Internet Việt Nam "mỏng" cỡ nào?

Tốc độ internet chậm của Việt Nam đã và đang là concern của người dân nước này. Mặc dù người dân đã file nhiều complaint lên chính quyền nhưng vấn đề vẫn chưa được giải quyết. Bước sang năm 2023, vấn đề internet của Việt Nam như hang by a thread.

Internet Việt Nam "mỏng" cỡ nào?
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Tốc độ internet chậm của Việt Nam đã và đang là mối lo ngại của người dân nước này. Mặc dù người dân đã gửi nhiều đơn khiếu nại lên chính quyền nhưng vấn đề vẫn chưa được giải quyết. Bước sang năm 2023, vấn đề internet của Việt Nam như ngàn cân treo sợi tóc.

Vietnam's slow internet speed has been a concern for this country's citizens. Even though people have filed many complaints to the government, the issue still hasn't been addressed. Stepping into 2023, Vietnam's internet issues are hanging by a thread.

mối lo ngại

noun. concern
[ kənˈsɜrn ]

Trạng thái bận tâm, không yên lòng về việc gì đó vì cho rằng có thể xảy ra điều không hay.

Ví dụ:

Tốc độ internet chậm của Việt Nam đã và đang là mối lo ngại của người dân nước này.
= Vietnam's slow internet speed has been a concern for this country's citizens.

gửi đơn khiếu nại

phrase. file a complaint
[ faɪl ə kəmˈpleɪnt ]

Gửi đơn đề nghị cơ quan có thẩm quyền xem xét một việc làm mà mình không đồng ý.

Ví dụ:

Mặc dù người dân đã gửi nhiều đơn khiếu nại lên chính quyền nhưng vấn đề vẫn chưa được giải quyết.
= Even though people have filed many complaints to the government, the issue still hasn't been addressed.

ngàn cân treo sợi tóc

idiom. hang by a thread
[ hæŋ baɪ ə θrɛd ]

Tình cảnh cực kỳ nguy hiểm hoặc một tình thế vô cùng nguy cấp.

Ví dụ:

Bước sang năm 2023, vấn đề internet của Việt Nam như ngàn cân treo sợi tóc.
= Stepping into 2023, Vietnam's internet issues are hanging by a thread.


Về hạ tầng internet của Việt Nam, có tổng cộng 5 tuyến cáp quang biển. Tuy nhiên, chỉ có một trong số năm cáp, SMW-3, đang hoạt động bình thường. Trước sự ngạc nhiên của mọi người, SMW-3 dự kiến sẽ bị ngừng hoạt động vào năm 2024. Một lần nữa, tuyến cáp quang mòn đó là tuyến cáp quang biển cuối cùng còn hoạt động của Internet Việt Nam.

Regarding Vietnam's internet infrastructure, there are in total 5 subsea cables. However, only one cable out of five, the SMW-3, is functioning properly. Much to everyone's surprise, the SMW-3 is expected to be decommissioned in 2024. Once again, that worn-out cable is the final yet operational subsea cable of Vietnam's internet.

(cơ sở) hạ tầng

noun. infrastructure
[ ˌɪnfrəˈstrʌkʧər ]

Hệ thống công trình hạ tầng xã hội như y tế, văn hóa, giáo dục, thể thao, thương mại,...

Ví dụ:

Về hạ tầng internet của Việt Nam, có tổng cộng 5 tuyến cáp quang biển.
= Regarding Vietnam's internet infrastructure, there are in total 5 subsea cables.

hoạt động

verb. function
[ ˈfʌŋkʃən ]

Thực hiện một chức năng nào đó trong một chỉnh thể.

Ví dụ:

Tuy nhiên, chỉ có một trong số năm cáp, SMW-3, đang hoạt động bình thường.
= However, only one cable out of five, the SMW-3, is functioning properly.

ngừng hoạt động

verb. decommission
[ dikəˈmɪʃən ]

Bỏ, không dùng, không sử dụng nữa.

Ví dụ:

Trước sự ngạc nhiên của mọi người, SMW-3 dự kiến ​​sẽ bị ngừng hoạt động vào năm 2024.
= Much to everyone's surprise, the SMW-3 is expected to be decommissioned in 2024.

tuyến cáp quang biển

noun. subsea cable
[ sʌbsi ˈkeɪbəl ]

Một dạng cáp đặt dưới đáy đại dương giữa các trạm đất liền để truyền tín hiệu mạng.

Ví dụ:

Một lần nữa, tuyến cáp quang mòn đó là tuyến cáp quang biển cuối cùng còn hoạt động của Internet Việt Nam.
= Once again, that worn-out cable is the final yet operational subsea cable of Vietnam's internet.

20122017p1
Năm 2007, một trong những tuyến cáp quang biển của Việt Nam đã bị phá hoại nghiêm trọng. Trong thời gian này, 4 trong số 5 dây cáp cũng gặp trục trặc. Suy cho cùng, các tuyến cáp quang biển không thể chịu đựng được những gian nan dưới biển trong một khoảng thời gian dài. Không có SMW-3, 70 triệu người dùng sẽ không có internet để trải qua cuộc sống hàng ngày của họ.

In 2007, one of Vietnam's subsea cables was severely sabotaged. During this time, 4 out of 5 cables malfunctioned as well. After all, the subsea cables can't endure the hardships underneath the sea for a long time. Without SMW-3, 70 million users wouldn't have the internet to live their everyday life.

phá hoại

verb. sabotage
[ ˈsæbəˌtɑʒ ]

Cố ý làm cho hỏng, cho bị thiệt hại nặng.

Ví dụ:

Năm 2007, một trong những tuyến cáp quang biển của Việt Nam đã bị phá hoại nghiêm trọng.
= In 2007, one of Vietnam's subsea cables was severely sabotaged.

gặp trục trặc

verb. malfunction
[ mælˈfʌŋkʃən ]

Gặp khó khăn, vướng mắc, không được trôi chảy.

Ví dụ:

Trong thời gian này, 4 trong số 5 dây cáp cũng gặp trục trặc.
= During this time, 4 out of 5 cables malfunctioned as well.

gian nan

noun. hardship
[ ˈhɑrdʃɪp ]

Có nhiều khó khăn gian khổ phải vượt qua.

Ví dụ:

Suy cho cùng, các tuyến cáp quang biển không thể chịu đựng được những gian nan dưới biển trong một khoảng thời gian dài.
= After all, the subsea cables can't endure the hardships underneath the sea for a long time.

cuộc sống hàng ngày

noun. everyday life
[ ˈɛvriˈdeɪ laɪf ]

Điều quen thuộc diễn ra trong đời sống thường ngày.

Ví dụ:

Không có SMW-3, 70 triệu người dùng sẽ không có internet để trải qua cuộc sống hàng ngày của họ.
= Without SMW-3, 70 million users wouldn't have the internet to live their everyday life.

Work on notebook
Vấn đề liên quan đến các tuyến cáp này không chỉ nằm ở điện dung. Ngày nay, sự tăng trưởng không ngừng của người dùng internet đã trở thành một vấn đề lớn. Sự tăng trưởng này đã gây áp lực lên tuyến cáp cũ chỉ có thể hoạt động với ít người dùng hơn. Trong quá khứ, ngay cả cáp có nhiều băng thông nhất cũng bị mất tín hiệu.

The problem regarding these cables doesn't solely lie in the capacitance. Nowadays, the constant growth of internet users has become a major problem. This growth has put pressure on the old cable that can only function with fewer users. In the past, even the cable with the most bandwidths lost signals.

điện dung

noun. capacitance
[ kəˈpæsətəns ]

Khả năng của một vật thể hoặc vật liệu để lưu trữ điện.

Ví dụ:

Vấn đề liên quan đến các tuyến cáp này không chỉ nằm ở điện dung.
= The problem regarding these cables doesn't solely lie in the capacitance.

người dùng

noun. user
[ ˈjuzər ]

Người sử dụng máy tính hoặc dịch vụ mạng.

Ví dụ:

Ngày nay, sự tăng trưởng không ngừng của người dùng internet đã trở thành một vấn đề lớn.
= Nowadays, the constant growth of internet users has become a major problem.

gây áp lực lên

phrase. put pressure on
[ pʊt ˈprɛʃər ɔn ]

Gây hại đến sức khỏe tinh thần của con người.

Ví dụ:

Sự tăng trưởng này đã gây áp lực lên tuyến cáp cũ chỉ có thể hoạt động với ít người dùng hơn.
= This growth has put pressure on the old cable that can only function with fewer users.

băng thông

noun. bandwidth
[ ˈbændwɪdθ ]

Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một đường dẫn nhất định.

Ví dụ:

Trong quá khứ, ngay cả cáp có nhiều băng thông nhất cũng bị mất tín hiệu.
= In the past, even the cable with the most bandwidths lost signals.

Gaining a deep understanding the problems that customers face is how you build products that provide value and grow. It all starts with a conversation. You have to let go of your assumptions so you can listen with an open mind and understand what’s actually important to them. That way you can build something that makes their life better. Something they actually want to buy.
Hiện nay, nhiều người cảm thấy khó chịu với đường truyền internet không ổn định. Nhiều nhân viên không thể đạt được hiệu quả làm việc do mạng internet chậm. Đứng trước vấn đề lớn này, người dân Việt Nam cho rằng chính quyền phải chịu trách nhiệm giải trình.

In the present, many people are frustrated with the unstable internet connection. Many workers can't reach their working efficiency due to the slow internet network. Standing in front of this major issue, Vietnamese citizens think that the government should take accountability.

đường truyền internet

noun. internet connection
[ ˈɪntərˌnɛt kəˈnɛkʃən ]

Khả năng kết nối với Internet bằng cách sử dụng thiết bị đầu cuối máy tính.

Ví dụ:

Hiện nay, nhiều người cảm thấy khó chịu với đường truyền internet không ổn định.
= In the present, many people are frustrated with the unstable internet connection.

hiệu quả làm việc

noun. working efficiency
[ ˈwɜrkɪŋ ɪˈfɪʃənsi ]

Biết cách ứng dụng những cải tiến và phương pháp mới để nâng cao tốc độ làm việc.

Ví dụ:

Nhiều nhân viên không thể đạt được hiệu quả làm việc do mạng internet chậm.
= Many workers can't reach their working efficiency due to the slow internet network.

trách nhiệm giải trình

noun. accountability
[ əˈkaʊntəbɪlɪti ]

Trách nhiệm giải thích việc thực thi nhiệm vụ, công vụ hay những vấn đề liên quan đến trách nhiệm quản lý của mình.

Ví dụ:

Đứng trước vấn đề lớn này, người dân Việt Nam cho rằng chính quyền phải chịu trách nhiệm giải trình.
= Standing in front of this major issue, Vietnamese citizens think that the government should take accountability.


Internet Việt Nam "mỏng" cỡ nào?

Tốc độ internet chậm của Việt Nam đã và đang là concern của người dân nước này. Mặc dù người dân đã file nhiều complaint lên chính quyền nhưng vấn đề vẫn chưa được giải quyết. Bước sang năm 2023, vấn đề internet của Việt Nam như hang by a thread.

Về infrastructure internet của Việt Nam, có tổng cộng 5 tuyến cáp quang biển. Tuy nhiên, chỉ có một trong số năm cáp, SMW-3, đang function bình thường. Trước sự ngạc nhiên của mọi người, SMW-3 dự kiến sẽ bị decommission vào năm 2024. Một lần nữa, tuyến cáp quang mòn đó là subsea cable cuối cùng còn hoạt động của Internet Việt Nam.

Năm 2007, một trong những tuyến cáp quang biển của Việt Nam đã bị sabotage nghiêm trọng. Trong thời gian này, 4 trong số 5 dây cáp cũng malfunction. Suy cho cùng, các tuyến cáp quang biển không thể chịu đựng được những hardship dưới biển trong một khoảng thời gian dài. Không có SMW-3, 70 triệu người dùng sẽ không có internet để trải qua everyday life của họ.

Vấn đề liên quan đến các tuyến cáp này không chỉ nằm ở capacitance. Ngày nay, sự tăng trưởng không ngừng của user internet đã trở thành một vấn đề lớn. Sự tăng trưởng này đã put pressure on tuyến cáp cũ chỉ có thể hoạt động với ít người dùng hơn. Trong quá khứ, ngay cả cáp có nhiều bandwidth nhất cũng bị mất tín hiệu.

Hiện nay, nhiều người cảm thấy khó chịu với internet connection không ổn định. Nhiều nhân viên không thể đạt được working efficiency do mạng internet chậm. Đứng trước vấn đề lớn này, người dân Việt Nam cho rằng chính quyền phải chịu accountability.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis