dùng của nó. Tuy nhiên, ứng dụng đã bị chỉ trích vì superficiality và nhấn mạnh vào ngoại hình. Do đó, điều cần thiết là sử dụng ứng dụng một cách caution và lưu ý đến những hạn chế cũng như rủi ro tiềm ẩn của ứng dụng.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis