Jisoo chính thức solo vào ngày 31/3
Nhiều người đang anticipate dự án âm nhạc solo của Jisoo vào ngày 31/3. Thông qua phương tiện truyền thông xã hội, Jisoo đã thông báo rằng sản phẩm âm nhạc solo long-awaited của cô sẽ sớm ra mắt.

Nhiều người đang trông chờ vào dự án âm nhạc solo của Jisoo vào ngày 31/3. Thông qua phương tiện truyền thông xã hội, Jisoo đã thông báo rằng sản phẩm âm nhạc solo được chờ đợi từ lâu của cô sẽ sớm ra mắt. Với những yếu tố như tấm vải đỏ và cánh đồng xanh trong teaser, người ta đang suy ngẫm về thông điệp chính của Jisoo. Jisoo là thành viên cuối cùng của bộ tứ phát hành dự án solo. -R- của Rosé và Lalisa của Lisa đều ra mắt vào năm 2021 và "SOLO" của Jennie phát hành vào năm 2018.
Many people are anticipating Jisoo's solo music project on March 31. Through social media, Jisoo announced that her long-awaited solo music will come soon. With elements such as a red cloth and a green field in the teaser, people are contemplating Jisoo's main message. Jisoo is the final member of the quartet to release her solo project. Rosé's -R- and Lisa's Lalisa both dropped in 2021, and Jennie's "SOLO" released in 2018.
trông chờ
verb. anticipate
[ ænˈtɪsɪpeɪt ]
Tưởng tượng hoặc mong đợi rằng một cái gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ:
Nhiều người đang trông chờ vào dự án âm nhạc solo của Jisoo vào ngày 31/3.
= Many people are anticipating Jisoo's solo music project on March 31.
được chờ đợi từ lâu
adjective. long-awaited
[ ˌlɔːŋ əˈweɪtɪd ]
Đã được mong đợi trong một thời gian dài.
Ví dụ:
Thông qua phương tiện truyền thông xã hội, Jisoo đã thông báo rằng sản phẩm âm nhạc solo được chờ đợi từ lâu của cô sẽ sớm ra mắt.
= Through social media, Jisoo announced that her long-awaited solo music will come soon.
suy ngẫm
verb. contemplate
[ ˈkɑːntəmpleɪt ]
Dành thời gian xem xét một hành động có thể xảy ra trong tương lai, hoặc xem xét điều gì đó cụ thể trong một khoảng thời gian dài một cách nghiêm túc và yên tĩnh.
Ví dụ:
Với những yếu tố như tấm vải đỏ và cánh đồng xanh trong teaser, người ta đang suy ngẫm về thông điệp chính của Jisoo.
= With elements such as a red cloth and a green field in the teaser, people are contemplating Jisoo's main message.
bộ tứ
noun. quartet
[ kwɔːrˈtet ]
Một nhóm bốn người chơi nhạc cụ hoặc hát theo nhóm.
Ví dụ:
Jisoo là thành viên cuối cùng của bộ tứ phát hành dự án solo.
= Jisoo is the final member of the quartet to release her solo project.
ra mắt
verb. drop
[ drɑːp ]
Trở nên có sẵn để mọi người mua, nghe hoặc xem, đặc biệt là sử dụng internet.
Ví dụ:
-R- của Rosé và Lalisa của Lisa đều ra mắt vào năm 2021 và "SOLO" của Jennie phát hành vào năm 2018.
= Rosé's -R- and Lisa's Lalisa both dropped in 2021, and Jennie's "SOLO" released in 2018.
Trong một tuyên bố, YG nói rằng Jisoo đang cống hiến hết mình cho dự án solo này. Bất chấp lịch trình bận rộn với Blackpink trong năm 2022, cô vẫn thực hiện buổi chụp ảnh solo cho album. Ngoài ra, cô cũng làm việc tỉ mỉ với ê-kíp sản xuất âm nhạc. Phát hành album đầu tay lần này cũng đồng nghĩa với việc Jisoo đã giữ lời hứa với người hâm mộ. Chỉ trong 24 giờ, Jisoo đã phá vỡ kỷ lục về lượng đặt trước nhiều nhất cho bất kỳ album nào trong lịch sử Ktown4u.
In a statement, YG said that Jisoo is giving this solo project her all. Despite the hectic schedule with Blackpink in 2022, she still worked on her solo shoot for the album. In addition, she also worked with the music production team meticulously. Releasing this debut album also means Jisoo keeps the promise with her fans. In just 24 hours, Jisoo broke the record for the most pre-orders for any album in Ktown4u history.
cống hiến hết mình cho cái gì đó
phrase. give (something) your all
[ ɡɪv ˈsʌmθɪŋ jʊr ɔːl ]
Đặt rất nhiều nỗ lực để làm một cái gì đó.
Ví dụ:
Trong một tuyên bố, YG nói rằng Jisoo đang cống hiến hết mình cho dự án solo này.
= In a statement, YG said that Jisoo is giving this solo project her all.
bận rộn
adjective. hectic
[ ˈhektɪk ]
Rất nhiều hoạt động, hoặc rất bận rộn và nhanh chóng.
Ví dụ:
Bất chấp lịch trình bận rộn với Blackpink trong năm 2022, cô vẫn thực hiện buổi chụp ảnh solo cho album.
= Despite the hectic schedule with Blackpink in 2022, she still worked on her solo shoot for the album.
một cách tỉ mỉ
adverb. meticulously
[ məˈtɪkjələsli ]
Theo cách thể hiện sự quan tâm và chú ý đến từng chi tiết.
Ví dụ:
Ngoài ra, cô cũng làm việc tỉ mỉ với ê-kíp sản xuất âm nhạc.
= In addition, she also worked with the music production team meticulously.
giữ lời hứa
phrase. keep a promise
[ kiːp ə ˈprɑːmɪs ]
Làm những gì bạn đã nói.
Ví dụ:
Phát hành album đầu tay lần này cũng đồng nghĩa với việc Jisoo đã giữ lời hứa với người hâm mộ.
= Releasing this debut album also means Jisoo keeps the promise with her fans.
phá vỡ kỷ lục
phrase. break the/a record
[ breɪk ðə/ə ˈrekərd ]
Thực hiện điều gì đó tốt hơn về mặt tốc độ, thời gian, số lượng tốt nhất đã đạt được trước đó.
Ví dụ:
Chỉ trong 24 giờ, Jisoo đã phá vỡ kỷ lục về lượng đặt trước nhiều nhất cho bất kỳ album nào trong lịch sử Ktown4u.
= In just 24 hours, Jisoo broke the record for the most pre-orders for any album in Ktown4u history.
Jisoo là ca sĩ hát chính kiêm visual của nhóm nhạc nữ nổi tiếng Blackpink. Cô từng là thực tập sinh của YG Entertainment trong 5 năm trước khi chính thức ra mắt cùng Blackpink. Trước khi Jisoo nổi tiếng, cô đã đã được yêu mến nhờ gương mặt xinh đẹp và tài năng. Sức hút của cô ấy đã cho phép cô ấy xuất hiện với tư cách khách mời trong một số MV và phim.
Jisoo is the lead vocalist and visualist of the famous girl group Blackpink. She was a trainee at YG Entertainment for 5 years before officially debuted with Blackpink. Even before Jisoo came to prominence, she was loved thanks to her beautiful face and skills. Her charisma has allowed her to make cameo appearances in several MVs and movies.
ca sĩ hát chính
noun. lead vocalist
[ liːd ˈvəʊkəlɪst ]
Một người hát, đặc biệt là với một nhóm chơi nhạc phổ biến.
Ví dụ:
Jisoo là ca sĩ hát chính kiêm visual của nhóm nhạc nữ nổi tiếng Blackpink.
= Jisoo is the lead vocalist and visualist of the famous girl group Blackpink.
thực tập sinh
noun. trainee
[ ˌtreɪˈniː ]
Người đang học và thực hành các kỹ năng của một công việc cụ thể.
Ví dụ:
Cô từng là thực tập sinh của YG Entertainment trong 5 năm trước khi chính thức ra mắt cùng Blackpink.
= She was a trainee at YG Entertainment for 5 years before officially debuted with Blackpink.
nổi tiếng
phrase. come to prominence
[ kʌm tə ˈprɑːmɪnəns ]
Dễ dàng được nhìn thấy hoặc nổi tiếng.
Ví dụ:
Trước khi Jisoo nổi tiếng, cô đã đã được yêu mến nhờ gương mặt xinh đẹp và tài năng.
= Even before Jisoo came to prominence, she was loved thanks to her beautiful face and skills.
sức hút
noun. charisma
[ kəˈrɪzmə ]
Sức mạnh đặc biệt mà một số người sở hữu một cách tự nhiên khiến họ có thể ảnh hưởng đến người khác và thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ của họ.
Ví dụ:
Sức hút của cô ấy đã cho phép cô ấy xuất hiện với tư cách khách mời trong một số MV và phim.
= Her charisma has allowed her to make cameo appearances in several MVs and movies.
Jisoo và các thành viên khác của Blackpink là một thế lực đáng gờm trong làn sóng Hallyu. Sau một thời gian, Jisoo bắt tay vào một số dự án solo, bao gồm diễn xuất và dẫn chương trình. Hơn nữa, cô hiện đang là đại sứ toàn cầu cho Dior - một nhà mốt danh tiếng của Pháp. Hiện tại, mọi người đang đặt nhiều kỳ vọng vào album solo sắp ra mắt vào cuối tháng 3 của Jisoo.
Jisoo and the other members of Blackpink are a force to be reckoned with in the Hallyu wave. After a while, Jisoo embarked on several solo projects, including acting and hosting shows. Moreover, she is currently the global ambassador for Dior - a prominent French fashion house. For now, people have high expectations for Jisoo's upcoming solo album at the end of March.
đáng gờm
idiom. to be reckoned with
[ tə ˈbiː ˈrɛkənd wɪð ]
Đáng được coi trọng vì có quyền lực, quan trọng hoặc tốt đẹp.
Ví dụ:
Jisoo và các thành viên khác của Blackpink là một thế lực đáng gờm trong làn sóng Hallyu.
= Jisoo and the other members of Blackpink are a force to be reckoned with in the Hallyu wave.
bắt tay vào cái gì đó
phrasal verb. embark on something
[ ɪmˈbɑːrk ɑːn ˈsʌmθɪŋ ]
Bắt đầu một điều gì đó mới hoặc quan trọng.
Ví dụ:
Sau một thời gian, Jisoo bắt tay vào một số dự án solo, bao gồm diễn xuất và dẫn chương trình.
= After a while, Jisoo embarked on several solo projects, including acting and hosting shows.
đại sứ toàn cầu
noun. global ambassador
[ ˈɡloʊbəl æm'bæsədər ]
Đại sứ toàn cầu chính là gương mặt đại diện cho thương hiệu mang tầm quốc tế, xuất hiện trên khắp các sự kiện, chương trình, chiến dịch của thương hiệu ở khắp mọi nơi nhằm quảng bá cho thương hiệu cũng như sản phẩm, dịch vụ của chính thương hiệu đó.
Ví dụ:
Hơn nữa, cô hiện đang là đại sứ toàn cầu cho Dior - một nhà mốt danh tiếng của Pháp.
= Moreover, she is currently the global ambassador for Dior - a prominent French fashion house.
kỳ vọng
noun. expectation
[ ˌekspekˈteɪʃn ]
Cảm giác rằng những điều tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
Hiện tại, mọi người đang đặt nhiều kỳ vọng vào album solo sắp ra mắt vào cuối tháng 3 của Jisoo.
= For now, people have high expectations for Jisoo's upcoming solo album at the end of March.
Jisoo chính thức solo vào ngày 31/3
Trong một tuyên bố, YG nói rằng Jisoo đang give her all dự án solo này. Bất chấp lịch trình hectic với Blackpink trong năm 2022, cô vẫn thực hiện buổi chụp ảnh solo cho album. Ngoài ra, cô cũng làm việc meticulously với ê-kíp sản xuất âm nhạc. Phát hành album đầu tay lần này cũng đồng nghĩa với việc Jisoo đã keep a promise với người hâm mộ. Chỉ trong 24 giờ, Jisoo đã break the record về lượng đặt trước nhiều nhất cho bất kỳ album nào trong lịch sử Ktown4u.
Jisoo là lead vocalist kiêm visual của nhóm nhạc nữ nổi tiếng Blackpink. Cô từng là trainee của YG Entertainment trong 5 năm trước khi chính thức ra mắt cùng Blackpink. Trước khi Jisoo come to prominence, cô đã đã được yêu mến nhờ gương mặt xinh đẹp và tài năng. Charisma của cô ấy đã cho phép cô ấy xuất hiện với tư cách khách mời trong một số MV và phim.
Jisoo và các thành viên khác của Blackpink là một thế lực to be reckoned with trong làn sóng Hallyu. Sau một thời gian, Jisoo embark on một số dự án solo, bao gồm diễn xuất và dẫn chương trình. Hơn nữa, cô hiện đang là global ambassador cho Dior - một nhà mốt danh tiếng của Pháp. Hiện tại, mọi người đang đặt nhiều expectation vào album solo sắp ra mắt vào cuối tháng 3 của Jisoo.