Hội An sẽ thu phí khách tham quan phố cổ
Hội An, một điểm đến du lịch phổ biến tại Việt Nam, đã propose một kế hoạch để nâng cao việc quản lý các hoạt động du lịch tại phố cổ. Kế hoạch sẽ necessitate tất cả du khách trong nước và quốc tế phải mua vé trước khi vào phố cổ với giá lần lượt là 80.000 đồng và 120.000 đồng.

Hội An, một điểm đến du lịch phổ biến tại Việt Nam, đã đề xuất một kế hoạch để nâng cao việc quản lý các hoạt động du lịch tại phố cổ. Kế hoạch sẽ bắt buộc tất cả du khách trong nước và quốc tế phải mua vé trước khi vào phố cổ với giá lần lượt là 80.000 đồng và 120.000 đồng. Tuy nhiên, Chủ tịch Uỷ ban Nhân dân Hội An đã xác nhận rằng đề xuất vẫn đang trong dạng bản thảo và cần thảo luận thêm với các nhà điều hành tour và cư dân. Kế hoạch này nhằm giải quyết tình trạng thất thoát vé đã ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu du lịch địa phương trong những năm trước. Để đảm bảo hiệu quả việc triển khai, thành phố sẽ sử dụng các công cụ kỹ thuật số để xác định khách du lịch và giám sát các nhóm du lịch.
Hoi An, a popular tourist destination in Vietnam, has proposed a plan to increase the management of tour activities in the ancient town. The plan will necessitate all domestic and international visitors to purchase tickets before entering the ancient town for VND 80,000 and VND 120,000, respectively. However, the Chairman of Hoi An's People's Committee has confirmed that the proposal is still in draft form and subject to further consultation with tour operators and residents. The plan is intended to address ticket loss, which has negatively impacted local tourism revenue in previous years. To ensure effective implementation, the city will use digital tools to identify tourists and monitor tour groups.
đề xuất
verb. propose
[ prəˈpoʊz ]
Đề xuất hoặc có ý định làm điều gì đó.
Ví dụ:
Hội An, một điểm đến du lịch phổ biến tại Việt Nam, đã đề xuất một kế hoạch để nâng cao việc quản lý các hoạt động du lịch tại phố cổ.
= Hoi An, a popular tourist destination in Vietnam, has proposed a plan to increase the management of tour activities in the ancient town.
bắt buộc
verb. necessitate
[ nəˈsesɪteɪt ]
Khiến cho một cái gì đó là cần thiết, hoặc để làm cho một cái gì đó cần thiết.
Ví dụ:
Kế hoạch sẽ bắt buộc tất cả du khách trong nước và quốc tế phải mua vé trước khi vào phố cổ với giá lần lượt là 80.000 đồng và 120.000 đồng.
= The plan will necessitate all domestic and international visitors to purchase tickets before entering the ancient town for VND 80,000 and VND 120,000, respectively.
thảo luận
noun. consultation
[ kənˌsʌlˈteɪʃn ]
Quá trình thảo luận với ai đó để được hỏi ý kiến hoặc lời khuyên của họ.
Ví dụ:
Tuy nhiên, Chủ tịch Uỷ ban Nhân dân Hội An đã xác nhận rằng đề xuất vẫn đang trong dạng bản thảo và cần thảo luận thêm với các nhà điều hành tour và cư dân.
= However, the Chairman of Hoi An's People's Committee has confirmed that the proposal is still in draft form and subject to further consultation with tour operators and residents.
giải quyết
verb. address
[ əˈdres ]
Chú ý hoặc xử lý một vấn đề hoặc sự cố.
Ví dụ:
Kế hoạch này nhằm giải quyết tình trạng thất thoát vé đã ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu du lịch địa phương trong những năm trước.
= The plan is intended to address ticket loss, which has negatively impacted local tourism revenue in previous years.
việc triển khai
noun. implementation
[ ˌɪmplɪmenˈteɪʃn ]
Hành động bắt đầu sử dụng một kế hoạch hoặc hệ thống.
Ví dụ:
Để đảm bảo hiệu quả việc triển khai, thành phố sẽ sử dụng các công cụ kỹ thuật số để xác định khách du lịch và giám sát các nhóm du lịch.
= To ensure effective implementation, the city will use digital tools to identify tourists and monitor tour groups.
Kế hoạch mới đã gây ra tranh luận và lo ngại về tác động của nó đối với người dân địa phương và du khách. Thành phố đã đảm bảo với công chúng rằng chính sách bán vé mới sẽ không áp dụng cho cư dân địa phương và gia đình của họ. Ngoài ra, thành phố sẽ cung cấp hướng dẫn phân biệt cư dân địa phương với khách du lịch. Thành phố tin rằng chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho cả ngành du lịch và người dân địa phương. Tuy nhiên, đề xuất này vẫn đang được xem xét và thành phố sẽ cần tham gia thảo luận thêm với các bên liên quan thích đáng trước khi quyết định có thực hiện hay không.
The new plan has sparked debate and concerns about its impact on local residents and visitors. The city has assured the public that the new ticketing policy will not apply to local residents and their families. In addition, the city will provide instructions for distinguishing local residents from tourists. The city believes the new policy will benefit both the tourism industry and local residents. Nevertheless, the proposal is still under consideration, and the city will need to engage in further discussions with relevant stakeholders before deciding whether to implement it.
tranh luận
noun. debate
[ dɪˈbeɪt ]
Một cuộc thảo luận trong đó các lý do được đưa ra cho và chống lại một đề xuất hoặc đề nghị.
Ví dụ:
Kế hoạch mới đã gây ra tranh luận và lo ngại về tác động của nó đối với người dân địa phương và du khách.
= The new plan has sparked debate and concerns about its impact on local residents and visitors.
đảm bảo
verb. assure
[ əˈʃʊr ]
Nói với ai đó một cách tự tin rằng điều gì đó là đúng, đặc biệt là để họ không lo lắng.
Ví dụ:
Thành phố đã đảm bảo với công chúng rằng chính sách bán vé mới sẽ không áp dụng cho cư dân địa phương và gia đình của họ.
= The city has assured the public that the new ticketing policy will not apply to local residents and their families.
phân biệt
verb. distinguish
[ dɪˈstɪŋɡwɪʃ ]
Nhận ra sự khác biệt giữa hai người hoặc vật.
Ví dụ:
Ngoài ra, thành phố sẽ cung cấp hướng dẫn phân biệt cư dân địa phương với khách du lịch.
= In addition, the city will provide instructions for distinguishing local residents from tourists.
chính sách
noun. policy
[ ˈpɑːləsi ]
Một tập hợp các ý tưởng hoặc kế hoạch về những gì nên làm trong các tình huống cụ thể đã được thống nhất chính thức bởi một nhóm người, tổ chức kinh doanh, chính phủ hoặc một đảng chính trị.
Ví dụ:
Thành phố tin rằng chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho cả ngành du lịch và người dân địa phương.
= The city believes the new policy will benefit both the tourism industry and local residents.
bên liên quan
noun. stakeholder
[ ˈsteɪkhoʊldər ]
Một người hoặc một nhóm người sở hữu một phần của một công ty, tổ chức cụ thể hoặc có quan tâm đến sự thành công của nó.
Ví dụ:
Tuy nhiên, đề xuất này vẫn đang được xem xét và thành phố sẽ cần tham gia thảo luận thêm với các bên liên quan thích đáng trước khi quyết định có thực hiện hay không.
= Nevertheless, the proposal is still under consideration, and the city will need to engage in further discussions with relevant stakeholders before deciding whether to implement it.
Hội An là một bảo tàng sống được bảo tồn tốt với lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ 2.200 năm trước. Nó được biết đến với quy hoạch đường phố độc đáo và kiến trúc tuyệt đẹp, với hơn 800 tòa nhà cổ kính để chiêm ngưỡng. Cảng quan trọng cũ trên con đường tơ lụa này cũng là một cảng thương mại quốc tế, nổi tiếng với sự pha trộn đặc trưng của văn hóa Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản. Hơn nữa, Hội An là một thiên đường nổi tiếng về lụa và thợ may, với khoảng 400 cửa hàng vải và cửa hàng may.
Hoi An is a well-preserved living museum with a fascinating history dating back 2,200 years. It is known for its original street plan and stunning architecture, with more than 800 ancient buildings to admire. This former major port on the silk route is also an international commercial port, famous for its distinctive blend of Vietnamese, Chinese, and Japanese culture. Moreover, Hoi An is a renowned heaven for silk and tailor, with about 400 cloth shops and tailor shops.
được bảo tồn
adjective. preserved
[ prɪˈzɜrvd ]
Giữ nguyên trạng hoặc giữ ở tình trạng tốt
Ví dụ:
Hội An là một bảo tàng sống được bảo tồn tốt với lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ 2.200 năm trước.
= Hoi An is a well-preserved living museum with a fascinating history dating back 2,200 years.
tuyệt đẹp
adjective. stunning
[ ˈstʌnɪŋ ]
Rất ấn tượng hoặc hấp dẫn.
Ví dụ:
Nó được biết đến với quy hoạch đường phố độc đáo và kiến trúc tuyệt đẹp, với hơn 800 tòa nhà cổ kính để chiêm ngưỡng.
= It is known for its original street plan and stunning architecture, with more than 800 ancient buildings to admire.
đặc trưng
adjective. distinctive
[ dɪˈstɪŋktɪv ]
Có một phẩm chất hoặc đặc điểm làm cho điều đó khác biệt và dễ dàng nhận thấy.
Ví dụ:
Cảng quan trọng cũ trên con đường tơ lụa này cũng là một cảng thương mại quốc tế, nổi tiếng với sự pha trộn đặc trưng của văn hóa Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản.
= This former major port on the silk route is also an international commercial port, famous for its distinctive blend of Vietnamese, Chinese, and Japanese culture.
thợ may
noun. tailor
[ ˈteɪlər ]
Người làm nghề may quần áo, đặc biệt là suit, áo khoác và quần tây.
Ví dụ:
Hơn nữa, Hội An là một thiên đường nổi tiếng về lụa và thợ may, với khoảng 400 cửa hàng vải và cửa hàng may.
= Moreover, Hoi An is a renowned heaven for silk and tailor, with about 400 cloth shops and tailor shops.
Thời tiết nhiệt đới ở Hội An, Việt Nam thường ấm áp với nhiệt độ dao động nhỏ trong suốt cả năm. Những tháng tốt nhất để đến thăm Hội An là từ tháng 1 đến tháng 5 khi thời tiết mát mẻ hơn và lý tưởng cho du lịch, với những màn hoa quyến rũ bao phủ mặt tiền của những ngôi nhà cửa hàng và những bức tường trong khu phố cổ Hội An. Mùa hè kéo dài trung bình ba tháng, khiến việc đi bộ quanh phố cổ trong cái nóng thiêu đốt trở nên khó khăn, nhưng rất đáng để chụp những bức ảnh về kiến trúc lịch sử. Miền Trung Việt Nam thường xuyên có bão từ tháng 9 đến tháng 11, đặc biệt là vào tháng 10, dẫn đến lũ lụt thỉnh thoảng ở Hội An.
The tropical weather in Hoi An, Vietnam is typically warm with small temperature fluctuations throughout the year. The best months to visit Hoi An are from January to May when the weather is cooler and ideal for tourism, with captivating flower displays covering the fronts of shop houses and walls in Hoi An’s old town. Summer lasts for three months on average, making it difficult to walk around the ancient town during scorching heat, but worth it for photos of the historic architecture. Central Vietnam experiences frequent storms from September to November, particularly in October, leading to occasional flooding in Hoi An.
(sự) dao động
noun. fluctuation
[ flʌk.tʃuˈeɪ.ʃən ]
Sự thay đổi về mức độ, số lượng hoặc giá cả xảy ra thường xuyên và không đều đặn.
Ví dụ:
Thời tiết nhiệt đới ở Hội An, Việt Nam thường ấm áp với nhiệt độ dao động nhỏ trong suốt cả năm.
= The tropical weather in Hoi An, Vietnam is typically warm with small temperature fluctuations throughout the year.
quyến rũ
adjective. captivating
[ ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ ]
Hấp dẫn hoặc thú vị một cách giữ chân sự chú ý của bạn.
Ví dụ:
Những tháng tốt nhất để đến thăm Hội An là từ tháng 1 đến tháng 5 khi thời tiết mát mẻ hơn và lý tưởng cho du lịch, với những màn hoa quyến rũ bao phủ mặt tiền của những ngôi nhà cửa hàng và những bức tường trong khu phố cổ Hội An.
= The best months to visit Hoi An are from January to May when the weather is cooler and ideal for tourism, with captivating flower displays covering the fronts of shop houses and walls in Hoi An’s old town.
thiêu đốt
adjective. scorching
[ ˈskɔː.tʃɪŋ ]
Cực kỳ nóng.
Ví dụ:
Mùa hè kéo dài trung bình ba tháng, khiến việc đi bộ quanh phố cổ trong cái nóng thiêu đốt trở nên khó khăn, nhưng rất đáng để chụp những bức ảnh về kiến trúc lịch sử.
= Summer lasts for three months on average, making it difficult to walk around the ancient town during scorching heat, but worth it for photos of the historic architecture.
thỉnh thoảng
adjective. occasional
[ əˈkeɪ.ʒən.əl ]
Không xảy ra thường xuyên.
Ví dụ:
Miền Trung Việt Nam thường xuyên có bão từ tháng 9 đến tháng 11, đặc biệt là vào tháng 10, dẫn đến lũ lụt thỉnh thoảng ở Hội An.
= Central Vietnam experiences frequent storms from September to November, particularly in October, leading to occasional flooding in Hoi An.
Hội An sẽ thu phí khách tham quan phố cổ
Kế hoạch mới đã gây ra debate và lo ngại về tác động của nó đối với người dân địa phương và du khách. Thành phố đã assure với công chúng rằng chính sách bán vé mới sẽ không áp dụng cho cư dân địa phương và gia đình của họ. Ngoài ra, thành phố sẽ cung cấp hướng dẫn distinguish cư dân địa phương với khách du lịch. Thành phố tin rằng policy mới sẽ mang lại lợi ích cho cả ngành du lịch và người dân địa phương. Tuy nhiên, đề xuất này vẫn đang được xem xét và thành phố sẽ cần tham gia thảo luận thêm với các stakeholder thích đáng trước khi quyết định có thực hiện hay không.
Hội An là một bảo tàng sống preserved tốt với lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ 2.200 năm trước. Nó được biết đến với quy hoạch đường phố ban đầu và kiến trúc stunning, với hơn 800 tòa nhà cổ kính để chiêm ngưỡng. Cảng quan trọng cũ trên con đường tơ lụa này cũng là một cảng thương mại quốc tế, nổi tiếng với sự pha trộn distinctive của văn hóa Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản. Hơn nữa, Hội An là một thiên đường nổi tiếng về lụa và tailor, với khoảng 400 cửa hàng vải và cửa hàng may.
Thời tiết nhiệt đới ở Hội An, Việt Nam thường ấm áp với nhiệt độ fluctuation nhỏ trong suốt cả năm. Những tháng tốt nhất để đến thăm Hội An là từ tháng 1 đến tháng 5 khi thời tiết mát mẻ hơn và lý tưởng cho du lịch, với những màn hoa captivating bao phủ mặt tiền của những ngôi nhà cửa hàng và những bức tường trong khu phố cổ Hội An. Mùa hè kéo dài trung bình ba tháng, khiến việc đi bộ quanh phố cổ trong cái nóng scorching trở nên khó khăn, nhưng rất đáng để chụp những bức ảnh về kiến trúc lịch sử. Miền Trung Việt Nam thường xuyên có bão từ tháng 9 đến tháng 11, đặc biệt là vào tháng 10, dẫn đến lũ lụt occasional ở Hội An.