Đến ăn nhưng lại khiến quán đóng cửa, Hà Linh lại khiến cõi mạng dậy sóng

Đối với cộng đồng Tiktok Việt Nam, chắc hẳn ai cũng đã từng hear about reviewer Hà Linh. Hà Linh’s claim to fame là nhờ đánh giá các sản phẩm trang điểm và gần đây nhất là đồ ăn và nhà hàng. Hơn nữa, tính cách down-to-earth của Hà Linh khiến cô trở thành một người đáng tin cậy.

Đến ăn nhưng lại khiến quán đóng cửa, Hà Linh lại khiến cõi mạng dậy sóng
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Đối với cộng đồng Tiktok Việt Nam, chắc hẳn ai cũng đã từng nghe đến reviewer Hà Linh. Lý do khiến Hà Linh nổi tiếng là nhờ đánh giá các sản phẩm trang điểm và gần đây nhất là đồ ăn và nhà hàng. Hơn nữa, tính cách thực tế của Hà Linh khiến cô trở thành một người đáng tin cậy. Mặc dù ý kiến của Hà Linh đôi khi có thể gây tranh cãi, nhưng hầu hết mọi người đều đồng ý với cô ấy.

For the Vietnamese Tiktok's community, everyone must have heard about Ha Linh the reviewer. Ha Linh 's claim to fame is that she reviews makeup products, and most recently, food and restaurants. Moreover, Ha Linh's down-to-earth personality makes her a reliable person. Even though Ha Linh's opinions can sometimes be controversial, people agree with her most of the time.

nghe đến

verb. hear about
[ hirəˈbaʊt ]

Được thông báo, có được thông tin hoặc sự hiểu biết về điều gì đó.

Ví dụ:

Đối với cộng đồng Tiktok Việt Nam, chắc hẳn ai cũng đã từng nghe đến reviewer Hà Linh.
= For the Vietnamese Tiktok's community, everyone must have heard about Ha Linh the reviewer.

lý do khiến ai đó/ cái gì đó nổi tiếng

idiom. claim to fame
[ kleɪm tə feɪm ]

Lý do khiến ai hoặc cái gì trở nên nổi tiếng hoặc được biết tới.

Ví dụ:

Lý do khiến Hà Linh nổi tiếng là nhờ đánh giá các sản phẩm trang điểm và gần đây nhất là đồ ăn và nhà hàng.
= Ha Linh's claim to fame is that she reviews makeup products, and most recently, food and restaurants.

thực tế

adjective. down-to-earth
[ daʊn-tu-ɜrθ ]

Chỉ một người hay một điều gì đó có tính thực tế, thẳng thắn.

Ví dụ:

Hơn nữa, tính cách thực tế của Hà Linh khiến cô trở thành một người đáng tin cậy.
= Moreover, Ha Linh's down-to-earth personality makes her a reliable person.

gây tranh cãi

adjective. controversial
[ ˌkɑntrəˈvɜrʃəl ]

Gây nên sự bất đồng hoặc tạo nên một cuộc bàn luận.

Ví dụ:

Mặc dù ý kiến của Hà Linh đôi khi có thể gây tranh cãi, nhưng hầu hết mọi người đều đồng ý với cô ấy.
= Even though Ha Linh's opinions can sometimes be controversial, people agree with her most of the time.

Chien-than-review-my-pham-Ha-Linh-La-ai
Mới đây nhất, Hà Linh đã phàn nàn một cách thẳng thắn về chất lượng của một quán ốc ở Huế. Các video của cô ấy về nhà hàng lại một lần nữa gây bão mạng. Hà Linh cho thấy bát đĩa, đồ dùng của nhà hàng bám đầy dầu mỡ. Cô ấy thậm chí còn nổi cơn thịnh nộ sau khi nhìn thấy một con ruồi chết trong thức ăn của mình.

Most recently, Ha Linh straightforwardly complained about the quality of a snail restaurant in Hue. Her videos regarding the restaurant broke the internet once again. Ha Linh showed that the restaurant's dishes and utensils were smeared with grease. She even threw a tantrum after seeing a dead fly in her food.

một cách thẳng thắn

adverb. straightforwardly
[ ˌstreɪtˈfɔrwərdli ]

Theo cách đơn giản hoặc dễ hiểu.

Ví dụ:

Mới đây nhất, Hà Linh đã phàn nàn một cáchthẳng thắn về chất lượng của một quán ốc ở Huế.
= Most recently, Ha Linh straightforwardly complained about the quality of a snail restaurant in Hue.

gây bão mạng

idiom. break the internet
[ breɪk ði ˈɪntərˌnɛt ]

Đăng tải điều gì đó trên mạng xã hội và được rất nhiều cư dân mạng quan tâm, phản ứng.

Ví dụ:

Các video của cô ấy về nhà hàng lại một lần nữa gây bão mạng.
= Her videos regarding the restaurant broke the internet once again.

dầu mỡ

noun. grease
[ ɡriz ]

Chất lỏng dạng dầu đặc, cụ thể hơn là chất béo động vật hoặc thực vật mềm sau khi tan chảy.

Ví dụ:

Hà Linh cho thấy bát đĩa, đồ dùng của nhà hàng bám đầy dầu mỡ.
= Ha Linh showed that the restaurant's dishes and utensils were smeared with grease.

nổi cơn thịnh nộ

idiom. throw a tantrum
[ θroʊ ə ˈtæntrəm ]

Phản ứng một cách giận dữ.

Ví dụ:

Cô ấy thậm chí còn nổi cơn thịnh nộ sau khi nhìn thấy một con ruồi chết trong thức ăn của mình.
= She even threw a tantrum after seeing a dead fly in her food.

screen-shot-2023-02-20-at-174154-1676896496210660898739-0-0-667-1188-crop-1676896510420423414831
Hà Linh đặt câu hỏi về điều kiện vệ sinh của quán, điều cơ bản trong ngành F&B. Cư dân mạng cũng chia sẻ trải nghiệm tồi tệ của họ sau khi ăn tại quán. Quán đã không đóng cửa vĩnh viễn, nhưng họ đã dành thời gian để tự kiểm điểm.

Ha Linh questioned the restaurant's sanitary conditions, which are fundamental in the F&B industry. Netizens also shared their bad experience after eating at the restaurant. The restaurant didn't close down, yet they took some time to self reflect.

vệ sinh

adjective. sanitary
[ ˈsænɪˌtɛri ]

(Thuộc) sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh.

Ví dụ:

Hà Linh đặt câu hỏi về điều kiện vệ sinh của quán, điều cơ bản trong ngành F&B.
= Ha Linh questioned the restaurant's sanitary conditions, which are fundamental in the F&B industry.

cư dân mạng

noun. netizen
[ ˈnetɪzn ]

Những người hoạt động rất sôi nổi trên mạng xã hội.

Ví dụ:

Cư dân mạng cũng chia sẻ trải nghiệm tồi tệ của họ sau khi ăn tại quán.
= Netizens also shared their bad experience after eating at the restaurant.

đóng cửa vĩnh viễn

verb. close down
[ kloʊz daʊn ]

Đóng cửa hẳn (không buôn bán, kinh doanh nữa).

Ví dụ:

Quán đã không đóng cửa vĩnh viễn, nhưng họ đã dành thời gian để tự kiểm điểm.
= The restaurant didn't close down, yet they took some time to self reflect.

Gourmet meal and white wine

Gần đây, xu hướng trở thành một nhà phê bình ẩm thực trực tuyến đã trở nên bình thường hóa. Với thuật ngữ quen thuộc "food reviewer", những cá nhân này sẽ chia sẻ kinh nghiệm ẩm thực của mình. Tuy nhiên, đã có một sự lạm phát trong ngành review đồ ăn này.

Lately, the trend of becoming an online food critic has become normalized. With the familiar term "food reviewer", these individuals will share their culinary experience. Nonetheless, there has been an inflation in this food review industry.

nhà phê bình

noun. critic
[ ˈkrɪtɪk ]

Một người bày tỏ ý kiến về những phẩm chất tốt và xấu (về điều gì đó) hoặc không tán thành về một người, một việc.

Ví dụ:

Gần đây, xu hướng trở thành một nhà phê bình ẩm thực trực tuyến đã trở nên bình thường hóa.
= Lately, the trend of becoming an online food critic has become normalized.

ẩm thực

adjective. culinary
[ ˈkjulɪˌnɛri ]

(Thuộc) việc nấu nướng, bếp núc.

Ví dụ:

Với thuật ngữ quen thuộc "food reviewer", những cá nhân này sẽ chia sẻ kinh nghiệm ẩm thực của mình.
= With the familiar term "food reviewer", these individuals will share their culinary experience.

sự lạm phát

noun. inflation
[ ɪnˈfleɪʃən ]

Sự gia tăng liên tục về mức độ hoặc số lượng của một thứ gì đó.

Ví dụ:

Tuy nhiên, đã có một sự lạm phát trong ngành review đồ ăn này.
= Nonetheless, there has been an inflation in this food review industry.

Writing in a journal

Vì có nhiều ý kiến trái ngược nhau về một nhà hàng, mọi người thường không biết nên tin vào bên nào. Có những trường hợp người review đồ ăn nhận được một khoản tiền hoa hồng để quảng bá một nhà hàng tồi tệ. Tuy nhiên, những người review đồ ăn cho phép các nhà hàng thu hút khách hàng tiềm năng thông qua mạng xã hội. Nhiều doanh nghiệp nhỏ có thể tận dụng những người review đồ ăn để nâng cao độ nhận diện thương hiệu của họ.

As there are many contradictory opinions regarding one restaurant, people often don't know which side to believe. There are cases when food reviewers receive an amount of commission to promote a terrible restaurant. Nonetheless, food reviewers allow restaurants to attract potential customers through social media. Many small businesses can take advantage of food reviewers to boost their brand awareness.

trái ngược nhau

adjective. contradictory
[ ˌkɑntrəˈdɪktəri ]

Chỉ hai hoặc nhiều ý kiến rất khác biệt với nhau về một điều gì đó.

Ví dụ:

Vì có nhiều ý kiến trái ngược nhau về một nhà hàng, mọi người thường không biết nên tin vào bên nào.
= As there are many contradictory opinions regarding one restaurant, people often don't know which side to believe.

tiền hoa hồng

noun. commission
[ kəˈmɪʃən ]

Một số tiền như thù lao trả cho người môi giới, kinh doanh, trung gian.

Ví dụ:

Có những trường hợp người review đồ ăn nhận được một khoản tiền hoa hồng để quảng bá một nhà hàng tồi tệ.
= There are cases when food reviewers receive an amount of commission to promote a terrible restaurant.

tiềm năng

adjective. potential
[ pəˈtɛnʧəl ]

Khả năng phát triển, đạt được hoặc thành công của ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

Tuy nhiên, những người review đồ ăn cho phép các nhà hàng thu hút khách hàng tiềm năng thông qua mạng xã hội.
= Nonetheless, food reviewers allow restaurants to attract potential customers through social media.

độ nhận diện thương hiệu

noun. brand awareness
[ brænd əˈwɛrnəs ]

Mức độ quen thuộc và khả năng ghi nhớ của khách hàng trọng tâm đối với một sản phẩm / dịch vụ.

Ví dụ:

Nhiều doanh nghiệp nhỏ có thể tận dụng những người review đồ ăn để nâng cao độ nhận diện thương hiệu của họ.
= Many small businesses can take advantage of food reviewers to boost their brand awareness.


Đến ăn nhưng lại khiến quán đóng cửa, Hà Linh lại khiến cõi mạng dậy sóng

Đối với cộng đồng Tiktok Việt Nam, chắc hẳn ai cũng đã từng hear about reviewer Hà Linh. Hà Linh’s claim to fame là nhờ đánh giá các sản phẩm trang điểm và gần đây nhất là đồ ăn và nhà hàng. Hơn nữa, tính cách down-to-earth của Hà Linh khiến cô trở thành một người đáng tin cậy. Mặc dù ý kiến của Hà Linh đôi khi controversial, nhưng hầu hết mọi người đều đồng ý với cô ấy.

Mới đây nhất, Hà Linh đã phàn nàn straightforwardly về chất lượng của một quán ốc ở Huế. Các video của cô ấy về nhà hàng lại một lần nữa break the internet. Hà Linh cho thấy bát đĩa, đồ dùng của nhà hàng bám đầy grease. Cô ấy thậm chí còn throw a tantrum sau khi nhìn thấy một con ruồi chết trong thức ăn của mình.

Hà Linh đặt câu hỏi về điều kiện sanitary của quán, điều cơ bản trong ngành F&B. Netizen cũng chia sẻ trải nghiệm tồi tệ của họ sau khi ăn tại quán. Quán đã không close down, nhưng họ đã dành thời gian để tự kiểm điểm.

Gần đây, xu hướng trở thành một critic ẩm thực trực tuyến đã trở nên bình thường hóa. Với thuật ngữ quen thuộc "food reviewer", những cá nhân này sẽ chia sẻ kinh nghiệm culinary của mình. Tuy nhiên, đã có một inflation trong ngành review đồ ăn này.

Vì có nhiều ý kiến contradictory về một nhà hàng, mọi người thường không biết nên tin vào bên nào. Có những trường hợp người review đồ ăn nhận được một khoản commission để quảng bá một nhà hàng tồi tệ. Tuy nhiên, những người review đồ ăn cho phép các nhà hàng thu hút khách hàng potential thông qua mạng xã hội. Nhiều doanh nghiệp nhỏ có thể tận dụng những review đồ ăn để nâng cao brand awareness của họ.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis