HLV Park Hangseo và một thời để nhớ

Sau 5 năm, Park Hang-seo cuối cùng đã kết thúc 5 năm coaching stint. Đối với HLV người Hàn Quốc, trận gặp Thái Lan tại AFF Cup là home game cuối cùng của ông. Ngoài ra, AFF Cup là tournament cuối cùng của thầy Park với đội tuyển Việt Nam.

HLV Park Hangseo và một thời để nhớ
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis

Sau 5 năm, Park Hang-seo cuối cùng đã kết thúc 5 năm làm huấn luyện viên. Đối với HLV người Hàn Quốc, trận gặp Thái Lan tại AFF Cup là trận sân nhà cuối cùng của ông. Ngoài ra, AFF Cup là giải đấu cuối cùng của thầy Park với đội tuyển Việt Nam. HLV Park Hang Seo đã không gia hạn hợp đồng với Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF). Ngày 31/1, hợp đồng của HLV Park với Liên đoàn bóng đá Việt Nam sẽ chính thức đáo hạn.

After 5 years, Park Hang-seo has finally ended 5-year coaching stint. For the South Korean coach, The AFF Cup match against Thailand was his last home game. In addition, the AFF Cup was Park's final tournament with the Vietnam team. Coach Park Hang Seo did not extend his contract with the Vietnam Football Federation (VFF). On January 31, the contract of Coach Park and the Vietnam Football Federation will officially expire.

(thời gian) làm huấn luyện viên

noun. coaching stint
[ ˈkoʊʧɪŋ stɪnt ]

Người làm công tác huấn luyện.

Ví dụ:

Sau 5 năm, Park Hang-seo cuối cùng đã kết thúc 5 năm làm huấn luyện viên.
= After 5 years, Park Hang-seo has finally ended 5-year coaching stint.

trận sân nhà

noun. home game
[ hoʊm ɡeɪm ]

Trận đấu trên sân bóng của đội mình.

Ví dụ:

Đối với HLV người Hàn Quốc, trận gặp Thái Lan tại AFF Cup là trận sân nhà cuối cùng của ông.
= For the South Korean coach, The AFF Cup match against Thailand was his last home game.

giải đấu

noun. tournament
[ ˈtʊrnəmənt ]

Cuộc thi có ít nhất ba đối thủ tham gia, tất cả đều tham gia vào một môn thể thao hoặc trò chơi.

Ví dụ:

Ngoài ra, AFF Cup là giải đấu cuối cùng của thầy Park với đội tuyển Việt Nam.
= In addition, the AFF Cup was Park's final tournament with the Vietnam team.

gia hạn hợp đồng

phrase. extend a contract
[ ɪkˈstɛnd ə ˈkɑnˌtrækt ]

Kéo dài hợp đồng thêm một thời gian nữa sau khi đã hết hạn.

Ví dụ:

HLV Park Hang Seo đã không gia hạn hợp đồng với Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF).
= Coach Park Hang Seo did not extend his contract with the Vietnam Football Federation (VFF).

đáo hạn

verb. expire
[ ɪkˈspaɪr ]

Đến thời hạn phải trả nợ, phải thanh toán.

Ví dụ:

Ngày 31/1, hợp đồng của HLV Park với Liên đoàn bóng đá Việt Nam sẽ chính thức đáo hạn.
= On January 31, the contract of Coach Park and the Vietnam Football Federation will officially expire.

park-hang-seo-928
Dù không còn sát cánh cùng tuyển Việt Nam nhưng HLV Park Hang Seo vẫn trân trọng quãng thời gian làm việc tại Đông Nam Á. Theo Tổng thư ký VFF Lê Hoài Anh, ông Park muốn theo đuổi mục tiêu khác của mình. Dù thế nào, HLV Park cho biết ông sẽ dồn hết tâm huyết vào bóng đá. Trong nhiệm kỳ của mình ở Đông Nam Á, Park đã bày tỏ lòng biết ơn đối với các cầu thủ bóng đá của mình. HLV người Hàn Quốc cho biết ông cũng vô cùng biết ơn VFF và người dân Việt Nam vì đã ủng hộ hết mình.

Despite not fighting alongside with the Vietnam team anymore, Park Hang Seo treasured his time in Southeast Asia. According to VFF General Secretary Le Hoai Anh, Park wanted to pursue his other goals. Either way, coach Park said he would put his heart and soul into football. During his tenure in Southeast Asia, Park expressed gratitude to his football players. The South Korean coach said that he also owed VFF and Vietnamese people a debt of gratitude for all their support.

cùng

adverb. alongside
[ əˈlɔŋˈsaɪd ]

Ở cạnh bên, cùng đồng hành.

Ví dụ:

Dù không còn sát cánh cùng tuyển Việt Nam nhưng HLV Park Hang Seo vẫn trân trọng quãng thời gian làm việc tại Đông Nam Á.
= Despite not fighting alongside with the Vietnam team anymore, Park Hang Seo treasured his time in Southeast Asia.

theo đuổi

verb. pursue
[ pərˈsu ]

Làm việc gì đó một cách kiên trì, bền bỉ nhằm đạt cho bằng được mục đích.

Ví dụ:

Theo Tổng thư ký VFF Lê Hoài Anh, ông Park muốn theo đuổi mục tiêu khác của mình.
= According to VFF General Secretary Le Hoai Anh, Park wanted to pursue his other goals.

dồn hết tâm huyết

idiom. put one’s heart and soul into
[ pʊt wʌnz hɑrt ənd soʊl ˈɪntu ]

Sốt sắng, thiết tha đối với sự nghiệp chung xuất phát từ tình cảm và ý chí.

Ví dụ:

Dù thế nào, HLV Park cho biết ông sẽ dồn hết tâm huyết vào bóng đá.
= Either way, coach Park said he would put his heart and soul into football.

nhiệm kỳ

noun. tenure
[ ˈtɛnjər ]

Thời hạn làm nhiệm vụ theo quy định.

Ví dụ:

Trong nhiệm kỳ của mình ở Đông Nam Á, Park đã bày tỏ lòng biết ơn đối với các cầu thủ bóng đá của mình.
= During his tenure in Southeast Asia, Park expressed gratitude to his football players.

vô cùng biết ơn

idiom. owe a debt of gratitude
[ oʊ ə dɛt əv ˈɡrætəˌtud ]

Hiểu và ghi nhớ công ơn của người khác đối với mình.

Ví dụ:

HLV người Hàn Quốc cho biết ông cũng vô cùng biết ơn VFF và người dân Việt Nam vì đã ủng hộ hết mình.
= The South Korean coach said that he also owed VFF and Vietnamese people a debt of gratitude for all their support.

87407b5b44088a56d319-16487016320961862837204
Bóng đá Việt Nam đã đạt được rất nhiều thành tựu ở cả cấp độ U23 và cấp độ cao trong thời gian ông Park phụ trách. Đội tuyển Việt Nam đã giành chức vô địch AFF Cup 2018 và thậm chí lọt vào tứ kết AFC Asian Cup 2019. Đối với FIFA World Cup 2022, Việt Nam cũng đã lọt vào vòng loại cuối cùng của khu vực châu Á. Tên tuổi của HLV Park sẽ đi vào lịch sử khi dẫn dắt đội tuyển Việt Nam vô địch Đông Nam Á sau 60 năm vào năm 2019.

Viet Nam's football achieved a great deal both at the U23 and senior levels while Park was in charge. The Vietnam team won the 2018 AFF championship and even advanced to the 2019 AFC Asian Cup quarterfinals. For the FIFA World Cup 2022, Viet Nam also advanced to the final Asian qualifying round. Coach Park's name will go down in history as he led Vietnam's team to its Southeast Asian Games title in 60 years in 2019.

phụ trách

idiom. in charge
[ ɪn ʧɑrʤ ]

Đảm nhận và chịu trách nhiệm về những công việc cụ thể nào đó.

Ví dụ:

Bóng đá Việt Nam đã đạt được rất nhiều thành tựu ở cả cấp độ U23 và cấp độ cao trong thời gian ông Park phụ trách.
= Viet Nam's football achieved a great deal both at the U23 and senior levels while Park was in charge.

tứ kết

noun. quarterfinal
[ ˈkwɔrtərfaɪnəl ]

Vòng đấu để chọn bốn đội hoặc bốn vận động viên vào bán kết.

Ví dụ:

Đội tuyển Việt Nam đã giành chức vô địch AFF Cup 2018 và thậm chí lọt vào tứ kết AFC Asian Cup 2019.
= The Vietnam team won the 2018 AFF championship and even advanced to the 2019 AFC Asian Cup quarterfinals.

vòng loại

noun. qualifying round
[ ˈkwɑləˌfaɪɪŋ raʊnd ]

Vòng thi đấu đầu tiên để chọn ra người, đội đủ điều kiện để vào thi đấu tiếp vòng sau.

Ví dụ:

Đối với FIFA World Cup 2022, Việt Nam cũng đã lọt vào vòng loại cuối cùng của khu vực châu Á.
= For the FIFA World Cup 2022, Viet Nam also advanced to the final Asian qualifying round.

đi vào lịch sử

phrase. go down in history
[ ɡoʊ daʊn ɪn ˈhɪstəri ]

Thuộc về lịch sử của các quốc gia, dân tộc, có tính chất, ý nghĩa quan trọng trong lịch sử.

Ví dụ:

Tên tuổi của HLV Park sẽ đi vào lịch sử khi dẫn dắt đội tuyển Việt Nam vô địch Đông Nam Á sau 60 năm vào năm 2019.
= Coach Park's name will go down in history as he led Vietnam's team to its Southeast Asian Games title in 60 years in 2019.

vnp_hlvparkhangseo11
VFF nhấn mạnh chiến tích lịch sử của thầy Park đối với bóng đá Việt Nam là động lực cho những mục tiêu hiện tại và sắp tới. VFF và HLV Park Hang Seo sẽ duy trì mối quan hệ tốt đẹp với nhau. Tạm thời, ông Park Hang Seo ở lại Việt Nam đón Tết Nguyên đán. Đây là thời điểm tuyệt vời để HLV Park nghỉ ngơi sau giải đấu mệt mỏi.

VFF emphasized that Park's historic achievements for Vietnamese football serve as motivation for present and next objectives. VFF and coach Park will maintain a good relationship with each other. For the time being, Park Hang Seo stays in Vietnam to celebrate Lunar New Year. This is a great time for coach Park to take a break after the exhausting tournament.

chiến tích

noun. achievement
[ əˈʧivmənt ]

Thành tích lập được trong chiến đấu.

Ví dụ:

VFF nhấn mạnh chiến tích lịch sử của thầy Park đối với bóng đá Việt Nam là động lực cho những mục tiêu hiện tại và sắp tới.
= VFF emphasized that Park's historic achievements for Vietnamese football serve as motivation for present and next objectives.

duy trì mối quan hệ tốt đẹp

phrase. maintain a good relationship
[ meɪnˈteɪn ə ɡʊd riˈleɪʃənˌʃɪp ]

Giữ cho mối quan hệ tiếp tục trong tình trạng tốt.

Ví dụ:

VFF và HLV Park Hang Seo sẽ duy trì mối quan hệ tốt đẹp với nhau.
= VFF and coach Park will maintain a good relationship with each other.

Tết Nguyên đán

noun. Lunar New Year
[ ˈlunər nu jɪr ]

Tết vào đầu năm âm lịch, theo truyền thống của một số nước như Việt Nam, Trung Quốc.

Ví dụ:

Tạm thời, ông Park Hang Seo ở lại Việt Nam đón Tết Nguyên đán.
= For the time being, Park Hang Seo stays in Vietnam to celebrate Lunar New Year.

nghỉ ngơi

idiom. take a break
[ teɪk ə breɪk ]

Nghỉ để hồi phục sức khoẻ.

Ví dụ:

Đây là thời điểm tuyệt vời để HLV Park nghỉ ngơi sau giải đấu mệt mỏi.
= This is a great time for coach Park to take a break after the exhausting tournament.


HLV Park Hangseo và một thời để nhớ

Sau 5 năm, Park Hang-seo cuối cùng đã kết thúc 5 năm coaching stint. Đối với HLV người Hàn Quốc, trận gặp Thái Lan tại AFF Cup là home game cuối cùng của ông. Ngoài ra, AFF Cup là tournament cuối cùng của thầy Park với đội tuyển Việt Nam. HLV Park Hang Seo đã không extend contract với Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF). Ngày 31/1, hợp đồng của HLV Park với Liên đoàn bóng đá Việt Nam sẽ chính thức expire.

Dù không còn sát cánh alongside tuyển Việt Nam nhưng HLV Park Hang Seo vẫn trân trọng quãng thời gian làm việc tại Đông Nam Á. Theo Tổng thư ký VFF Lê Hoài Anh, ông Park muốn pursue mục tiêu khác của mình. Dù thế nào, HLV Park cho biết ông sẽ put heart and soul into vào bóng đá. Trong tenure của mình ở Đông Nam Á, Park đã bày tỏ lòng biết ơn đối với các cầu thủ bóng đá của mình. HLV người Hàn Quốc cho biết ông cũng owe a debt of gratitude VFF và người dân Việt Nam vì đã ủng hộ hết mình.

Bóng đá Việt Nam đã đạt được rất nhiều thành tựu ở cả cấp độ U23 và cấp độ cao trong thời gian ông Park in charge. Đội tuyển Việt Nam đã giành chức vô địch AFF Cup 2018 và thậm chí lọt vào quarterfinal AFC Asian Cup 2019. Đối với FIFA World Cup 2022, Việt Nam cũng đã lọt vào qualifying round cuối cùng của khu vực châu Á. Tên tuổi của HLV Park sẽ go down in history khi dẫn dắt đội tuyển Việt Nam vô địch Đông Nam Á sau 60 năm vào năm 2019.

VFF nhấn mạnh achievement lịch sử của thầy Park đối với bóng đá Việt Nam là động lực cho những mục tiêu hiện tại và sắp tới. VFF và HLV Park Hang Seo sẽ maintain a good relationship với nhau. Tạm thời, ông Park Hang Seo ở lại Việt Nam đón Lunar New Year. Đây là thời điểm tuyệt vời để HLV Park take a break sau giải đấu mệt mỏi.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis