Hạn hán ở Somalia
Thực trạng đang xảy ra ở Somalia có thể được coi là một catastrophe khí hậu. Đất nước này đang phải chịu đựng đợt drought tồi tệ nhất được ghi nhận trong lịch sử.
Thực trạng đang xảy ra ở Somalia có thể được coi là một thảm họa khí hậu. Đất nước này đang phải chịu đựng đợt hạn hán tồi tệ nhất được ghi nhận trong lịch sử. Mùa khô của Somalia thường kéo dài từ tháng 12 đến tháng 3. Các nhà khí tượng học đưa ra dự báo năm 2023 sẽ là năm thứ 5 liên tiếp Somalia phải hứng chịu một mùa mưa kém.
The situation happening in Somalia can be categorized as a climate catastrophe. This country is enduring the worst drought in recorded history. The dry seasons of Somalia usually last from December to March. Meteorologists forecast that 2023 will be the fifth consecutive year that Somalia has suffered a poor rainy season.
thảm họa
noun. catastrophe
[ kəˈtæstrəfi ]
Tai hoạ lớn, gây nhiều đau thương, tang tóc: thảm hoạ chiến tranh thảm hoạ động đất.
Ví dụ:
Thực trạng đang xảy ra ở Somalia có thể được coi là một thảm họa khí hậu.
= The situation happening in Somalia can be categorized as a climate catastrophe.
hạn hán
noun. drought
[ draʊt ]
Khu vực trải qua sự thiếu nước do nắng hạn kéo dài nhiều tháng hay nhiều năm.
Ví dụ:
Đất nước này đang phải chịu đựng đợt hạn hán tồi tệ nhất được ghi nhận trong lịch sử.
= This country is enduring the worst drought in recorded history.
mùa khô
noun. dry season
[ draɪˈsizən ]
Miêu tả thời tiết tại các vùng nhiệt đới.
Ví dụ:
Mùa khô của Somalia thường kéo dài từ tháng 12 đến tháng 3.
= The dry seasons of Somalia usually last from December to March.
nhà khí tượng học
noun. meteorologist
[ ˌmitiəˈrɑləʤɪst ]
Người nghiên cứu về các hiện tượng xảy ra trong khí quyển và mối quan hệ của nó với khí hậu và thời tiết.
Ví dụ:
Các nhà khí tượng học đưa ra dự báo năm 2023 sẽ là năm thứ 5 liên tiếp Somalia phải hứng chịu một mùa mưa kém.
= Meteorologists forecast that 2023 will be the fifth consecutive year that Somalia has suffered a poor rainy season.

Trong hai năm qua, hạn hán đã tàn phá vô số mùa màng. Nó thậm chí còn tàn phá nhiều cộng đồng, khiến hơn 755.000 người phải di tản. Những điều kiện khắc nghiệt như vậy làm cho cả con người, cây trồng và vật nuôi khó tồn tại. Sản xuất nông nghiệp trở nên đình trệ kéo theo nhiều vấn đề nghiêm trọng.
Over the past two years, the drought has destroyed countless crops. It even ravages communities, displacing more than 755,000 people. Such extreme conditions make it difficult for both humans, crops, and livestock to survive. Agricultural production has become stagnant, leading to many severe problems.
mùa màng
noun. crop
[ krɑp ]
Mùa thu hoạch, vụ thu hoạch sản phẩm nông nghiệp.
Ví dụ:
Trong hai năm qua, hạn hán đã tàn phá vô số mùa màng.
= Over the past two years, the drought has destroyed countless crops.
tàn phá
verb. ravage
[ ˈrævɪʤ ]
Phá hoại nặng nề trên một phạm vi rộng.
Ví dụ:
Nó thậm chí còn tàn phá nhiều cộng đồng, khiến hơn 755.000 người phải di tản.
= It even ravages communities, displacing more than 755,000 people.
điều kiện khắc nghiệt
phrase. extreme condition
[ ɛkˈstrimkənˈdɪʃən ]
Hà khắc; tình trạng khó khăn, gay gắt đến mức khó chịu đựng nổi.
Ví dụ:
Những điều kiện khắc nghiệt như vậy làm cho cả con người, cây trồng và vật nuôi khó tồn tại.
= Such extreme conditions make it difficult for both humans, crops, and livestock to survive.
nông nghiệp
adjective. agricultural
[ ˌægrəˈkʌlʧərəl ]
Ngành sản xuất vật chất cơ bản của xã hội, cung cấp sản phẩm trồng trọt và sản phẩm chăn nuôi.
Ví dụ:
Sản xuất nông nghiệp trở nên đình trệ kéo theo nhiều vấn đề nghiêm trọng.
= Agricultural production has become stagnant, leading to many severe problems.

Nhiều cơ quan viện trợ tin rằng một tuyên bố về nạn đói là cấp thiết. Tình trạng thiếu hụt lương thực trầm trọng đến mức nhiều gia đình phải sử dụng các biện pháp tuyệt vọng để tồn tại. Gần một nửa dân số 15 triệu người đang trên bờ vực của nạn đói. Một trong những phòng khám ở Somalia chứng kiến số ca suy dinh dưỡng cấp tính tăng gấp 8 lần.
Many aid agencies believe that a declaration of famine is imminent. Food shortage is so severe that many families must take desperate measures to survive. Nearly half of the population of 15 million is on the brink of hunger. One of clinics in Somalia saw acute malnutrition cases rise eightfold.
nạn đói
noun. famine
[ ˈfæmən ]
Sự thiếu thốn lương thực trên diện rộng do thiên tai, địch hoạ hoặc chiến tranh mang đến cho một cộng đồng người.
Ví dụ:
Nhiều cơ quan viện trợ tin rằng một tuyên bố về nạn đói là cấp thiết.
= Many aid agencies believe that a declaration of famine is imminent.
thiếu hụt lương thực
noun. food shortage
[ fud ˈʃɔrtəʤ ]
Sự thiếu thốn lương thực so với nhu cầu cần thiết.
Ví dụ:
Tình trạng thiếu hụt lương thực trầm trọng đến mức nhiều gia đình phải sử dụng các biện pháp tuyệt vọng để tồn tại.
= Food shortage is so severe that many families must take desperate measures to survive.
nạn đói
noun. hunger
[ hʌŋgərb ]
Sự thiếu thốn lương thực trên diện rộng do thiên tai, địch hoạ hoặc chiến tranh mang đến cho một cộng đồng người.
Ví dụ:
Gần một nửa dân số 15 triệu người đang trên bờ vực của nạn đói.
= Nearly half of the population of 15 million is on the brink of hunger.
suy dinh dưỡng
noun. malnutrition
[ ˌmælnuˈtrɪʃən ]
Trạng thái mà sự dinh dưỡng không thoả mãn yêu cầu phát triển của cơ thể, thường do ăn uống không đầy đủ.
Ví dụ:
Một trong những phòng khám ở Somalia chứng kiến số ca suy dinh dưỡng cấp tính tăng gấp 8 lần.
= One of clinics in Somalia saw acute malnutrition cases rise eightfold.

Nhiều trẻ em đã trở nên tiều tuỵ vì không có gì để ăn. Ngay cả nguồn nước cũng khan hiếm. Do đó, cuộc khủng hoảng này ở Somalia cần phải được giải quyết.
Many children have become emaciated due to the lack of food. Even water resources are scarce. Therefore, this crisis in Somalia needs to be addressed.
tiều tụy, hốc hác
adjective. emaciate
[ ɪˈmeɪʃiˌeɪt ]
Gầy gò và trông có vẻ phờ phạc, mệt mỏi.
Ví dụ:
Nhiều trẻ em đã trên nên tiều tuỵ vì không có gì để ăn.
= Many children have become emaciated due to the lack of food.
khan hiếm
adjective. scarce
[ skɛrs ]
Khan; 0khó tìm thấy hoặc có quá ít so với nhu cầu.
Ví dụ:
Ngay cả nguồn nước cũng khan hiếm.
=0 Even water resources are scarce.
khủng hoảng
noun. crisis
[ ˈkraɪsəs ]
Tình trạng rối loạn, mất thăng bằng nghiêm trọng do có nhiều mâu thuẫn không hoặc chưa được giải quyết.
Ví dụ:
Do đó, cuộc khủng hoảng này ở Somalia cần phải được giải quyết.
= Therefore, this crisis in Somalia needs to be addressed.

Nhiều tổ chức nhân đạo đã đứng lên để cứu sống và hỗ trợ những người gặp khó khăn. Họ cũng cố gắng cung cấp viện trợ ở quy mô vừa đủ. Những trận hạn hán chết người này ở Somalia là kết quả của biến đổi khí hậu.
Various humanitarian organizations have stepped up to save lives and support those in need. They also try to provide aids at sufficient scale. These deadly droughts in Somalia are the result of climate change.
tổ chức nhân đạo
phrase. humanitarian organization
[ ˌhjuˌmænəˈtɛriən ˌɔrgənəˈzeɪʃən ]
Một loại tổ chức phi lợi nhuận thực hiện các hoạt động từ thiện.
Ví dụ:
Nhiều tổ chức nhân đạo đã đứng lên để cứu sống và hỗ trợ những người gặp khó khăn.
= Various humanitarian organizations have stepped up to save lives and support those in need.
sự viện trợ
noun. aid
[ eɪd ]
Giúp đỡ, cứu trợ về mặt vật chất.
Ví dụ:
Họ cũng cố gắng cung cấp viện trợ ở quy mô vừa đủ.
= They also try to provide aids at sufficient scale.
biến đổi khí hậu
noun. climate change
[ ˈklaɪmət ʧeɪnʤ ]
Sự thay đổi các đặc điểm mang tính thống kê của hệ thống khí hậu khi xét đến những chu kỳ dài hàng thập kỷ hoặc lâu hơn, mà không kể đến các nguyên nhân.
Ví dụ:
Những trận hạn hán chết người này ở Somalia là kết quả của biến đổi khí hậu.
= These deadly droughts in Somalia are the result of climate change.
Hạn hán ở Somalia
Trong hai năm qua, hạn hán đã tàn phá vô số crops. Nó thậm chí còn ravages nhiều cộng đồng, khiến hơn 755.000 người phải di tản. Những extreme conditions như vậy làm cho cả con người, cây trồng và vật nuôi khó tồn tại. Sản xuất agricultural trở nên đình trệ kéo theo nhiều vấn đề nghiêm trọng.
Nhiều cơ quan viện trợ tin rằng một tuyên bố về famine là cấp thiết. Tình trạng food shortage trầm trọng đến mức nhiều gia đình phải sử dụng các biện pháp tuyệt vọng để tồn tại. Gần một nửa dân số 15 triệu người đang trên bờ vực của hunger. Một trong những phòng khám ở Somalia chứng kiến số ca malnutrition cấp tính tăng gấp 8 lần.
Nhiều trẻ em đã trở nên emaciated vì không có gì để ăn. Ngay cả nguồn nước cũng scarce. Do đó, cuộc crisis này ở Somalia cần phải được giải quyết.
Nhiều humanitarian organizations đã đứng lên để cứu sống và hỗ trợ những người gặp khó khăn. Họ cũng cố gắng cung cấp aids ở quy mô vừa đủ. Những trận hạn hán chết người này ở Somalia là kết quả của climate change.