Hiện tượng mạng IShowSpeed
Darren Watkins Jr., còn được gọi là IShowSpeed, là một influencer quốc tịch Mỹ, hiện đang cư trú tại Cincinnati, Ohio. Với tính cách nóng nảy của mình, IShowSpeed có thể được coi là một nhân vật controversial trong cộng đồng streaming.

Darren Watkins Jr., còn được gọi là IShowSpeed, là một người có sức ảnh hưởng quốc tịch Mỹ, hiện đang cư trú tại Cincinnati, Ohio. Với tính cách nóng nảy của mình, IShowSpeed có thể được coi là một nhân vật gây tranh cãi trong cộng đồng streaming. Anh ấy đã nhiều lần gặp phải phản ứng dữ dội do có những phát ngôn và hành vi của mình trên các buổi phát trực tiếp của mình. Tuy nhiên, không ai có thể phủ nhận rằng cậu thiếu niên 17 tuổi đã trở nên nổi tiếng nhanh như thế nào.
Darren Watkins Jr., also known as IShowSpeed, is an American influencer, currently residing in Cincinnati, Ohio. With his hot-headed personality, IShowSpeed can be considered as a controversial figure in the streaming community. He has encountered backlash on more than one occasion as a result of his statements and behaviors on his streams. Nonetheless, no one can deny how quickly the 17-year-old teenager has risen to fame.
người có sức ảnh hưởng
noun. influencer
[ ˈɪnfluənsər ]
Người có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội, có thể đến từ nhiều lĩnh vực, ngành nghề khác nhau.
Ví dụ:
Darren Watkins Jr., còn được gọi là IShowSpeed, là một người có sức ảnh hưởng quốc tịch Mỹ, hiện đang cư trú tại Cincinnati, Ohio.
= Darren Watkins Jr., also known as IShowSpeed, is an American influencer, currently residing in Cincinnati, Ohio.
gây tranh cãi
adjective. controversial
[ ˌkɑntrəˈvɜrʃəl ]
Có sự bàn cãi gay gắt để phân rõ phải trái.
Ví dụ:
Với tính cách nóng nảy của mình, IShowSpeed có thể được coi là một nhân vật gây tranh cãi trong cộng đồng streaming.
= With his hot-headed personality, IShowSpeed can be considered as a controversial figure in the streaming community.
phản ứng dữ dội
noun. backlash
[ ˈbæˌklæʃ ]
Phản ứng hết sức mạnh mẽ và có tác động đáng sợ.
Ví dụ:
Anh ấy đã nhiều lần gặp phải phản ứng dữ dội do có những phát ngôn và hành vi của mình trên các buổi phát trực tiếp của mình.
= He has encountered backlash on more than one occasion as a result of his statements and behaviors on his streams.
trở nên nổi tiếng
idiom. rise to fame
[ raɪz tə feɪm ]
Có tiếng đồn xa, được rất nhiều người biết đến.
Ví dụ:
Tuy nhiên, không ai có thể phủ nhận rằng cậu thiếu niên 17 tuổi đã trở nên nổi tiếng nhanh như thế nào.
= Nonetheless, no one can deny how quickly the 17-year-old teenager has risen to fame.
Danh tiếng gây tranh cãi của Speed là một thành phần quan trọng trong sự hấp dẫn của anh ấy, và nó càng phát triển theo thời gian. Khi đại dịch xảy ra vào năm 2020, Speed bắt đầu nghiêm túc thực hiện các video và phát trực tuyến trên YouTube. Đối với sáng tạo nội dung của mình, Speed tập trung vào nội dung chuỗi trò chơi điện tử NBA 2K. Với sự hỗ trợ từ các buổi phát trực tiếp của mình, anh dần dần thiết lập được một cộng đồng nhỏ cho riêng mình.
Speed's reputation for controversy is a crucial component of his appeal, and it grows even more with time. When the pandemic occurred in 2020, Speed started taking YouTube videos and streaming seriously. For his content creation, Speed focuses on the NBA 2K video game franchise content. With the aid of his livestreams, he gradually established a little community.
sự hấp dẫn
noun. appeal
[ əˈpil ]
Phẩm chất trong một ai đó hoặc một cái gì đó làm cho họ hấp dẫn hoặc thú vị
Ví dụ:
Danh tiếng gây tranh cãi của Speed là một thành phần quan trọng trong sự hấp dẫn của anh ấy, và nó càng phát triển theo thời gian.
= Speed's reputation for controversy is a crucial component of his appeal, and it grows even more with time.
nghiêm túc thực hiện điều gì đó
phrase. take something seriously
[ teɪk ˈsʌmθɪŋ ˈsɪriəsli ]
Tập trung làm một cách đều đặn có kế hoạch.
Ví dụ:
Khi đại dịch xảy ra vào năm 2020, Speed bắt đầu nghiêm túc thực hiện các video và phát trực tuyến trên YouTube.
= When the pandemic occurred in 2020, Speed started taking YouTube videos and streaming seriously.
sáng tạo nội dung
noun. content creation
[ ˈkɑntɛnt kriˈeɪʃən ]
Sự đóng góp thông tin cho các phương tiện truyền thông.
Ví dụ:
Đối với sáng tạo nội dung của mình, Speed tập trung vào nội dung chuỗi trò chơi điện tử NBA 2K.
= For his content creation, Speed focuses on the NBA 2K video game franchise content.
buổi phát trực tiếp
noun. livestream
[ laɪvstrim ]
Phương tiện truyền phát trực tuyến đồng thời được ghi lại và phát trong thời gian thực.
Ví dụ:
Với sự hỗ trợ từ các buổi phát trực tiếp của mình, anh dần dần thiết lập được một cộng đồng nhỏ cho riêng mình.
= With the aid of his livestreams, he gradually established a little community.
Sự nghiệp trực tuyến của Speed thực sự khởi sắc vào năm 2021, khi anh ấy bắt đầu gặp khủng hoảng trong các buổi phát trực tiếp của mình. Mọi người bắt đầu chia sẻ các video bộc phát của Speed, khiến anh ấy trở nên lan truyền trên mạng xã hội. Anh ấy đã tăng từ 100.000 lên một triệu người theo dõi trong vòng chưa đầy hai tháng nhờ các video nổi tiếng và những cơn giận dữ của mình. Kể từ đó, tốc độ tăng trưởng của Speed nhanh như chớp, từ một triệu lên 11 triệu người theo dõi chỉ trong vòng chưa đầy một năm rưỡi. Phần lớn sự nổi tiếng và giá trị giải trí của Speed bắt nguồn từ những trò quảng cáo và cơn giận dữ của anh ấy.
Speed's online career truly took off in 2021, as he began to have meltdowns during his streams. People began sharing Speed's outbursts video, making him viral on social media. He went from 100,000 to one million subscribers in less than two months due to his popular videos and tantrums. Since then, Speed's growth has been as fast as lighting, going from one million to 11 million subscribers in just under a year and a half. The majority of Speed's popularity and entertainment value stems from his stunts and tantrums.
khởi sắc
verb. take off
[ teɪk ɔf ]
Có được sắc thái mới, có vẻ hưng thịnh lên.
Ví dụ:
Sự nghiệp trực tuyến của Speed thực sự khởi sắc vào năm 2021, khi anh ấy bắt đầu gặp khủng hoảng trong các buổi phát trực tiếp của mình.
= Speed's online career truly took off in 2021, as he began to have meltdowns during his streams.
lan truyền
adjective. viral
[ ˈvaɪrəl ]
Truyền ra, lan rộng ra khắp nơi.
Ví dụ:
Mọi người bắt đầu chia sẻ các video bộc phát của Speed, khiến anh ấy trở nên lan truyền trên mạng xã hội.
= People began sharing Speed's outbursts video, making him viral on social media.
người theo dõi
noun. subscriber
[ səbˈskraɪbər ]
Người theo dõi, cập nhật tình hình về người được theo dõi.
Ví dụ:
Anh ấy đã tăng từ 100.000 lên một triệu người theo dõi trong vòng chưa đầy hai tháng nhờ các video nổi tiếng và những cơn giận dữ của mình.
= He went from 100,000 to one million subscribers in less than two months due to his popular videos and tantrums.
nhanh như chớp
idiom. (as) fast as lightning
[ (æz) fæst əz ˈlaɪtnɪŋ ]
Tốc độ nhanh chóng đáng kinh ngạc.
Ví dụ:
Kể từ đó, tốc độ tăng trưởng của Speed nhanh như chớp, từ một triệu lên 11 triệu người theo dõi chỉ trong vòng chưa đầy một năm rưỡi.
= Since then, Speed's growth has been as fast as lighting, going from one million to 11 million subscribers in just under a year and a half.
cơn giận dữ
noun. tantrum
[ ˈtæntrəm ]
Tức giận thể hiện rõ qua thái độ khiến người khác phải sợ.
Ví dụ:
Phần lớn sự nổi tiếng và giá trị giải trí của Speed bắt nguồn từ những trò quảng cáo và cơn giận dữ của anh ấy.
= The majority of Speed's popularity and entertainment value stems from his stunts and tantrums.
Không cần phải nói, nhận diện thương hiệu của Speed đã gắn liền với những hành vi thái quá. Do lời lẽ miệt thị phụ nữ của anh ấy trên các buổi phát trực tiếp, Speed đã trải qua một số khoảnh khắc tai tiếng nhất trong sự nghiệp của anh ấy. Speed cũng đưa ra một số lời đe dọa tấn công tình dục đối với ngôi sao Tiktok Ash Kaash, khiến anh ta bị cấm khỏi Twitch. Ngoài ra, Youtube thậm chí còn thực hiện các cảnh cáo vi phạm Nguyên tắc Cộng đồng đối với nhà sáng tạo nội dung trẻ tuổi này. Mặc dù Speed là một nhân vật gây tranh cãi, nhưng anh ấy vẫn là một người ảnh hưởng thành công, liên tục đạt được các cột mốc quan trọng.
Needless to say, Speed's brand identity has been tied with outrageous behaviors. Due to his misogynistic rants on streams, Speed has experienced some of his most notorious moments in his career. Speed also made several sexual assault threats to Tiktok star Ash Kaash, making him being banned from Twitch. In addition, Youtube even took Community Guidelines strikes against this young content creator. Even though Speed is a controversial figure, he still remains as a successful influencer, hitting milestones continuously.
nhận diện thương hiệu
noun. brand identity
[ brænd aɪˈdɛntəti ]
Những yếu tố có thể trông thấy và gây liên tưởng đến thương hiệu.
Ví dụ:
Không cần phải nói, nhận diện thương hiệu của Speed đã gắn liền với những hành vi thái quá.
= Needless to say, Speed's brand identity has been tied with outrageous behaviors.
tai tiếng
adjective. notorious
[ noʊˈtɔriəs ]
Nổi tiếng nhờ điều xấu hoặc một cái gì đó vô đạo đức.
Ví dụ:
Do lời lẽ miệt thị phụ nữ của anh ấy trên các buổi phát trực tiếp, Speed đã trải qua một số khoảnh khắc tai tiếng nhất trong sự nghiệp của anh ấy.
= Due to his misogynistic rants on streams, Speed has experienced some of his most notorious moments in his career.
tấn công tình dục
noun. sexual assault
[ ˈsɛkʃuəl əˈsɔlt ]
Bất kỳ hành vi hoặc quan hệ tình dục không mong muốn hoặc bất hợp pháp nào.
Ví dụ:
Speed cũng đưa ra một số lời đe dọa tấn công tình dục đối với ngôi sao Tiktok Ash Kaash, khiến anh ta bị cấm khỏi Twitch.
= Speed also made several sexual assault threats to Tiktok star Ash Kaash, making him being banned from Twitch.
Nguyên tắc Cộng đồng
noun. Community Guidelines
[ kəmˈjunɪti ˈɡaɪˌdlaɪnz ]
Nền tảng xây dựng tinh thần thảo luận lành mạnh và cởi mở, vốn là một phần văn hóa của chúng ta.
Ví dụ:
Ngoài ra, Youtube thậm chí còn thực hiện các cảnh cáo vi phạm Nguyên tắc cộng đồng đối với nhà sáng tạo nội dung trẻ tuổi này.
= In addition, Youtube even took Community Guidelines strikes against this young content creator.
cột mốc quan trọng
noun. milestone
[ ˈmaɪlˌstoʊn ]
Trọng điểm, thành tựu đáng coi trọng.
Ví dụ:
Mặc dù Speed là một nhân vật gây tranh cãi, nhưng anh ấy vẫn là một người ảnh hưởng thành công, liên tục đạt được các cột mốc quan trọng.
= Even though Speed is a controversial figure, he still remains as a successful influencer, hitting milestones continuously.
Hiện tượng mạng iShowspeed
Danh tiếng gây tranh cãi của Speed là một thành phần quan trọng trong appeal của anh ấy, và nó càng phát triển theo thời gian. Khi đại dịch xảy ra vào năm 2020, bắt đầu take các video và phát trực tuyến trên YouTube seriously. Đối với content creation của mình, Speed tập trung vào nội dung chuỗi trò chơi điện tử NBA 2K. Với sự hỗ trợ từ các livestream của mình, anh dần dần thiết lập được một cộng đồng nhỏ cho riêng mình.
Sự nghiệp trực tuyến của Speed thực sự take off vào năm 2021, khi anh ấy bắt đầu gặp khủng hoảng trong các buổi phát trực tiếp của mình. Mọi người bắt đầu chia sẻ các video bộc phát của Speed, khiến anh ấy trở nên viral trên mạng xã hội. Anh ấy đã tăng từ 100.000 lên một triệu subscriber trong vòng chưa đầy hai tháng nhờ các video nổi tiếng và những cơn giận dữ của mình. Kể từ đó, tốc độ tăng trưởng của Speed as fast as lightning, từ một triệu lên 11 triệu người theo dõi chỉ trong vòng chưa đầy một năm rưỡi. Phần lớn sự nổi tiếng và giá trị giải trí của Speed bắt nguồn từ những trò quảng cáo và tantrum của anh ấy.
Không cần phải nói, brand identity của Speed đã gắn liền với những hành vi thái quá. Do lời lẽ miệt thị phụ nữ của anh ấy trên các buổi phát trực tiếp, Speed đã trải qua một số khoảnh khắc notorious nhất trong sự nghiệp của anh ấy. Speed cũng đưa ra một số lời đe dọa sexual assault đối với ngôi sao Tiktok Ash Kaash, khiến anh ta bị cấm khỏi Twitch. Ngoài ra, Youtube thậm chí còn thực hiện các cảnh cáo vi phạm Community Guidelines đối với nhà sáng tạo nội dung trẻ tuổi này. Mặc dù Speed là một nhân vật gây tranh cãi, nhưng anh ấy vẫn là một người ảnh hưởng thành công, liên tục đạt được các milestone.