Giới biên kịch Mỹ đề xuất có thể dùng AI khi sáng tác
Hội viết kịch Mỹ đã đề xuất ChatGPT như một trợ lý viết văn mà không chia sẻ authorship hoặc lợi nhuận với nhà phát triển phần mềm.

Hội viết kịch Mỹ đã đề xuất ChatGPT như một trợ lý viết văn mà không chia sẻ nguồn gốc tác giả hoặc lợi nhuận với nhà phát triển phần mềm. Theo đề xuất này, các nhà biên kịch có thể sử dụng các đoạn văn do AI tạo ra để lấy ý tưởng và các công ty điện ảnh có thể cung cấp các kịch bản AI để sửa đổi mà không cần ghi nhận ChatGPT. Hội viết kịch Mỹ cho rằng ChatGPT không thể tạo ra tác phẩm văn học hoặc tài liệu gốc. Mặc dù các bản chuyển thể yêu cầu chia sẻ doanh thu và ghi công cho tác giả gốc, nhưng tác giả có tài liệu gốc sẽ nhận được toàn bộ sự công nhận. Đề xuất của Hội viết kịch Mỹ không đề cập đến hệ quả của các kịch bản do AI tạo ra hoàn toàn.
The Writers Guild of America has suggested ChatGPT as a writing aid without sharing authorship or profits with the software developers. Under this proposal, writers can use AI-generated paragraphs for ideas, and film companies can provide AI scripts for revisions without crediting ChatGPT. The WGA argues that ChatGPT cannot produce literary work or original material. While adaptations require sharing revenue and crediting the original author, writers with original material receive full credit. The WGA's proposal does not mention the implications of entirely AI-generated scripts.
nguồn gốc tác giả
noun. authorship
[ ˈɔːθərʃɪp ]
Việc làm tác giả của một cuốn sách hoặc tác phẩm viết khác.
Ví dụ:
Hội viết kịch Mỹ đã đề xuất ChatGPT như một trợ lý viết văn mà không chia sẻ nguồn gốc tác giả hoặc lợi nhuận với nhà phát triển phần mềm.
= The Writers Guild of America has suggested ChatGPT as a writing aid without sharing authorship or profits with the software developers.
ghi nhận
verb. credit
[ ˈkredɪt ]
Hành động công nhận đóng góp hoặc thành tựu của ai đó.
Ví dụ:
Theo đề xuất này, các nhà biên kịch có thể sử dụng các đoạn văn do AI tạo ra để lấy ý tưởng và các công ty điện ảnh có thể cung cấp các kịch bản AI để sửa đổi mà không cần ghi nhận ChatGPT.
= Under this proposal, writers can use AI-generated paragraphs for ideas, and film companies can provide AI scripts for revisions without crediting ChatGPT.
văn học
adjective. literary
[ ˈlɪtəreri ]
Liên quan đến văn học.
Ví dụ:
Hội viết kịch Mỹ cho rằng ChatGPT không thể tạo ra tác phẩm văn học hoặc tài liệu gốc.
= The WGA argues that ChatGPT cannot produce literary work or original material.
bản chuyển thể
noun. adaptation
[ ˌædæpˈteɪʃn ]
Một bộ phim, kịch truyền hình hoặc sân khấu được làm từ một cuốn sách hoặc câu chuyện.
Ví dụ:
Mặc dù các bản chuyển thể yêu cầu chia sẻ doanh thu và ghi công cho tác giả gốc, nhưng tác giả có tài liệu gốc sẽ nhận được toàn bộ sự công nhận.
= While adaptations require sharing revenue and crediting the original author, writers with original material receive full credit.
hệ quả
noun. implication
[ ˌɪmplɪˈkeɪʃn ]
Tác động hoặc kết quả có thể xảy ra của một hành động hoặc quyết định.
Ví dụ:
Đề xuất của Hội viết kịch Mỹ không đề cập đến hệ quả của các kịch bản do AI tạo ra hoàn toàn.
= The WGA's proposal does not mention the implications of entirely AI-generated scripts.
Đề xuất, đang được xem xét bởi Liên minh các nhà sản xuất phim và truyền hình, sẽ mở rộng sử dụng ChatGPT ngoài lĩnh vực phim ảnh để sản xuất nội dung cho các chương trình truyền hình về câu đố. Tuy nhiên, tác động của trí tuệ nhân tạo đối với ngành công nghiệp này là một mối lo ngại đối với nhiều tổ chức ở Hollywood. Một số tác giả lo ngại rằng AI có thể thay thế họ, trong khi Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cảnh báo về khả năng AI có thể mạo danh khuôn mặt và giọng nói của các diễn viên nổi tiếng. Liên minh các nhà sản xuất phim và truyền hình sẽ phản hồi đối với đề xuất trong vòng hai tuần.
The proposal, currently under consideration by the Alliance of Motion Picture and Television Producers, will broaden the use of ChatGPT beyond films to produce content for quiz shows. However, the impact of AI on this industry is a concern for many organizations in Hollywood. Some writers fear that AI could replace them, while the Screen Actors Guild warns of the potential for AI to impersonate the faces and voices of famous actors. The AMPTP will respond to the proposal within two weeks.
mở rộng
verb. broaden
[ ˈbrɔːdn ]
Tăng phạm vi của một cái gì đó.
Ví dụ:
Đề xuất, đang được xem xét bởi Liên minh các nhà sản xuất phim và truyền hình, sẽ mở rộng sử dụng ChatGPT ngoài lĩnh vực phim ảnh để sản xuất nội dung cho các chương trình truyền hình về câu đố.
= The proposal, currently under consideration by the Alliance of Motion Picture and Television Producers, will broaden the use of ChatGPT beyond films to produce content for quiz shows.
mối lo ngại
noun. concern
[ kənˈsɜːrn ]
Một cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp về một cái gì đó.
Ví dụ:
Tuy nhiên, tác động của trí tuệ nhân tạo đối với ngành công nghiệp này là một mối lo ngại đối với nhiều tổ chức ở Hollywood.
= However, the impact of AI on this industry is a concern for many organizations in Hollywood.
mạo danh
verb. impersonate
[ ɪmˈpɜːrsəneɪt ]
Giả vờ làm người khác bằng cách sao chép ngoại hình và hành vi của họ.
Ví dụ:
Một số tác giả lo ngại rằng AI có thể thay thế họ, trong khi Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cảnh báo về khả năng AI có thể mạo danh khuôn mặt và giọng nói của các diễn viên nổi tiếng.
= Some writers fear that AI could replace them, while the Screen Actors Guild warns of the potential for AI to impersonate the faces and voices of famous actors.
phản hồi
verb. respond
[ rɪˈspɑːnd ]
Trả lời hoặc phản ứng với một cái gì đó đã được nói hoặc làm.
Ví dụ:
Liên minh các nhà sản xuất phim và truyền hình sẽ phản hồi đối với đề xuất trong vòng hai tuần.
= The AMPTP will respond to the proposal within two weeks.
Trí tuệ nhân tạo ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây và việc sử dụng nó đã tăng theo hàm mũ. ChatGPT đã thu hút sự chú ý của hàng triệu người trên toàn thế giới. Khả năng hiểu và phản hồi ngôn ngữ tự nhiên của nó đã khiến nó trở thành một công cụ phổ biến cho các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức. Hơn nữa, ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như dịch vụ khách hàng, giáo dục và giải trí, đã chứng minh tính đa nhiệm của nó.
Artificial intelligence has become increasingly popular in recent years, and its usage has grown exponentially. ChatGPT has captured the attention of millions of people worldwide. Its capability to understand and respond to natural language has made it a popular tool for individuals, businesses, and organizations. Moreover, its application in various fields, such as customer service, education, and entertainment, has demonstrated its versatility.
theo hàm mũ
adverb. exponentially
[ ˌekspəˈnenʃəli ]
Nhanh chóng, với tốc độ rất nhanh.
Ví dụ:
Trí tuệ nhân tạo ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây và việc sử dụng nó đã tăng theo hàm mũ.
= Artificial intelligence has become increasingly popular in recent years, and its usage has grown exponentially.
thu hút sự chú ý của ai đó
idiom. capture the attention of somebody
[ ˈkæptʃər ðə əˈtenʃn əvˈsʌmˌbɑdi ]
Thu hút và giữ sự quan tâm, chú ý.
Ví dụ:
ChatGPT đã thu hút sự chú ý của hàng triệu người trên toàn thế giới.
= ChatGPT has captured the attention of millions of people worldwide.
khả năng
noun. capability
[ ˌkeɪpəˈbɪləti ]
Sức mạnh hoặc khả năng để làm điều gì đó.
Ví dụ:
Khả năng hiểu và phản hồi ngôn ngữ tự nhiên của nó đã khiến nó trở thành một công cụ phổ biến cho các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức.
= Its capability to understand and respond to natural language has made it a popular tool for individuals, businesses, and organizations.
tính đa nhiệm
noun. versatility
[ ˌvɜːrsəˈtɪləti ]
Tính chất của việc có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Ví dụ:
Hơn nữa, ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như dịch vụ khách hàng, giáo dục và giải trí, đã chứng minh tính đa nhiệm của nó.
= Moreover, its application in various fields, such as customer service, education, and entertainment, has demonstrated its versatility.
Một lý do khiến AI trở nên phổ biến là khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà nếu không thì con người sẽ tốn thời gian hoặc không thể hoàn thành. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên của ChatGPT cho phép nó hiểu ngôn ngữ của con người và tạo ra các phản hồi thích hợp, khiến nó trở thành một công cụ giao tiếp hiệu quả và thuận tiện. Thêm vào đó, việc sử dụng trí thông minh nhân tạo đã dẫn đến tăng hiệu quả và độ chính xác trong nhiều ngành công nghiệp. Các thuật toán tinh vi của ChatGPT cho phép nó học từ rất nhiều dữ liệu. Khi công nghệ tiếp tục tiến bộ, dự kiến sự phổ biến của trí thông minh nhân tạo và ChatGPT sẽ tiếp tục phát triển hơn nữa.
One reason for the popularity of AI is its ability to perform complex tasks that would otherwise be time-consuming or impossible for humans to accomplish. ChatGPT's natural language processing capabilities allow it to understand human language and generate appropriate responses, making it an efficient and convenient communication tool. Additionally, the use of AI has led to increased efficiency and accuracy in various industries. ChatGPT's sophisticated algorithms enable it to learn from vast amounts of data. As technology continues to advance, the popularity of AI and ChatGPT is expected to grow even further.
hoàn thành
verb. accomplish
[ əˈkɑːmplɪʃ ]
Hoàn thành, đạt được điều gì đó sau một thời gian dài nỗ lực.
Ví dụ:
Một lý do khiến AI trở nên phổ biến là khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà nếu không thì con người sẽ tốn thời gian hoặc không thể hoàn thành.
= One reason for the popularity of AI is its ability to perform complex tasks that would otherwise be time-consuming or impossible for humans to accomplish.
tạo ra
noun. generate
[ ˈdʒenəreɪt ]
Sản xuất hoặc tạo ra một thứ gì đó.
Ví dụ:
Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên của ChatGPT cho phép nó hiểu ngôn ngữ của con người và tạo ra các phản hồi thích hợp, khiến nó trở thành một công cụ giao tiếp hiệu quả và thuận tiện.
= ChatGPT's natural language processing capabilities allow it to understand human language and generate appropriate responses, making it an efficient and convenient communication tool.
hiệu quả
noun. efficiency
[ ɪˈfɪʃnsi ]
Sử dụng tốt thời gian và năng lượng theo cách không lãng phí.
Ví dụ:
Thêm vào đó, việc sử dụng trí thông minh nhân tạo đã dẫn đến tăng hiệu quả và độ chính xác trong nhiều ngành công nghiệp.
= Additionally, the use of AI has led to increased efficiency and accuracy in various industries.
tinh vi
adjective. sophisticated
[ səˈfɪstɪkeɪtɪd ]
Thông minh hoặc được làm theo cách phức tạp và do đó có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.
Ví dụ:
Các thuật toán tinh vi của ChatGPT cho phép nó học từ rất nhiều dữ liệu.
= ChatGPT's sophisticated algorithms enable it to learn from vast amounts of data.
tiến bộ
verb. advance
[ ədˈvæns ]
Tiến bộ hoặc phát triển một cái gì đó.
Ví dụ:
Khi công nghệ tiếp tục tiến bộ, dự kiến sự phổ biến của trí thông minh nhân tạo và ChatGPT sẽ tiếp tục phát triển hơn nữa.
= As technology continues to advance, the popularity of AI and ChatGPT is expected to grow even further.
Giới biên kịch Mỹ đề xuất có thể dùng AI khi sáng tác
Đề xuất, đang được xem xét bởi Liên minh các nhà sản xuất phim và truyền hình, sẽ broaden sử dụng ChatGPT ngoài lĩnh vực phim ảnh để sản xuất nội dung cho các chương trình truyền hình về câu đố. Tuy nhiên, tác động của trí tuệ nhân tạo đối với ngành công nghiệp này là một concern đối với nhiều tổ chức ở Hollywood. Một số tác giả lo ngại rằng AI có thể thay thế họ, trong khi Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cảnh báo về khả năng AI có thể impersonate khuôn mặt và giọng nói của các diễn viên nổi tiếng. Liên minh các nhà sản xuất phim và truyền hình sẽ respond đối với đề xuất trong vòng hai tuần.
Trí tuệ nhân tạo ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây và việc sử dụng nó đã tăng exponentially. ChatGPT đã capture the attention của hàng triệu người trên toàn thế giới. Capability hiểu và phản hồi ngôn ngữ tự nhiên của nó đã khiến nó trở thành một công cụ phổ biến cho các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức. Hơn nữa, ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như dịch vụ khách hàng, giáo dục và giải trí, đã chứng minh versatility của nó.
Một lý do khiến AI trở nên phổ biến là khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà nếu không thì con người sẽ tốn thời gian hoặc không thể accomplish. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên của ChatGPT cho phép nó hiểu ngôn ngữ của con người generate các phản hồi thích hợp, khiến nó trở thành một công cụ giao tiếp hiệu quả và thuận tiện. Thêm vào đó, việc sử dụng trí thông minh nhân tạo đã dẫn đến tăng generate và độ chính xác trong nhiều ngành công nghiệp. Các thuật toán sophisticated của ChatGPT cho phép nó học từ rất nhiều dữ liệu. Khi công nghệ tiếp tục advance, dự kiến sự phổ biến của trí thông minh nhân tạo và ChatGPT sẽ tiếp tục phát triển hơn nữa.