Hòa Minzy tái xuất ấn tượng cùng MV Thị Mầu

Ngày 5/3, Hòa Minzy đã có một comeback với MV mới mang tên "Thị Mầu". "Thị Mầu" được compose bởi nhạc sĩ Nguyễn Hoàng Phong và sản xuất bởi Masew. Lần trở lại này đánh dấu sự kết thúc hiatus kéo dài gần 3 năm của Hòa Minzy.

Hòa Minzy tái xuất ấn tượng cùng MV Thị Mầu
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Ngày 5/3, Hòa Minzy đã có một sự quay trở lại với MV mới mang tên "Thị Mầu". "Thị Mầu" được sáng tác bởi nhạc sĩ Nguyễn Hoàng Phong và sản xuất bởi Masew. Lần trở lại này đánh dấu sự kết thúc quãng thời gian vắng bóng kéo dài 3 năm của Hòa Minzy. Ca khúc kết hợp yếu tố truyền thống Việt Nam với câu chuyện Thị Mầu. Cụ thể hơn, "Thị Mầu" lấy cảm hứng từ chèo - một loại hình sân khấu ca nhạc trào phúng của Việt Nam.

On March 5, Hoa Minzy made a comeback with a new MV called "Thi Mau". "Thi Mau" was composed by musician Nguyen Hoang Phong and produced by Masew. This comeback marks the end of Hoa Minzy's 3-year hiatus. The song incorporates traditional Vietnamese elements with the tale of Thi Mau. In particular, "Thi Mau" takes inspiration from Cheo - a form of Vietnamese satirical musical theater.

sự tái xuất

noun. comeback
[ ˈkʌmbæk ]

Một nỗ lực để trở nên nổi tiếng, quyền lực hoặc quan trọng trở lại sau một thời gian ít nổi tiếng hơn nhiều.

Ví dụ:

Ngày 5/3, Hòa Minzy đã có một sự quay trở lại với MV mới mang tên "Thị Mầu".
= On March 5, Hoa Minzy made a comeback with a new MV called "Thi Mau".

sáng tác

verb. compose
[ kəmˈpəʊz ]

Sản xuất âm nhạc, thơ ca, hoặc văn bản chính thức.

Ví dụ:

"Thị Mầu" được sáng tác bởi nhạc sĩ Nguyễn Hoàng Phong và sản xuất bởi Masew.
= "Thi Mau" was composed by musician Nguyen Hoang Phong and produced by Masew.

quãng thời gian vắng bóng, quãng nghỉ

noun. hiatus
[ haɪˈeɪtəs ]

Một khoảng dừng ngắn mà khi đó không có gì xảy ra hoặc được nói ra, hoặc một khoảng trống thiếu điều gì đó.

Ví dụ:

Lần trở lại này đánh dấu sự kết thúc quãng thời gian vắng bóng kéo dài 3 năm của Hòa Minzy.
= This comeback marks the end of Hoa Minzy's 3-year hiatus.

kết hợp

verb. incorporate
[ ɪnˈkɔːrpəreɪt ]

Bao gồm một cái gì đó như là một phần của một yếu tố lớn hơn.

Ví dụ:

Ca khúc kết hợp yếu tố truyền thống Việt Nam với câu chuyện Thị Mầu.
= The song incorporates traditional Vietnamese elements with the tale of Thi Mau.

mang tính trào phúng

adjective. satirical
[ səˈtɪrɪkl ]

Chỉ trích đối phương hoặc ý tưởng theo một cách hài hước, đặc biệt là để đưa ra quan điểm chính trị.

Ví dụ:

Cụ thể hơn, "Thị Mầu" lấy cảm hứng từ chèo - một loại hình sân khấu ca nhạc trào phúng của Việt Nam.
= In particular, "Thi Mau" takes inspiration from Cheo - a form of Vietnamese satirical musical theater.

viechannel-photos-nnnc4-mc-hoa-minzy-3-1667119501125928215858

Qua sự phác hoạ của Hòa Minzy, Thị Mầu là một người phụ nữ mạnh mẽ, không ngại bứt phá. Thị Mầu dồn hết tâm trí vào việc tìm kiếm tình yêu và hạnh phúc cho riêng mình. Để có thể mô phỏng Thị Mầu một cách tốt nhất, Hòa Minzy đã dành rất nhiều thời gian để luyện tập cùng các cố vấn của mình. Sau khi ra mắt, MV vấp phải nhiều tranh cãi về giá trị truyền thống và gu thời trang. Dẫu vậy, Hòa Minzy tin rằng cô đã truyền tải một thông điệp riêng biệt và truyền thống thông qua âm nhạc của mình.

Through Hoa Minzy's depiction, Thi Mau is a strong woman who isn't afraid to break free. Thi Mau puts her heart and soul into finding her own love and happiness. To best imitate Thi Mau, Hoa Minzy spent countless hours practicing with her mentors. After its release, the MV received much controversy regarding the traditional values and fashion sense. Nevertheless, Hoa Minzy believes that she has conveyed a distinctive and traditional message through her music.

thoát khỏi sự bó buộc

phrase. break free
[ breɪk friː ]

Thoát khỏi sự kiểm soát của một người, nhóm, hoặc tập tục.

Ví dụ:

Qua sự phác hoạ của Hòa Minzy, Thị Mầu là một người phụ nữ mạnh mẽ, không ngại thoát khỏi sự bó buộc.
= Through Hoa Minzy's depiction, Thi Mau is a strong woman who isn't afraid to break free.

dồn hết tâm trí vào

idiom. put your heart and soul into something
[ pʊt jʊr hɑːrt ənd səʊl ˈɪntə ˈsʌmθɪŋ ]

Nỗ lực rất nhiều để làm điều gì đó.

Ví dụ:

Thị Mầu dồn hết tâm trí vào việc tìm kiếm tình yêu và hạnh phúc cho riêng mình.
= Thi Mau puts her heart and soul into finding her own love and happiness.

mô phỏng

verb. imitate
[ ˈɪmɪteɪt ]

Cư xử tương tự ai đó hoặc thứ gì đó khác, hoặc sao chép lời nói hoặc hành vi, v.v. của ai đó hoặc thứ gì đó.

Ví dụ:

Để có thể mô phỏng Thị Mầu một cách tốt nhất, Hòa Minzy đã dành rất nhiều thời gian để luyện tập cùng các cố vấn của mình.
= To best imitate Thi Mau, Hoa Minzy spent countless hours practicing with her mentors.

tranh cãi

noun. controversy
[ ˈkɑːntrəvɜːrsi ]

Rất nhiều bất đồng hoặc tranh luận về một điều gì đó, thường là vì nó ảnh hưởng hoặc quan trọng đối với nhiều người.

Ví dụ:

Sau khi ra mắt, MV vấp phải nhiều tranh cãi về giá trị truyền thống và gu thời trang.
= After its release, the MV received much controversy regarding the traditional values and fashion sense.

truyền tải

verb. convey
[ kənˈveɪ ]

Thể hiện một suy nghĩ, cảm xúc, hoặc ý tưởng để nó được hiểu bởi những người khác.

Ví dụ:

Dẫu vậy, Hòa Minzy tin rằng cô đã truyền tải một thông điệp riêng biệt và truyền thống thông qua âm nhạc của mình.
= Nevertheless, Hoa Minzy believes that she has conveyed a distinctive and traditional message through her music.

hoa-minzy-la-ai-tu-ca-si-vuong-nhieu-lan-va-mieng-den-ngoi-sao-tre-duoc-yeu-men-1-1632710713

Người ta thường đánh giá cao Hòa Minzy - một ca sĩ tài năng của Việt Nam. Với giọng hát nội lực cũng như nhiều bản hit, cô đã chinh phục được công chúng. Trong gia đình Hòa Minzy, không ai theo đuổi sự nghiệp âm nhạc ngoài cô. Ngay từ khi học lớp 11, Hòa Minzy đã có nguyện vọng trở thành một ca sĩ nổi tiếng. Vì vậy, cô quyết định lên Hà Nội, kiếm sống bằng nghề ca hát ở các phòng trà và quán cà phê.

People often think highly of Hoa Minzy - a talented Vietnamese singer. With her powerful voice as well as many hits, she has won the public over. In Hoa Minzy's family, no one pursues a career in music besides her. Ever since grade 11, Hoa Minzy's aspiration was to become a famous singer. Hence, she decided to go to Hanoi, making a living by singing in tearooms and cafes.

đánh giá cao ai đó

phrase. think highly of somebody
[ θɪŋk ˈhaɪli əv ˈsʌmbədi ]

Ngưỡng mộ hoặc nói những điều ngưỡng mộ về ai đó.

Ví dụ:

Người ta thường đánh giá cao Hòa Minzy - một ca sĩ tài năng của Việt Nam.
= People often think highly of Hoa Minzy - a talented Vietnamese singer.

chinh phục được ai đó

phrasal verb. win somebody over
[ wɪn ˈsʌmbədi ˈəʊvər]

Thuyết phục ai đó ủng hộ bạn hoặc đồng ý với bạn, thường là khi họ phản đối bạn trước đây.

Ví dụ:

Với giọng hát nội lực cũng như nhiều bản hit, cô đã chinh phục được công chúng.
= With her powerful voice as well as many hits, she has won the public over.

theo đuổi sự nghiệp

phrase. pursue a career
[ pərˈsuː ə kəˈrɪr ]

Cố gắng làm hoặc theo đuổi một kế hoạch, hoạt động, hoặc tình huống, trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:

Trong gia đình Hòa Minzy, không ai theo đuổi sự nghiệp âm nhạc ngoài cô.
= In Hoa Minzy's family, no one pursues a career in music besides her.

nguyện vọng

noun. aspiration
[ ˌæspəˈreɪʃn ]

Một điều gì đó mà bạn hy vọng đạt được.

Ví dụ:

Ngay từ khi học lớp 11, Hòa Minzy đã có nguyện vọng trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
= Ever since grade 11, Hoa Minzy's aspiration was to become a famous singer.

kiếm sống

phrase. make a living
[ meɪk ə ˈlɪvɪŋ ]

Kiếm đủ tiền để mua những thứ bạn cần.

Ví dụ:

Vì vậy, cô quyết định lên Hà Nội, kiếm sống bằng nghề ca hát ở các phòng trà và quán cà phê.
= Hence, she decided to go to Hanoi, making a living by singing in tearooms and cafes.

khoi-tai-san-hang-tram-ty-dong-hoa-minzy-so-huu-o-tuoi-26-1-1610202777

Ngoài giọng hát nổi bật, Hòa Minzy còn được yêu mến nhờ khiếu hài hước và tinh thần lạc quan. Cô đã thử làm người dẫn chương trình cho nhiều chương trình thực tế và đóng vai chính trong nhiều bộ phim. Màn ra mắt chính thức của Hoà Minzy là năm 2014 với đĩa đơn Chưa Gửi Anh.

In addition to her remarkable voice, Hoa Minzy is loved due to her sense of humor and optimism. She has tried being a host of various reality shows and starred in many films. Hoa Minzy's official debut was in 2014 with her single Chua Gui Anh.

khiếu hài hước

noun. sense of humor
[ sens əv ˈhjuːmər ]

Khả năng hiểu những điều buồn cười.

Ví dụ:

Ngoài giọng hát nổi bật, Hòa Minzy còn được yêu mến nhờ khiếu hài hước và tinh thần lạc quan.
= In addition to her remarkable voice, Hoa Minzy is loved due to her sense of humor and optimism.

chương trình thực tế

noun. aspiration
[ riˈæləti ʃəʊ ]

Một chương trình truyền hình về những người bình thường được quay trong các tình huống thực tế.

Ví dụ:

Cô đã thử làm người dẫn chương trình cho nhiều chương trình thực tế và đóng vai chính trong nhiều bộ phim.
= She has tried being a host of various reality shows and starred in many films.

màn ra mắt

noun. debut
[ deɪˈbjuː ]

Dịp khi ai đó biểu diễn hoặc trình bày điều gì đó trước công chúng lần đầu tiên.

Ví dụ:

Màn ra mắt chính thức của Hoà Minzy là năm 2014 với đĩa đơn Chưa Gửi Anh.
= Hoa Minzy's official debut was in 2014 with her single Chua Gui Anh.


Hòa Minzy tái xuất ấn tượng cùng MV Thị Mầu

Ngày 5/3, Hòa Minzy đã có một comeback với MV mới mang tên "Thị Mầu". "Thị Mầu" được compose bởi nhạc sĩ Nguyễn Hoàng Phong và sản xuất bởi Masew. Lần trở lại này đánh dấu sự kết thúc hiatus kéo dài gần 3 năm của Hòa Minzy. Ca khúc incorporate yếu tố truyền thống Việt Nam với câu chuyện Thị Mầu. Cụ thể hơn, "Thị Mầu" lấy cảm hứng từ chèo - một loại hình sân khấu ca nhạc satirical của Việt Nam.

Qua sự phác hoạ của Hòa Minzy, Thị Mầu là một người phụ nữ mạnh mẽ, không ngại break free. Thị Mầu put her heart and soul into việc tìm kiếm tình yêu và hạnh phúc cho riêng mình. Để có thể imitate Thị Mầu một cách tốt nhất, Hòa Minzy đã dành rất nhiều thời gian để luyện tập cùng các cố vấn của mình. Sau khi ra mắt, MV vấp phải nhiều controversy về giá trị truyền thống và gu thời trang. Dẫu vậy, Hòa Minzy tin rằng cô đã convey một thông điệp riêng biệt và truyền thống thông qua âm nhạc của mình.

Người ta thường think highly of Hòa Minzy - một ca sĩ tài năng của Việt Nam. Với giọng hát nội lực cũng như nhiều bản hit, cô đã win over công chúng. Trong gia đình Hòa Minzy, không ai pursue a career âm nhạc ngoài cô. Ngay từ khi học lớp 11, Hòa Minzy đã có aspiration trở thành một ca sĩ nổi tiếng. Vì vậy, cô quyết định lên Hà Nội, make a living bằng nghề ca hát ở các phòng trà và quán cà phê.

Ngoài giọng hát nổi bật, Hòa Minzy còn được yêu mến nhờ sense of humor và tinh thần lạc quan. Cô đã thử làm người dẫn chương trình cho nhiều reality show và đóng vai chính trong nhiều bộ phim. Debut chính thức của Hoà Minzy là năm 2014 với đĩa đơn Chưa Gửi Anh.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis