IVE quay trở lại đường đua cùng bài hát chủ đề "I AM"

IVE vừa release bài hát chủ đề I AM cho album phòng thu đầu tay I've Ive. Dù được coi là one-hit wonder, nhóm nhạc nữ này đã tạo ra hàng loạt bản hit đứng đầu bảng xếp hạng, gây náo động trong giới hâm mộ âm nhạc.

IVE quay trở lại đường đua cùng bài hát chủ đề "I AM"
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

IVE vừa phát hành bài hát chủ đề I AM cho album phòng thu đầu tay I've Ive. Dù được coi là nghệ sĩ chỉ có một bản hit để đời, nhóm nhạc nữ này đã tạo ra hàng loạt bản hit đứng đầu bảng xếp hạng, gây náo động trong giới hâm mộ âm nhạc. Album được phát hành vào ngày 10 tháng 4 bao gồm đĩa đơn đầu tiên Kitsch đã đứng đầu các bảng xếp hạng. Thành công của đĩa đơn dẫn đầu đã tạo ra nhiều kỳ vọng hơn cho ca khúc chủ đề I AM. I AM, do Kim Eana sáng tác, có ca từ sâu sắc và nhịp điệu thời thượng, truyền tải thông điệp về sự tự tin và yêu bản thân.

IVE has just released the theme song I AM for their debut studio album I've Ive. Despite being considered a one-hit wonder, the girl group has produced a series of chart-topping hits, which has caused an uproar among music fans. The album, released on April 10th, includes the pre-single Kitsch, which was chart-topping. The success of the lead single has generated more anticipation for the title track I AM. I AM, written by Kim Eana, features profound lyrics and a trendy beat, conveying a message of self-confidence and self-love.

phát hành

verb. release
[ rɪˈliːs ]

Khiến cho một cái gì đó có sẵn cho công chúng.

Ví dụ:

IVE vừa phát hành bài hát chủ đề I AM cho album phòng thu đầu tay I've Ive.
= IVE has just released the theme song I AM for their debut studio album I've Ive.

nghệ sĩ chỉ có một bản hit để đời

noun. one-hit wonder
[ wʌn hɪt ˈwʌn.dər ]

Một nghệ sĩ biểu diễn âm nhạc nổi tiếng, người đã tạo ra một bản thu âm thành công nhưng sau đó không thành công nữa.

Ví dụ:

Dù được coi là nghệ sĩ chỉ có một bản hit để đời, nhóm nhạc nữ này đã tạo ra hàng loạt bản hit đứng đầu bảng xếp hạng, gây náo động trong giới hâm mộ âm nhạc.
= Despite being considered a one-hit wonder, the girl group has produced a series of chart-topping hits, which has caused an uproar among music fans.

đứng đầu các bảng xếp hạng

adjective. chart-topping
[ ˈtʃɑːrt tɑːpɪŋ ]

(Của một bài hát, ca sĩ, ban nhạc, v.v.) đạt vị trí cao nhất trong bảng xếp hạng âm nhạc.

Ví dụ:

Album được phát hành vào ngày 10 tháng 4 bao gồm đĩa đơn đầu tiên Kitsch đã đứng đầu các bảng xếp hạng.
= The album, released on April 10th, includes the pre-single Kitsch, which was chart-topping.

ca khúc chủ đề

noun. title track
[ ˈtaɪ.təl træk ]

Ca khúc có tên giống với tên album hoặc đĩa đơn.

Ví dụ:

Thành công của đĩa đơn dẫn đầu đã tạo ra nhiều kỳ vọng hơn cho ca khúc chủ đề I AM.
= The success of the lead single has generated more anticipation for the title track I AM.

truyền tải

verb. convey
[ kənˈveɪ ]

Giao tiếp hoặc diễn đạt một cái gì đó, có hoặc không sử dụng từ ngữ.

Ví dụ:

I AM, do Kim Eana sáng tác, có ca từ sâu sắc và nhịp điệu thời thượng, truyền tải thông điệp về sự tự tin và yêu bản thân.
= I AM, written by Kim Eana, features profound lyrics and a trendy beat, conveying a message of self-confidence and self-love.

ive_love_dive_main_0

Thông điệp mạnh mẽ của ca khúc khuyến khích người nghe tự tin bước đi trên con đường của họ và làm sáng tỏ một bản ngã khác với ngày hôm qua. Kỹ năng âm nhạc của IVE một lần nữa được thể hiện trong ca khúc lạc quan này, với nhịp điệu dễ gây nghiện, tiếng trống và âm trầm bắt tai. Trong lần trở lại này, IVE nhấn mạnh phong cách girl-crush với những bộ vest đậm chất menswear. Jang Wonyoung, với ngoại hình nổi bật, thống trị thời lượng xuất hiện trên màn ảnh. Mặc dù được đầu tư đáng kể, nhưng MV của I AM vẫn còn một số thiếu sót, chẳng hạn như hiệu ứng không chân thực khi IVE nhảy trên cánh máy bay.

The track's powerful message encourages listeners to walk confidently on their path and unravel a different self from yesterday. IVE's music prowess is once again showcased in this upbeat track, with an infectious rhythm and an ear-catching drum and bass. In this comeback, IVE emphasizes a girl-crush style, featuring menswear suits. Jang Wonyoung, with her outstanding visual appearance, dominates the screen time. Despite the substantial investment, the music video for I AM still has some shortcomings, such as the unrealistic effects of IVE dancing on a plane's wing.

làm sáng tỏ

verb. unravel
[ ʌnˈrævl ]

Giải mã cái gì đó phức tạp hoặc bí ẩn.

Ví dụ:

Thông điệp mạnh mẽ của ca khúc khuyến khích người nghe tự tin bước đi trên con đường của họ và làm sáng tỏ một bản ngã khác với ngày hôm qua.
= The track's powerful message encourages listeners to walk confidently on their path and unravel a different self from yesterday.

kỹ năng

noun. prowess
[ ˈpraʊəs ]

Kỹ năng hoặc năng lực xuất sắc.

Ví dụ:

Kỹ năng âm nhạc của IVE một lần nữa được thể hiện trong ca khúc lạc quan này, với nhịp điệu dễ gây nghiện, tiếng trống và âm trầm bắt tai.
= IVE's music prowess is once again showcased in this upbeat track, with an infectious rhythm and an ear-catching drum and bass.

nhấn mạnh

verb. emphasize
[ ˈemfəsaɪz ]

Đặt sự quan trọng đặc biệt cho một thứ gì đó.

Ví dụ:

Trong lần trở lại này, IVE nhấn mạnh phong cách girl-crush với những bộ vest đậm chất menswear.
= In this comeback, IVE emphasizes a girl-crush style, featuring menswear suits.

thống trị

verb. dominate
[ ˈdɑːməneɪt ]

Có sự kiểm soát về cái gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

Jang Wonyoung, với ngoại hình nổi bật, thống trị thời lượng xuất hiện trên màn ảnh.
= Jang Wonyoung, with her outstanding visual appearance, dominates the screen time.

thiếu sót

noun. shortcoming
[ ˈʃɔːrtkʌmɪŋ ]

Lỗi hoặc sự thiếu hụt cái gì đó cần thiết.

Ví dụ:

Mặc dù được đầu tư đáng kể, nhưng MV của I AM vẫn còn một số thiếu sót, chẳng hạn như hiệu ứng không chân thực khi IVE nhảy trên cánh máy bay.
= Despite the substantial investment, the music video for I AM still has some shortcomings, such as the unrealistic effects of IVE dancing on a plane's wing.

ive-comeback.png

IVE là một nhóm nhạc nữ sáu thành viên trực thuộc Starship Entertainment, bao gồm Rei, Liz, Jang Wonyoung, An Yujin, Leeseo và Gaeul. Nhóm ra mắt vào tháng 6 năm 2021 với đĩa đơn "Eleven" và đã nhận được sự chú ý nhờ concept độc đáo. Âm nhạc của IVE là sự kết hợp của nhiều thể loại khác nhau, bao gồm EDM, hip-hop và pop, tạo ra âm thanh riêng biệt giúp họ nổi bật giữa các nhóm nhạc nữ khác. Các thành viên của IVE được biết đến với kỹ năng thanh nhạc và vũ đạo nổi bật, khiến họ trở thành một trong những người mới triển vọng nhất trong ngành công nghiệp K-pop.

IVE is a six-member girl group under Starship Entertainment, consisting of Rei, Liz, Jang Wonyoung, An Yujin, Leeseo, and Gaeul. The group made their debut in June 2021 with their single "Eleven" and has been receiving attention for their unique concept. IVE's music is a fusion of various genres, including EDM, hip-hop, and pop, creating a distinct sound that sets them apart from other girl groups. The members of IVE are known for their exceptional vocal and dance skills, making them one of the most promising newcomers in the K-pop industry.

bao gồm

phrasal verb. consist of
[ kənˈsɪst əv ]

Được làm bằng hoặc hình thành từ một cái gì đó.

Ví dụ:

IVE là một nhóm nhạc nữ sáu thành viên trực thuộc Starship Entertainment, bao gồm Rei, Liz, Jang Wonyoung, An Yujin, Leeseo và Gaeul.
= IVE is a six-member girl group under Starship Entertainment, consisting of Rei, Liz, Jang Wonyoung, An Yujin, Leeseo, and Gaeul.

đĩa đơn

noun. single
[ ˈsɪŋɡl ]

Một bản ghi hoặc đĩa CD có một bài hát chính và thường là một số ít các bài hát khác trên đó.

Ví dụ:

Nhóm ra mắt vào tháng 6 năm 2021 với đĩa đơn "Eleven" và đã nhận được sự chú ý nhờ concept độc đáo.
= The group made their debut in June 2021 with their single "Eleven" and has been receiving attention for their unique concept.

sự kết hợp

noun. fusion
[ ˈfjuːʒn ]

Một dịp khi hai hoặc nhiều thứ tham gia hoặc được kết hợp.

Ví dụ:

Âm nhạc của IVE là sự kết hợp của nhiều thể loại khác nhau, bao gồm EDM, hip-hop và pop, tạo ra âm thanh riêng biệt giúp họ nổi bật giữa các nhóm nhạc nữ khác.
= IVE's music is a fusion of various genres, including EDM, hip-hop, and pop, creating a distinct sound that sets them apart from other girl groups.

nổi bật

adjective. exceptional
[ ɪkˈsepʃənl ]

Giỏi hơn nhiều so với bình thường, đặc biệt là về kỹ năng, trí thông minh, phẩm chất, v.v.

Ví dụ:

Các thành viên của IVE được biết đến với kỹ năng thanh nhạc và vũ đạo nổi bật, khiến họ trở thành một trong những người mới triển vọng nhất trong ngành công nghiệp K-pop.
= The members of IVE are known for their exceptional vocal and dance skills, making them one of the most promising newcomers in the K-pop industry.

IVE-Debut-Showcase_3-scaled

Khi ra mắt, IVE đã thu hút được một lượng lớn người theo dõi và mức độ nổi tiếng của họ đang tiếp tục tăng vọt. Tên của nhóm tượng trưng cho ý tưởng về một "khởi đầu mới" và âm nhạc của họ phản ánh chủ đề này bằng âm thanh mới mẻ và sáng tạo. Video âm nhạc của IVE cho "Eleven" có hình ảnh tuyệt đẹp và vũ đạo làm nổi bật tài năng của các thành viên. Với sự chăm chỉ, cống hiến và tài năng của họ, IVE sẵn sàng trở thành một trong những nhóm nhạc nữ thành công nhất K-pop.

With their debut, IVE has already garnered a significant following, and their popularity is only continuing to soar. The group's name represents the idea of a "new beginning," and their music reflects this theme with its fresh and innovative sound. IVE's music video for "Eleven" features stunning visuals and choreography that highlight the members' talents. With their hard work, dedication, and talent, IVE is poised to become one of the most successful girl groups in K-pop.

tăng vọt

verb. soar
[ sɔːr ]

Tăng rất nhanh lên mức cao.

Ví dụ:

Khi ra mắt, IVE đã thu hút được một lượng lớn người theo dõi và mức độ nổi tiếng của họ đang tiếp tục tăng vọt.
= With their debut, IVE has already garnered a significant following, and their popularity is only continuing to soar.

tượng trưng cho

verb. represent
[ ˌreprɪˈzent ]

Nói, hành động hoặc có mặt một cách có thẩm quyền cho một hoặc nhiều người khác.

Ví dụ:

Tên của nhóm tượng trưng cho ý tưởng về một "khởi đầu mới" và âm nhạc của họ phản ánh chủ đề này bằng âm thanh mới mẻ và sáng tạo.
= The group's name represents the idea of a "new beginning," and their music reflects this theme with its fresh and innovative sound.

vũ đạo

noun. choreography
[ ˌkɔːriˈɑːɡrəfi ]

Kỹ năng kết hợp các động tác thành vũ điệu sẽ biểu diễn.

Ví dụ:

Video âm nhạc của IVE cho "Eleven" có hình ảnh tuyệt đẹp và vũ đạo làm nổi bật tài năng của các thành viên.
= IVE's music video for "Eleven" features stunning visuals and choreography that highlight the members' talents.

sẵn sàng

adjective. poised
[ pɔɪzd ]

Sẵn sàng để làm một điều cụ thể bất cứ lúc nào.

Ví dụ:

Với sự chăm chỉ, cống hiến và tài năng của họ, IVE sẵn sàng trở thành một trong những nhóm nhạc nữ thành công nhất K-pop.
= With their hard work, dedication, and talent, IVE is poised to become one of the most successful girl groups in K-pop.


IVE quay trở lại đường đua cùng bài hát chủ đề "I AM"

IVE vừa release bài hát chủ đề I AM cho album phòng thu đầu tay I've Ive. Dù được coi là one-hit wonder, nhóm nhạc nữ này đã tạo ra hàng loạt bản hit đứng đầu bảng xếp hạng, gây náo động trong giới hâm mộ âm nhạc. Album được phát hành vào ngày 10 tháng 4 bao gồm đĩa đơn đầu tiên Kitsch đã one-hit chart-topping. Thành công của đĩa đơn dẫn đầu đã tạo ra nhiều kỳ vọng hơn cho title track I AM. I AM, do Kim Eana sáng tác, có ca từ sâu sắc và nhịp điệu thời thượng, convey thông điệp về sự tự tin và yêu bản thân.

Thông điệp mạnh mẽ của ca khúc khuyến khích người nghe tự tin bước đi trên con đường của họ và unravel một bản ngã khác với ngày hôm qua. Prowess âm nhạc của IVE một lần nữa được thể hiện trong ca khúc lạc quan này, với nhịp điệu dễ gây nghiện, tiếng trống và âm trầm bắt tai. Trong lần trở lại này, IVE emphasize phong cách girl-crush với những bộ vest đậm chất menswear. Jang Wonyoung, với ngoại hình nổi bật, dominate thời lượng xuất hiện trên màn ảnh. Mặc dù được đầu tư đáng kể, nhưng MV của I AM vẫn còn một số shortcoming, chẳng hạn như hiệu ứng không chân thực khi IVE nhảy trên cánh máy bay.

IVE là một nhóm nhạc nữ sáu thành viên trực thuộc Starship Entertainment, consist of Rei, Liz, Jang Wonyoung, An Yujin, Leeseo và Gaeul. Nhóm ra mắt vào tháng 6 năm 2021 với single "Eleven" và đã nhận được sự chú ý nhờ concept độc đáo. m nhạc của IVE là fusion của nhiều thể loại khác nhau, bao gồm EDM, hip-hop và pop, tạo ra âm thanh riêng biệt giúp họ nổi bật giữa các nhóm nhạc nữ khác. Các thành viên của IVE được biết đến với kỹ năng thanh nhạc và vũ đạo exceptional, khiến họ trở thành một trong những người mới triển vọng nhất trong ngành công nghiệp K-pop.

Khi ra mắt, IVE đã thu hút được một lượng lớn người theo dõi và mức độ nổi tiếng của họ đang tiếp tục soar. Tên của nhóm represent ý tưởng về một "khởi đầu mới" và âm nhạc của họ phản ánh chủ đề này bằng âm thanh mới mẻ và sáng tạo. Video âm nhạc của IVE cho "Eleven" có hình ảnh tuyệt đẹp và choreography làm nổi bật tài năng của các thành viên. Với sự chăm chỉ, cống hiến và tài năng của họ, IVE poised trở thành một trong những nhóm nhạc nữ thành công nhất K-pop.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis