Hội người tài sinh năm Mão

Có rất nhiều prodigy sinh năm Mão trên khắp thế giới. Họ đều đến từ mọi walk of life, và những đóng góp của họ đã giúp ích rất nhiều cho xã hội. Albert Einstein, nhà vật lý influential nhất thế kỷ 20, cũng sinh năm Mão.

Hội người tài sinh năm Mão
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Có rất nhiều thần đồng sinh năm Mão trên khắp thế giới. Họ đều đến từ mọi tầng lớp xã hội, và những đóng góp của họ đã giúp ích rất nhiều cho xã hội. Albert Einstein, nhà vật lý có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20, cũng sinh năm Mão. Einstein đã xuất bản nhiều tài liệu nghiên cứu, mở đường cho tương lai của vật lý học.

There are many prodigies who were born in the year of Cat around the world. They all come from all walks of life, and their contributions have helped society greatly. Albert Einstein, the most influential physicist of the 20th century, was also born in the year of Cat. Einstein had published numerous research papers, paving the way for the future of physics.

thần đồng

noun. prodigy
[ ˈprɑdəʤi ]

Đứa trẻ thông minh khác thường, có năng khiếu hết sức đặc biệt.

Ví dụ:

Có rất nhiều thần đồng sinh năm Mão trên khắp thế giới.
= There are many prodigies who were born in the year of Cat around the world.

tầng lớp xã hội

idiom. walk of life
[ wɔk əv laɪf ]

Lớp người sống cùng thời có địa vị và những lợi ích như nhau.

Ví dụ:

Họ đều đến từ mọi tầng lớp xã hội, và những đóng góp của họ đã giúp ích rất nhiều cho xã hội.
= They all come from all walks of life, and their contributions have helped society greatly.

có ảnh hưởng

adjective. influential
[ ˌɪnfluˈɛnʧəl ]

Có thể tác động đến hành vi, tư tưởng của đối tượng khác.

Ví dụ:

Albert Einstein, nhà vật lý có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20, cũng sinh năm Mão.
= Albert Einstein, the most influential physicist of the 20th century, was also born in the year of Cat.

mở đường (cho ai đó/ cái gì đó)

idiom. pave the way (for someone/ something)
[ peɪv ðə weɪ (fər ˈsʌmˌwʌn/ ˈsʌmθɪŋ) ]

Tạo ra một tình huống giúp điều gì đó có thể xảy ra một cách dễ dàng hơn.

Ví dụ:

Einstein đã xuất bản nhiều tài liệu nghiên cứu, mở đường cho tương lai của vật lý học.
= Einstein had published numerous research papers, paving the way for the future of physics.

einstein2
Các công trình của Einstein liên quan đến thuyết tương đối đặc biệt và tổng quát đã giúp ông tạo dựng tên tuổi cho mình. Nhờ giải thích được hiệu ứng quang điện, Einstein đã nhận được giải Nobel Vật lý danh giá năm 1921. Mặc dù Einstein đã có nhiều đóng góp cho vật lý, nhưng thuyết tương đối và công thức E=MC2 của ông là một trong những khám phá nổi tiếng nhất của ông.

Einstein's works regarding the special and general theories of relativity have helped him make a name for himself. Thanks to his explanation of the photoelectric effect, Einstein received the prestigious Nobel Prize in Physics in 1921. Though Einstein made many contributions to physics, his theory of relativity and the formula E=MC2 are among his most famous discoveries.

tạo dựng tên tuổi cho bản thân

idiom. make a name for oneself
[ meɪk ə neɪm fər ˌwʌnˈsɛlf ]

Trở nên nổi tiếng hoặc được nhiều người kính trọng.

Ví dụ:

Các công trình của Einstein liên quan đến thuyết tương đối đặc biệt và tổng quát đã giúp ông tạo dựng tên tuổi cho mình.
= Einstein's works regarding the special and general theories of relativity have helped him make a name for himself.

danh giá

adjective. prestigious
[ prɛˈstɪʤəs ]

Có được sự coi trọng của xã hội, thường dựa trên địa vị, giá trị riêng của mỗi con người.

Ví dụ:

Nhờ giải thích được hiệu ứng quang điện, Einstein đã nhận được giải Nobel Vật lý danh giá năm 1921.
= Thanks to his explanation of the photoelectric effect, Einstein received the prestigious Nobel Prize in Physics in 1921.

khám phá

noun. discovery
[ dɪˈskʌvəri ]

Cái còn ẩn giấu, cái bí mật tìm ra, phát hiện ra.

Ví dụ:

Mặc dù Einstein đã có nhiều đóng góp cho vật lý, nhưng thuyết tương đối và công thức E=MC2 của ông là một trong những khám phá nổi tiếng nhất của ông.
= Though Einstein made many contributions to physics, his theory of relativity and the formula E=MC2 are among his most famous discoveries.

polo-western-hero_crop_articlehero_large
Một nhân vật nổi bật khác sinh năm Mão là nhà thiết kế thời trang Ralph Lauren. Mặc dù xuất thân từ một gia đình tầng lớp trung lưu, Ralph Lauren có gu thời trang độc đáo khi còn trẻ. Ban đầu, ông làm việc trong lĩnh vực bán lẻ tại Brooks Brothers, sau đó ông ấy đã phát triển thương hiệu của riêng mình. Ông thành lập thương hiệu Polo, một phần của đế chế thời trang toàn cầu dành cho tầng lớp thượng lưu. Với các dòng quần áo đa dạng của mình, Ralph Lauren đã khẳng định mình là một nhà thiết kế sáng tạo.

Another prominent figure who was born in the year of Cat is fashion designer Ralph Lauren. Despite coming from a middle-class household, Ralph Lauren has an unique sense of fashion at a young age. In the beginning, he worked in retail at Brooks Brothers, soon he developed his own brand. He founded the Polo brand, a part of the upper class's global fashion empire. With his variety of clothing lines, Ralph Lauren has established himself as an innovative designer.

nhà thiết kế thời trang

noun. fashion designer
[ ˈfæʃən dɪˈzaɪnər ]

Người tạo ra những sản phẩm thời trang như quần áo, phụ kiện, trang sức giúp làm đẹp cho con người.

Ví dụ:

Một nhân vật nổi bật khác sinh năm Mão là nhà thiết kế thời trang Ralph Lauren.
= Another prominent figure who was born in the year of Cat is fashion designer Ralph Lauren.

tầng lớp trung lưu

noun. middle-class
[ ˈmɪdəlˈklæs ]

Tầng lớp giữa trong xã hội, dưới thượng lưu và trên hạ lưu.

Ví dụ:

Mặc dù xuất thân từ một gia đình tầng lớp trung lưu, Ralph Lauren có gu thời trang độc đáo khi còn trẻ.
= Despite coming from a middle-class household, Ralph Lauren has an unique sense of fashion at a young age.

lĩnh vực bán lẻ

noun. retail
[ ˈriˌteɪl ]

Bán từng cái, từng ít một cho người tiêu dùng.

Ví dụ:

Ban đầu, ông làm việc trong lĩnh vực bán lẻ tại Brooks Brothers, sau đó ông ấy đã phát triển thương hiệu của riêng mình.
= In the beginning, he worked in retail at Brooks Brothers, soon he developed his own brand.

tầng lớp thượng lưu

noun. upper class
[ ˈʌpər klæs ]

Tầng lớp trên, được coi là cao sang trong xã hội.

Ví dụ:

Ông thành lập thương hiệu Polo, một phần của đế chế thời trang toàn cầu dành cho tầng lớp thượng lưu.
= He founded the Polo brand, a part of the upper class's global fashion empire.

dòng quần áo

noun. clothing line
[ ˈkloʊðɪŋ laɪn ]

Phân loại về các đồ dùng để mặc.

Ví dụ:

Với các dòng quần áo đa dạng của mình, Ralph Lauren đã khẳng định mình là một nhà thiết kế sáng tạo.
= With his variety of clothing lines, Ralph Lauren has established himself as an innovative designer.

jeffbezose1536947202667
Cuối cùng, doanh nhân Jeff Bezos đáng được nhắc đến với tư cách là một cá nhân tài năng sinh năm Mão. Ông là một trong những người giàu có nhất thế giới nhờ nỗ lực kinh doanh phát đạt của mình. Trước khi dấn thân vào lĩnh vực thương mại điện tử, Jeff đã làm việc tại một số công ty và có thu nhập hậu hĩnh.

Lastly, the entrepreneur Jeff Bezos is worth mentioning as a talented individual born in the year of Cat. He is one of the wealthiest persons in the world thanks to his prosperous business endeavors. Before venturing into the e-commerce domain, Jeff worked at several firms and had a handsome income.

doanh nhân

noun. entrepreneur
[ ˌɑntrəprəˈnɜr ]

Người làm nghề kinh doanh.

Ví dụ:

Cuối cùng, doanh nhân Jeff Bezos đáng được nhắc đến với tư cách là một cá nhân tài năng sinh năm Mão.
= Lastly, the entrepreneur Jeff Bezos is worth mentioning as a talented individual born in the year of Cat.

giàu có

adjective. wealthy
[ ˈwɛlθi ]

Nhiều tiền của, có nhiều hơn mức bình thường.

Ví dụ:

Ông là một trong những người giàu có nhất thế giới nhờ nỗ lực kinh doanh phát đạt của mình.
= He is one of the wealthiest persons in the world thanks to his prosperous business endeavors.

hậu hĩnh

adjective. handsome
[ ˈhænsəm ]

Thoải mái, ân cần chu đáo.

Ví dụ:

Trước khi dấn thân vào lĩnh vực thương mại điện tử, Jeff đã làm việc tại một số công ty và có thu nhập hậu hĩnh.
= Before venturing into the e-commerce domain, Jeff worked at several firms and had a handsome income.

Amazon Packages
Công ty khởi nghiệp của ông, Amazon.com, bất ngờ gặt hái được thành công vang dội. Ngoài ra, ông còn là người sáng lập Blue Origin, một công ty hàng không vũ trụ đang hợp tác với NASA. Hiện tại, Jeff Bezos có giá trị tài sản ròng ước tính là 120,4 tỷ USD.

His start-up, Amazon.com, unexpectedly gained huge success. Furthermore, he is the founder of Blue Origin, an aerospace company that is working with NASA. Currently, Jeff Bezos has a net worth estimated of 120.4 billion USD.

công ty khởi nghiệp

noun. start-up
[ ˈstɑrˌtʌp ]

Công ty đang trong giai đoạn bắt đầu kinh doanh nói chung.

Ví dụ:

Công ty khởi nghiệp của ông, Amazon.com, bất ngờ gặt hái được thành công vang dội.
= His start-up, Amazon.com, unexpectedly gained huge success.

(ngành) hàng không vũ trụ

noun. aerospace
[ ˈɛroʊˌspeɪs ]

Ngành nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và thương mại để bay được trong bầu khí quyển của Trái Đất và không gian bên ngoài..

Ví dụ:

Ngoài ra, ông còn là người sáng lập Blue Origin, một công ty hàng không vũ trụ đang hợp tác với NASA.
= Furthermore, he is the founder of Blue Origin, an aerospace company that is working with NASA.

giá trị tài sản ròng

noun. net worth
[ nɛt wɜrθ ]

Giá trị của tất cả tài sản tài chính và phi tài chính do cá nhân hoặc cơ quan sở hữu.

Ví dụ:

Hiện tại, Jeff Bezos có giá trị tài sản ròng ước tính là 120,4 tỷ USD.
= Currently, Jeff Bezos has a net worth estimated of 120.4 billion USD.


Hội người tài sinh năm Mão

Có rất nhiều prodigy sinh năm Mão trên khắp thế giới. Họ đều đến từ mọi walk of life, và những đóng góp của họ đã giúp ích rất nhiều cho xã hội. Albert Einstein, nhà vật lý influential nhất thế kỷ 20, cũng sinh năm Mão. Einstein đã xuất bản nhiều tài liệu nghiên cứu, pave the way cho tương lai của vật lý học.

Các công trình của Einstein liên quan đến thuyết tương đối đặc biệt và tổng quát đã giúp ông make a name for himself. Nhờ giải thích được hiệu ứng quang điện, Einstein đã nhận được giải Nobel Vật lý prestigious năm 1921. Mặc dù Einstein đã có nhiều đóng góp cho vật lý, nhưng thuyết tương đối và công thức E=MC2 của ông là một trong những discovery nổi tiếng nhất của ông.

Một nhân vật nổi bật khác sinh năm Mão là fashion designer Ralph Lauren. Mặc dù xuất thân từ một gia đình middle-class, Ralph Lauren có gu thời trang độc đáo khi còn trẻ. Ban đầu, ông làm việc trong retail tại Brooks Brothers, sau đó ông ấy đã phát triển thương hiệu của riêng mình. Ông thành lập thương hiệu Polo, một phần của đế chế thời trang toàn cầu dành cho upper class. Với các clothing line đa dạng của mình, Ralph Lauren đã khẳng định mình là một nhà thiết kế sáng tạo.

Cuối cùng, entrepreneur Jeff Bezos đáng được nhắc đến với tư cách là một cá nhân tài năng sinh năm Mão. Ông là một trong những người wealthy nhất thế giới nhờ nỗ lực kinh doanh phát đạt của mình. Trước khi dấn thân vào lĩnh vực thương mại điện tử, Jeff đã làm việc tại một số công ty và có thu nhập handsome.

Start-up của ông, Amazon.com, bất ngờ gặt hái được thành công vang dội. Ngoài ra, ông còn là người sáng lập Blue Origin, một công ty aerospace đang hợp tác với NASA. Hiện tại, Jeff Bezos có net worth ước tính là 120,4 tỷ USD.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis