Giỗ tổ Hùng Vương - ngày lễ của các vua Hùng

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương là một sự kiện quan trọng ở Việt Nam nhằm tôn vinh tổ tiên legendary của đất nước. Ngày commemorative rơi vào ngày 10 tháng 3 âm lịch. Vào ngày này, nhiều người Việt Nam từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau đến thăm vùng đất ancestor ở thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ.

Giỗ tổ Hùng Vương - ngày lễ của các vua Hùng
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương là một sự kiện quan trọng ở Việt Nam nhằm tôn vinh tổ tiên huyền thoại của đất nước. Ngày tưởng niệm rơi vào ngày 10 tháng 3 âm lịch. Vào ngày này, nhiều người Việt Nam từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau đến thăm vùng đất tổ tiên ở thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Ngày này thể hiện giá trị văn hóa, tinh thần đoàn kết cũng như cảm giác về lòng biết ơn, thờ cúng tổ tiên của người Việt Nam. Trong thời kỳ phong kiến, các vị vua Việt Nam đã lập nơi thờ cúng các Vua Hùng và tổ chức các sự kiện trọng đại.

The Hung Kings' Commemoration Day is a significant event in Vietnam that honors the country's legendary ancestors. The commemorative day falls on the 10th day of the third lunar month. On this day, many Vietnamese from various backgrounds visit the ancestor land in Viet Tri city of Phu Tho province. This day represents a symbol of cultural value and solidarity, as well as a sense of gratitude and worship towards the ancestors of the Vietnamese people. During the feudal period, Vietnamese kings established places of worship for the Hung Kings and held grand events.

huyền thoại

adjective. legendary
[ ˈledʒənderi ]

Rất nổi tiếng và được ngưỡng mộ hoặc nói đến.

Ví dụ:

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương là một sự kiện quan trọng ở Việt Nam nhằm tôn vinh tổ tiên huyền thoại của đất nước.
= The Hung Kings' Commemoration Day is a significant event in Vietnam that honors the country's legendary ancestors.

tưởng niệm

adjective. commemorative
[ kəˈmeməreɪtɪv ]

Được thực hiện hoặc làm để chính thức ghi nhớ và tỏ lòng tôn trọng một người hoặc sự kiện tuyệt vời.

Ví dụ:

Ngày tưởng niệm rơi vào ngày 10 tháng 3 âm lịch.
= The commemorative day falls on the 10th day of the third lunar month.

tổ tiên

noun. ancestor
[ ˈænsestər ]

Một người liên quan đến bạn đã sống một thời gian dài trước đây.

Ví dụ:

Vào ngày này, nhiều người Việt Nam từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau đến thăm vùng đất tổ tiên ở thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ.
= On this day, many Vietnamese from various backgrounds visit the ancestor land in Viet Tri city of Phu Tho province.

lòng biết ơn

noun. gratitude
[ ˈɡrætɪtuːd ]

Cảm giác hoặc phẩm chất của lòng biết ơn.

Ví dụ:

Ngày này thể hiện giá trị văn hóa, tinh thần đoàn kết cũng như cảm giác về lòng biết ơn, thờ cúng tổ tiên của người Việt Nam.
= This day represents a symbol of cultural value and solidarity, as well as a sense of gratitude and worship towards the ancestors of the Vietnamese people.

phong kiến

adjective. feudal
[ ˈfjuːdl ]

Liên quan đến hệ thống xã hội được tổ chức theo cấp bậc trong đó vua là người đứng đầu.

Ví dụ:

Trong thời kỳ phong kiến, các vị vua Việt Nam đã lập nơi thờ cúng các Vua Hùng và tổ chức các sự kiện trọng đại.
= During the feudal period, Vietnamese kings established places of worship for the Hung Kings and held grand events.

ldc-gio-to-2022_9420222013

Lễ hội Đền Hùng đã được hằn sâu vào tâm thức người Việt từ xa xưa, với bằng chứng về sự tồn tại của lễ hội có từ hơn 2000 năm trước. Các Vua Hùng đã có công định hình lịch sử Việt Nam, với nhiều vị vua của các triều đại tiếp theo đã khẳng định tầm quan trọng của họ đối với sự phát triển của đất nước. Sự xuất hiện của số tài liệu phong phú về 18 vị vua Hùng lần đầu tiên được ghi nhận vào năm 1919 dưới triều đại của Khải Định. Việc thừa nhận sự tồn tại của các Vua Hùng đánh dấu một bước ngoặt trong sử sách Việt Nam. Ngày lễ cũng đã được Chủ tịch Hồ Chí Minh chính thức được công nhận vào năm 1946, khẳng định tầm quan trọng của nó trong văn hóa Việt Nam.

The Hung King Temple Festival has been ingrained in the Vietnamese consciousness since ancient times, with evidence of its existence over 2000 years ago. The Hung Kings were instrumental in shaping Vietnamese history, with many kings of subsequent dynasties affirming their significance in the nation's development. The appearance of an extensive account of the 18 Hung Kings was first documented in 1919 under the reign of Khai Dinh. Acknowledging the existence of Hung Kings marked a turning point in the Vietnamese historical record. The festival was also officially recognized by President Ho Chi Minh in 1946, solidifying its importance in Vietnamese culture.

được hằn sâu

adjective. ingrained
[ ɪnˈɡreɪnd ]

(Thuộc về niềm tin) được giữ vững đến mức chúng không có khả năng thay đổi.

Ví dụ:

Lễ hội Đền Hùng đã được hằn sâu vào tâm thức người Việt từ xa xưa, với bằng chứng về sự tồn tại của lễ hội có từ hơn 2000 năm trước.
= The Hung King Temple Festival has been ingrained in the Vietnamese consciousness since ancient times, with evidence of its existence over 2000 years ago.

có công

adjective. instrumental
[ ˌɪnstrəˈmentl ]

Chỉ ai đó hoặc thứ gì đó là một trong những ảnh hưởng quan trọng nhất khiến một quá trình, kế hoạch, hệ thống xảy ra.

Ví dụ:

Các Vua Hùng đã có công định hình lịch sử Việt Nam, với nhiều vị vua của các triều đại tiếp theo đã khẳng định tầm quan trọng của họ đối với sự phát triển của đất nước.
= The Hung Kings were instrumental in shaping Vietnamese history, with many kings of subsequent dynasties affirming their significance in the nation's development.

ghi nhận

verb. document
[ ˈdɑːkjumənt ]

Ghi lại các chi tiết của một sự kiện, một quá trình, v.v.

Ví dụ:

Sự xuất hiện của số tài liệu phong phú về 18 vị vua Hùng lần đầu tiên được ghi nhận vào năm 1919 dưới triều đại của Khải Định.
= The appearance of an extensive account of the 18 Hung Kings was first documented in 1919 under the reign of Khai Dinh.

bước ngoặt

noun. turning point
[ ˈtɜːrnɪŋ pɔɪnt ]

Liên quan đến hệ thống xã hội được tổ chức theo cấp bậc trong đó vua là người đứng đầu.

Ví dụ:

Việc thừa nhận sự tồn tại của các Vua Hùng đánh dấu một bước ngoặt trong sử sách Việt Nam.
= Acknowledging the existence of Hung Kings marked a turning point in the Vietnamese historical record.

được công nhận

adjective. recognized
[ ˈrekəɡnaɪz ]

Thường được chấp nhận rằng một người hoặc một vật có một vị trí hoặc phẩm chất cụ thể.

Ví dụ:

Ngày lễ cũng đã được Chủ tịch Hồ Chí Minh chính thức được công nhận vào năm 1946, khẳng định tầm quan trọng của nó trong văn hóa Việt Nam.
= The festival was also officially recognized by President Ho Chi Minh in 1946, solidifying its importance in Vietnamese culture.

nhac-gio-to-hung-vuong-1

Kể từ đó, ngày lễ tiếp tục được tổ chức hàng năm vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, kể cả trong thời kỳ chiến tranh và thống nhất đất nước. Chính quyền và nhân dân tỉnh Phú Thọ, nơi có Đền thờ các Vua Hùng, vẫn kiên định với cam kết tôn vinh và tưởng nhớ tổ tiên thông qua ngày lễ cổ kính và ý nghĩa này. Lễ hội bao gồm một loạt các hoạt động như đánh trống Mường truyền thống, cuộc hành hương tới các Vua Hùng, và đám rước lên Đền Thượng. Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng đã hai lần đến thăm Đền Hùng vào năm 1954 và 1962, càng củng cố thêm tầm quan trọng của ngày lễ trong di sản văn hóa Việt Nam.

Since then, the festival has continued to be celebrated annually on the 10th day of the third lunar month, even during times of war and national reunification. The government and people of Phu Tho province, where Hung Kings Temple is located, have remained steadfast in their commitment to honor and remember their ancestors through this ancient and significant festival. The festival involves a range of activities such as traditional Muong drumming, pilgrimage to the Hung Kings, and a procession to the Thượng Temple. President Ho Chi Minh also visited Hung Kings Temple twice, in 1954 and 1962, further cementing the festival's significance in Vietnam's cultural heritage.

hàng năm

adverb. annually
[ ˈænjuəli ]

Mỗi năm một lần.

Ví dụ:

Kể từ đó, ngày lễ tiếp tục được tổ chức hàng năm vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, kể cả trong thời kỳ chiến tranh và thống nhất đất nước.
= Since then, the festival has continued to be celebrated annually on the 10th day of the third lunar month, even during times of war and national reunification.

cam kết

noun. commitment
[ kəˈmɪtmənt ]

Một lời hứa hoặc quyết định chắc chắn để làm một cái gì đó.

Ví dụ:

Chính quyền và nhân dân tỉnh Phú Thọ, nơi có Đền thờ các Vua Hùng, vẫn kiên định với cam kết tôn vinh và tưởng nhớ tổ tiên thông qua ngày lễ cổ kính và ý nghĩa này.
= The government and people of Phu Tho province, where Hung Kings Temple is located, have remained steadfast in their commitment to honor and remember their ancestors through this ancient and significant festival.

cuộc hành hương

noun. pilgrimage
[ ˈpɪlɡrɪmɪdʒ ]

Một chuyến thăm đến một nơi được coi là đặc biệt để thể hiện sự tôn trọng.

Ví dụ:

Lễ hội bao gồm một loạt các hoạt động như đánh trống Mường truyền thống, cuộc hành hương tới các Vua Hùng, và đám rước lên Đền Thượng.
= The festival involves a range of activities such as traditional Muong drumming, pilgrimage to the Hung Kings, and a procession to the Thượng Temple.

tầm quan trọng

noun. significance
[ sɪɡˈnɪfɪkəns ]

Sự quan trọng và cần thiết.

Ví dụ:

Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng đã hai lần đến thăm Đền Hùng vào năm 1954 và 1962, càng củng cố thêm tầm quan trọng của ngày lễ trong di sản văn hóa Việt Nam.
= President Ho Chi Minh also visited Hung Kings Temple twice, in 1954 and 1962, further cementing the festival's significance in Vietnam's cultural heritage.

vua-hung-va-le-hoi-gio-to-hung-vuong

Những khu di tích thờ các Vua Hùng và các nhân vật có liên quan là minh chứng cho thấy tín ngưỡng thờ cúng các Vua Hùng là di sản văn hóa độc đáo, trường tồn với thời gian của dân tộc. Tư liệu lịch sử và thống kê của các nhà nghiên cứu cho thấy, Việt Nam có 1.417 nơi thờ phụng các Vua Hùng và các nhân vật có liên quan, riêng Phú Thọ có 183 nơi. Trong những năm qua, nhiều nỗ lực đã được thực hiện nhằm đa dạng hóa các hoạt động thúc đẩy tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương. Bên cạnh đó, các đền thờ bên trong Khu di tích Đền Hùng đã được phục hồi, thu hút thêm nhiều du khách cả nước.

The relic sites dedicated to the Hung Kings and related figures serve as proof that the worship of Hung Kings is a unique and time-testing cultural heritage of the nation. Historical files and statistics by researchers showed that Vietnam has 1,417 places of worship dedicated to the Hung Kings and related figures, with Phu Tho alone having 183. During these past years, efforts have been undertaken to diversify activities promoting the worship of the Hung Kings. In addition, renovations have been made to the shrines inside the Hung Kings Temple relic sites, attracting more visitors nationwide.

di tích

noun. relic
[ ˈrelɪk ]

Một đối tượng, truyền thống hoặc hệ thống từ quá khứ vẫn tiếp tục tồn tại.

Ví dụ:

Những khu di tích thờ các Vua Hùng và các nhân vật có liên quan là minh chứng cho thấy tín ngưỡng thờ cúng các Vua Hùng là di sản văn hóa độc đáo, trường tồn với thời gian của dân tộc.
= The relic sites dedicated to the Hung Kings and related figures serve as proof that the worship of Hung Kings is a unique and time-testing cultural heritage of the nation.

thờ phụng

noun. worship
[ ˈwɜːrʃɪp ]

Hành động thờ phượng Chúa hoặc một vị thần, thường thông qua cầu nguyện hoặc ca hát.

Ví dụ:

Tư liệu lịch sử và thống kê của các nhà nghiên cứu cho thấy, Việt Nam có 1.417 nơi thờ phụng các Vua Hùng và các nhân vật có liên quan, riêng Phú Thọ có 183 nơi.
= Historical files and statistics by researchers showed that Vietnam has 1,417 places of worship dedicated to the Hung Kings and related figures, with Phu Tho alone having 183.

đa dạng hoá

verb. diversify
[ daɪˈvɜːrsɪfaɪ ]

Bắt đầu bao gồm nhiều loại hoặc thứ khác nhau.

Ví dụ:

Trong những năm qua, nhiều nỗ lực đã được thực hiện nhằm đa dạng hóa các hoạt động thúc đẩy tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương.
= During these past years, efforts have been undertaken to diversify activities promoting the worship of the Hung Kings.

đền thờ

noun. shrine
[ ʃraɪn ]

Một nơi thờ phượng linh thiêng vì có mối liên hệ với một người hoặc đồ vật linh thiêng.

Ví dụ:

Bên cạnh đó, các đền thờ bên trong Khu di tích Đền Hùng đã được phục hồi, thu hút thêm nhiều du khách cả nước.
= In addition, renovations have been made to the shrines inside the Hung Kings Temple relic sites, attracting more visitors nationwide.


Giỗ tổ Hùng Vương - ngày lễ của các vua Hùng

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương là một sự kiện quan trọng ở Việt Nam nhằm tôn vinh tổ tiên legendary của đất nước. Ngày commemorative rơi vào ngày 10 tháng 3 âm lịch. Vào ngày này, nhiều người Việt Nam từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau đến thăm vùng đất ancestor ở thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Ngày này thể hiện giá trị văn hóa, tinh thần đoàn kết cũng như cảm giác về gratitude, thờ cúng tổ tiên của người Việt Nam. Trong thời kỳ feudal, các vị vua Việt Nam đã lập nơi thờ cúng các Vua Hùng và tổ chức các sự kiện trọng đại.

Lễ hội Đền Hùng đã ingrained vào tâm thức người Việt từ xa xưa, với bằng chứng về sự tồn tại của lễ hội có từ hơn 2000 năm trước. Các Vua Hùng đã instrumental định hình lịch sử Việt Nam, với nhiều vị vua của các triều đại tiếp theo đã khẳng định tầm quan trọng của họ đối với sự phát triển của đất nước. Sự xuất hiện của số tài liệu phong phú về 18 vị vua Hùng lần đầu tiên được document vào năm 1919 dưới triều đại của Khải Định. Việc thừa nhận sự tồn tại của các Vua Hùng đánh dấu một turning point trong sử sách Việt Nam. Ngày lễ cũng đã được Chủ tịch Hồ Chí Minh chính thức recognized vào năm 1946, khẳng định tầm quan trọng của nó trong văn hóa Việt Nam.

Kể từ đó, ngày lễ tiếp tục được tổ chức annually vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, kể cả trong thời kỳ chiến tranh và thống nhất đất nước. Chính quyền và nhân dân tỉnh Phú Thọ, nơi có Đền thờ các Vua Hùng, vẫn kiên định với commitment tôn vinh và tưởng nhớ tổ tiên thông qua ngày lễ cổ kính và ý nghĩa này. Lễ hội bao gồm một loạt các hoạt động như đánh trống Mường truyền thống, pilgrimage tới các Vua Hùng, và đám rước lên Đền Thượng. Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng đã hai lần đến thăm Đền Hùng vào năm 1954 và 1962, càng củng cố thêm significance của ngày lễ trong di sản văn hóa Việt Nam.

Những khu relic thờ các Vua Hùng và các nhân vật có liên quan là minh chứng cho thấy tín ngưỡng thờ cúng các Vua Hùng là di sản văn hóa độc đáo, trường tồn với thời gian của dân tộc. Tư liệu lịch sử và thống kê của các nhà nghiên cứu cho thấy, Việt Nam có 1.417 nơi worship các Vua Hùng và các nhân vật có liên quan, riêng Phú Thọ có 183 nơi. Trong những năm qua, nhiều nỗ lực đã được thực hiện nhằm diversify các hoạt động thúc đẩy tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương. Bên cạnh đó, các shrine bên trong Khu di tích Đền Hùng đã được phục hồi, thu hút thêm nhiều du khách cả nước.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis