Dưa cà muối xổi - món ăn ngon nhưng dễ bị ngộ độc

Đối với nhiều người Việt Nam, cà muối là một specialty mà ai cũng phải thử. Món này thường được pickle để đạt được hương vị thơm ngon. Với việc bổ sung các loại seasoning khác nhau, cà muối có một sức hút riêng. Món ăn này cũng có lợi cho hệ tiêu hóa nhờ bổ sung nhiều probiotic.

Dưa cà muối xổi - món ăn ngon nhưng dễ bị ngộ độc
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Đối với nhiều người Việt Nam, cà muối là một đặc sản mà ai cũng phải thử. Món này thường được ngâm để đạt được hương vị thơm ngon. Với việc bổ sung các loại gia vị khác nhau, cà muối có một sức hút riêng. Món ăn này cũng có lợi cho hệ tiêu hóa nhờ bổ sung nhiều lợi khuẩn. Cà muối thường được dùng như đồ gia vị, ăn kèm với các món ăn chính khác.

For many Vietnamese, salted eggplants are a specialty that everyone must try. This dish is often pickled to achieve a scrumptious flavor. With the addition of various seasonings, salted eggplants have their own charisma. This dish also benefits the digestive system by introducing a lot of probiotics. Salted eggplants are usually served as a condiment, eaten along with other main dishes.

đặc sản

noun. specialty
[ ˈspeʃəlti ]

Một sản phẩm cực kỳ tốt ở một nơi cụ thể.

Ví dụ:

Đối với nhiều người Việt Nam, cà muối là một đặc sản mà ai cũng phải thử.
= For many Vietnamese, salted eggplants are a specialty that everyone must try.

ngâm

verb. pickle
[ ˈpɪkl ]

Cho rau hoặc trái cây vào nước giấm hoặc nước muối và bảo quản trong hộp thủy tinh theo cách này.

Ví dụ:

Món này thường được ngâm để đạt được hương vị thơm ngon.
= This dish is often pickled to achieve a scrumptious flavor.

gia vị

noun. seasoning
[ ˈsiːzənɪŋ ]

Một chất, đặc biệt là muối hoặc hạt tiêu, được thêm vào thực phẩm để cải thiện hương vị của nó.

Ví dụ:

Với việc bổ sung các loại gia vị khác nhau, cà muối có một sức hút riêng.
= With the addition of various seasonings, salted eggplants have their own charisma.

lợi khuẩn

noun. probiotic
[ ˌprəʊbaɪˈɑːtɪk ]

Một loại thực phẩm hoặc viên thuốc có chứa vi khuẩn tốt có thể giúp bạn khỏe mạnh.

Ví dụ:

Món ăn này cũng có lợi cho hệ tiêu hóa nhờ bổ sung nhiều lợi khuẩn.
= This dish also benefits the digestive system by introducing a lot of probiotics.

đồ gia vị

noun. condiment
[ ˈkɑːndɪmənt ]

Một chất, chẳng hạn như muối, mà bạn thêm vào thực phẩm để cải thiện hương vị của nó.

Ví dụ:

Cà muối thường được dùng như đồ gia vị, ăn kèm với các món ăn chính khác.
= Salted eggplants are usually served as a condiment, eaten along with other main dishes.

ca-phao-muoi-xoi-thumbnail-1

Tuy nhiên, nhiều người lại lựa chọn cà muối ít ngày hơn, không đủ độ chua và mặn. Đối với họ, loại cà muối này đảm bảo hương vị tươi hơn mà không quá mặn. Tuy nhiên, các chuyên gia y tế cảnh báo rằng ăn loại cà muối này có thể gây chết người. Họ giải thích rằng cà muối được muối ít ngày hơn có thể làm tăng khả năng bị ngộ độc thực phẩm. Với ít ngày hơn, cà tím không đủ muối hoặc axit để ức chế vi khuẩn nguy hiểm phát triển.

However, many people opt for salted eggplants that are salted in fewer days, and do not have enough acidity and saltiness. For them, this type of salted eggplants guarantees a fresher flavor without being too salty. Nevertheless, medical experts warn that eating this type of salted eggplants can be lethal. They explain that salted eggplants with fewer days of salting can raise the possibility of having food poisoning. With fewer days, the eggplants are not salted or acidic enough to inhibit hazardous bacteria from growing.

lựa chọn

verb. opt
[ ɑːpt ]

Đưa ra lựa chọn, đặc biệt là một thứ hoặc một khả năng thay vì những điều khác.

Ví dụ:

Tuy nhiên, nhiều người lại lựa chọn cà muối ít ngày hơn, không đủ độ chua và mặn.
= However, many people opt for salted eggplants that are salted in fewer days, and do not have enough acidity and saltiness.

đảm bảo

verb. guarantee
[ ˌɡærənˈtiː ]

Hứa rằng một cái gì đó sẽ xảy ra hoặc tồn tại.

Ví dụ:

Đối với họ, loại cà muối này đảm bảo hương vị tươi hơn mà không quá mặn.
= For them, this type of salted eggplants guarantees a fresher flavor without being too salty.

gây chết người

adjective. lethal
[ ˈliːθl ]

Có thể gây ra hoặc gây ra cái chết; cực kỳ nguy hiểm.

Ví dụ:

Tuy nhiên, các chuyên gia y tế cảnh báo rằng ăn loại cà muối này có thể gây chết người.
= Nevertheless, medical experts warn that eating this type of salted eggplants can be lethal.

ngộ độc thực phẩm

noun. food poisoning
[ ˈfuːd pɔɪzənɪŋ ]

Một căn bệnh thường do ăn thực phẩm có chứa vi khuẩn có hại.

Ví dụ:

Họ giải thích rằng cà muối được muối ít ngày hơn có thể làm tăng khả năng bị ngộ độc thực phẩm.
= They explain that salted eggplants with fewer days of salting can raise the possibility of having food poisoning.

ức chế

verb. inhibit
[ ɪnˈhɪbɪt ]

Làm chậm một quá trình hoặc sự tăng trưởng của một cái gì đó.

Ví dụ:

Với ít ngày hơn, cà tím không đủ muối hoặc axit để ức chế vi khuẩn nguy hiểm phát triển.
= With fewer days, the eggplants are not salted or acidic enough to inhibit hazardous bacteria from growing.

ca-phao-muoi-xoi.jpg

Loại cà muối này thường có mùi hăng, gây cảm giác khó chịu. Đó là bởi vì nó có chứa solanine - một loại độc tố gây ngộ độc cho cơ thể con người. Vì thành phần nitrat trong cà tím muối sớm thường bị vi sinh vật trong nước dưa chua chuyển hóa thành nitrit, nên rất nguy hiểm cho sức khỏe con người. Khi cà được muối với độ chua, mặn vừa đủ thì độc tính của solanine sẽ giảm thiểu và không gây hại cho cơ thể. Ngộ độc solanine chủ yếu gây rối loạn hệ tiêu hóa và thần kinh, một số trường hợp có thể dẫn đến tử vong.

This type of salted eggplants often has a pungent smell, causing an irritable feeling. That is because it contains solanine - a toxin that is poisonous to the human's body. Since the nitrate component in prematurely salted eggplants is frequently converted to nitrite by microorganisms in the pickle juice, it's very dangerous to people’s health. When eggplants are salted with adequate acidity and saltiness, solanine toxicity will be minimized and won't be damaging to the body. Solanine poisoning mainly disrupts gastrointestinal and neurological systems, in some cases can lead to death.

hăng

adjective. pungent
[ ˈpʌndʒənt ]

Mùi hương hoặc mùi vị rất mạnh và rõ rệt.

Ví dụ:

Loại cà muối này thường có mùi hăng, gây cảm giác khó chịu.
= This type of salted eggplants often has a pungent smell, causing an irritable feeling.

độc tố

noun. toxin
[ ˈtɑːksɪn ]

Một chất độc hại, đặc biệt là chất do vi khuẩn tạo ra, gây bệnh.

Ví dụ:

Đó là bởi vì nó có chứa solanine - một loại độc tố gây ngộ độc cho cơ thể con người.
= That is because it contains solanine - a toxin that is poisonous to the human's body.

chuyển hoá

verb. convert
[ kənˈvɜːrt ]

Khiến cho một cái gì đó hoặc ai đó thay đổi về hình thức hoặc tính cách.

Ví dụ:

Vì thành phần nitrat trong cà tím muối sớm thường bị vi sinh vật trong nước dưa chua chuyển hóa thành nitrit, nên rất nguy hiểm cho sức khỏe con người.
= Since the nitrate component in prematurely salted eggplants is frequently converted to nitrite by microorganisms in the pickle juice, it's very dangerous to people’s health.

độc tính

noun. toxicity
[ tɑːkˈsɪsəti ]

Mức độ chất độc có trong thuốc, hoặc khả năng gây độc cho cơ thể của thuốc.

Ví dụ:

Khi cà được muối với độ chua, mặn vừa đủ thì độc tính của solanine sẽ giảm thiểu và không gây hại cho cơ thể.
= When eggplants are salted with adequate acidity and saltiness, solanine toxicity will be minimized and won't be damaging to the body.

hệ tiêu hoá

adjective. gastrointestinal
[ ˌɡæstrəʊɪnˈtestɪnl ]

Ở trong hoặc liên quan đến cả dạ dày và ruột.

Ví dụ:

Ngộ độc solanine chủ yếu gây rối loạn hệ tiêu hóa và thần kinh, một số trường hợp có thể dẫn đến tử vong.
= Solanine poisoning mainly disrupts gastrointestinal and neurological systems, in some cases can lead to death.

cach-muoi-ca-chua-ngot-gion-3

Có nhiều triệu chứng liên quan đến ngộ độc solanine như nôn mửa, tiêu chảy, nhức đầu... Thông thường, những triệu chứng này bắt đầu xuất hiện từ 8 đến 12 giờ sau khi tiêu thụ thức ăn. Do đó, việc ăn cà được muối đủ ngày là vô cùng cực kỳ quan trọng.

There are various symptoms regarding solanine poisoning such as vomiting, diarrhea, headaches... Usually, these symptoms start showing up 8 to 12 hours after consuming the food. Hence, it's crucial to eat eggplants that are salted with enough days.

triệu chứng

noun. symptom
[ ˈsɪmptəm ]

Bất kỳ cảm giác bị bệnh hoặc thay đổi về thể chất hoặc tinh thần do một căn bệnh cụ thể gây ra.

Ví dụ:

Có nhiều triệu chứng liên quan đến ngộ độc solanine như nôn mửa, tiêu chảy, nhức đầu...
= There are various symptoms regarding solanine poisoning such as vomiting, diarrhea, headaches...

tiêu thụ

verb. consume
[ kənˈsuːm ]

Ăn hoặc uống gì đó.

Ví dụ:

Thông thường, những triệu chứng này bắt đầu xuất hiện từ 8 đến 12 giờ sau khi tiêu thụ thức ăn.
= Usually, these symptoms start showing up 8 to 12 hours after consuming the food.

cực kỳ quan trọng

adjective. crucial
[ ˈkruːʃl ]

Cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết.

Ví dụ:

Do đó, việc ăn cà được muối đủ ngày là vô cùng cực kỳ quan trọng.
= Hence, it's crucial to eat eggplants that are salted with enough days.


Dưa cà muối xổi - món ăn ngon nhưng dễ bị ngộ độc

Đối với nhiều người Việt Nam, cà muối là một specialty mà ai cũng phải thử. Món này thường được pickle để đạt được hương vị thơm ngon. Với việc bổ sung các loại seasoning khác nhau, cà muối có một sức hút riêng. Món ăn này cũng có lợi cho hệ tiêu hóa nhờ bổ sung nhiều probiotic. Cà muối thường được dùng như condiment, ăn kèm với các món ăn chính khác.

Tuy nhiên, nhiều người lại opt cà muối ít ngày hơn, không đủ độ chua và mặn. Đối với họ, loại cà muối này guarantee hương vị tươi hơn mà không quá mặn. Tuy nhiên, các chuyên gia y tế cảnh báo rằng ăn loại cà muối này có thể lethal. Họ giải thích rằng cà muối được muối ít ngày hơn có thể làm tăng khả năng bị food poisoning. Với ít ngày hơn, cà tím không đủ muối hoặc axit để inhibit vi khuẩn nguy hiểm phát triển.

Loại cà muối này thường có mùi pungent, gây cảm giác khó chịu. Đó là bởi vì nó có chứa solanine - một loại toxin gây ngộ độc cho cơ thể con người. Vì thành phần nitrat trong cà tím muối sớm thường bị vi sinh vật trong nước dưa chua convert thành nitrit, nên rất nguy hiểm cho sức khỏe con người. Khi cà được muối với độ chua, mặn vừa đủ thì toxicity của solanine sẽ giảm thiểu và không gây hại cho cơ thể. Ngộ độc solanine chủ yếu gây rối loạn gastrointestinal và thần kinh, một số trường hợp có thể dẫn đến tử vong.

Có nhiều symptom liên quan đến ngộ độc solanine như nôn mửa, tiêu chảy, nhức đầu… Thông thường, những triệu chứng này bắt đầu xuất hiện từ 8 đến 12 giờ sau khi consume thức ăn. Do đó, việc ăn cà được muối đủ ngày là vô cùng crucial.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis