Hà mã của ông trùm bị tông chết
Vào ngày 11/4, một con hà mã của drug lord Pablo Escobar vừa chết do bị ô tô đâm. Incident xảy ra khi một chiếc ô tô đâm phải con vật trên đường cao tốc Bogota-Medellin, chỉ cách nhà của Escobar vài mét.

Vào ngày 11/4, một con hà mã của trùm ma túy Pablo Escobar vừa chết do bị ô tô đâm. Sự cố xảy ra khi một chiếc ô tô đâm phải con vật trên đường cao tốc Bogota-Medellin, chỉ cách nhà của Escobar vài mét. Điền trang của Escobar là nơi sinh sống của bốn con hà mã được nuôi một cách bất hợp pháp vào những năm 1980. Trong những năm qua, đàn đã tăng lên khoảng 150 con hà mã. Những con vật này phát triển mạnh trong môi trường không có săn bắn trộm và thường xuyên lang thang trên đường phố, gây ra những vụ tai nạn như thế này.
On April 11th, a hippopotamus belonging to drug lord Pablo Escobar just died due to a car crash. The incident occurred when a car hit the animal on the Bogota-Medellin highway, just meters from Escobar's house. The Escobar estate was home to four illegally-owned hippos in the 1980s. Over the years, this herd has grown to approximately 150 hippopotamuses. These animals thrive in an environment free of poaching and regularly roam the streets, causing accidents like this one.
trùm ma tuý
noun. drug lord
[ drʌɡ lɔrd ]
Người kiểm soát và lãnh lợi từ việc buôn bán ma túy bất hợp pháp.
Ví dụ:
Vào ngày 11/4, một con hà mã của trùm ma túy Pablo Escobar vừa chết do bị ô tô đâm.
= On April 11th, a hippopotamus belonging to drug lord Pablo Escobar just died due to a car crash.
sự cố
noun. incident
[ ˈɪnsɪdənt ]
Một sự kiện bất thường, quan trọng hoặc có yếu tố bạo lực.
Ví dụ:
Sự cố xảy ra khi một chiếc ô tô đâm phải con vật trên đường cao tốc Bogota-Medellin, chỉ cách nhà của Escobar vài mét.
= The incident occurred when a car hit the animal on the Bogota-Medellin highway, just meters from Escobar's house.
(một cách) bất hợp pháp
adverb. illegally
[ ɪˈliːɡəli ]
Một cách vi phạm pháp luật hoặc quy tắc.
Ví dụ:
Điền trang của Escobar là nơi sinh sống của bốn con hà mã được nuôi một cách bất hợp pháp vào những năm 1980.
= The Escobar estate was home to four illegally-owned hippos in the 1980s.
đàn (vật nuôi)
noun. herd
[ hɜːrd ]
Một nhóm động vật cùng loại sống chung với nhau.
Ví dụ:
Trong những năm qua, đàn đã tăng lên khoảng 150 con hà mã.
= Over the years, this herd has grown to approximately 150 hippopotamuses.
săn bắn trộm
noun. poaching
[ ˈpoʊtʃɪŋ ]
Hành vi săn hoặc bắt động vật bất hợp pháp.
Ví dụ:
Những con vật này phát triển mạnh trong môi trường không có săn bắn trộm và thường xuyên lang thang trên đường phố, gây ra những vụ tai nạn như thế này.
= These animals thrive in an environment free of poaching and regularly roam the streets, causing accidents like this one.
Do tốc độ sinh nhanh của hà mã, Colombia đã coi chúng là loài xâm lấn kể từ năm 2022. Bộ Môi trường của nước này đã cảnh báo rằng một lượng lớn nước tiểu và phân của chúng có thể gây ô nhiễm các dòng sông và đe dọa lợn biển và chuột nước. Mặc dù ban đầu chính phủ Colombia đã cố gắng loại bỏ một lượng hà mã vào năm 2021, nhưng nhiều con vẫn sống sót. Sau đó, chính phủ đã chọn một cách tiếp cận nhân đạo hơn là bắt và di dời 70 cá thể đến các khu bảo tồn ở Mexico và Ấn Độ. Các quốc gia khác như Ecuador, Philippines và Botswana đã bày tỏ mong muốn tiếp nhận đàn hà mã mà Colombia đang gặp khó khăn để quản lý.
Due to hippopotamuses' fast birth rate, Colombia has deemed them an invasive species since 2022. The country's Ministry of the Environment has warned that their large amount of urine and feces can pollute rivers and threaten sea pigs and water rats. Although the Colombian government had initially tried to obliterate a number of hippos in 2021, many survived. After that, the government chose a more humane approach of capturing and relocating 70 individuals to conservation areas in Mexico and India. Other countries such as Ecuador, the Philippines, and Botswana have expressed interest in accepting the hippopotamus herd that Colombia is struggling to manage.
xâm lấn
adjective. invasive
[ ɪnˈveɪsɪv ]
(Nói về cây cối hoặc động vật) có xu hướng lan rộng rất nhanh và gây hại.
Ví dụ:
Do tốc độ sinh nhanh của hà mã, Colombia đã coi chúng là loài xâm lấn kể từ năm 2022.
= Due to hippopotamuses' fast birth rate, Colombia has deemed them an invasive species since 2022.
nước tiểu
noun. urine
[ ˈjʊrɪn ]
Chất lỏng màu vàng nhạt được tiết ra bởi thận, chứa nước, muối và sản phẩm thải.
Ví dụ:
Bộ Môi trường của nước này đã cảnh báo rằng một lượng lớn nước tiểu và phân của chúng có thể gây ô nhiễm các dòng sông và đe dọa lợn biển và chuột nước.
= The country's Ministry of the Environment has warned that their large amount of urine and feces can pollute rivers and threaten sea pigs and water rats.
loại bỏ
verb. obliterate
[ əˈblɪtəreɪt ]
Tiêu diệt hoặc phá huỷ để giảm bớt hoặc biến mất hoàn toàn.
Ví dụ:
Mặc dù ban đầu chính phủ Colombia đã cố gắng loại bỏ một lượng hà mã vào năm 2021, nhưng nhiều con vẫn sống sót.
= Although the Colombian government had initially tried to obliterate a number of hippos in 2021, many survived.
nhân đạo
adjective. humane
[ hjuːˈmeɪn ]
Thể hiện sự tốt bụng, chăm sóc và đồng cảm với người khác, đặc biệt là những người đang đau khổ.
Ví dụ:
Sau đó, chính phủ đã chọn một cách tiếp cận nhân đạo hơn là bắt và di dời 70 cá thể đến các khu bảo tồn ở Mexico và Ấn Độ.
= After that, the government chose a more humane approach of capturing and relocating 70 individuals to conservation areas in Mexico and India.
gặp khó khăn
verb. struggle
[ ˈstrʌɡ.əl ]
Trải qua khó khăn và thực hiện một nỗ lực rất lớn để làm một cái gì đó.
Ví dụ:
Các quốc gia khác như Ecuador, Philippines và Botswana đã bày tỏ mong muốn tiếp nhận đàn hà mã mà Colombia đang gặp khó khăn để quản lý.
= Other countries such as Ecuador, the Philippines, and Botswana have expressed interest in accepting the hippopotamus herd that Colombia is struggling to manage.
Hà mã là một sinh vật tuyệt vời với sự thích nghi độc đáo khi sống dưới nước. Mặc dù có vẻ ngoài dễ thương, nhưng hà mã là một trong những loài động vật có vú nguy hiểm và hung hăng nhất, và mối đe dọa lớn nhất của hà mã con đến từ những con hà mã khác. Hà mã dành gần như toàn bộ thời gian ban ngày của chúng trong nước, nơi da của chúng có thể được giữ ẩm để tránh mất nước. Chúng không có tuyến mồ hôi thực sự nhưng tiết ra một chất gọi là "mồ hôi máu", giúp bảo vệ da khỏi bị cháy nắng và giữ ẩm.
The hippopotamus is a fascinating creature with unique adaptations for life in the water. Despite its cute appearance, the hippo is among the most dangerous and aggressive of all mammals, and a young hippo's biggest threat comes from other hippos. Hippos spend almost all of their daytime hours in the water, where their skin can to be kept wet to prevent dehydration. They don't have true sweat glands but secrete a substance called "blood sweat," which protects their skin from sunburn and keeps it moist.
sự thích nghi
noun. adaptation
[ ˌædæpˈteɪʃən ]
Sự thay đổi để phù hợp với một mục đích mới.
Ví dụ:
Hà mã là một sinh vật tuyệt vời với sự thích nghi độc đáo khi sống dưới nước.
= The hippopotamus is a fascinating creature with unique adaptations for life in the water.
hung hăng
adjective. aggressive
[ əˈɡrɛsɪv ]
Sẵn sàng hoặc có khả năng tấn công hoặc đối đầu; đặc trưng bởi tính hung hăng.
Ví dụ:
Mặc dù có vẻ ngoài dễ thương, nhưng hà mã là một trong những loài động vật có vú nguy hiểm và hung hăng nhất, và mối đe dọa lớn nhất của hà mã con đến từ những con hà mã khác.
= Despite its cute appearance, the hippo is among the most dangerous and aggressive of all mammals, and a young hippo's biggest threat comes from other hippos.
(sự) mất nước
noun. dehydration
[ ˌdiːhaɪˈdreɪʃn ]
Quá trình mất nước hoặc độ ẩm.
Ví dụ:
Hà mã dành gần như toàn bộ thời gian ban ngày của chúng trong nước, nơi da của chúng có thể được giữ ẩm để tránh mất nước.
= Hippos spend almost all of their daytime hours in the water, where their skin can to be kept wet to prevent dehydration.
tuyến mồ hôi
noun. sweat gland
[ swɛt ɡlænd ]
Tuyến nhỏ trong da tiết ra mồ hôi.
Ví dụ:
Chúng không có tuyến mồ hôi thực sự nhưng tiết ra một chất gọi là "mồ hôi máu", giúp bảo vệ da khỏi bị cháy nắng và giữ ẩm.
= They don't have true sweat glands but secrete a substance called "blood sweat," which protects their skin from sunburn and keeps it moist.
Trong vùng hoang dã châu Phi không thể đoán trước, hà mã phải đối mặt với nhiều nguy hiểm, bao gồm sư tử, linh cẩu, báo và cá sấu. Tuy nhiên, một con trưởng thành hoàn toàn không sợ những kẻ săn mồi khác do kích thước lớn của nó. Hà mã sử dụng ngà và răng nanh của chúng chủ yếu để phòng thủ hoặc chiến đấu với những con hà mã khác, và hà mã có thể giết người nếu bị khiêu khích hoặc cảm thấy bị đe dọa. Mặc dù bản tính hung dữ, hà mã là một loài động vật được yêu quý và thu hút trí tưởng tượng của mọi người trên khắp thế giới.
In the unpredictable African wilderness, hippos face many jeopardies, including lions, hyenas, leopards, and crocodiles. However, a full-grown adult isn't much afraid of other predators due to its big size. Hippos use their impressive tusks and canine teeth mainly for defense or fighting with other hippos, and a hippo can kill people if provoked or feels threatened. Despite their aggressive nature, hippos are a beloved animal and has captured the imagination of people around the world.
nguy hiểm
noun. jeopardy
[ ˈdʒɛpərdi ]
Tình huống gây hại, làm tổn thương đến con người, sự vật, sự việc.
Ví dụ:
Trong vùng hoang dã châu Phi không thể đoán trước, hà mã phải đối mặt với nhiều nguy hiểm, bao gồm sư tử, linh cẩu, báo và cá sấu.
= In the unpredictable African wilderness, hippos face many jeopardies, including lions, hyenas, leopards, and crocodiles.
kẻ săn mồi
noun. predator
[ ˈprɛdətər ]
Một con vật săn, giết và ăn các loài vật khác.
Ví dụ:
Tuy nhiên, một con trưởng thành hoàn toàn không sợ những kẻ săn mồi khác do kích thước lớn của nó.
= However, a full-grown adult isn't much afraid of other predators due to its big size.
ngà
noun. tusk
[ tʌsk ]
Răng nanh dài, cong, nhọn mọc ra từ miệng của một số loài động vật, như voi, hải mã, hoặc lợn rừng.
Ví dụ:
Hà mã sử dụng ngà và răng nanh của chúng chủ yếu để phòng thủ hoặc chiến đấu với những con hà mã khác, và hà mã có thể giết người nếu bị khiêu khích hoặc cảm thấy bị đe dọa.
= Hippos use their impressive tusks and canine teeth mainly for defense or fighting with other hippos, and a hippo can kill people if provoked or feels threatened.
được yêu quý
adjective. beloved
[ bɪˈlʌvd ]
Được yêu thích rất nhiều.
Ví dụ:
Mặc dù bản tính hung dữ, hà mã là một loài động vật được yêu quý và thu hút trí tưởng tượng của mọi người trên khắp thế giới.
= Despite their aggressive nature, hippos are a beloved animal and has captured the imagination of people around the world.
Hà mã của ông trùm bị tông chết
Do tốc độ sinh nhanh của hà mã, Colombia đã coi chúng là loài invasive kể từ năm 2022. Bộ Môi trường của nước này đã cảnh báo rằng một lượng lớn urine và phân của chúng có thể gây ô nhiễm các dòng sông và đe dọa lợn biển và chuột nước. Mặc dù ban đầu chính phủ Colombia đã cố gắng obliterate một lượng hà mã vào năm 2021, nhưng nhiều con vẫn sống sót. Sau đó, chính phủ đã chọn một cách tiếp cận humane hơn là bắt và di dời 70 cá thể đến các khu bảo tồn ở Mexico và Ấn Độ. Các quốc gia khác như Ecuador, Philippines và Botswana đã bày tỏ mong muốn tiếp nhận đàn hà mã mà Colombia đang struggle để quản lý.
Hà mã là một sinh vật tuyệt vời với adaptation độc đáo khi sống dưới nước. Mặc dù có vẻ ngoài dễ thương, nhưng hà mã là một trong những loài động vật có vú nguy hiểm và aggressive nhất, và mối đe dọa lớn nhất của hà mã con đến từ những con hà mã khác. Hà mã dành gần như toàn bộ thời gian ban ngày của chúng trong nước, nơi da của chúng có thể được giữ ẩm để tránh dehydration. Chúng không có sweat gland thực sự nhưng tiết ra một chất gọi là "mồ hôi máu", giúp bảo vệ da khỏi bị cháy nắng và giữ ẩm.
Trong vùng hoang dã châu Phi không thể đoán trước, hà mã phải đối mặt với nhiều jeopardy, bao gồm sư tử, linh cẩu, báo và cá sấu. Tuy nhiên, một con trưởng thành hoàn toàn không sợ những predator khác do kích thước lớn của nó. Hà mã sử dụng tusk và răng nanh của chúng chủ yếu để phòng thủ hoặc chiến đấu với những con hà mã khác, và hà mã có thể giết người nếu bị khiêu khích hoặc cảm thấy bị đe dọa. Mặc dù bản tính hung dữ, hà mã là một loài động vật beloved và thu hút trí tưởng tượng của mọi người trên khắp thế giới.