Gỏi gà măng cụt - có gì ngon mà hot rần rần
Năm nay, măng cụt xanh trở thành mặt hàng sought-after tại nhiều chợ địa phương. Đó là vì món gỏi gà măng cụt đã trở nên widespread trên mạng xã hội với hàng triệu lượt xem. Trên thực tế, gỏi gà măng cụt là một specialty của vùng Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long.

Năm nay, măng cụt xanh trở thành mặt hàng được săn đón tại nhiều chợ địa phương. Đó là vì món gỏi gà măng cụt đã trở nên lan truyền trên mạng xã hội với hàng triệu lượt xem. Trên thực tế, gỏi gà măng cụt là một đặc sản của vùng Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long. Món ăn này được người dân địa phương phục vụ cho khách của họ trong mùa măng cụt. Măng cụt dùng trong gỏi là loại măng cụt chín nhưng vẫn còn vỏ xanh để giữ độ giòn. Tuy nhiên, do hàm lượng mủ cao và giá tương đối đắt nên chúng chỉ có trong thực đơn của một số nhà hàng.
This year, green mangosteen has become a sought-after ingredient at many local markets. It is because the mangosteen chicken salad dish became widespread on social media with millions of views. In reality, the mangosteen chicken salad is a specialty of the Southeastern and Mekong Delta regions. This dish is served by locals to their guests during the mangosteen season. The mangosteen used in the salad are fully ripe but still have green skin to make them crispy. However, due to their high sap content and relatively expensive price, they are only found on the menus of certain restaurants.
được săn đón
adjective. sought-after
[ sɔt ˈæftər ]
Được tìm kiếm một cách vồ vập và háo hức nhưng không dễ tìm thấy.
Ví dụ:
Năm nay, măng cụt xanh trở thành mặt hàng được săn đón tại nhiều chợ địa phương.
= This year, green mangosteen has become a sought-after ingredient at many local markets.
lan truyền
adjective. widespread
[ ˈwaɪdˌsprɛd ]
Hiện có hoặc xảy ra ở nhiều nơi hoặc khu vực.
Ví dụ:
Đó là vì món gỏi gà măng cụt đã trở nên lan truyền trên mạng xã hội với hàng triệu lượt xem.
= It is because the mangosteen chicken salad dish became widespread on social media with millions of views.
đặc sản
noun. specialty
[ ˈspɛʃəlti ]
Một loại thực phẩm hoặc sản phẩm đặc trưng cho một người, địa điểm hoặc khu vực nổi tiếng.
Ví dụ:
Trên thực tế, gỏi gà măng cụt là một đặc sản của vùng Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long.
= In reality, the mangosteen chicken salad is a specialty of the Southeastern and Mekong Delta regions.
người dân địa phương
noun. local
[ ˈloʊkəl ]
Những người sống trong một khu vực cụ thể.
Ví dụ:
Món ăn này được người dân địa phương phục vụ cho khách của họ trong mùa măng cụt.
= This dish is served by locals to their guests during the mangosteen season.
chín (muồi)
adjective. ripe
[ raɪp ]
(Chỉ trái cây hoặc cây trồng) đã trưởng thành và có thể ăn được.
Ví dụ:
Măng cụt dùng trong gỏi là loại măng cụt chín nhưng vẫn còn vỏ xanh để giữ độ giòn.
= The mangosteens used in the salad are fully ripe but still have green skin to make them crispy.
mủ
noun. sap
[ sæp ]
Chất lỏng mang thức ăn và các chất khác xung quanh cây.
Ví dụ:
Tuy nhiên, do hàm lượng mủ cao và giá tương đối đắt nên chúng chỉ có trong thực đơn của một số nhà hàng.
= However, due to their high sap content and relatively expensive price, they are only found on the menus of certain restaurants.
Gỏi gà măng cụt bao gồm hai thành phần chính: thịt gà trộn với những lát măng cụt giòn, ngọt và chua. Để tăng hương vị, người ta thường thêm các nguyên liệu phụ như gia vị, hành tây, cà rốt, đậu phộng, hành phi và rau mùi. Công đoạn thử thách nhất khi làm gỏi gà măng cụt là gọt vỏ trái măng cụt. Đầu bếp cần gọt vỏ chúng ngay dưới vòi nước chảy và rửa liên tục để làm sạch chúng. Sau khi gọt vỏ, thịt được cắt thành từng lát mỏng để giữ được độ giòn.
The mangosteen chicken salad consists of two main components: chicken mixed with mangosteen slices, which are crisp, sweet, and sour. To enhance the flavor, people often add additional ingredients such as spices, onions, carrots, peanuts, fried onions, and coriander. The most challenging part of making mangosteen chicken salad is peeling the fruit's skin. Chefs need to peel them immediately under running water and constantly rinse them to clean them. After peeling, the flesh is cut into thin slices to maintain its crispness.
thành phần
noun. component
[ kəmˈpoʊnənt ]
Các bộ phận tạo nên một tổng thể.
Ví dụ:
Gỏi gà măng cụt bao gồm hai thành phần chính: thịt gà trộn với những lát măng cụt giòn, ngọt và chua.
= The mangosteen chicken salad consists of two main components: chicken mixed with mangosteen slices, which are crisp, sweet, and sour.
tăng
verb. enhance
[ ɪnˈhæns ]
Cải thiện chất lượng, số lượng, hoặc sức mạnh của một cái gì đó.
Ví dụ:
Để tăng hương vị, người ta thường thêm các nguyên liệu phụ như gia vị, hành tây, cà rốt, đậu phộng, hành phi và rau mùi.
= To enhance the flavor, people often add additional ingredients such as spices, onions, carrots, peanuts, fried onions, and coriander.
thử thách
adjective. challenging
[ ˈtʃæləndʒɪŋ ]
Khó khăn theo cách thử thách khả năng hoặc sự quyết tâm.
Ví dụ:
Công đoạn thử thách nhất khi làm gỏi gà măng cụt là gọt vỏ trái măng cụt.
= The most challenging part of making mangosteen chicken salad is peeling the fruit's skin.
gọt vỏ
verb. peel
[ pil ]
Loại bỏ vỏ của trái cây hoặc rau.
Ví dụ:
Đầu bếp cần gọt vỏ chúng ngay dưới vòi nước chảy và rửa liên tục để làm sạch chúng.
= Chefs need to peel them immediately under running water and constantly rinse them to clean them.
độ giòn
noun. crispness
[ ˈkrɪspnəs ]
Kết cấu chắc, khô và dễ gãy.
Ví dụ:
Sau khi gọt vỏ, thịt được cắt thành từng lát mỏng để giữ được độ giòn.
= After peeling, the flesh is cut into thin slices to maintain its crispness.
Về phần protein, nên ưu tiên một giống gà tự nhiên và có vị ngọt, chẳng hạn như gà tre hoặc gà ta. Thịt gà được luộc với các loại gia vị như nước mắm, hành, hạt tiêu và các gia vị khác. Sau bước này thịt sẽ trở nên thơm ngon và da có màu vàng vàng đẹp mắt. Thịt gà sau đó được xé nhỏ thành những miếng vừa ăn và trộn với hành tây thái lát, cà rốt và nước sốt chua ngọt có kết cấu dính.
For protein, a natural and sweet-tasting chicken breed, such as bantam chicken or free-range chicken, is preferred. The chicken is boiled with spices such as fish sauce, onions, pepper, and other seasonings. The meat will be flavorful after this step, and the skin will be a beautiful golden-yellow color. The chicken is then shredded into bite-sized pieces and mixed with sliced onions, carrots, and a sweet and sour sauce that has a sticky texture.
giống
noun. breed
[ brid ]
Một loại động vật hoặc thực vật cụ thể.
Ví dụ:
Về phần protein, nên ưu tiên một giống gà tự nhiên và có vị ngọt, chẳng hạn như gà tre hoặc gà ta.
= For protein, a natural and sweet-tasting chicken breed, such as bantam chicken or free-range chicken, is preferred.
gia vị
noun. seasoning
[ ˈsizənɪŋ ]
Một hỗn hợp muối, thảo mộc và gia vị được thêm vào thức ăn để tạo hương vị.
Ví dụ:
Thịt gà được luộc với các loại gia vị như nước mắm, hành, hạt tiêu và các gia vị khác.
= The chicken is boiled with spices such as fish sauce, onions, pepper, and other seasonings.
thơm ngon
adjective. flavorful
[ ˈfleɪvərfl ]
Đầy hương vị hoặc có mùi vị dễ chịu.
Ví dụ:
Sau bước này thịt sẽ trở nên thơm ngon và da có màu vàng vàng đẹp mắt.
= The meat will be flavorful after this step, and the skin will be a beautiful golden-yellow color.
xé nhỏ
verb. shred
[ ˈʃrɛd ]
Cắt hoặc xé thành miếng nhỏ.
Ví dụ:
Thịt gà sau đó được xé nhỏ thành những miếng vừa ăn và trộn với hành tây thái lát, cà rốt và nước sốt chua ngọt có kết cấu dính.
= The chicken is then shredded into bite-sized pieces and mixed with sliced onions, carrots, and a sweet and sour sauce that has a sticky texture.
Theo quan niệm của nhiều người, thời điểm lý tưởng để thưởng thức món ăn đặc trưng này là từ tháng 4 đến tháng 6. Nhiều gia đình đang chuẩn bị ghé thăm vựa măng cụt nổi tiếng ở Bình Dương để trải nghiệm món gỏi gà măng cụt nổi tiếng của vùng. Món ăn nổi tiếng với hương vị thơm lừng tạo cảm giác khó quên.
According to popular belief, the ideal time to savor this signature dish is from April to June. Numerous families are preparing to visit the famous mangosteen groves in Binh Duong, where they can taste the region's popular mangosteen chicken salad. The dish is renowned for its aromatic flavor, which creates an unforgettable sensation.
thưởng thức
verb. savor
[ ˈseɪvər ]
Thưởng thức món ăn hoặc trải nghiệm một cách chậm rãi để đánh giá cao nó.
Ví dụ:
Theo quan niệm của nhiều người, thời điểm lý tưởng để thưởng thức món ăn đặc trưng này là từ tháng 4 đến tháng 6.
= According to popular belief, the ideal time to savor this signature dish is from April to June.
vựa
noun. grove
[ ɡroʊv ]
Nơi trồng nhiều 1 loại cây (thường là cây ăn trái).
Ví dụ:
Nhiều gia đình đang chuẩn bị ghé thăm vựa măng cụt nổi tiếng ở Bình Dương để trải nghiệm món gỏi gà măng cụt nổi tiếng của vùng.
= Numerous families are preparing to visit the famous mangosteen groves in Binh Duong, where they can taste the region's popular mangosteen chicken salad.
thơm lừng
adjective. aromatic
[ ˌærəˈmætɪk ]
Có mùi nồng, dễ chịu.
Ví dụ:
Món ăn nổi tiếng với hương vị thơm lừng tạo cảm giác khó quên.
= The dish is renowned for its aromatic flavor, which creates an unforgettable sensation.
Gỏi gà măng cụt - có gì ngon mà hot rần rần
Gỏi gà măng cụt bao gồm hai component chính: thịt gà trộn với những lát măng cụt giòn, ngọt và chua. Để enhance hương vị, người ta thường thêm các nguyên liệu phụ như gia vị, hành tây, cà rốt, đậu phộng, hành phi và rau mùi. Công đoạn challenging nhất khi làm gỏi gà măng cụt là gọt vỏ trái măng cụt. Đầu bếp cần peel chúng ngay dưới vòi nước chảy và rửa liên tục để làm sạch chúng. Sau khi gọt vỏ, thịt được cắt thành từng lát mỏng để giữ được crispness.
Về phần protein, nên ưu tiên một breed gà tự nhiên và có vị ngọt, chẳng hạn như gà tre hoặc gà ta. Thịt gà được luộc với các loại gia vị như nước mắm, hành, hạt tiêu và các seasoning khác. Sau bước này thịt sẽ trở nên flavorful và da có màu vàng vàng đẹp mắt. Thịt gà sau đó được shred thành những miếng vừa ăn và trộn với hành tây thái lát, cà rốt và nước sốt chua ngọt có kết cấu dính.
Theo quan niệm của nhiều người, thời điểm lý tưởng để savor món ăn đặc trưng này là từ tháng 4 đến tháng 6. Nhiều gia đình đang chuẩn bị ghé thăm grove măng cụt nổi tiếng ở Bình Dương để trải nghiệm món gỏi gà măng cụt nổi tiếng của vùng. Món ăn nổi tiếng với hương vị aromatic tạo cảm giác khó quên.