Hai sinh viên bị gấu tấn công
Một grizzly bear tấn công hai sinh viên đại học ở Wyoming. Họ là Kendell Cummings và Brady Lowry, các wrestler tại trường đại học Northwest bang Wyoming. Hai chàng trai đã có một hunting excursion với hai đồng đội đấu vật khác, nhưng bọn họ đã bị tách ra.

Một con gấu xám tấn công hai sinh viên đại học ở Wyoming. Họ là Kendell Cummings và Brady Lowry, các đô vật tại trường đại học Northwest bang Wyoming. Hai chàng trai đã có một chuyến đi săn với hai đồng đội đấu vật khác, nhưng bọn họ đã bị tách ra.
A grizzly bear attacks two college students in Wyoming. They are Kendell Cummings and Brady Lowry, wrestlers at Wyoming’s Northwest College. The two boys had a hunting excursion with two other wrestling teammates, but they got separated.
gấu xám
noun. grizzly bear
[ ˈgrɪzli bɛr]
Gấu xám Bắc Mỹ; một phân loài khác của gấu nâu thường sống ở vùng núi cao ở miền Tây Bắc Mỹ.
Ví dụ:
Một con gấu xám tấn công hai sinh viên đại học ở Wyoming.
= A grizzly bear attacks two college students in Wyoming.
đô vật
noun. wrestler
[ ˈrɛslər ]
Môn đấu vật giữa hai người.
Ví dụ:
Họ là Kendell Cummings và Brady Lowry, các đô vật tại trường đại học Northwest bang Wyoming.
= They are Kendell Cummings and Brady Lowry, wrestlers at Wyoming’s Northwest College.
chuyến đi săn
noun. hunting excursion
[ ˈhʌntɪŋ ɪkˈskɜrʒən ]
Đuổi bắt hay tìm giết thú rừng chim chóc.
Ví dụ:
Hai chàng trai đã có một chuyến đi săn với hai đồng đội đấu vật khác, nhưng bọn họ đã bị tách ra.
= The two boys had a hunting excursion with two other wrestling teammates, but they got separated.
Những chàng trai đã rời khỏi một con đường mòn trong khu rừng phía đông nam Công viên Quốc gia Yellowstone. Bất thình lình, họ gặp phải một con thú dữ. Con gấu xám đã tấn công Lowry trước, khi Cummings cố gắng đánh lạc hướng con gấu khỏi người bạn của mình.
The men were off a trail in the forest southeast of Yellowstone National Park. Suddenly, they encountered a wild animal. The grizzly bear attacked Lowry first while Cummings was trying to distract the bear from his friend.
đường mòn
noun. trail
[ treɪl ]
Đường do vết chân đi nhiều mà thành.
Ví dụ:
Những chàng trai đã rời khỏi một con đường mòn trong khu rừng phía đông nam Công viên Quốc gia Yellowstone.
= The men were off a trail in the forest southeast of Yellowstone National Park.
thú dữ
noun. wild animal
[ waɪld ˈænəməl ]
Loài thú lớn, rất dữ, có thể làm hại con người; thường dùng để ví những kẻ hung dữ, độc ác.
Ví dụ:
Bất thình lình, họ gặp phải một con thú dữ.
= Suddenly, they encountered a wild animal.
tấn công
verb. attack
[ əˈtæk ]
Tiến đánh một cách dữ dội, mãnh mẽ và thường trên diện rộng.
Ví dụ:
Con gấu xám đã tấn công Lowry trước, khi Cummings cố gắng đánh lạc hướng con gấu khỏi người bạn của mình.
= The grizzly bear attacked Lowry first while Cummings was trying to distract the bear from his friend.
Mặc dù chảy máu vì bị tấn công, Cummings vẫn đứng dậy và tìm kiếm đồng đội của mình. Hành động dũng cảm của Cummings đã cứu mạng Lowry. Họ đã có thể gọi 911 và gặp một đội cứu hộ. Một thợ săn trong khu vực đã giúp nhóm đô vật đến đầu đường mòn, nơi họ được gặp đội cứu hộ.
Despite bleeding from being attacked, Cummings pulled himself up and looked for his teammates. Cummings's brave act saved Lowry's life. They were able to call 911 and met a rescue team. A hunter in the area helped the group of wrestlers reach the trailhead, where they were met by rescue crews.
chảy máu
verb. bleed
[ blid ]
Tình trạng máu thoát ra khỏi mạch máu bị vỡ, bên trong hoặc bên ngoài cơ thể.
Ví dụ:
Mặc dù chảy máu vì bị tấn công, Cummings vẫn đứng dậy và tìm kiếm đồng đội của mình.
= Despite bleeding from being attacked, Cummings pulled himself up and looked for his teammates.
cứu mạng (ai đó)
phrase. save (s.o)'s life
[ seɪv sʌm wʌn laɪf ]
Cứu cho thoát chết.
Ví dụ:
Hành động dũng cảm của Cummings đã cứu mạng Lowry.
= Cummings's brave act saved Lowry's life.
đội cứu hộ
noun. rescue team
[ ˈrɛskjutim ]
Một đội làm nhiệm vụ cứu giúp người, động vật, phương tiện đang bị nạn.
Ví dụ:
Họ đã có thể gọi 911 và gặp một đội cứu hộ.
= They were able to call 911 and met a rescue team.
thợ săn
noun. hunter
[ ˈhʌntər ]
Người chuyên làm nghề săn bắn.
Ví dụ:
Một thợ săn trong khu vực đã giúp nhóm đô vật đến đầu đường mòn, nơi họ được gặp đội cứu hộ.
= A hunter in the area helped the group of wrestlers reach the trailhead, where they were met by rescue crews.
Họ nhanh chóng được chở đi để nhận chăm sóc y tế. Một trong chàng trai đã được trực thăng đưa đến bệnh viện. Người còn lại được đưa đi bằng xe cấp cứu. Cả hai chàng trai đã trải qua nhiều ca phẫu thuật trong vài ngày qua.
They were quickly transported to receive medical care. One of the men was flown by helicopter to a hospital. The other was taken by ambulance. Both men have undergone multiple surgeries over the last couple days.
chăm sóc y tế
noun. medical care
[ ˈmɛdəkəl kɛr ]
Chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh, bệnh tật, thương tích, và suy yếu về thể chất và tinh thần khác ở người.
Ví dụ:
Họ nhanh chóng được chở đi để nhận chăm sóc y tế.
= They were quickly transported to receive medical care.
bệnh viện
noun. hospital
[ ˈhɑˌspɪtəl ]
Cơ sở khám bệnh và nhận người ốm đau nằm điều trị.
Ví dụ:
Một trong chàng trai đã được trực thăng đưa đến bệnh viện.
= One of the men was flown by helicopter to a hospital.
xe cấp cứu
noun. ambulance
[ ˈæmbjələns ]
Xe chuyên dùng của ngành y tế, dùng để đưa đến bệnh viện cấp cứu các bệnh nhân.
Ví dụ:
Người còn lại được đưa đi bằng xe cấp cứu.
= The other was taken by ambulance.
ca phẫu thuật
noun. surgery
[ ˈsɜrʤəri ]
Quá trình dùng phương pháp mổ xẻ để chữa bệnh.
Ví dụ:
Cả hai chàng trai đã trải qua nhiều ca phẫu thuật trong vài ngày qua.
= Both men have undergone multiple surgeries over the last couple days.
Mỗi người đã có những vết rách do đánh nhau với con gấu. Họ được mong đợi sẽ bình phục hoàn toàn. Các đô vật sẽ mất hàng tháng để hồi phục sau những chấn thương mà họ phải chịu. Tuy nhiên, mối quan hệ của họ trở nên sâu sắc hơn sau khi cùng nhau trải qua tình huống nguy hiểm đến tính mạng.
Each of them had lacerations from fighting with the bear. They’re expected to make a full recovery. It will take months for the wrestlers to recover from the injuries they’ve suffered. Nonetheless, their bond deepened after experiencing the life-threatening situation together.
vết rách
noun. laceration
[ ˌlæsəˈreɪʃən ]
Vết thương hở; chấn thương liên quan đến sự rách bên ngoài da hoặc bên trong mô của cơ thể, thường liên quan đến da.
Ví dụ:
Mỗi người đã có những vết rách do đánh nhau với con gấu.
= Each of them had lacerations from fighting with the bear.
bình phục hoàn toàn
phrase. make a full recovery
[ meɪk ə fʊl rɪˈkʌvri ]
Trở lại trạng thái sức khoẻ bình thường, sau khi được điều trị.
Ví dụ:
Họ được mong đợi sẽ bình phục hoàn toàn.
= They’re expected to make a full recovery.
chấn thương
noun. injury
[ ˈɪnʤəri ]
Thương tổn ở bộ phận cơ thể do tác động từ bên ngoài.
Ví dụ:
Các đô vật sẽ mất hàng tháng để hồi phục sau những chấn thương mà họ phải chịu.
= It will take months for the wrestlers to recover from the injuries they’ve suffered.
nguy hiểm đến tính mạng
adjectie. life-threatening
[ laɪf-ˈθrɛtənɪŋ ]
Mạng sống đang bị đe dọa, cần phải sự cứu giúp ngay lập tức mà nếu không kịp thời thì có thể dẫn đến cái chết.
Ví dụ:
Mối quan hệ của họ trở nên sâu sắc hơn sau khi cùng nhau trải qua tình huống nguy hiểm đến tính mạng.
= Their bond deepened after experiencing the life-threatening situation together.
Hai sinh viên bị gấu tấn công
Những chàng trai đã rời khỏi một trail trong khu rừng phía đông nam Công viên Quốc gia Yellowstone. Bất thình lình, họ gặp phải một wild animal. Con gấu xám đã attack Lowry trước, khi Cummings cố gắng đánh lạc hướng con gấu khỏi người bạn của mình.
Mặc dù bleeding vì bị tấn công, Cummings vẫn đứng dậy và tìm kiếm đồng đội của mình. Hành động dũng cảm của Cummings đã save Lowry's life. Họ đã có thể gọi 911 và gặp một rescue team. Một hunter trong khu vực đã giúp nhóm đô vật đến đầu đường mòn, nơi họ được gặp đội cứu hộ.
Họ nhanh chóng được chở đi để nhận medical care. Một trong chàng trai đã được trực thăng đưa đến hospital. Người còn lại được đưa đi bằng ambulance. Cả hai chàng trai đã trải qua nhiều surgery trong vài ngày qua.
Mỗi người đã có những laceration do đánh nhau với con gấu. Họ được mong đợi sẽ make a full recovery. Các đô vật sẽ mất hàng tháng để hồi phục sau những injury mà họ phải chịu. Tuy nhiên, mối quan hệ của họ trở nên sâu sắc hơn sau khi cùng nhau trải qua tình huống life-threatening.