Hang Va - kỳ quan đặc biệt ở Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng
Hệ thống động Hang Va ở Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng là nơi trú ngụ của những stalactite độc đáo và phức tạp, tạo ra sự khác biệt so với các hang động khác trong khu vực. Oxalis, công ty du lịch mạo hiểm scour khu vực này, cung cấp tour tham quan Hang Va và Hang Nước Nứt.

Hệ thống động Hang Va ở Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng là nơi trú ngụ của những thạch nhũ độc đáo và phức tạp, tạo ra sự khác biệt so với các hang động khác trong khu vực. Oxalis, công ty du lịch mạo hiểm đã thám thính khu vực này, cung cấp tour tham quan Hang Va và Hang Nước Nứt. Một trong những điểm nhấn của các hang động kết nối là hàng ngàn thạch nhũ độc đáo và những hồ nước ngầm. Trong mùa khô, du khách có thể chứng kiến được những thác nước tuyệt vời dưới lòng đất. Chúng được tạo ra bởi mưa thấm vào lòng đất và chảy qua các vết nứt trên đá.
The Va Cave system in Phong Nha-Ke Bang National Park is home to unique and complex stalactites that set it apart from other caves in the area. Oxalis, the adventure tourism company that has scoured the area, offers tours of Hang Va and Hang Nuoc Nut. One highlight of the interconnected caves is the thousands of unique stalactites and subterranean lakes. During the dry season, visitors can even witness the magnificent underground waterfalls. They are created by the rain seeping into the earth and flowing through cracks in the rock.
thạch nhũ
noun. stalactite
[ stəˈlæktaɪt ]
Một thể khoáng chất có đầu nhọn treo từ trần hang động được hình thành bởi những giọt nước giàu khoáng chất.
Ví dụ:
Hệ thống động Hang Va ở Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng là nơi trú ngụ của những thạch nhũ độc đáo và phức tạp, tạo ra sự khác biệt so với các hang động khác trong khu vực.
= The Va Cave system in Phong Nha-Ke Bang National Park is home to unique and complex stalactites that set it apart from other caves in the area.
thám thính
verb. scour
[ skau̯r ]
Tìm kiếm một khu vực kỹ lưỡng.
Ví dụ:
Oxalis, công ty du lịch mạo hiểm đã thám thính khu vực này, cung cấp tour tham quan Hang Va và Hang Nước Nứt.
= Oxalis, the adventure tourism company that has scoured the area, offers tours of Hang Va and Hang Nuoc Nut.
ngầm
adjective. subterranean
[ ˌsʌbtəˈreɪniən ]
Nằm, sống hoặc xảy ra dưới mặt đất.
Ví dụ:
Một trong những điểm nhấn của các hang động kết nối là hàng ngàn thạch nhũ độc đáo và những hồ nước ngầm.
= One highlight of the interconnected caves is the thousands of unique stalactites and subterranean lakes.
dưới lòng đất
adjective. underground
[ ˌʌndərˈɡraʊnd ]
Nằm, xảy ra hoặc đặt dưới mặt đấ.
Ví dụ:
Trong mùa khô, du khách có thể chứng kiến được những thác nước tuyệt vời dưới lòng đất.
= During the dry season, visitors can even witness the magnificent underground waterfalls.
thấm (qua)
verb. seep
[ sip ]
Chảy hoặc rò rỉ chậm qua vật liệu có rỗ hỗ hoặc lỗ nhỏ.
Ví dụ:
Chúng được tạo ra bởi mưa thấm vào lòng đất và chảy qua các vết nứt trên đá.
= They are created by the rain seeping into the earth and flowing through cracks in the rock.
Gần đây, Blogger du lịch Ngô Trần Hải An đã bắt đầu chuyến đi khám phá Hang Va và Hang Nước Nứt vào cuối tháng Ba. Về độ khó khăn của cuộc đi bộ đường dài, blogger nữ đánh giá là 4 trên tổng 6. Trên thực tế, những cuộc khám phá này không phù hợp với những người ít vận động. Khách tham quan cần di chuyển qua địa hình đá núi và đi bộ đường dài. Hơn nữa, họ phải đối mặt với những pha leo thang dây mạo hiểm để vào hang động.
Travel blogger Ngô Trần Hải An recently embarked on the journey of discovering Hang Va and Hang Nuoc Nut in late March. Regarding the difficulty of the trek, the female blogger rated it a solid 4 out of 6. In reality, these explorations are not suitable for unathletic individuals. Visitors need to navigate through rocky terrain and trek for long distances. Furthermore, they must take on adventurous rope climbs to access the caves.
bắt đầu
phrasal verb. embark on
[ ɪmˈbɑːrk ɑːn ]
Bắt đầu một điều gì đó mới và quan trọng.
