JVevermind quay lại cùng video dài gần 13 tiếng

Ngày 15/5, JVevermind - YouTuber đời đầu trứ danh - unexpectedly tung ra 2 video liên quan đến Trấn Thành, người dẫn chương trình nổi tiếng của Việt Nam. Cụ thể, một đoạn clip với tiêu đề shocking "Mình từng suýt gạt tay trúng má Trấn Thành" đã gây sự chú ý.

JVevermind quay lại cùng video dài gần 13 tiếng
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Ngày 15/5, JVevermind - YouTuber đời đầu trứ danh - bất ngờ tung ra 2 video liên quan đến Trấn Thành, người dẫn chương trình nổi tiếng của Việt Nam. Cụ thể, một đoạn clip với tiêu đề gây sốc "Mình từng suýt gạt tay trúng má Trấn Thành" đã gây sự chú ý. Trong clip này, vlogger đã chia sẻ góc nhìn cá nhân về Trấn Thành và nhận xét người dẫn chương trình có cái tôi rất cao. Tiếp theo đó là một video có thời lượng dài 13 tiếng ghi lại toàn bộ quá trình JVevermind xem kênh của Trấn Thành. Đáng chú ý, xuyên suốt đoạn video dài 13 tiếng, JVevermind giữ thái độ trung lập và không đưa ra bình luận nào.

On May 15th, JVevermind - a renowned early YouTuber - unexpectedly released two videos related to Tran Thanh, a famous Vietnamese host. Specifically, one clip with a shocking title, "I almost slipped my hand to Tran Thanh's cheek," caught attention. In this clip, the vlogger shared his personal perspective on Tran Thanh and commented that the host has a very high ego. Following that, there was a video with a duration of 13 hours recording JVevermind's entire viewing process of Tran Thanh's channel. Notably, throughout the 13-hour video, JVevermind maintained a neutral expression and made no comments.

(một cách) bất ngờ

adverb. unexpectedly
[ ˌʌnɪkˈspektɪdli ]

Theo cách không ngờ tới.

Ví dụ:

Ngày 15/5, JVevermind - YouTuber đời đầu trứ danh - bất ngờ tung ra 2 video liên quan đến Trấn Thành, người dẫn chương trình nổi tiếng của Việt Nam.
= On May 15th, JVevermind - a renowned early YouTuber - unexpectedly released two videos related to Tran Thanh, a famous Vietnamese host.

gây sốc

adjective. shocking
[ ˈʃɑːkɪŋ ]

Cực kỳ bất ngờ.

Ví dụ:

Cụ thể, một đoạn clip với tiêu đề gây sốc "Mình từng suýt gạt tay trúng má Trấn Thành" đã gây sự chú ý.
= Specifically, one clip with a shocking title, "I almost slipped my hand to Tran Thanh's cheek," caught attention.

cái tôi

noun. ego
[ ˈiːɡəʊ ]

Ý nghĩ hoặc quan niệm ​​​​của bạn về bản thân, đặc biệt là cảm giác của bạn về tầm quan trọng và khả năng của chính bạn.

Ví dụ:

Trong clip này, vlogger đã chia sẻ góc nhìn cá nhân về Trấn Thành và nhận xét người dẫn chương trình có cái tôi rất cao.
= In this clip, the vlogger shared his personal perspective on Tran Thanh and commented that the host has a very high ego.

thời lượng

noun. duration
[ duˈreɪʃn ]

Khoảng thời gian kéo dài của một cái gì đó.

Ví dụ:

Tiếp theo đó là một video có thời lượng dài 13 tiếng ghi lại toàn bộ quá trình JVevermind xem kênh của Trấn Thành.
= Following that, there was a video with a duration of 13 hours recording JVevermind's entire viewing process of Tran Thanh's channel.

trung lập

adjective. neutral
[ ˈnuːtrəl ]

Không bày tỏ ý kiến ​​hoặc thực hiện các hành động ủng hộ bên nào trong bất đồng hoặc chiến tranh.

Ví dụ:

Đáng chú ý, xuyên suốt đoạn video dài 13 tiếng, JVevermind giữ thái độ trung lập và không đưa ra bình luận nào.
= Notably, throughout the 13-hour video, JVevermind maintained a neutral expression and made no comments.

jvevermind_5

Chỉ trong một đêm, đoạn video dài 13 giờ ghi lại toàn bộ quá trình đã thu hút hơn 200.000 lượt xem và nhiều bình luận. Nhiều người khen ngợi và khâm phục vlogger đã đầu tư hơn nửa ngày để xem và hiểu Trấn Thành. Phần lớn cư dân mạng bày tỏ sự đồng tình với góc nhìn của vlogger. Nhiều người cho rằng ai cũng cần có thời gian nhìn lại mình để có những đánh giá chính xác về bản thân.

In just one night, the 13-hour-long video documenting the entire process garnered over 200,000 views and numerous comments. Many people praised and admired the vlogger for investing over half a day to watch and understand Tran Thanh. Most netizens expressed their agreement with the vlogger's perspective. Many believed that everyone needs time to reflect on themselves to make accurate self evaluations.

ghi lại

verb. document
[ ˈdɑːkjumənt ]

Lưu lại các chi tiết của một sự kiện, một quá trình, v.v

Ví dụ:

Chỉ trong một đêm, đoạn video dài 13 giờ ghi lại toàn bộ quá trình đã thu hút hơn 200.000 lượt xem và nhiều bình luận.
= In just one night, the 13-hour-long video documenting the entire process garnered over 200,000 views and numerous comments.

khen ngợi

verb. praise
[ preɪz ]

Thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tán thành những thành tựu hoặc đặc điểm của một người hoặc vật.

Ví dụ:

Nhiều người khen ngợi và khâm phục vlogger đã đầu tư hơn nửa ngày để xem và hiểu Trấn Thành.
= Many people praised and admired the vlogger for investing over half a day to watch and understand Tran Thanh.

sự đồng tình

noun. agreement
[ əˈɡriːmənt ]

Trạng thái chia sẻ cùng một ý kiến ​​hoặc cảm giác.

Ví dụ:

Phần lớn cư dân mạng bày tỏ sự đồng tình với góc nhìn của vlogger.
= Most netizens expressed their agreement with the vlogger's perspective.

đánh giá

noun. evaluation
[ ɪˌvæljuˈeɪʃn ]

Hành động hình thành ý kiến ​​về số lượng, giá trị hoặc chất lượng của một thứ gì đó sau khi suy nghĩ về nó một cách cẩn thận.

Ví dụ:

Nhiều người cho rằng ai cũng cần có thời gian nhìn lại mình để có những đánh giá chính xác về bản thân.
= Many believed that everyone needs time to reflect on themselves to make accurate self evaluations.

jvm0807131-b84dd.jpg

JVevermind, tên thật là Trần Đức Việt, là một vlogger gây náo động tại Việt Nam. Khi phong trào Vlog ở Việt Nam nở rộ từ năm 2012 đến 2015, JVevermind nổi tiếng với những vlog thẳng thắn theo phong cách nhật ký. Ở đỉnh cao danh tiếng của JVevermind, anh đã khẳng định vị thế là người sáng tạo nội dung hàng đầu tại Việt Nam. JVevermind đã khai thác nhiều chủ đề khác nhau và trình bày chúng thông qua góc nhìn độc đáo của anh ấy, thu hút một lượng lớn khán giả. Các chủ đề nổi tiếng mà nam Vlogger này hướng tới là fan cuồng Kpop, anh hùng bàn phím, bạo lực học đường, được truyền tải với giọng điệu hài hước và châm biếm.

JVevermind, whose real name is Trần Đức Việt, was a sensational vlogger in Vietnam. When the Vlog movement in Vietnam flourished from 2012 to 2015, JVevermind gained popularity with his straightforward diary-style vlogs. At JVevermind's pinnacle of fame, he established himself as a leading content creator in Vietnam. JVevermind explored various topics and presented them through his unique perspective, which captivated a large audience. Famous themes targeted by this male Vlogger included Kpop fanatics, keyboard warriors, school violence, delivered with a humorous and satirical tone.

gây náo động

adjective. sensational
[ senˈseɪʃənl ]

Rất tốt, thú vị, hoặc bất thường.

Ví dụ:

JVevermind, tên thật là Trần Đức Việt, là một vlogger gây náo động tại Việt Nam.
= JVevermind, whose real name is Trần Đức Việt, was a sensational vlogger in Vietnam.

thẳng thắn

adjective. straightforward
[ ˌstreɪtˈfɔːrwərd ]

Rất dễ hiểu hoặc đơn giản.

Ví dụ:

Khi phong trào Vlog ở Việt Nam nở rộ từ năm 2012 đến 2015, JVevermind nổi tiếng với những vlog thẳng thắn theo phong cách nhật ký.
= When the Vlog movement in Vietnam flourished from 2012 to 2015, JVevermind gained popularity with his straightforward diary-style vlogs.

đỉnh cao

noun. pinnacle
[ ˈpɪnəkl ]

Phần thành công nhất hoặc được ngưỡng mộ nhất của một hệ thống hoặc thành tích.

Ví dụ:

đỉnh cao danh tiếng của JVevermind, anh đã khẳng định vị thế là người sáng tạo nội dung hàng đầu tại Việt Nam.
= At JVevermind's pinnacle of fame, he established himself as a leading content creator in Vietnam.

góc nhìn

noun. perspective
[ pərˈspektɪv ]

Một cách cụ thể để xem xét một cái gì đó.

Ví dụ:

JVevermind đã khai thác nhiều chủ đề khác nhau và trình bày chúng thông qua góc nhìn độc đáo của anh ấy, thu hút một lượng lớn khán giả.
= JVevermind explored various topics and presented them through his unique perspective, which captivated a large audience.

châm biếm

adjective. satirical
[ səˈtɪrɪkl ]

Chỉ trích cá nhân hoặc ý tưởng một cách hài hước, đặc biệt là để đưa ra quan điểm chính trị.

Ví dụ:

Các chủ đề nổi tiếng mà nam Vlogger này hướng tới là fan cuồng Kpop, anh hùng bàn phím, bạo lực học đường, được truyền tải với giọng điệu hài hước và châm biếm.
= Famous themes targeted by this male Vlogger included Kpop fanatics, keyboard warriors, school violence, delivered with a humorous and satirical tone.

jvevermind-1

Trong thời gian đó, anh đã đạt được thành công nổi bật khi là người Việt Nam đầu tiên nhận được Giải thưởng Nút Play Vàng từ YouTube. Tuy nhiên, khi Youtube chuyển giao qua thời kỳ lụi tàn trong hoạt động Vlog, JVevermind đánh mất danh tiếng bùng nổ của mình. Vào sinh nhật lần thứ 24, anh mở lòng về những mất mát đã trải qua, chẳng hạn như sự ra đi của những người bạn thân và sự tan vỡ sau mối tình kéo dài 2 năm. Hiện tại, JVevermind đã quay trở lại sau một thời gian dài vắng bóng, có thể là với những kế hoạch mới toanh để chiều lòng người hâm mộ.

During that time, he achieved outstanding success as the first Vietnamese to receive the Golden Play Button Award from YouTube. However, when Youtube transitioned into a declining era in Vlog activity, JVevermind lost his explosive reputation. On his 24th birthday, he opened up about the losses he had experienced, such as the departure of close friends and a breakup after a two-year relationship. Currently, JVevermind has returned after a long absence, possibly with brand-new plans to delight his fans.

nổi bật

adjective. outstanding
[ aʊtˈstændɪŋ ]

Cực kỳ giỏi, xuất sắc.

Ví dụ:

Trong thời gian đó, anh đã đạt được thành công nổi bật khi là người Việt Nam đầu tiên nhận được Giải thưởng Nút Play Vàng từ YouTube.
= During that time, he achieved outstanding success as the first Vietnamese to receive the Golden Play Button Award from YouTube.

chuyển giao

verb. transition
[ trænˈzɪʃn ]

Thay đổi từ một tình huống này sang tình huống khác.

Ví dụ:

Tuy nhiên, khi Youtube chuyển giao qua thời kỳ lụi tàn trong hoạt động Vlog, JVevermind đánh mất danh tiếng bùng nổ của mình.
= However, when Youtube transitioned into a declining era in Vlog activity, JVevermind lost his explosive reputation.

mở lòng

phrasal verb. open up
[ ˈəʊpən ʌp ]

Bắt đầu nói nhiều hơn về bản thân và cảm xúc của chính mình.

Ví dụ:

Vào sinh nhật lần thứ 24, anh mở lòng về những mất mát đã trải qua, chẳng hạn như sự ra đi của những người bạn thân và sự tan vỡ sau mối tình kéo dài 2 năm.
= On his 24th birthday, he opened up about the losses he had experienced, such as the departure of close friends and a breakup after a two-year relationship.

chiều lòng

verb. delight
[ dɪˈlaɪt ]

Mang lại cho ai đó niềm vui lớn hoặc sự hài lòng.

Ví dụ:

Hiện tại, JVevermind đã quay trở lại sau một thời gian dài vắng bóng, có thể là với những kế hoạch mới toanh để chiều lòng người hâm mộ.
= Currently, JVevermind has returned after a long absence, possibly with brand-new plans to delight his fans.


JVevermind quay lại cùng video dài gần 13 tiếng

Ngày 15/5, JVevermind - YouTuber đời đầu trứ danh - unexpectedly tung ra 2 video liên quan đến Trấn Thành, người dẫn chương trình nổi tiếng của Việt Nam. Cụ thể, một đoạn clip với tiêu đề shocking "Mình từng suýt gạt tay trúng má Trấn Thành" đã gây sự chú ý. Trong clip này, vlogger đã chia sẻ góc nhìn cá nhân về Trấn Thành và nhận xét người dẫn chương trình có ego rất cao. Tiếp theo đó là một video có duration dài 13 tiếng ghi lại toàn bộ quá trình JVevermind xem kênh của Trấn Thành. Đáng chú ý, xuyên suốt đoạn video dài 13 tiếng, JVevermind giữ thái độ neutral và không đưa ra bình luận nào.

Chỉ trong một đêm, đoạn video dài 13 giờ document toàn bộ quá trình đã thu hút hơn 200.000 lượt xem và nhiều bình luận. Nhiều người praise và khâm phục vlogger đã đầu tư hơn nửa ngày để xem và hiểu Trấn Thành. Phần lớn cư dân mạng bày tỏ agreement với góc nhìn của vlogger. Nhiều người cho rằng ai cũng cần có thời gian nhìn lại mình để có những evaluation chính xác về bản thân.

JVevermind, tên thật là Trần Đức Việt, là một vlogger sensational tại Việt Nam. Khi phong trào Vlog ở Việt Nam nở rộ từ năm 2012 đến 2015, JVevermind nổi tiếng với những vlog straightforward theo phong cách nhật ký. Ở pinnacle danh tiếng của JVevermind, anh đã khẳng định vị thế là người sáng tạo nội dung hàng đầu tại Việt Nam. JVevermind đã khai thác nhiều chủ đề khác nhau và trình bày chúng thông qua perspective độc đáo của anh ấy, thu hút một lượng lớn khán giả. Các chủ đề nổi tiếng mà nam Vlogger này hướng tới là fan cuồng Kpop, anh hùng bàn phím, bạo lực học đường, được truyền tải với giọng điệu hài hước và satirical.

Trong thời gian đó, anh đã đạt được thành công outstanding khi là người Việt Nam đầu tiên nhận được Giải thưởng Nút Play Vàng từ YouTube. Tuy nhiên, khi Youtube transition qua thời kỳ lụi tàn trong hoạt động Vlog, JVevermind đánh mất danh tiếng bùng nổ của mình. Vào sinh nhật lần thứ 24, anh open up về những mất mát đã trải qua, chẳng hạn như sự ra đi của những người bạn thân và sự tan vỡ sau mối tình kéo dài 2 năm. Hiện tại, JVevermind đã quay trở lại sau một thời gian dài vắng bóng, có thể là với những kế hoạch mới toanh để delight người hâm mộ.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis