Everything Everywhere All At Once càn quét Oscar
Everything Everywhere All at Once đã triumph tại Oscar năm nay với 7 giải thưởng. Bộ phim giả tưởng đa vũ trụ châu Á này thậm chí còn surpass All Quiet on the Western Front, giành 4 giải.

Everything Everywhere All at Once đã chiến thắng tại Oscar năm nay với 7 giải thưởng. Bộ phim giả tưởng đa vũ trụ châu Á này thậm chí còn vượt qua All Quiet on the Western Front, giành 4 giải. Phim nói về một gia đình nhập cư châu Á dấn thân vào một cuộc phiêu lưu xuyên không gian. Phim chiến thắng ở 7 hạng mục bao gồm: nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, đạo diễn xuất sắc nhất, nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất, biên tập xuất sắc nhất và kịch bản gốc hay nhất tại lễ trao giải Oscar lần thứ 95. Nhìn chung, Everything Everywhere All at Once nhận được nhiều đề cử nhất trong buổi lễ.
Everything Everywhere All at Once has triumphed at this year's Oscars with 7 awards. This Asian multiverse fantasy movie even surpassed All Quiet on the Western Front, winning 4 awards. The film talks about an Asian immigrant family embarking on an interdimensional adventure. It won 7 categories including: best actress, best director, best supporting actor, best supporting actress, best editing and best original screenplay at the 95th Academy Awards ceremony. Overall, Everything Everywhere All at Once received the most nominations in the ceremony.
chiến thắng
verb. triumph
[ ˈtraɪʌmf ]
Một thành công rất lớn, thành tựu, hoặc chiến thắng.
Ví dụ:
Everything Everywhere All at Once đã chiến thắng tại Oscar năm nay với 7 giải thưởng.
= Everything Everywhere All at Once has triumphed at this year's Oscars with 7 awards.
vượt qua
verb. surpass
[ sərˈpæs ]
Làm hoặc trở nên tốt hơn.
Ví dụ:
Bộ phim giả tưởng đa vũ trụ châu Á này thậm chí còn vượt qua All Quiet on the Western Front, giành 4 giải.
= This Asian multiverse fantasy movie even surpassed All Quiet on the Western Front, winning 4 awards.
nhập cư
noun. immigrant
[ ˈɪmɪɡrənt ]
Một người đã đến một quốc gia khác để sống ở đó vĩnh viễn.
Ví dụ:
Phim nói về một gia đình nhập cư châu Á dấn thân vào một cuộc phiêu lưu xuyên không gian.
= The film talks about an Asian immigrant family embarking on an interdimensional adventure.
kịch bản
noun. screenplay
[ ˈskriːnpleɪ ]
Văn bản cho một bộ phim, bao gồm các từ mà diễn viên sẽ nói và hướng dẫn cho máy quay.
Ví dụ:
Phim chiến thắng ở 7 hạng mục bao gồm: nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, đạo diễn xuất sắc nhất, nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất, biên tập xuất sắc nhất và kịch bản gốc hay nhất tại lễ trao giải Oscar lần thứ 95.
= It won 7 categories including: best actress, best director, best supporting actor, best supporting actress, best editing and best original screenplay at the 95th Academy Awards ceremony.
đề cử
noun. nomination
[ ˌnɑːmɪˈneɪʃn ]
Hành động chính thức đề nghị ai đó hoặc một cái gì đó cho một công việc, vị trí hoặc giải thưởng.
Ví dụ:
Nhìn chung, Everything Everywhere All at Once nhận được nhiều đề cử nhất trong buổi lễ.
= Overall, Everything Everywhere All at Once received the most nominations in the ceremony.
Dương Tử Quỳnh là người phụ nữ da màu thứ hai nhận được giải thưởng danh giá Oscar cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. Cô đã truyền cảm hứng cho phụ nữ và trẻ em có niềm tin và vượt qua mọi ranh giới để theo đuổi ước mơ của mình. Ở hạng mục Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, Kế Huy Quân tạo nên tên tuổi cho bản thân là nam diễn viên gốc Việt đầu tiên nhận giải Oscar. Đây là một khoảnh khắc đột phá đối với Kế Huy Quân vì anh không thể tin rằng giấc mơ thời thơ ấu của mình sẽ trở thành hiện thực. Hai Daniels, biên kịch-đạo diễn Daniel Kwan và Daniel Scheinert, cũng giành được giải đạo diễn xuất sắc nhất.
Michelle Yeoh was the second woman of color to receive the honorable award best actress Oscar. She inspired woman and children to have faith and overcome any boundaries to pursue their dreams. As for the best supporting actor, Ke Huy Quan made a name for himself as the first Vietnam-born actor to receive an Oscar. This was a groundbreaking moment for Ke Huy Quan because he couldn't believe his childhood dream would come true. The Daniels, writer-directors Daniel Kwan and Daniel Scheinert, also achieved best director award.
danh giá
adjective. honorable
[ ˈɑːnərəbl ]
Trung thực và công bằng, hoặc xứng đáng được khen ngợi và tôn trọng.
Ví dụ:
Dương Tử Quỳnh là người phụ nữ da màu thứ hai nhận được giải thưởng danh giá Oscar cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất.
= Michelle Yeoh was the second woman of color to receive the honorable award best actress Oscar.
ranh giới
noun. boundary
[ ˈbaʊndri ]
Một đường thực tế hoặc tưởng tượng đánh dấu cạnh hoặc giới hạn của một cái gì đó.
Ví dụ:
Cô đã truyền cảm hứng cho phụ nữ và trẻ em có niềm tin và vượt qua mọi ranh giới để theo đuổi ước mơ của mình.
= She inspired women and children to have faith and overcome any boundaries to pursue their dreams.
tạo nên tên tuổi cho bản thân
idiom. make a name for yourself
[ meɪk ə neɪm fər jɔːrˈself ]
Trở nên nổi tiếng hoặc được nhiều người kính trọng.
Ví dụ:
Ở hạng mục Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, Kế Huy Quân tạo nên tên tuổi cho bản thân là nam diễn viên gốc Việt đầu tiên nhận giải Oscar.
= As for the best supporting actor, Ke Huy Quan made a name for himself as the first Vietnam-born actor to receive an Oscar.
đột phá
adjective. groundbreaking
[ ˈɡraʊndbreɪkɪŋ ]
Mới mẻ và một sự thay đổi lớn so với những thứ khác cùng loại.
Ví dụ:
Đây là một khoảnh khắc đột phá đối với Kế Huy Quân vì anh không thể tin rằng giấc mơ thời thơ ấu của mình sẽ trở thành hiện thực.
= This was a groundbreaking moment for Ke Huy Quan because he couldn't believe his childhood dream would come true.
giành được, đạt được
verb. achieve
[ əˈtʃiːv ]
Thành công trong việc hoàn thành một cái gì đó hoặc đạt được một mục tiêu, đặc biệt là sau rất nhiều công sức hoặc nỗ lực.
Ví dụ:
Hai Daniels, biên kịch-đạo diễn Daniel Kwan và Daniel Scheinert, cũng giành được giải đạo diễn xuất sắc nhất.
= The Daniels, writer-directors Daniel Kwan and Daniel Scheinert, also achieved the best director award.
Everything Everywhere All At Once là bom tấn đã càn quét 7 giải thưởng tại Oscar. Bộ phim hài-chính kịch đa vũ trụ này xoay quanh Evelyn, một người Trung Quốc nhập cư điều hành một tiệm giặt là nhỏ. Gia đình Evelyn phải đối mặt với vô số khó khăn, khiến mối quan hệ giữa các thành viên trở nên căng thẳng. Cùng với việc giải quyết xung đột, Evelyn tìm thấy chính mình trong một cuộc chiến võ thuật đa vũ trụ chống lại những kẻ xấu xa.
Everything Everywhere All At Once is a blockbuster that has swept up 7 awards at the Oscars. This multiverse drama-comedy centers around Evelyn, a Chinese immigrant who runs a laundrette. Evelyn's family faces numerous hardships, making the relationship between members strained. Along with resolving conflicts, Evelyn found herself in a multiverse martial arts battle against evil people.
bom tấn
noun. blockbuster
[ ˈblɑːkbʌstər ]
Một cuốn sách hoặc bộ phim rất thành công.
Ví dụ:
Everything Everywhere All At Once là bom tấn đã càn quét 7 giải thưởng tại Oscar.
= Everything Everywhere All At Once is a blockbuster that has swept up 7 awards at the Oscars.
đa vũ trụ
noun. multiverse
[ ˌmʌltiˈvɜːrs ]
Một tập hợp các vũ trụ khác nhau được một số người cho rằng tồn tại cùng một lúc.
Ví dụ:
Bộ phim hài-chính kịch đa vũ trụ này xoay quanh Evelyn, một người Trung Quốc nhập cư điều hành một tiệm giặt là nhỏ.
= This multiverse drama-comedy centers around Evelyn, a Chinese immigrant who runs a laundrette.
khó khăn
noun. hardship
[ ˈhɑːrdʃɪp ]
Một điều gì đó khiến điều kiện cuộc sống khó khăn hoặc không dễ chịu.
Ví dụ:
Gia đình Evelyn phải đối mặt với vô số khó khăn, khiến mối quan hệ giữa các thành viên trở nên căng thẳng.
= Evelyn's family faces numerous hardships, making the relationship between members strained.
xung đột
noun. conflict
[ ˈkɑːnflɪkt ]
Một sự bất đồng hiện hữu giữa những người có quan điểm hoặc nguyên tắc đối lập.
Ví dụ:
Cùng với việc giải quyết xung đột, Evelyn tìm thấy chính mình trong một cuộc chiến võ thuật đa vũ trụ chống lại những kẻ xấu xa.
= Along with resolving conflicts, Evelyn found herself in a multiverse martial arts battle against evil people.
Cuộc sống hỗn loạn và những tình cảm sâu sắc của từng nhân vật khiến người xem đồng cảm ở mức độ cá nhân. Bộ phim cũng đào sâu vào triết học Đạo gia, một trường phái tư tưởng theo đuổi sự hài hòa và cân bằng. Thông qua mỗi vũ trụ, các nhân vật đối mặt với bản thể đa diện của họ, hiểu được sự cân bằng của chính họ trong cuộc sống. Ngoài yếu tố hài hước lố bịch, Everything Everywhere All at once khéo léo truyền tải bài học ý nghĩa về triết lý sống.
The chaotic life and profound sentiments of each character make spectators resonate on a personal level. The movie also delves into Daoist philosophy, a school of thought that is in the pursuit of harmony and balance. Through each universe, the characters come to terms with their multifaceted selves, understanding their own balance in life. Above its ludicrous humor, Everything Everywhere All at Once skillfully conveys a meaningful lesson on philosophy of life.
tình cảm
noun. sentiment
[ ˈsentɪmənt ]
Một suy nghĩ, ý kiến, hoặc ý tưởng dựa trên một cảm xúc về một tình huống, hoặc một cách suy nghĩ về một cái gì đó.
Ví dụ:
Cuộc sống hỗn loạn và những tình cảm sâu sắc của từng nhân vật khiến người xem đồng cảm ở mức độ cá nhân.
= The chaotic life and profound sentiments of each character make spectators resonate on a personal level.
trường phái tư tưởng
noun. school of thought
[ skuːl əv θɔːt ]
Một tập hợp các ý tưởng hoặc quan điểm mà một nhóm người chia sẻ về một vấn đề.
Ví dụ:
Bộ phim cũng đào sâu vào triết học Đạo gia, một trường phái tư tưởng theo đuổi sự hài hòa và cân bằng.
= The movie also delves into Daoist philosophy, a school of thought that is in the pursuit of harmony and balance.
đa diện
adjective. multifaceted
[ ˈkɑːnflɪkt ]
Có nhiều bộ phận hoặc mặt khác nhau.
Ví dụ:
Thông qua mỗi vũ trụ, các nhân vật đối mặt với bản thể đa diện của họ, hiểu được sự cân bằng của chính họ trong cuộc sống.
= Through each universe, the characters come to terms with their multifaceted selves, understanding their own balance in life.
lố bịch
adjective. ludicrous
[ ˈluːdɪkrəs ]
Ngu ngốc hoặc vô lý và đáng bị cười nhạo.
Ví dụ:
Ngoài yếu tố hài hước lố bịch, Everything Everywhere All at once khéo léo truyền tải bài học ý nghĩa về triết lý sống.
= Above its ludicrous humor, Everything Everywhere All at Once skillfully conveys a meaningful lesson on philosophy of life.
Everything Everywhere All At Once càn quét Oscar
Dương Tử Quỳnh là người phụ nữ da màu thứ hai nhận được giải thưởng honorable Oscar cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. Cô đã truyền cảm hứng cho phụ nữ và trẻ em có niềm tin và vượt qua mọi boundary để theo đuổi ước mơ của mình. Ở hạng mục Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, Kế Huy Quân make a name for himself là nam diễn viên gốc Việt đầu tiên nhận giải Oscar. Đây là một khoảnh khắc groundbreaking đối với Kế Huy Quân vì anh không thể tin rằng giấc mơ thời thơ ấu của mình sẽ trở thành hiện thực. Hai Daniels, biên kịch-đạo diễn Daniel Kwan và Daniel Scheinert, cũng achieve giải đạo diễn xuất sắc nhất.
Everything Everywhere All At Once là blockbuster đã càn quét 7 giải thưởng tại Oscar. Bộ phim hài-chính kịch multiverse này xoay quanh Evelyn, một người Trung Quốc nhập cư điều hành một tiệm giặt là nhỏ. Gia đình Evelyn phải đối mặt với vô số hardship, khiến mối quan hệ giữa các thành viên trở nên căng thẳng. Cùng với việc giải quyết conflict, Evelyn tìm thấy chính mình trong một cuộc chiến võ thuật đa vũ trụ chống lại những kẻ xấu xa.
Cuộc sống hỗn loạn và những sentiment sâu sắc của từng nhân vật khiến người xem đồng cảm ở mức độ cá nhân. Bộ phim cũng đào sâu vào triết học Đạo gia, một school of thought theo đuổi sự hài hòa và cân bằng. Thông qua mỗi vũ trụ, các nhân vật đối mặt với bản thể multifaceted của họ, hiểu được sự cân bằng của chính họ trong cuộc sống. Ngoài yếu tố hài hước ludicrous, Everything Everywhere All at once khéo léo truyền tải bài học ý nghĩa về triết lý sống.