Ví dụ:
Gần đây, Blogger du lịch Ngô Trần Hải An đã bắt đầu chuyến đi khám phá Hang Va và Hang Nước Nứt vào cuối tháng Ba.
= Travel blogger Ngô Trần Hải An recently embarked on the journey of discovering Hang Va and Hang Nuoc Nut in late March.
cuộc đi bộ đường dài
noun. trek
[ trek ]
Cuộc hành trình dài và gian nan, đặc biệt là bằng chân.
Ví dụ:
Về độ khó khăn của cuộc đi bộ đường dài, blogger nữ đánh giá là 4 trên tổng 6.
= Regarding the difficulty of the trek, the female blogger rated it a solid 4 out of 6.
ít vận động
adjective. unathletic
[ ˌʌn.æθˈlet.ɪk ]
Thiếu kỹ năng hoặc khả năng trong thể thao hoặc các hoạt động thể chất khác.
Ví dụ:
Trên thực tế, những cuộc khám phá này không phù hợp với những người ít vận động.
= In reality, these explorations are not suitable for unathletic individuals.
địa hình
noun. terrain
[ təˈreɪn ]
Một khu vực đất đai, khi xem xét các đặc điểm tự nhiên của nó.
Ví dụ:
Khách tham quan cần di chuyển qua địa hình đá núi và đi bộ đường dài.
= Visitors need to navigate through rocky terrain and trek for long distances.
đối mặt
phrasal verb. take on
[ teɪk ɑːn ]
Chấp nhận hoặc đối phó với một thứ gì đó khó khăn hoặc không dễ chịu.
Ví dụ:
Hơn nữa, họ phải đối mặt với những pha leo thang dây mạo hiểm để vào hang động.
= Furthermore, they must take on adventurous rope climbs to access the caves.
Khi vào bên trong, du khách sẽ bơi hoặc lội qua các hồ ngầm,khi nước rất lạnh và có thể khó di chuyển. Ở cuối Hang Va có một thác nước nằm cách cửa vào khoảng 1,7 km. Đối với những người dám thử thách bản thân trên hành trình này, phong cảnh chắc chắn là xứng đáng và ngoạn mục. Cùng với những thác nước siêu thực, Hang Va còn sở hữu một hệ sinh thái đa dạng với nhiều loại thực vật và côn trùng.
Once inside, visitors will swim or wade through the underground lakes, while the water is very cold and can be challenging to navigate. At the end of Hang Va, there is a waterfall located about 1.7 km from the entrance. For those who dare to challenge themselves on this journey, the scenery is undoubtedly rewarding and breathtaking. Along with the surreal waterfalls, Hang Va also possesses a diverse ecosystem with various flora and insects.
lội qua
phrasal verb. wade through
[ weɪd θruː ]
Đi bộ qua nước với mực độ không sâu.
Ví dụ:
Khi vào bên trong, du khách sẽ bơi hoặc lội qua các hồ ngầm,khi nước rất lạnh và có thể khó di chuyển.
= Once inside, visitors will swim or wade through the underground lakes, while the water is very cold and can be challenging to navigate.
thác nước
noun. waterfall
[ ˈwɔːtərˌfɔːl ]
Một nơi nước chảy qua một giọt thẳng đứng trong dòng suối hoặc dòng sông.
Ví dụ:
Ở cuối Hang Va có một thác nước nằm cách cửa vào khoảng 1,7 km.
= At the end of Hang Va, there is a waterfall located about 1.7 km from the entrance.
xứng đáng
adjective. rewarding
[ rɪˈwɔːrdɪŋ ]
Mang lại cho bạn cảm giác tốt rằng bạn đã làm được điều gì đó có giá trị, quan trọng hoặc khó khăn.
Ví dụ:
Đối với những người dám thử thách bản thân trên hành trình này, phong cảnh chắc chắn là xứng đáng và ngoạn mục.
= For those who dare to challenge themselves on this journey, the scenery is undoubtedly rewarding and breathtaking.
hệ sinh thái
noun. ecosystem
[ ˈiːkoʊsɪstəm ]
Tất cả các sinh vật sống trong một khu vực và cách chúng ảnh hưởng lẫn nhau và môi trường.
Ví dụ:
Cùng với những thác nước siêu thực, Hang Va còn sở hữu một hệ sinh thái đa dạng với nhiều loại thực vật và côn trùng.
= Along with the surreal waterfalls, Hang Va also possesses a diverse ecosystem with various flora and insects.
Các chuyên gia lưu ý rằng các nhũ đá phức hợp và độc đáo của Hang Va khiến nó nổi bật so với các hang động khác trong vườn quốc gia và nó tương đối trẻ, khoảng 2-3 triệu năm tuổi. Ngược lại, hang động lâu đời nhất ở Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng là Hang Hoa Hương, có niên đại khoảng 5 triệu năm. Hang động là một kỳ quan dưới lòng đất, trưng bày các thành tạo đáng chú ý là kết quả của các quá trình địa chất hàng triệu năm. Bất chấp thử thách vất vả khi vào các hang động, vẻ đẹp tự nhiên đáng chú ý khiến nơi đây trở thành điểm thu hút phổ biến đối với những du khách ưa mạo hiểm.
Experts note that Hang Va’s complex and unique stalactites make it stand out from other caves in the national park, and it is relatively young, around 2-3 million years old. By contrast, the oldest cave in Phong Nha-Ke Bang National Park is Hang Hoa Huong, which is about 5 million years old. The cave is an underground wonder, showcasing the remarkable formations that are the result of millions of years of geological processes. Despite the taxing challenge of accessing the caves, the remarkable natural beauty makes it a popular attraction for adventurous visitors.
phức hợp
adjective. complex
[ ˈkɑːmˌplɛks ]
Bao gồm nhiều phần khác nhau và thường khó hiểu.
Ví dụ:
Các chuyên gia lưu ý rằng các nhũ đá phức hợp và độc đáo của Hang Va khiến nó nổi bật so với các hang động khác trong vườn quốc gia và nó tương đối trẻ, khoảng 2-3 triệu năm tuổi.
= Experts note that Hang Va’s complex and unique stalactites make it stand out from other caves in the national park, and it is relatively young, around 2-3 million years old.
ngược lại
idiom. by contrast
[ baɪ ˈkɑːntræst ]
Nhìn hoặc nghĩ về mối quan hệ với các sự vật hoặc người tương tự để tạo ra những phẩm chất không giống nhau.
Ví dụ:
Ngược lại, hang động lâu đời nhất ở Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng là Hang Hoa Hương, có niên đại khoảng 5 triệu năm.
= By contrast, the oldest cave in Phong Nha-Ke Bang National Park is Hang Hoa Huong, which is about 5 million years old.
(thuộc về) địa chất
adjective. geological
[ ˌdʒiːəˈlɑːdʒɪkəl ]
Liên quan đến nghiên cứu về cấu trúc, bề mặt và quá trình của Trái đất.
Ví dụ:
Hang động là một kỳ quan dưới lòng đất, trưng bày các thành tạo đáng chú ý là kết quả của các quá trình địa chất hàng triệu năm.
= The cave is an underground wonder, showcasing the remarkable formations that are the result of millions of years of geological processes.
vất vả
adjective. taxing
[ ˈtæksɪŋ ]
Gây khó khăn hoặc tốn rất nhiều nỗ lực.
Ví dụ:
Bất chấp thử thách vất vả khi vào các hang động, vẻ đẹp tự nhiên đáng chú ý khiến nơi đây trở thành điểm thu hút phổ biến đối với những du khách ưa mạo hiểm.
= Despite the taxing challenge of accessing the caves, the remarkable natural beauty makes it a popular attraction for adventurous visitors.
Hang Va - kỳ quan đặc biệt ở Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng
Gần đây, Blogger du lịch Ngô Trần Hải An đã embark on chuyến đi khám phá Hang Va và Hang Nước Nứt vào cuối tháng Ba. Về độ khó khăn của trek, blogger nữ đánh giá điểm 4 trên tổng 6. Trên thực tế, những cuộc khám phá này không phù hợp với những người unathletic. Khách tham quan cần di chuyển qua terrain đá núi và đi bộ đường dài. Hơn nữa, họ phải take on với những pha leo thang dây mạo hiểm để vào hang động.
Khi vào bên trong, du khách sẽ bơi hoặc wade through các hồ ngầm, khi nước rất lạnh và có thể khó di chuyển. Ở cuối Hang Va có một waterfall nằm cách cửa vào khoảng 1,7 km. Đối với những người dám thử thách bản thân trên hành trình này, phong cảnh chắc chắn là rewarding và ngoạn mục. Cùng với những thác nước siêu thực, Hang Va còn sở hữu một ecosystem đa dạng với nhiều loại thực vật và côn trùng.
Các chuyên gia lưu ý rằng các nhũ đá complex và độc đáo của Hang Va khiến nó nổi bật so với các hang động khác trong vườn quốc gia và nó tương đối trẻ, khoảng 2-3 triệu năm tuổi. By contrast, hang động lâu đời nhất ở Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng là Hang Hoa Hương, có niên đại khoảng 5 triệu năm. Hang động là một kỳ quan dưới lòng đất, trưng bày các thành tạo đáng chú ý là kết quả của các quá trình geological hàng triệu năm. Bất chấp thử thách taxing khi vào các hang động, vẻ đẹp tự nhiên đáng chú ý khiến nơi đây trở thành điểm thu hút phổ biến đối với những du khách ưa mạo hiểm.